Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
AM አማርኛ
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Công nghệ»
ቴክኖሎጂ
ጎማ መንፊያ
goma menifīya
bơm không khí
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ጎማ መንፊያ
goma menifīya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የዓየር ላይ ፎቶ
ye‘ayeri layi foto
ảnh chụp từ không trung
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የዓየር ላይ ፎቶ
ye‘ayeri layi foto
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ኩሽኔታ
kushinēta
vòng bi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ኩሽኔታ
kushinēta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ባትሪ ድንጋይ
batirī dinigayi
pin (ắc quy)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ባትሪ ድንጋይ
batirī dinigayi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የሳይክል ካቴና
yesayikili katēna
xích xe đạp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የሳይክል ካቴና
yesayikili katēna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የኤሌክትሪክ ገመድ
ye’ēlēkitirīki gemedi
dây cáp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የኤሌክትሪክ ገመድ
ye’ēlēkitirīki gemedi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የኤሌክትሪክ ገመድ ጥቅል
ye’ēlēkitirīki gemedi t’ik’ili
cuộn dây cáp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የኤሌክትሪክ ገመድ ጥቅል
ye’ēlēkitirīki gemedi t’ik’ili
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፎቶ ካሜራ
foto kamēra
máy ảnh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፎቶ ካሜራ
foto kamēra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የቴፕ ካሴት
yetēpi kasēti
băng cassette
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የቴፕ ካሴት
yetēpi kasēti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቻርጀር
charijeri
bộ nạp điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቻርጀር
charijeri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የአሽከርካሪ ክፍል
ye’āshikerikarī kifili
buồng lái
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የአሽከርካሪ ክፍል
ye’āshikerikarī kifili
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ባለጥርስ ብረት
balet’irisi bireti
bánh răng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ባለጥርስ ብረት
balet’irisi bireti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ጥምር ቁልፍ
t’imiri k’ulifi
ổ khoá số
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ጥምር ቁልፍ
t’imiri k’ulifi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ኮምፒተር
komipīteri
máy tính
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ኮምፒተር
komipīteri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ክሬን (በግንባታ ወቅት እቃዎችን ማመላለሻ)
kirēni (beginibata wek’iti ik’awochini mamelalesha)
cần cẩu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ክሬን (በግንባታ ወቅት እቃዎችን ማመላለሻ)
kirēni (beginibata wek’iti ik’awochini mamelalesha)
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ደስክ ቶፕ
desiki topi
máy tính để bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ደስክ ቶፕ
desiki topi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ነዳጅ ማውጫ
nedaji mawich’a
giàn khoan
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ነዳጅ ማውጫ
nedaji mawich’a
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማንበቢያ
manibebīya
ổ đĩa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማንበቢያ
manibebīya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ዲቪዲ
dīvīdī
đĩa dvd
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ዲቪዲ
dīvīdī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የኤሌክትሪክ ሞተር
ye’ēlēkitirīki moteri
động cơ điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የኤሌክትሪክ ሞተር
ye’ēlēkitirīki moteri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሃይል
hayili
năng lượng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሃይል
hayili
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የቁፋሮ መኪና
yek’ufaro mekīna
máy đào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የቁፋሮ መኪና
yek’ufaro mekīna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፋክስ ማሽን
fakisi mashini
máy fax
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፋክስ ማሽን
fakisi mashini
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የፊልም ካሜራ
yefīlimi kamēra
máy quay phim
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የፊልም ካሜራ
yefīlimi kamēra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፍሎፒ ዲስክ
filopī dīsiki
đĩa mềm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፍሎፒ ዲስክ
filopī dīsiki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
አደጋ መከላከያ መነፅር
ādega mekelakeya menet͟s’iri
kính bảo hộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
አደጋ መከላከያ መነፅር
ādega mekelakeya menet͟s’iri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሃርድ ዲስክ
haridi dīsiki
đĩa cứng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሃርድ ዲስክ
haridi dīsiki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ጆይስቲክ
joyisitīki
cần điều khiển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ጆይስቲክ
joyisitīki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቁልፍ
k’ulifi
chìa khóa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቁልፍ
k’ulifi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማረፍ
marefi
hạ cánh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማረፍ
marefi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ላፕቶፕ
lapitopi
máy tính xách tay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ላፕቶፕ
lapitopi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የሳር ማጨጃ
yesari mach’eja
máy xén cỏ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የሳር ማጨጃ
yesari mach’eja
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሌንስ
lēnisi
ống kính
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሌንስ
lēnisi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማሽን
mashini
máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማሽን
mashini
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የመርከብ ሽክርክሪት
yemerikebi shikirikirīti
chân vịt tàu thủy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የመርከብ ሽክርክሪት
yemerikebi shikirikirīti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የከሰል ማእድን
yekeseli ma’idini
hầm mỏ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የከሰል ማእድን
yekeseli ma’idini
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፈርጀ ብዙ ሶኬት
ferije bizu sokēti
ổ cắm nhiều lỗ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፈርጀ ብዙ ሶኬት
ferije bizu sokēti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማተሚያ
matemīya
máy in
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማተሚያ
matemīya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፕሮግራም
pirogirami
chương trình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፕሮግራም
pirogirami
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ተሽከርካሪ
teshikerikarī
cánh quạt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ተሽከርካሪ
teshikerikarī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መሳቢያ ለፈሳሽ
mesabīya lefesashi
máy bơm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መሳቢያ ለፈሳሽ
mesabīya lefesashi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማጫወቻ
mach’awecha
máy quay đĩa hát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማጫወቻ
mach’awecha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሪሞት ኮንትሮል
rīmoti konitiroli
điều khiển từ xa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሪሞት ኮንትሮል
rīmoti konitiroli
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሮቦት
roboti
người máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሮቦት
roboti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሳተላይት አንቴና
satelayiti ānitēna
ăng-ten vệ tinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሳተላይት አንቴና
satelayiti ānitēna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የልብስ ስፌት መኪና
yelibisi sifēti mekīna
máy may
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የልብስ ስፌት መኪና
yelibisi sifēti mekīna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፊልም
fīlimi
phim hình chiếu slide
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፊልም
fīlimi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ከፀሐይ የኤሌክትሪክ ሃይል የመሰብሰን ቴክኖሎጂ
ket͟s’eḥāyi ye’ēlēkitirīki hayili yemesebiseni tēkinolojī
công nghệ năng lượng mặt trời
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ከፀሐይ የኤሌክትሪክ ሃይል የመሰብሰን ቴክኖሎጂ
ket͟s’eḥāyi ye’ēlēkitirīki hayili yemesebiseni tēkinolojī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የጠረፍ ጉዞ
yet’erefi guzo
tàu con thoi vũ trụ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የጠረፍ ጉዞ
yet’erefi guzo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የመኪና መንገድ መዳመጫ መኪና
yemekīna menigedi medamech’a mekīna
xe lăn chạy hơi nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የመኪና መንገድ መዳመጫ መኪና
yemekīna menigedi medamech’a mekīna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማቆሚያ
mak’omīya
treo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማቆሚያ
mak’omīya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማጥፊያ
mat’ifīya
công tắc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማጥፊያ
mat’ifīya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሜትር
mētiri
thước dây
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሜትር
mētiri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቴክኖሎጂ
tēkinolojī
công nghệ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቴክኖሎጂ
tēkinolojī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የቤት ስልክ
yebēti siliki
điện thoại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የቤት ስልክ
yebēti siliki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማጉያ ሌንስ
maguya lēnisi
ống kính chụp xa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማጉያ ሌንስ
maguya lēnisi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቴሌስኮፕ
tēlēsikopi
kính thiên văn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቴሌስኮፕ
tēlēsikopi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ዩኤስፒ ፍላሽ ዲስክ
yu’ēsipī filashi dīsiki
ổ đĩa flash USB
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ዩኤስፒ ፍላሽ ዲስክ
yu’ēsipī filashi dīsiki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መቆጣጠሪያ
mek’ot’at’erīya
van
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መቆጣጠሪያ
mek’ot’at’erīya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቪድዮ መቅረዣ
vīdiyo mek’irezha
máy quay video
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቪድዮ መቅረዣ
vīdiyo mek’irezha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የሃይል መጠን
yehayili met’eni
điện áp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የሃይል መጠን
yehayili met’eni
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ውሃ ግፊት
wiha gifīti
guồng nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ውሃ ግፊት
wiha gifīti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የንፋስ ሃይል ማመንጫ
yenifasi hayili mamenich’a
tuabin gió
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የንፋስ ሃይል ማመንጫ
yenifasi hayili mamenich’a
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
የንፋስ ወፍጮ
yenifasi wefich’o
cối xay gió
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
የንፋስ ወፍጮ
yenifasi wefich’o
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI