Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
KN ಕನ್ನಡ
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Nghề nghiệp»
ಉದ್ಯೋಗಗಳು
ವಾಸ್ತುಶಿಲ್ಪಿ
vāstuśilpi
kiến trúc sư
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಾಸ್ತುಶಿಲ್ಪಿ
vāstuśilpi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಖಗೋಳಯಾತ್ರಿ
khagōḷayātri
nhà du hành vũ trụ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಖಗೋಳಯಾತ್ರಿ
khagōḷayātri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕ್ಷೌರಿಕ
kṣaurika
thợ cắt tóc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕ್ಷೌರಿಕ
kṣaurika
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಮ್ಮಾರ
kam'māra
thợ rèn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಮ್ಮಾರ
kam'māra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮುಷ್ಟಿಕಾಳಗದ ಜಟ್ಟಿ
muṣṭikāḷagada jaṭṭi
võ sĩ quyền Anh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮುಷ್ಟಿಕಾಳಗದ ಜಟ್ಟಿ
muṣṭikāḷagada jaṭṭi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗೂಳಿಯೊಂದಿಗೆ ಸೆಣೆಸುವವನು
gūḷiyondige seṇesuvavanu
người đấu bò
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗೂಳಿಯೊಂದಿಗೆ ಸೆಣೆಸುವವನು
gūḷiyondige seṇesuvavanu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸರ್ಕಾರಿ ಅಧಿಕಾರಿ
sarkāri adhikāri
người làm bàn giấy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸರ್ಕಾರಿ ಅಧಿಕಾರಿ
sarkāri adhikāri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾರ್ಯನಿಮಿತ್ತ ಪ್ರಯಾಣ
kāryanimitta prayāṇa
chuyến công tác
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾರ್ಯನಿಮಿತ್ತ ಪ್ರಯಾಣ
kāryanimitta prayāṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವ್ಯಾಪಾರಿ
vyāpāri
doanh nhân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವ್ಯಾಪಾರಿ
vyāpāri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಟುಕ
kaṭuka
người hàng thịt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಟುಕ
kaṭuka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾರ್ ಯಂತ್ರಕರ್ಮಿ
kār yantrakarmi
thợ cơ khí xe hơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾರ್ ಯಂತ್ರಕರ್ಮಿ
kār yantrakarmi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮನೆ ನೋಡಿಕೊಳ್ಳುವವ
mane nōḍikoḷḷuvava
người trông coi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮನೆ ನೋಡಿಕೊಳ್ಳುವವ
mane nōḍikoḷḷuvava
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮನೆಕೆಲಸದವಳು
manekelasadavaḷu
người quét dọn nhà cửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮನೆಕೆಲಸದವಳು
manekelasadavaḷu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದೂಷಕ
vidūṣaka
chú hề
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದೂಷಕ
vidūṣaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸಹೋದ್ಯೋಗಿ
sahōdyōgi
đồng nghiệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸಹೋದ್ಯೋಗಿ
sahōdyōgi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮೇಳ ನಿಯಂತ್ರಕ
mēḷa niyantraka
chỉ huy giàn nhạc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮೇಳ ನಿಯಂತ್ರಕ
mēḷa niyantraka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಾಣಸಿಗ
bāṇasiga
đầu bếp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಾಣಸಿಗ
bāṇasiga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗೋವಳ
gōvaḷa
cao bồi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗೋವಳ
gōvaḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದಂತವೈದ್ಯ
dantavaidya
nha sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದಂತವೈದ್ಯ
dantavaidya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಪತ್ತೇದಾರ
pattēdāra
thám tử
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಪತ್ತೇದಾರ
pattēdāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಮುಳುಗುವವನು
nīrinalli muḷuguvavanu
thợ lặn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನೀರಿನಲ್ಲಿ ಮುಳುಗುವವನು
nīrinalli muḷuguvavanu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವೈದ್ಯ
vaidya
bác sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವೈದ್ಯ
vaidya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಪಂಡಿತ
paṇḍita
tiến sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಪಂಡಿತ
paṇḍita
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದ್ಯುತ್ ಕೆಲಸಗಾರ
vidyut kelasagāra
thợ điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದ್ಯುತ್ ಕೆಲಸಗಾರ
vidyut kelasagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿನಿ
vidyārthini
nữ sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿನಿ
vidyārthini
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೆಂಕಿ ಆರಿಸುವವನು
beṅki ārisuvavanu
lính cứu hỏa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೆಂಕಿ ಆರಿಸುವವನು
beṅki ārisuvavanu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೆಸ್ತ
besta
ngư dân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೆಸ್ತ
besta
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾಲ್ಚೆಂಡು ಆಟಗಾರ
kālceṇḍu āṭagāra
cầu thủ bóng đá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾಲ್ಚೆಂಡು ಆಟಗಾರ
kālceṇḍu āṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದರೋಡೆಕೋರ
darōḍekōra
kẻ cướp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದರೋಡೆಕೋರ
darōḍekōra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮಾಲಿ
māli
người làm vườn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮಾಲಿ
māli
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗಾಲ್ಫ್ ಆಟಗಾರ
gālph āṭagāra
người chơi golf
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗಾಲ್ಫ್ ಆಟಗಾರ
gālph āṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗಿಟಾರ್ ವಾದಕ
giṭār vādaka
người chơi đàn ghita
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗಿಟಾರ್ ವಾದಕ
giṭār vādaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬೇಟೆಗಾರ
bēṭegāra
thợ săn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬೇಟೆಗಾರ
bēṭegāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಒಳಾಂಗಣ ವಿನ್ಯಾಸಗಾರ
oḷāṅgaṇa vin'yāsagāra
người thiết kế nội thất
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಒಳಾಂಗಣ ವಿನ್ಯಾಸಗಾರ
oḷāṅgaṇa vin'yāsagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನ್ಯಾಯಾಧೀಶ
n'yāyādhīśa
thẩm phán
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನ್ಯಾಯಾಧೀಶ
n'yāyādhīśa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನಾವಿಕ
nāvika
người chèo thuyền kayak
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನಾವಿಕ
nāvika
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮಂತ್ರವಾದಿ
mantravādi
nhà ảo thuật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮಂತ್ರವಾದಿ
mantravādi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿ
vidyārthi
nam sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ವಿದ್ಯಾರ್ಥಿ
vidyārthi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಮ್ಯಾರಥಾನ್ ಓಟಗಾರ
myārathān ōṭagāra
vận động viên chạy marathon
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಮ್ಯಾರಥಾನ್ ಓಟಗಾರ
myārathān ōṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸಂಗೀತಗಾರ
saṅgītagāra
nhạc công
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸಂಗೀತಗಾರ
saṅgītagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕ್ರೈಸ್ತ ಸನ್ಯಾಸಿನಿ
kraista san'yāsini
nữ tu sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕ್ರೈಸ್ತ ಸನ್ಯಾಸಿನಿ
kraista san'yāsini
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಉದ್ಯೋಗ
udyōga
nghề nghiệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಉದ್ಯೋಗ
udyōga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಣ್ಣಿನ ವೈದ್ಯ
kaṇṇina vaidya
bác sĩ nhãn khoa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಣ್ಣಿನ ವೈದ್ಯ
kaṇṇina vaidya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕನ್ನಡಕಗಳ ಮಾರಾಟಗಾರ
kannaḍakagaḷa mārāṭagāra
kỹ thuật viên kính mắt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕನ್ನಡಕಗಳ ಮಾರಾಟಗಾರ
kannaḍakagaḷa mārāṭagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಬಣ್ಣ ಹಚ್ಚುವವನು
baṇṇa haccuvavanu
họa sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಬಣ್ಣ ಹಚ್ಚುವವನು
baṇṇa haccuvavanu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಹಂಚುವ ಹುಡುಗ
dinapatrike han̄cuva huḍuga
cậu bé bán báo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಹಂಚುವ ಹುಡುಗ
dinapatrike han̄cuva huḍuga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಛಾಯಗ್ರಾಹಕ
chāyagrāhaka
nhiếp ảnh gia
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಛಾಯಗ್ರಾಹಕ
chāyagrāhaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಡಲ್ಗಳ್ಳ
kaḍalgaḷḷa
cướp biển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಡಲ್ಗಳ್ಳ
kaḍalgaḷḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನಲ್ಲಿ ರಿಪೇರಿ ಮಾಡುವವನು
nalli ripēri māḍuvavanu
thợ sửa ống nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನಲ್ಲಿ ರಿಪೇರಿ ಮಾಡುವವನು
nalli ripēri māḍuvavanu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಆರಕ್ಷಕ
ārakṣaka
cảnh sát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಆರಕ್ಷಕ
ārakṣaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಹಮಾಲಿ
hamāli
phu khuân vác
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಹಮಾಲಿ
hamāli
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಸೆರೆವಾಸಿ
serevāsi
tù nhân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಸೆರೆವಾಸಿ
serevāsi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಾರ್ಯದರ್ಶಿ
kāryadarśi
thư ký
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಾರ್ಯದರ್ಶಿ
kāryadarśi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗೂಢಚಾರ
gūḍhacāra
gián điệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗೂಢಚಾರ
gūḍhacāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಶಸ್ತ್ರ ವೈದ್ಯ
śastra vaidya
bác sĩ phẫu thuật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಶಸ್ತ್ರ ವೈದ್ಯ
śastra vaidya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಗುರು
guru
giáo viên
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಗುರು
guru
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಳ್ಳ
kaḷḷa
kẻ trộm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಳ್ಳ
kaḷḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಭಾರಿವಾಹನ ಚಾಲಕ
bhārivāhana cālaka
tài xế xe tải
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಭಾರಿವಾಹನ ಚಾಲಕ
bhārivāhana cālaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ನಿರುದ್ಯೋಗ
nirudyōga
thất nghiệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ನಿರುದ್ಯೋಗ
nirudyōga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಪರಿಚಾರಕಿ
paricāraki
chị hầu bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಪರಿಚಾರಕಿ
paricāraki
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕಿಟಕಿಗಳನ್ನು ಶುಚಿಮಾಡುವವನು
kiṭakigaḷannu śucimāḍuvavanu
thợ lau chùi cửa sổ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕಿಟಕಿಗಳನ್ನು ಶುಚಿಮಾಡುವವನು
kiṭakigaḷannu śucimāḍuvavanu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕೆಲಸ
kelasa
công việc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕೆಲಸ
kelasa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ಕೆಲಸಗಾರ
kelasagāra
công nhân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ಕೆಲಸಗಾರ
kelasagāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI