Từ vựng

Thực vật» ‫گیاهان

games images

‫بامبو
bâmbo
cây tre

games images

‫شکوفه
shokoofe
bông hoa

games images

‫دسته گل
daste gol
bó hoa

games images

‫شاخه
shâkhe
nhánh

games images

‫غنچه
ghonche
nụ hoa

games images

‫کاکتوس
kâktoos
cây xương rồng

games images

‫گل شبدر چه
gol-e shabdar che
cây cỏ ba lá

games images

‫مخروط
makhroot
quả sam mộc

games images

‫گل گندم
gol-e gandom
cây bông bắp

games images

‫زعفران
za'ferân
cây nghệ tây

games images

‫نرگس
narges
cây thủy tiên

games images

‫گل مروارید
gol-e morvârid
cây cúc

games images

‫قاصدک
ghâsedak
cây bồ công anh

games images

‫گل
gol
hoa

games images

‫شاخ و برگ
shâkh o barg
tán lá

games images

‫دانه
dâne
ngũ cốc

games images

‫چمن
chaman
cỏ

games images

‫رشد
roshd
sự sinh trưởng

games images

‫سنبل
sonbol
cây lan dạ hương

games images

‫چمن
chaman
bãi cỏ

games images

‫سوسن سفید
soosan-e sefid
hoa huệ tây

games images

‫تخم بزرک
tokhm-e barzak
hạt lanh

games images

‫قارچ
ghârch
nấm

games images

‫درخت زیتون
derakht-e zeytoon
cây ô liu

games images

‫درخت خرما
derakht-e khormâ
cây cọ

games images

‫بنفشه سه رنگ
banafshe-ye se rang
hoa păng-xê

games images

‫درخت هلو
derakht-e holoo
cây đào

games images

‫گیاه
giâh
cây cỏ (thực vật)

games images

‫خشخاش
khashkhâsh
cây thuốc phiện

games images

‫ریشه
rishe
rễ (cây)

games images

‫گل رز
gol-e roz
hoa hồng

games images

‫بذر
bazr
hạt giống

games images

‫گل برف
gol-e barf
cây giọt tuyết

games images

‫گل آفتاب گردان
gol-e âftâb gardân
cây hướng dương

games images

‫خار
khâr
gai

games images

‫تنه
tane
thân cây

games images

‫گل لاله
gol-e lâle
hoa tuy-líp

games images

‫نیلوفر آبی
niloofar-e âbi
hoa súng

games images

‫گندم
gandom
lúa mì