Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
KN ಕನ್ನಡ
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Công nghệ»
ತಂತ್ರಜ್ಞಾನ
ಗಾಳಿ ರೇಚಕ ಯಂತ್ರ
gāḷi rēcaka yantra
bơm không khí
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗಾಳಿ ರೇಚಕ ಯಂತ್ರ
gāḷi rēcaka yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಆಕಾಶದಿಂದ ತೆಗೆದ ಚಿತ್ರ
ākāśadinda tegeda citra
ảnh chụp từ không trung
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಆಕಾಶದಿಂದ ತೆಗೆದ ಚಿತ್ರ
ākāśadinda tegeda citra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಉಕ್ಕಿನ ಗೋಲಿಗಳು
ukkina gōligaḷu
vòng bi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಉಕ್ಕಿನ ಗೋಲಿಗಳು
ukkina gōligaḷu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದ್ಯತ್ಕೋಶ
vidyatkōśa
pin (ắc quy)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದ್ಯತ್ಕೋಶ
vidyatkōśa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸೈಕಲ್ ಸರಪಳಿ
saikal sarapaḷi
xích xe đạp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸೈಕಲ್ ಸರಪಳಿ
saikal sarapaḷi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹೊರಜಿ
horaji
dây cáp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹೊರಜಿ
horaji
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹೊರಜಿ ರಾಟೆ
horaji rāṭe
cuộn dây cáp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹೊರಜಿ ರಾಟೆ
horaji rāṭe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕ್ಯಾಮರ
kyāmara
máy ảnh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕ್ಯಾಮರ
kyāmara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಧ್ವನಿ ಸುರಳಿ
dhvani suraḷi
băng cassette
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಧ್ವನಿ ಸುರಳಿ
dhvani suraḷi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಚಾರ್ಜರ್
cārjar
bộ nạp điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಚಾರ್ಜರ್
cārjar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾಕ್ ಪಿಟ್
kāk piṭ
buồng lái
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾಕ್ ಪಿಟ್
kāk piṭ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಚಾಲಕದಂತ
cālakadanta
bánh răng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಚಾಲಕದಂತ
cālakadanta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸಂಯೋಜನಾ ಬೀಗ
sanyōjanā bīga
ổ khoá số
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸಂಯೋಜನಾ ಬೀಗ
sanyōjanā bīga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಂಪ್ಯೂಟರ್
kampyūṭar
máy tính
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಂಪ್ಯೂಟರ್
kampyūṭar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಎತ್ತು ಯಂತ್ರ
ettu yantra
cần cẩu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಎತ್ತು ಯಂತ್ರ
ettu yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮೇಜಿನ ಮೇಲೆ ಇಡುವ ಕಂಪ್ಯೂಟರ್
mējina mēle iḍuva kampyūṭar
máy tính để bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮೇಜಿನ ಮೇಲೆ ಇಡುವ ಕಂಪ್ಯೂಟರ್
mējina mēle iḍuva kampyūṭar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೈರಿಗೆ ಅಟ್ಟಣೆ
bairige aṭṭaṇe
giàn khoan
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೈರಿಗೆ ಅಟ್ಟಣೆ
bairige aṭṭaṇe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಡ್ರೈವ್
ḍraiv
ổ đĩa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಡ್ರೈವ್
ḍraiv
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಡಿ ವಿ ಡಿ
ḍi vi ḍi
đĩa dvd
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಡಿ ವಿ ಡಿ
ḍi vi ḍi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದ್ಯುತ್ ಚಾಲಕ ಯಂತ್ರ
vidyut cālaka yantra
động cơ điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದ್ಯುತ್ ಚಾಲಕ ಯಂತ್ರ
vidyut cālaka yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಶಕ್ತಿ
śakti
năng lượng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಶಕ್ತಿ
śakti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೋಡುಯಂತ್ರ
tōḍuyantra
máy đào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೋಡುಯಂತ್ರ
tōḍuyantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಫ್ಯಾಕ್ಸ್ ಯಂತ್ರ
phyāks yantra
máy fax
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಫ್ಯಾಕ್ಸ್ ಯಂತ್ರ
phyāks yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಚಲನಚಿತ್ರ ಕ್ಯಾಮರ
calanacitra kyāmara
máy quay phim
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಚಲನಚಿತ್ರ ಕ್ಯಾಮರ
calanacitra kyāmara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಫ್ಲಾಪಿ ಬಿಲ್ಲೆ
phlāpi bille
đĩa mềm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಫ್ಲಾಪಿ ಬಿಲ್ಲೆ
phlāpi bille
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರಕ್ಷಕ ಕನ್ನಡಕ
rakṣaka kannaḍaka
kính bảo hộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರಕ್ಷಕ ಕನ್ನಡಕ
rakṣaka kannaḍaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಾರ್ಡ್ ಬಿಲ್ಲೆ
hārḍ bille
đĩa cứng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಾರ್ಡ್ ಬಿಲ್ಲೆ
hārḍ bille
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಜಾಯ್ ಸ್ಟಿಕ್
jāy sṭik
cần điều khiển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಜಾಯ್ ಸ್ಟಿಕ್
jāy sṭik
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕೀಲಿ
kīli
chìa khóa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕೀಲಿ
kīli
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದಡ ಸೇರುವುದು
daḍa sēruvudu
hạ cánh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದಡ ಸೇರುವುದು
daḍa sēruvudu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತೊಡೆಯ ಮೇಲೆ ಇಟ್ಟುಕೊಂಡು ಉಪಯೋಗಿಸುವ ಕಂಪ್ಯೂಟರ್
toḍeya mēle iṭṭukoṇḍu upayōgisuva kampyūṭar
máy tính xách tay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತೊಡೆಯ ಮೇಲೆ ಇಟ್ಟುಕೊಂಡು ಉಪಯೋಗಿಸುವ ಕಂಪ್ಯೂಟರ್
toḍeya mēle iṭṭukoṇḍu upayōgisuva kampyūṭar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹುಲ್ಲು ಕತ್ತರಿಸುವ ಯಂತ್ರ
hullu kattarisuva yantra
máy xén cỏ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹುಲ್ಲು ಕತ್ತರಿಸುವ ಯಂತ್ರ
hullu kattarisuva yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಲೆನ್ಸು
lensu
ống kính
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಲೆನ್ಸು
lensu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಯಂತ್ರ
yantra
máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಯಂತ್ರ
yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಡಗಿನ ಚಾಲಕದಂಡ
haḍagina cālakadaṇḍa
chân vịt tàu thủy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಡಗಿನ ಚಾಲಕದಂಡ
haḍagina cālakadaṇḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗಣಿ
gaṇi
hầm mỏ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗಣಿ
gaṇi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಹ್ವಂಶಕುಳಿ
bahvanśakuḷi
ổ cắm nhiều lỗ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಹ್ವಂಶಕುಳಿ
bahvanśakuḷi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮುದ್ರಣ ಯಂತ್ರ
mudraṇa yantra
máy in
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮುದ್ರಣ ಯಂತ್ರ
mudraṇa yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾರ್ಯಕ್ರಮ
kāryakrama
chương trình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾರ್ಯಕ್ರಮ
kāryakrama
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಚಾಲಕದಂಡ
cālakadaṇḍa
cánh quạt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಚಾಲಕದಂಡ
cālakadaṇḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರೇಚಕ ಯಂತ್ರ
rēcaka yantra
máy bơm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರೇಚಕ ಯಂತ್ರ
rēcaka yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರೆಕಾರ್ಡ್ ಪ್ಲೇಯರ್
rekārḍ plēyar
máy quay đĩa hát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರೆಕಾರ್ಡ್ ಪ್ಲೇಯರ್
rekārḍ plēyar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರಿಮೋಟ್ ಕಂಟ್ರೋಲರ್
rimōṭ kaṇṭrōlar
điều khiển từ xa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರಿಮೋಟ್ ಕಂಟ್ರೋಲರ್
rimōṭ kaṇṭrōlar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ರೊಬೊಟ್
roboṭ
người máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ರೊಬೊಟ್
roboṭ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಉಪಗ್ರಹದ ವಾರ್ತಗ್ರಾಹಕ/ಪ್ರಸಾರಕ ತಂತಿ
upagrahada vārtagrāhaka/prasāraka tanti
ăng-ten vệ tinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಉಪಗ್ರಹದ ವಾರ್ತಗ್ರಾಹಕ/ಪ್ರಸಾರಕ ತಂತಿ
upagrahada vārtagrāhaka/prasāraka tanti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹೊಲಿಗೆ ಯಂತ್ರ
holige yantra
máy may
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹೊಲಿಗೆ ಯಂತ್ರ
holige yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಚಲನಚಿತ್ರದ ಸ್ಲೈಡ್
calanacitrada slaiḍ
phim hình chiếu slide
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಚಲನಚಿತ್ರದ ಸ್ಲೈಡ್
calanacitrada slaiḍ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸೌರ ತಂತ್ರಜ್ಞಾನ
saura tantrajñāna
công nghệ năng lượng mặt trời
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸೌರ ತಂತ್ರಜ್ಞಾನ
saura tantrajñāna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಾಹ್ಯಾಕಾಶ ನೌಕೆ
bāhyākāśa nauke
tàu con thoi vũ trụ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಾಹ್ಯಾಕಾಶ ನೌಕೆ
bāhyākāśa nauke
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಆವಿಯುರುಳೆ ಯಂತ್ರ
āviyuruḷe yantra
xe lăn chạy hơi nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಆವಿಯುರುಳೆ ಯಂತ್ರ
āviyuruḷe yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಜೋಲು
jōlu
treo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಜೋಲು
jōlu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಒತ್ತುಗು೦ಡಿ
ottugu0ḍi
công tắc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಒತ್ತುಗು೦ಡಿ
ottugu0ḍi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಅಳತೆ ಪಟ್ಟಿ
aḷate paṭṭi
thước dây
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಅಳತೆ ಪಟ್ಟಿ
aḷate paṭṭi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ತಂತ್ರಜ್ಞಾನ
tantrajñāna
công nghệ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ತಂತ್ರಜ್ಞಾನ
tantrajñāna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಟೆಲಿಫೋನ್
ṭeliphōn
điện thoại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಟೆಲಿಫೋನ್
ṭeliphōn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದೂರದರ್ಶಕ ಲೆನ್ಸು
dūradarśaka lensu
ống kính chụp xa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದೂರದರ್ಶಕ ಲೆನ್ಸು
dūradarśaka lensu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದೂರದರ್ಶಕ
dūradarśaka
kính thiên văn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದೂರದರ್ಶಕ
dūradarśaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಯು ಸ್ ಬಿ ಫ್ಲಾಷ್ ಡ್ರೈವ್
yu s bi phlāṣ ḍraiv
ổ đĩa flash USB
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಯು ಸ್ ಬಿ ಫ್ಲಾಷ್ ಡ್ರೈವ್
yu s bi phlāṣ ḍraiv
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕವಾಟ
kavāṭa
van
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕವಾಟ
kavāṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿಡಿಯೊ ಕ್ಯಾಮರ
viḍiyo kyāmara
máy quay video
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿಡಿಯೊ ಕ್ಯಾಮರ
viḍiyo kyāmara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದ್ಯುದ್ಬಲ
vidyudbala
điện áp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದ್ಯುದ್ಬಲ
vidyudbala
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರು ರಾಟೆ
nīru rāṭe
guồng nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರು ರಾಟೆ
nīru rāṭe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಾಯುಚಕ್ರ
vāyucakra
tuabin gió
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಾಯುಚಕ್ರ
vāyucakra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೀಸು ಯಂತ್ರ
bīsu yantra
cối xay gió
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೀಸು ಯಂತ್ರ
bīsu yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI