Từ vựng

Giáo dục» 教育

games images

考古学
kōkogaku
khảo cổ học

games images

原子
genshi
nguyên tử

games images

ボード
bōdo
tấm bảng

games images

計算
keisan
tính toán

games images

電卓
dentaku
máy tính

games images

証明書
shōmei-sho
giấy chứng nhận

games images

チョーク
chōku
phấn viết

games images

クラス
kurasu
lớp học

games images

コンパス
konpasu
com-pa

games images

羅針盤
rashinban
la bàn

games images

kuni
đất nước

games images

コー​​ス
kō su
khóa học

games images

卒業証書
sotsugyō shōsho
bằng tốt nghiệp

games images

方位
hōi
hướng

games images

教育
kyōiku
giáo dục

games images

フィルタ
firuta
bộ lọc

games images

shiki
công thức

games images

地理
chiri
địa lý

games images

文法
bunpō
ngữ pháp

games images

知識
chishiki
kiến thức

games images

言語
gengo
ngôn ngữ

games images

レッスン
ressun
bài học

games images

図書館
toshokan
thư viện

games images

文学
bungaku
văn học

games images

数学
sūgaku
toán học

games images

顕微鏡
kenbikyō
kính hiển vi

games images

kazu
con số

games images

数字
sūji
số liệu

games images

圧力
atsuryoku
áp lực

games images

プリズム
purizumu
lăng kính

games images

教授
kyōju
giáo sư

games images

ピラミッド
piramiddo
kim tự tháp

games images

放射能
hōshanō
phóng xạ

games images

はかり
hakari
cái cân

games images

宇宙
uchū
không gian

games images

統計
tōkei
số liệu thống kê

games images

研究
kenkyū
các nghiên cứu

games images

音節
onsetsu
âm tiết

games images

テーブル
tēburu
bảng

games images

翻訳
hon'yaku
bản dịch

games images

三角形
sankakkei
hình tam giác

games images

ウムラウト
umurauto
biến âm sắc

games images

大学
daigaku
trường đại học

games images

世界地図
sekai chizu
bản đồ thế giới