Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
HE עברית
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Thực phẩm (lương thực)»
מזון
תיאבון
ţyʼbwn
sự ngon miệng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
תיאבון
ţyʼbwn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מנה ראשונה
mnh rʼşwnh
món khai vị
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מנה ראשונה
mnh rʼşwnh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
בייקון
byyqwn
thịt ba chỉ xông khói
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
בייקון
byyqwn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
עוגת יום הולדת
ʻwgţ ywm hwldţ
bánh sinh nhật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
עוגת יום הולדת
ʻwgţ ywm hwldţ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ביסקוויט
bysqwwyt
bánh quy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ביסקוויט
bysqwwyt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
נקניקייה
nqnyqyyh
xúc xích rán
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
נקניקייה
nqnyqyyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
לחם
lẖm
bánh mì
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
לחם
lẖm
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ארוחת בוקר
ʼrwẖţ bwqr
bữa ăn sáng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ארוחת בוקר
ʼrwẖţ bwqr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
לחמניה
lẖmnyh
bánh mì nhân nho
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
לחמניה
lẖmnyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
חמאה
ẖmʼh
bơ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
חמאה
ẖmʼh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קפיטריה
qpytryh
quán ăn tự phục vụ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קפיטריה
qpytryh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
עוגה
ʻwgh
bánh ngọt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
עוגה
ʻwgh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ממתקים
mmţqym
kẹo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ממתקים
mmţqym
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
אגוז קשיו
ʼgwz qşyw
hạt điều
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
אגוז קשיו
ʼgwz qşyw
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
גבינה
gbynh
pho mát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
גבינה
gbynh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מסטיק
mstyq
kẹo cao su
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מסטיק
mstyq
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
עוף
ʻwp
món thịt gà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
עוף
ʻwp
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
שוקולד
şwqwld
sô cô la
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
שוקולד
şwqwld
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קוקוס
qwqws
quả dừa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קוקוס
qwqws
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פולי קפה
pwly qph
hạt cà phê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פולי קפה
pwly qph
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קרם
qrm
kem
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קרם
qrm
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
כמון
kmwn
cây thì là Ai cập
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
כמון
kmwn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קינוח
qynwẖ
món tráng miệng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קינוח
qynwẖ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קינוח
qynwẖ
món tráng miệng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קינוח
qynwẖ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ארוחת ערב
ʼrwẖţ ʻrb
bữa ăn tối
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ארוחת ערב
ʼrwẖţ ʻrb
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מנה
mnh
món ăn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מנה
mnh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
בצק
bẕq
bột nhào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
בצק
bẕq
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ביצה
byẕh
trứng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ביצה
byẕh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קמח
qmẖ
bột
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קמח
qmẖ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
צ‘יפס
ẕ‘yps
khoai tây chiên kiểu Pháp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
צ‘יפס
ẕ‘yps
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ביצת עין
byẕţ ʻyn
trứng rán
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ביצת עין
byẕţ ʻyn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
אגוזי לוז
ʼgwzy lwz
hạt dẻ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
אגוזי לוז
ʼgwzy lwz
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
גלידה
glydh
kem
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
גלידה
glydh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
קטשופ
qtşwp
nước sốt cà chua
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
קטשופ
qtşwp
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
לזניה
lznyh
món bột cà chua nước xốt phó mát hấp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
לזניה
lznyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
שוש
şwş
cam thảo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
שוש
şwş
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
צהריים
ẕhryym
bữa ăn trưa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
צהריים
ẕhryym
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מקרוני
mqrwny
món mì ống macaroni
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מקרוני
mqrwny
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פירה
pyrh
món khoai tây nghiền
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פירה
pyrh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
בשר
bşr
thịt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
בשר
bşr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פטריות
ptrywţ
nấm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פטריות
ptrywţ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
אטריות
ʼtrywţ
mì sợi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
אטריות
ʼtrywţ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
שיבולת שועל
şybwlţ şwʻl
cháo bột yến mạch
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
שיבולת שועל
şybwlţ şwʻl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פאייה
pʼyyh
cơm thập cẩm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פאייה
pʼyyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פנקייק
pnqyyq
bánh kếp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פנקייק
pnqyyq
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
בוטנים
bwtnym
củ lạc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
בוטנים
bwtnym
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פלפל
plpl
hạt tiêu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פלפל
plpl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פלפליה
plplyh
lọ rắc hạt tiêu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פלפליה
plplyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מטחנת פלפל
mtẖnţ plpl
cối xay hạt tiêu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מטחנת פלפל
mtẖnţ plpl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מלפפון חמוץ
mlppwn ẖmwẕ
dưa chuột muối
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מלפפון חמוץ
mlppwn ẖmwẕ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פאי
pʼy
bánh nướng nhân ngọt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פאי
pʼy
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פיצה
pyẕh
bánh pizza
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פיצה
pyẕh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פופקורן
pwpqwrn
món bỏng ngô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פופקורן
pwpqwrn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
תפוח אדמה
ţpwẖ ʼdmh
khoai tây
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
תפוח אדמה
ţpwẖ ʼdmh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
צ‘יפס
ẕ‘yps
lát khoai tây chiên
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
צ‘יפס
ẕ‘yps
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
פרלין
prlyn
kẹo nhân quả hạch
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
פרלין
prlyn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מקלות בייגלה
mqlwţ byyglh
bánh quy xoắn gậy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מקלות בייגלה
mqlwţ byyglh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
צימוקים
ẕymwqym
nho khô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
צימוקים
ẕymwqym
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
אורז
ʼwrz
cơm tẻ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
אורז
ʼwrz
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
צלי חזיר
ẕly ẖzyr
thịt lợn nướng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
צלי חזיר
ẕly ẖzyr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
סלט
slt
món rau trộn dầu giấm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
סלט
slt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
סלמי
slmy
xúc xích Ý
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
סלמי
slmy
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
סלמון
slmwn
cá hồi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
סלמון
slmwn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מלחייה
mlẖyyh
lọ rắc muối
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מלחייה
mlẖyyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
כריך
kryk
bánh sandwich
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
כריך
kryk
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
רוטב
rwtb
nước sốt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
רוטב
rwtb
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
נקניק
nqnyq
món xúc xích
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
נקניק
nqnyq
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
שומשום
şwmşwm
hạt vừng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
שומשום
şwmşwm
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מרק
mrq
món canh (xúp)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מרק
mrq
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ספגטי
spgty
món mì ống spaghetti
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ספגטי
spgty
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
תבלין
ţblyn
đồ gia vị
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
תבלין
ţblyn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
סטייק
styyq
món bít tết
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
סטייק
styyq
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
טארט תות שדה
tʼrt ţwţ şdh
bánh gatô nhân dâu tây
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
טארט תות שדה
tʼrt ţwţ şdh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
סוכר
swkr
đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
סוכר
swkr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
גלידה
glydh
kem mứt trộn mật và lạc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
גלידה
glydh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
גרעיני חמנייה
grʻyny ẖmnyyh
hạt hướng dương
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
גרעיני חמנייה
grʻyny ẖmnyyh
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
סושי
swşy
món sushi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
סושי
swşy
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
טארט
tʼrt
bánh gatô nhân hoa quả
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
טארט
tʼrt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
טוסט
twst
bánh mì nướng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
טוסט
twst
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ופל
wpl
bánh quế
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ופל
wpl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
מלצר
mlẕr
người hầu bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
מלצר
mlẕr
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
אגוז
ʼgwz
quả óc chó
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
אגוז
ʼgwz
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI