Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
MR मराठी
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Thông tin liên lạc»
संपर्क
पत्ता
pattā
địa chỉ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पत्ता
pattā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वर्णमाला
varṇamālā
bảng chữ cái
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वर्णमाला
varṇamālā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
उत्तर मशीन
uttara maśīna
máy trả lời điện thoại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
उत्तर मशीन
uttara maśīna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
संवेदनाग्र
sanvēdanāgra
cái ăng-ten
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
संवेदनाग्र
sanvēdanāgra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कॉल
kŏla
cuộc gọi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कॉल
kŏla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
सीडी
sīḍī
đĩa CD
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
सीडी
sīḍī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
संपर्क
samparka
thông tin liên lạc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
संपर्क
samparka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
गोपनीयता
gōpanīyatā
tính bảo mật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
गोपनीयता
gōpanīyatā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
जोडणी
jōḍaṇī
kết nối
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
जोडणी
jōḍaṇī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
चर्चा
carcā
cuộc thảo luận
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
चर्चा
carcā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ईमेल
īmēla
email
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ईमेल
īmēla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
करमणूक
karamaṇūka
giải trí
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
करमणूक
karamaṇūka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
एक्सप्रेस आयटम
ēksaprēsa āyaṭama
chuyển phát nhanh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
एक्सप्रेस आयटम
ēksaprēsa āyaṭama
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फॅक्स मशीन
phĕksa maśīna
máy fax
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फॅक्स मशीन
phĕksa maśīna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
चित्रपट उद्योग
citrapaṭa udyōga
ngành công nghiệp điện ảnh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
चित्रपट उद्योग
citrapaṭa udyōga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फॉन्ट
phŏnṭa
font chữ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फॉन्ट
phŏnṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
अभिवादन
abhivādana
lời chào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
अभिवादन
abhivādana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
अभिवादन
abhivādana
lời chào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
अभिवादन
abhivādana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
भेटकार्ड
bhēṭakārḍa
thiệp chúc mừng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
भेटकार्ड
bhēṭakārḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
श्रोत्रिका
śrōtrikā
tai nghe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
श्रोत्रिका
śrōtrikā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
प्रतीक
pratīka
biểu tượng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
प्रतीक
pratīka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
माहिती
māhitī
thông tin
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
माहिती
māhitī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
इंटरनेट
iṇṭaranēṭa
internet
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
इंटरनेट
iṇṭaranēṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मुलाखत
mulākhata
cuộc phỏng vấn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मुलाखत
mulākhata
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कीबोर्ड
kībōrḍa
bàn phím
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कीबोर्ड
kībōrḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पत्र
patra
chữ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पत्र
patra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पत्र
patra
thư
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पत्र
patra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
नियतकालिक
niyatakālika
tạp chí
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
नियतकालिक
niyatakālika
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
माध्यम
mādhyama
phương tiện truyền thông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
माध्यम
mādhyama
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ध्वनीविस्तारक यंत्र
dhvanīvistāraka yantra
micro
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ध्वनीविस्तारक यंत्र
dhvanīvistāraka yantra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मोबाइल फोन
mōbā'ila phōna
điện thoại di động
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मोबाइल फोन
mōbā'ila phōna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मोडेम
mōḍēma
modem
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मोडेम
mōḍēma
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वर्गप्रमुख
vargapramukha
màn hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वर्गप्रमुख
vargapramukha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
माउस पॅड
mā'usa pĕḍa
bàn di chuột
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
माउस पॅड
mā'usa pĕḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
बातमी
bātamī
tin tức
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
बातमी
bātamī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वृत्तपत्र
vr̥ttapatra
tờ báo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वृत्तपत्र
vr̥ttapatra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
कोलाहल
kōlāhala
tiếng ồn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
कोलाहल
kōlāhala
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
नोंद
nōnda
lời chú giải
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
नोंद
nōnda
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
नोंद
nōnda
giấy ghi chú
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
नोंद
nōnda
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
सार्वजनिक फोन
sārvajanika phōna
trạm điện thoại công cộng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
सार्वजनिक फोन
sārvajanika phōna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
छायाचित्र
chāyācitra
ảnh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
छायाचित्र
chāyācitra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
फोटो अल्बम
phōṭō albama
album ảnh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
फोटो अल्बम
phōṭō albama
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
चित्र पोस्टकार्ड
citra pōsṭakārḍa
bưu thiếp hình ảnh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
चित्र पोस्टकार्ड
citra pōsṭakārḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पोस्ट ऑफिस बॉक्स
pōsṭa ŏphisa bŏksa
hộp thư bưu chính
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पोस्ट ऑफिस बॉक्स
pōsṭa ŏphisa bŏksa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
आकाशवाणी
ākāśavāṇī
đài phát thanh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
आकाशवाणी
ākāśavāṇī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
स्वीकारणारा
svīkāraṇārā
ống nghe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
स्वीकारणारा
svīkāraṇārā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
दूरस्थ नियंत्रण
dūrastha niyantraṇa
bộ điều khiển từ xa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
दूरस्थ नियंत्रण
dūrastha niyantraṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
उपग्रह
upagraha
vệ tinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
उपग्रह
upagraha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
पडदा
paḍadā
màn hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
पडदा
paḍadā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
चिन्ह
cinha
dấu hiệu (ký hiệu)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
चिन्ह
cinha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
स्वाक्षरी
svākṣarī
chữ ký
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
स्वाक्षरी
svākṣarī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
स्मार्टफोन
smārṭaphōna
điện thoại thông minh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
स्मार्टफोन
smārṭaphōna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वक्ता
vaktā
cái loa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वक्ता
vaktā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मुद्रांक
mudrāṅka
con tem
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मुद्रांक
mudrāṅka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
थांबलेला
thāmbalēlā
văn phòng phẩm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
थांबलेला
thāmbalēlā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
टेलिफोन कॉल
ṭēliphōna kŏla
cuộc gọi điện thoại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
टेलिफोन कॉल
ṭēliphōna kŏla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
टेलिफोन संभाषण
ṭēliphōna sambhāṣaṇa
cuộc đàm thoại
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
टेलिफोन संभाषण
ṭēliphōna sambhāṣaṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
दूरदर्श कॅमेरा
dūradarśa kĕmērā
camera truyền hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
दूरदर्श कॅमेरा
dūradarśa kĕmērā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
मजकूर
majakūra
văn bản
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
मजकूर
majakūra
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
टीव्ही
ṭīvhī
TV
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
टीव्ही
ṭīvhī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
व्हिडिओ कॅसेट
vhiḍi'ō kĕsēṭa
video cassette
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
व्हिडिओ कॅसेट
vhiḍi'ō kĕsēṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वॉकी टॉकी
vŏkī ṭŏkī
máy bộ đàm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वॉकी टॉकी
vŏkī ṭŏkī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
वेब पृष्ठ
vēba pr̥ṣṭha
trang web
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
वेब पृष्ठ
vēba pr̥ṣṭha
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
शब्द
śabda
từ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
शब्द
śabda
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI