Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
CS čeština
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Đồ vật (vật thể)»
Objekty
sprej
bình phun khí
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
sprej
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
popelník
cái gạt tàn thuốc lá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
popelník
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
dětská váha
cái cân trẻ sơ sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
dětská váha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
koule
quả bóng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
koule
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
balónek
quả bóng bay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
balónek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
náramek
vòng đeo tay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
náramek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
dalekohled
cái ống nhòm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
dalekohled
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
deka
cái chăn đắp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
deka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
mixér
máy xay sinh tố
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
mixér
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
kniha
cuốn sách
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
kniha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
žárovka
bóng đèn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
žárovka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
konzerva
đồ hộp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
konzerva
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
svíčka
cây nến
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
svíčka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
svícen
đế cắm nến
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
svícen
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
krabička
cái hộp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
krabička
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
prak
súng cao su
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
prak
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
doutník
điếu xì gà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
doutník
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
cigareta
thuốc lá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
cigareta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
kávový mlýnek
máy xay cà phê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
kávový mlýnek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
hřeben
cái lược
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
hřeben
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
hrneček
cái chén
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
hrneček
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
utěrka
khăn lau chén đĩa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
utěrka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
panenka
búp bê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
panenka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
trpaslík
chú lùn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
trpaslík
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
pohárek na vejce
cốc đựng trứng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
pohárek na vejce
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
elektrický holicí strojek
máy cạo râu chạy điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
elektrický holicí strojek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
vějíř
cái quạt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
vějíř
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
film
cuộn phim
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
film
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
hasicí přístroj
bình cứu hỏa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
hasicí přístroj
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
vlajka
cờ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
vlajka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
pytel na odpadky
túi rác
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
pytel na odpadky
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
skleněný střep
mảnh vỡ thủy tinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
skleněný střep
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
brýle
kính đeo mắt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
brýle
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
vysoušeč vlasů
máy sấy tóc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
vysoušeč vlasů
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
díra
lỗ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
díra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
hadice
ống mềm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
hadice
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
žehlička
cái bàn là
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
žehlička
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
odšťavňovač
máy ép nước hoa quả
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
odšťavňovač
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
klíč
chìa khóa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
klíč
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
svazek klíčů
móc chìa khóa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
svazek klíčů
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
kapesní nůž
con dao
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
kapesní nůž
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
lucerna
đèn bão
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
lucerna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
lexikon
từ điển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
lexikon
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
víko
nắp vung
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
víko
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
záchranný kruh
phao cứu sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
záchranný kruh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
zapalovač
cái bật lửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
zapalovač
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
rtěnka
son môi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
rtěnka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
zavazadlo
hành lý
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
zavazadlo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
lupa
kính lúp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
lupa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
zápalka
que diêm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
zápalka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
láhev na mléko
chai sữa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
láhev na mléko
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
konvice na mléko
bình sữa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
konvice na mléko
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
miniatura
thu nhỏ lại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
miniatura
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
zrcadlo
gương
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
zrcadlo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
mixér
máy trộn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
mixér
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
pastička na myši
cái bẫy chuột
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
pastička na myši
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
náhrdelník
vòng cổ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
náhrdelník
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
stojan na noviny
quầy báo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
stojan na noviny
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
dudlík
núm vú giả
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
dudlík
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
visací zámek
ổ khóa móc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
visací zámek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
slunečník
dù che nắng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
slunečník
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
pas
hộ chiếu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
pas
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
praporek
cờ hiệu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
praporek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
rám obrazu
khung hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
rám obrazu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
dýmka
đường ống
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
dýmka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
hrnec
nồi xoong
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
hrnec
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
gumička
dây cao su
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
gumička
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
gumová kachnička
con vịt cao su
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
gumová kachnička
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
sedlo
cái yên xe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
sedlo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
zavírací špendlík
chốt an toàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
zavírací špendlík
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
podšálek
đĩa lót chén
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
podšálek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
kartáč na boty
bàn chải giày
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
kartáč na boty
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
síto
sàng lọc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
síto
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
mýdlo
xà phòng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
mýdlo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
mýdlová bublina
bong bóng xà phòng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
mýdlová bublina
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
miska na mýdlo
đĩa đựng xà phòng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
miska na mýdlo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
houba
miếng bọt biển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
houba
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
cukřenka
bát đựng đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
cukřenka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
kufr
va li
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
kufr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
svinovací metr
thước dây
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
svinovací metr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
plyšový medvídek
gấu bông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
plyšový medvídek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
náprstek
cái đê khâu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
náprstek
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
tabák
thuốc lào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
tabák
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
toaletní papír
giấy vệ sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
toaletní papír
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
svítilna
ngọn đuốc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
svítilna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ručník
khăn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ručník
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
trojnožka
cái giá 3 chân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
trojnožka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
deštník
chiếc ô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
deštník
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
váza
chiếc bình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
váza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
vycházková hůl
cây gậy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
vycházková hůl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
vodní dýmka
đường ống nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
vodní dýmka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
konev na vodu
bình đựng nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
konev na vodu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
věnec
vòng hoa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
věnec
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI