Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
NN nynorsk
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Giao thông»
Trafikk
ei ulukke
tai nạn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei ulukke
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein bom
ba-ri-e chắn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein bom
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein sykkel
xe đạp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein sykkel
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein båt
thuyền
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein båt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein buss
xe buýt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein buss
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein gondolbane
toa cáp treo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein gondolbane
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein bil
xe hơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein bil
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei campingvogn
nhà lưu động
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei campingvogn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei kjerre
xe ngựa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei kjerre
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein kork
sự tắc nghẽn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein kork
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein landeveg
đường nông thôn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein landeveg
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit cruiseskip
tàu khách biển khơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit cruiseskip
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein sving
đường cua
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein sving
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein blindveg
đường cụt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein blindveg
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei avreise
sự khởi hành
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei avreise
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein naudbrems
cú phanh khẩn cấp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein naudbrems
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei innkøyring
lối vào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei innkøyring
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei rulletrapp
cầu thang cuốn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei rulletrapp
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei overvekt
hành lý quá trọng lượng quy định
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei overvekt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei utkøyring
lối ra
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei utkøyring
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei ferje
phà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei ferje
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein brannbil
xe cứu hỏa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein brannbil
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei flyging
chuyến bay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei flyging
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei godsvogn
toa (xe) chở hàng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei godsvogn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein bensin
khí gas / xăng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein bensin
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein handbrems
phanh tay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein handbrems
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit helikopter
máy bay trực thăng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit helikopter
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein motorveg
đường cao tốc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein motorveg
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein husbåt
nhà thuyền
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein husbåt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein damesykkel
xe đạp nữ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein damesykkel
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein venstresving
chỗ ngoặt sang trái
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein venstresving
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein jarnbaneovergang
chỗ chắn tàu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein jarnbaneovergang
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit lokomotiv
đầu máy xe lửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit lokomotiv
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit kart
bản đồ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit kart
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein t-bane
tàu điện ngầm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein t-bane
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein moped
xe mô tô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein moped
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein motorbåt
xuồng máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein motorbåt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein motorsykkel
xe gắn máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein motorsykkel
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein motorsykkelhjelm
mũ bảo hiểm xe gắn máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein motorsykkelhjelm
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein motorsyklist
người lái xe mô tô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein motorsyklist
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein terrengsykkel
xe đạp địa hình
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein terrengsykkel
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein fjellovergang
đèo qua núi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein fjellovergang
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit forbikøyringsforbod
đoạn đường cấm xe vượt nhau
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit forbikøyringsforbod
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit røykjeforbod
cấm hút thuốc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit røykjeforbod
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei einvegskøyring
đường một chiều
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei einvegskøyring
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit parkometer
đồng hồ đậu xe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit parkometer
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein passasjer
hành khách
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein passasjer
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit passasjerfly
máy bay phản lực chở khách
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit passasjerfly
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein fotgjengar
người đi bộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein fotgjengar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit fly
máy bay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit fly
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit hol
ổ gà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit hol
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit propellfly
cánh quạt máy bay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit propellfly
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei skeine
đường ray
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei skeine
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei jarnbanebru
cầu đường sắt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei jarnbanebru
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei avkøyring
đường dốc thoải
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei avkøyring
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein forkøyrsrett
dải đất lề đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein forkøyrsrett
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein veg
con đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein veg
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei rundkøyring
chỗ vòng qua bùng binh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei rundkøyring
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei seterad
hàng ghế
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei seterad
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein sparkesykkel
xe tay ga
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein sparkesykkel
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein moped
xe tay ga
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein moped
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit vegskilt
biển chỉ đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit vegskilt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein slede
xe trượt tuyết
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein slede
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein snøskuter
xe trượt tuyết (có động cơ)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein snøskuter
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein fart
tốc độ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein fart
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei fartsgrense
giới hạn tốc độ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei fartsgrense
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein togstasjon
nhà ga
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein togstasjon
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein dampbåt
tàu chạy hơi nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein dampbåt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein haldeplass
điểm đỗ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein haldeplass
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit vegskilt
biển chỉ đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit vegskilt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei barnevogn
xe đẩy trẻ em
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei barnevogn
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein t-banestasjon
ga tàu điện ngầm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein t-banestasjon
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ei drosje
xe taxi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ei drosje
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein billett
vé
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein billett
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein rutetabell
bảng giờ chạy tàu xe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein rutetabell
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit spor
cung đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit spor
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein pens
bẻ ghi đường sắt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein pens
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein traktor
máy kéo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein traktor
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein trafikk
giao thông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein trafikk
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein trafikkork
ùn tắc giao thông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein trafikkork
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit lyskryss
đèn giao thông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit lyskryss
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit trafikkskilt
biển báo giao thông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit trafikkskilt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit tog
xe lửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit tog
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein togtur
chuyến xe lửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein togtur
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein trikk
tàu điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein trikk
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein transport
vận tải
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein transport
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein trehjulssykkel
xe ba bánh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein trehjulssykkel
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein lastebil
xe tải
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein lastebil
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein tovegstrafikk
giao thông hai chiều
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein tovegstrafikk
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ein undergang
đường hầm chui qua đường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ein undergang
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit ratt
bánh xe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit ratt
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
eit luftskip
khí cầu máy (zeppelin)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
eit luftskip
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI