тыкъэзыуцухьэрэ дунай» Môi trường
nông nghiệp
мэкъу-мэщ хъызмэтшIапI
ô nhiễm không khí
жьыр ушIоин
vùng đất hoang
хъупIэ, мэкъупIэ
hòn đảo
хыгъэхъун, псыгъэхъун
rừng rậm (nhiệt đới)
джунгли
công viên thiên nhiên
чIыопс гъэпсэфыпI
cuộc tuần hành phản đối
мыдэныгъэм ипэгъокI
chất thải (phế liệu)
пыдзафэхэр