Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
MR मराठी
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Giải trí (lúc nhàn rỗi)»
आराम
गळकरी
gaḷakarī
người câu cá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
गळकरी
gaḷakarī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मत्स्यालय
matsyālaya
bể nuôi cá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मत्स्यालय
matsyālaya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
अंघोळीचा टॉवेल
aṅghōḷīcā ṭŏvēla
khăn tắm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
अंघोळीचा टॉवेल
aṅghōḷīcā ṭŏvēla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
समुद्रकाठ चेंडू
samudrakāṭha cēṇḍū
quả bóng bãi biển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
समुद्रकाठ चेंडू
samudrakāṭha cēṇḍū
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
बेली नृत्य
bēlī nr̥tya
múa bụng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
बेली नृत्य
bēlī nr̥tya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
बिंगो
biṅgō
trò chơi bingo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
बिंगो
biṅgō
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मंडळ
maṇḍaḷa
bàn cờ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मंडळ
maṇḍaḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
काष्टगोलकांचा खेळ
kāṣṭagōlakān̄cā khēḷa
trò chơi bô-ling
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
काष्टगोलकांचा खेळ
kāṣṭagōlakān̄cā khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
केबल कार
kēbala kāra
toa cáp treo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
केबल कार
kēbala kāra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कॅम्पिंग
kĕmpiṅga
cắm trại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कॅम्पिंग
kĕmpiṅga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कॅम्पिंग स्टोव्ह
kĕmpiṅga sṭōvha
bếp lò cắm trại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कॅम्पिंग स्टोव्ह
kĕmpiṅga sṭōvha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पडावावरून प्रवास
paḍāvāvarūna pravāsa
chuyến đi xuồng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पडावावरून प्रवास
paḍāvāvarūna pravāsa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पत्त्यांचा खेळ
pattyān̄cā khēḷa
trò chơi đánh bài
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पत्त्यांचा खेळ
pattyān̄cā khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
आनंदोत्सव
ānandōtsava
lễ hội hóa trang
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
आनंदोत्सव
ānandōtsava
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फिरता पट्टा
phiratā paṭṭā
chơi vòng quay ngựa gỗ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फिरता पट्टा
phiratā paṭṭā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कोरीव काम
kōrīva kāma
chạm khắc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कोरीव काम
kōrīva kāma
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
बुद्धीबळ खेळ
bud'dhībaḷa khēḷa
trò chơi cờ vua
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
बुद्धीबळ खेळ
bud'dhībaḷa khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
बुद्धीबळ तुकडा
bud'dhībaḷa tukaḍā
quân cờ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
बुद्धीबळ तुकडा
bud'dhībaḷa tukaḍā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
गुन्हा कादंबरी
gunhā kādambarī
cuốn tiểu thuyết hình sự
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
गुन्हा कादंबरी
gunhā kādambarī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
शब्दकोडे
śabdakōḍē
trò chơi ô chữ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
शब्दकोडे
śabdakōḍē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फासे
phāsē
trò chơi súc sắc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फासे
phāsē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
नृत्य
nr̥tya
điệu nhảy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
नृत्य
nr̥tya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फाळफेक
phāḷaphēka
trò chơi ném phi tiêu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फाळफेक
phāḷaphēka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
आरामखुर्ची
ārāmakhurcī
ghế võng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
आरामखुर्ची
ārāmakhurcī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
लहान होडी
lahāna hōḍī
xuồng cao su
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
लहान होडी
lahāna hōḍī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
डिस्कोथेक
ḍiskōthēka
vũ trường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
डिस्कोथेक
ḍiskōthēka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
डौमिनो
ḍauminō
trò domino
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
डौमिनो
ḍauminō
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
नक्षी
nakṣī
thêu thùa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
नक्षी
nakṣī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वाजवी
vājavī
hội chợ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वाजवी
vājavī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
आकाशपाळणा
ākāśapāḷaṇā
vòng đu quay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
आकाशपाळणा
ākāśapāḷaṇā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
सण
saṇa
lễ hội
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
सण
saṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फटाके
phaṭākē
pháo hoa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फटाके
phaṭākē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
खेळ
khēḷa
trò chơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
खेळ
khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
गोल्फ
gōlpha
trò chơi golf
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
गोल्फ
gōlpha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
एक प्रकारचा खेळ
ēka prakāracā khēḷa
trò chơi cò nhảy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
एक प्रकारचा खेळ
ēka prakāracā khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
किमती इ. मधील वाढ
kimatī i. madhīla vāḍha
đi bộ việt dã
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
किमती इ. मधील वाढ
kimatī i. madhīla vāḍha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
आवडता विषय
āvaḍatā viṣaya
sở thích riêng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
आवडता विषय
āvaḍatā viṣaya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
सुटी
suṭī
những ngày nghỉ lễ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
सुटी
suṭī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
प्रवास
pravāsa
chuyến đi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
प्रवास
pravāsa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
राजा
rājā
vua
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
राजा
rājā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फुरसतीचा वेळ
phurasatīcā vēḷa
thời gian rỗi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फुरसतीचा वेळ
phurasatīcā vēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
माग
māga
khung cửi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
माग
māga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पेडल बोट
pēḍala bōṭa
thuyền đạp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पेडल बोट
pēḍala bōṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
चित्र पुस्तक
citra pustaka
sách truyện tranh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
चित्र पुस्तक
citra pustaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
क्रीडांगण
krīḍāṅgaṇa
sân chơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
क्रीडांगण
krīḍāṅgaṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
खेळण्याचे पत्ते
khēḷaṇyācē pattē
quân bài
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
खेळण्याचे पत्ते
khēḷaṇyācē pattē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कूट प्रश्न
kūṭa praśna
ghép hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कूट प्रश्न
kūṭa praśna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वाचन
vācana
đọc sách
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वाचन
vācana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
विश्रांती
viśrāntī
thư giãn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
विश्रांती
viśrāntī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
उपहारगृह
upahāragr̥ha
nhà hàng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
उपहारगृह
upahāragr̥ha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
डोलणारा घोडा
ḍōlaṇārā ghōḍā
ngựa bập bênh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
डोलणारा घोडा
ḍōlaṇārā ghōḍā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
एक प्रकारचा जुगाराचा खेळ
ēka prakāracā jugārācā khēḷa
trò chơi cò quay rulet
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
एक प्रकारचा जुगाराचा खेळ
ēka prakāracā jugārācā khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
समतोल फळीवरील मुलांचा खेळ
samatōla phaḷīvarīla mulān̄cā khēḷa
trò chơi bập bênh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
समतोल फळीवरील मुलांचा खेळ
samatōla phaḷīvarīla mulān̄cā khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
दिसणे
disaṇē
buổi trình diễn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
दिसणे
disaṇē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
स्केटबोर्ड
skēṭabōrḍa
ván trượt bánh xe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
स्केटबोर्ड
skēṭabōrḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
स्की लिफ्ट
skī liphṭa
trượt tuyết kéo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
स्की लिफ्ट
skī liphṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
एक प्रकारचा खेळ
ēka prakāracā khēḷa
trò chơi đánh ky
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
एक प्रकारचा खेळ
ēka prakāracā khēḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
स्लीपिंग बॅग
slīpiṅga bĕga
túi ngủ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
स्लीपिंग बॅग
slīpiṅga bĕga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
प्रेक्षक
prēkṣaka
khán giả
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
प्रेक्षक
prēkṣaka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मजला
majalā
câu chuyện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मजला
majalā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पोहण्याचा कृत्रिम तलाव
pōhaṇyācā kr̥trima talāva
bể bơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पोहण्याचा कृत्रिम तलाव
pōhaṇyācā kr̥trima talāva
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
झोके घेणे
jhōkē ghēṇē
trò chơi đánh đu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
झोके घेणे
jhōkē ghēṇē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
टेबल फुटबॉल
ṭēbala phuṭabŏla
trò chơi bóng đá bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
टेबल फुटबॉल
ṭēbala phuṭabŏla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
तंबू
tambū
lều (rạp)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
तंबू
tambū
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पर्यटनाला सोयीचा
paryaṭanālā sōyīcā
du lịch
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पर्यटनाला सोयीचा
paryaṭanālā sōyīcā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पर्यटन
paryaṭana
khách du lịch
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पर्यटन
paryaṭana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
खेळणे
khēḷaṇē
đồ chơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
खेळणे
khēḷaṇē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
सुट्टी
suṭṭī
kỳ nghỉ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
सुट्टी
suṭṭī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
चालणे
cālaṇē
cuộc đi bộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
चालणे
cālaṇē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
प्राणी संग्रहालय
prāṇī saṅgrahālaya
vườn thú
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
प्राणी संग्रहालय
prāṇī saṅgrahālaya
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI