Từ vựng

Động vật nhỏ» Petits animaux

games images

la fourmi
con kiến

games images

le scarabée
bọ cánh cứng

games images

l‘oiseau (m.)
con chim

games images

la cage à oiseaux
lồng chim

games images

le nichoir
tổ chim nhân tạo

games images

le bourdon
ong nghệ

games images

le papillon
con bướm

games images

la chenille
sâu

games images

le mille-pattes
con rết

games images

le crabe
con cua

games images

la mouche
con ruồi

games images

la grenouille
con ếch

games images

le poisson rouge
cá vàng

games images

la sauterelle
châu chấu

games images

le cochon d‘Inde
chuột bạch

games images

le hamster
chuột hamster

games images

le hérisson
con nhím

games images

le colibri
chim ruồi

games images

l‘iguane (m.)
con kỳ nhông

games images

l‘insecte (m.)
côn trùng

games images

la méduse
con sứa

games images

le chaton
mèo con

games images

la coccinelle
bọ rùa

games images

le lézard
con thằn lằn

games images

le puceron
con rận

games images

la marmotte
con sóc ngắn đuôi macmôt

games images

le moustique
con muỗi

games images

la souris
con chuột

games images

l‘huître (f.)
con hàu

games images

le scorpion
bọ cạp

games images

l‘hippocampe (m.)
cá ngựa

games images

la coquille
con nghêu

games images

la crevette
con tôm

games images

l‘araignée (f.)
con nhện

games images

la toile d‘araignée
mạng nhện

games images

l‘étoile de mer
con sao biển

games images

la guêpe
ong bắp cày