ጊዜ» Thời gian
đồng hồ báo thức
መተስኢት ሰዓት
lịch sử cổ đại
ጥንታዊ አፈ-ታሪክ
nghỉ uống cà phê
ናይ ቡን ወይ ሻሂ ዝወሃብ ዕረፍቲ
nhật thực/nguyệt thực
ምግራድ:ምክዋል ናይ ጸሓይ
sự đúng giờ
ጉዜ ምክባር:ቆጸራ ምክባር
sự vội vã
ንሁር ምንቅስቃስ:ታህዋክ:
đồng hồ mặt trời
ሰዓት ጽላሎት/መሪድያና
thời gian chờ đợi
ናይ ምጽባይ ጊዜ