Thời gian» Tid
ei vekkjarklokke
đồng hồ báo thức
ein kaffipause
nghỉ uống cà phê
eit digitalur
đồng hồ điện tử
ei solformørking
nhật thực/nguyệt thực
ein mellomalder
thời trung cổ
eit lommeur
đồng hồ bỏ túi
å vere punktleg
sự đúng giờ
eit solur
đồng hồ mặt trời
ei ventetid
thời gian chờ đợi