Thời tiết» هوا
خشکسالی
khoshk-sâli
hạn hán
یخبندان
yakhbandân
sương giá
یخبندان
yakhbandân
men phủ
شهاب سنگ
shahâb sang
sao băng
رنگین کمان
rangin kamân
cầu vồng
قطره باران
ghatre-ye bârân
giọt mưa
قطره باران
ghatre-ye bârân
دانه برف
dâne-ye barf
bông tuyết
آدم برفی
âdam barfi
người tuyết
طوفان
toofân
triều cường do dông bão
پرتو افتاب
parto-be âftâb
tia nắng
پرتو افتاب
parto-be âftâb
رعد و برق
ra'd o bargh
cơn dông tố
آب و هوا
âb o havâ
thời tiết
رطوبت
rotoobat
điều kiện ẩm ướt