Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
KN ಕನ್ನಡ
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Thể thao»
ಕ್ರೀಡೆಗಳು
ದೊಂಬರಾಟ
dombarāṭa
môn nhào lộn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದೊಂಬರಾಟ
dombarāṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಏರೊಬಿಕ್ಸ್
ērobiks
thể dục nhịp điệu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಏರೊಬಿಕ್ಸ್
ērobiks
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವ್ಯಾಯಾಮ
vyāyāma
các môn điền kinh nhẹ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವ್ಯಾಯಾಮ
vyāyāma
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬ್ಯಾಡ್ ಮಿಂಟನ್
byāḍ miṇṭan
trò chơi cầu lông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬ್ಯಾಡ್ ಮಿಂಟನ್
byāḍ miṇṭan
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸಮತೋಲ/ತಕ್ಕಡಿ
samatōla/takkaḍi
sự thăng bằng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸಮತೋಲ/ತಕ್ಕಡಿ
samatōla/takkaḍi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಚೆಂಡು
ceṇḍu
quả bóng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಚೆಂಡು
ceṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೇಸ್ ಬಾಲ್
bēs bāl
trò chơi bóng chày
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೇಸ್ ಬಾಲ್
bēs bāl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬ್ಯಾಸ್ಕೆಟ್ ಬಾಲ್
byāskeṭ bāl
trò chơi bóng rổ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬ್ಯಾಸ್ಕೆಟ್ ಬಾಲ್
byāskeṭ bāl
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಿಲಿಯರ್ಡ್ ಚೆಂಡು
biliyarḍ ceṇḍu
quả bóng bi-a
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಿಲಿಯರ್ಡ್ ಚೆಂಡು
biliyarḍ ceṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಿಲಿಯರ್ಡ್ಸ್
biliyarḍs
trò chơi bi-a
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಿಲಿಯರ್ಡ್ಸ್
biliyarḍs
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮುಷ್ಟಿಕಾಳಗ
muṣṭikāḷaga
môn quyền Anh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮುಷ್ಟಿಕಾಳಗ
muṣṭikāḷaga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮುಷ್ಟಿಕಾಳಗದ ಕೈಚೀಲ
muṣṭikāḷagada kaicīla
găng tay đấm bốc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮುಷ್ಟಿಕಾಳಗದ ಕೈಚೀಲ
muṣṭikāḷagada kaicīla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಅಂಗಸಾಧನೆಗಳು
aṅgasādhanegaḷu
môn thể dục mềm dẻo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಅಂಗಸಾಧನೆಗಳು
aṅgasādhanegaḷu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೋಡು ದೋಣಿ
tōḍu dōṇi
chiếc xuồng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೋಡು ದೋಣಿ
tōḍu dōṇi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾರುಗಳ ಓಟದ ಪಂದ್ಯ
kārugaḷa ōṭada pandya
cuộc đua xe hơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾರುಗಳ ಓಟದ ಪಂದ್ಯ
kārugaḷa ōṭada pandya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೆಪ್ಪ
teppa
chiếc thuyền đôi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೆಪ್ಪ
teppa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹತ್ತುವುದು
hattuvudu
môn leo núi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹತ್ತುವುದು
hattuvudu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕ್ರಿಕೆಟ್
krikeṭ
môn crikê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕ್ರಿಕೆಟ್
krikeṭ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಯಲು ಸ್ಕೀಯಿಂಗ್
bayalu skīyiṅg
trượt tuyết vùng nông thôn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಯಲು ಸ್ಕೀಯಿಂಗ್
bayalu skīyiṅg
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಪ್
kap
chiếc cup
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಪ್
kap
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರಕ್ಷಣೆ
rakṣaṇe
phòng vệ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರಕ್ಷಣೆ
rakṣaṇe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಬ್ಬಿಣದ ದಂಡ
kabbiṇada daṇḍa
quả tạ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಬ್ಬಿಣದ ದಂಡ
kabbiṇada daṇḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕುದುರೆ ಸವಾರಿ ಕ್ರೀಡೆ
kudure savāri krīḍe
người cưỡi ngựa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕುದುರೆ ಸವಾರಿ ಕ್ರೀಡೆ
kudure savāri krīḍe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವ್ಯಾಯಾಮ
vyāyāma
bài tập luyện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವ್ಯಾಯಾಮ
vyāyāma
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವ್ಯಾಯಾಮದ ಚೆಂಡು
vyāyāmada ceṇḍu
bóng tập thể dục
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವ್ಯಾಯಾಮದ ಚೆಂಡು
vyāyāmada ceṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವ್ಯಾಯಾಮ ಯಂತ್ರ
vyāyāma yantra
máy tập thể dục
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವ್ಯಾಯಾಮ ಯಂತ್ರ
vyāyāma yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕತ್ತಿವರಸೆ
kattivarase
môn đấu kiếm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕತ್ತಿವರಸೆ
kattivarase
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಈಜುರೆಕ್ಕೆ
ījurekke
bàn chân người nhái
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಈಜುರೆಕ್ಕೆ
ījurekke
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮೀನು ಹಿಡಿಯುವುದು
mīnu hiḍiyuvudu
đánh bắt cá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮೀನು ಹಿಡಿಯುವುದು
mīnu hiḍiyuvudu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸಾಮರ್ಥ್ಯ
sāmarthya
môn thể dục thể hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸಾಮರ್ಥ್ಯ
sāmarthya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾಲ್ಚೆಂಡಿನ ಸಂಘ
kālceṇḍina saṅgha
câu lạc bộ bóng đá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾಲ್ಚೆಂಡಿನ ಸಂಘ
kālceṇḍina saṅgha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಫ್ರಿಸ್ ಬೀ
phris bī
cái đĩa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಫ್ರಿಸ್ ಬೀ
phris bī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಾಯಿ ವಿಮಾನ
hāyi vimāna
tàu lượn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಾಯಿ ವಿಮಾನ
hāyi vimāna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗುರಿಗಂಬಗಳು
gurigambagaḷu
khung thành (bàn thắng)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗುರಿಗಂಬಗಳು
gurigambagaḷu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗೋಲುರಕ್ಷಕ
gōlurakṣaka
thủ môn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗೋಲುರಕ್ಷಕ
gōlurakṣaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗಾಲ್ಫ್ ದಾಂಡು
gālph dāṇḍu
câu lạc bộ chơi golf
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗಾಲ್ಫ್ ದಾಂಡು
gālph dāṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಸರತ್ತು
kasarattu
môn thể dục dụng cụ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಸರತ್ತು
kasarattu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕೈಮೇಲೆ ನಿಲ್ಲುವುದು
kaimēle nilluvudu
tư thế trồng chuối
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕೈಮೇಲೆ ನಿಲ್ಲುವುದು
kaimēle nilluvudu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕೈಯಲ್ಲಿ ಹಿಡಿದು ಹಾರುವ ಹಾಯಿ ವಿಮಾನ
kaiyalli hiḍidu hāruva hāyi vimāna
chiếc diều lượn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕೈಯಲ್ಲಿ ಹಿಡಿದು ಹಾರುವ ಹಾಯಿ ವಿಮಾನ
kaiyalli hiḍidu hāruva hāyi vimāna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಎತ್ತರ ನೆಗೆತ
ettara negeta
môn nhảy cao
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಎತ್ತರ ನೆಗೆತ
ettara negeta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕುದುರೆಪಂದ್ಯ
kudurepandya
cuộc đua ngựa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕುದುರೆಪಂದ್ಯ
kudurepandya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಿಸಿ ಗಾಳಿ ಆಕಾಶಬುಟ್ಟಿ
bisi gāḷi ākāśabuṭṭi
khí cầu khí nóng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಿಸಿ ಗಾಳಿ ಆಕಾಶಬುಟ್ಟಿ
bisi gāḷi ākāśabuṭṭi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೇಟೆ
bēṭe
cuộc săn bắt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೇಟೆ
bēṭe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರ್ಗಲ್ಲ ಹಾಕಿ
nīrgalla hāki
trò chơi khúc côn cầu trên băng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರ್ಗಲ್ಲ ಹಾಕಿ
nīrgalla hāki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರ್ಗಲ್ಲ ಜಾರಾಟ
nīrgalla jārāṭa
môn trượt băng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರ್ಗಲ್ಲ ಜಾರಾಟ
nīrgalla jārāṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಭಲ್ಲೆಯ ಎಸೆತ
bhalleya eseta
môn ném lao
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಭಲ್ಲೆಯ ಎಸೆತ
bhalleya eseta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಓಟ
ōṭa
môn đi bộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಓಟ
ōṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೆಗೆತ
negeta
cú nhảy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೆಗೆತ
negeta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾಯಾಕ್
kāyāk
chiếc xuồng kayak
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾಯಾಕ್
kāyāk
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಒದೆತ
odeta
cú đá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಒದೆತ
odeta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೇಲು ಕವಚ
tēlu kavaca
áo phao cứu sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೇಲು ಕವಚ
tēlu kavaca
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮ್ಯಾರಥಾನ್
myārathān
cuộc chạy đua maratông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮ್ಯಾರಥಾನ್
myārathān
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಯುದ್ದೋಚಿತ ಕಲೆಗಳು
yuddōcita kalegaḷu
võ thuật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಯುದ್ದೋಚಿತ ಕಲೆಗಳು
yuddōcita kalegaḷu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮಿನಿ ಗಾಲ್ಫ್
mini gālph
sân golf mini
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮಿನಿ ಗಾಲ್ಫ್
mini gālph
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರಭಸ
rabhasa
đà xung lượng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರಭಸ
rabhasa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದುಮುಕು ಕೊಡೆ/ ಪ್ಯಾರಾಚೂಟ್
dumuku koḍe/ pyārācūṭ
cái dù
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದುಮುಕು ಕೊಡೆ/ ಪ್ಯಾರಾಚೂಟ್
dumuku koḍe/ pyārācūṭ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಪ್ಯಾರಾಗ್ಲೈಡಿಂಗ್
pyārāglaiḍiṅg
môn dù lượn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಪ್ಯಾರಾಗ್ಲೈಡಿಂಗ್
pyārāglaiḍiṅg
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಓಟಗಾರ
ōṭagāra
vận động viên chạy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಓಟಗಾರ
ōṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಾಯಿ
hāyi
cánh buồm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಾಯಿ
hāyi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಾಯಿ ದೋಣಿ
hāyi dōṇi
thuyền buồm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಾಯಿ ದೋಣಿ
hāyi dōṇi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಾಯಿ ಹಡಗು
hāyi haḍagu
con tàu ra khơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಾಯಿ ಹಡಗು
hāyi haḍagu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಆಕಾರ
ākāra
hình dạng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಆಕಾರ
ākāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸ್ಕಿ ವೈಹಾಳಿಪಥ
ski vaihāḷipatha
đường đua trượt tuyết
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸ್ಕಿ ವೈಹಾಳಿಪಥ
ski vaihāḷipatha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಜಿಗಿ ಹಗ್ಗ
jigi hagga
sợi dây nhảy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಜಿಗಿ ಹಗ್ಗ
jigi hagga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರ್ಗಲ್ಲು ಹಲಗೆ
nīrgallu halage
ván trượt tuyết
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರ್ಗಲ್ಲು ಹಲಗೆ
nīrgallu halage
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರ್ಗಲ್ಲುಹಲಗೆ ಓಟಗಾರ
nīrgalluhalage ōṭagāra
vận động viên trượt tuyết trên ván
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರ್ಗಲ್ಲುಹಲಗೆ ಓಟಗಾರ
nīrgalluhalage ōṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕ್ರೀಡೆ
krīḍe
thể thao
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕ್ರೀಡೆ
krīḍe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸ್ಕ್ವಾಶ್ ಆಟಗಾರ
skvāś āṭagāra
người chơi bóng quần
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸ್ಕ್ವಾಶ್ ಆಟಗಾರ
skvāś āṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸಾಮರ್ಥ್ಯ ಶಿಕ್ಷಣ
sāmarthya śikṣaṇa
huấn luyện thể lực
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸಾಮರ್ಥ್ಯ ಶಿಕ್ಷಣ
sāmarthya śikṣaṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀಳ ಮಾಡುವುದು
nīḷa māḍuvudu
sự kéo căng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀಳ ಮಾಡುವುದು
nīḷa māḍuvudu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರಿ ಹಲಗೆ
terenore savāri halage
ván lướt sóng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರಿ ಹಲಗೆ
terenore savāri halage
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರ
terenore savāra
người lướt sóng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರ
terenore savāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರಿ
terenore savāri
môn lướt sóng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರಿ
terenore savāri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೇಬಲ್ ಟೆನ್ನಿಸ್
ṭēbal ṭennis
trò chơi bóng bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೇಬಲ್ ಟೆನ್ನಿಸ್
ṭēbal ṭennis
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೇಬಲ್ ಟೆನ್ನಿಸ್ ಚೆಂಡು
ṭēbal ṭennis ceṇḍu
quả bóng bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೇಬಲ್ ಟೆನ್ನಿಸ್ ಚೆಂಡು
ṭēbal ṭennis ceṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗುರಿ
guri
cái bia (đích bắn)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗುರಿ
guri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತಂಡ
taṇḍa
đội
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತಂಡ
taṇḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೆನ್ನಿಸ್
ṭennis
trò chơi quần vợt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೆನ್ನಿಸ್
ṭennis
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೆನ್ನಿಸ್ ಚೆಂಡು
ṭennis ceṇḍu
quả bóng quần vợt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೆನ್ನಿಸ್ ಚೆಂಡು
ṭennis ceṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೆನ್ನಿಸ್ ಆಟಗಾರ
ṭennis āṭagāra
người chơi quần vợt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೆನ್ನಿಸ್ ಆಟಗಾರ
ṭennis āṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೆನ್ನಿಸ್ ದಾಂಡು
ṭennis dāṇḍu
ra-két quần vợt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೆನ್ನಿಸ್ ದಾಂಡು
ṭennis dāṇḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮೆಟ್ಟು ಯಂತ್ರ
meṭṭu yantra
máy tập chạy bộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮೆಟ್ಟು ಯಂತ್ರ
meṭṭu yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಾಲಿಬಾಲ್ ಆಟಗಾರ
vālibāl āṭagāra
người chơi bóng chuyền
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಾಲಿಬಾಲ್ ಆಟಗಾರ
vālibāl āṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರು ಜಾರಾಟ
nīru jārāṭa
môn lướt ván
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರು ಜಾರಾಟ
nīru jārāṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಪೀಪಿ
pīpi
cái còi thổi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಪೀಪಿ
pīpi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
(ಗಾಳಿ ಸಹಾಯದ) ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರ
(gāḷi sahāyada) terenore savāra
người lướt sóng gió
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
(ಗಾಳಿ ಸಹಾಯದ) ತೆರೆನೊರೆ ಸವಾರ
(gāḷi sahāyada) terenore savāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕುಸ್ತಿ
kusti
môn đấu vật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕುಸ್ತಿ
kusti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಯೋಗ
yōga
môn Y-ô-ga
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಯೋಗ
yōga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI