Y tế (sức khỏe)» Helse
en ambulanse
xe cứu thương
en bandasje
băng vết thương
en kroppspleie
chăm sóc cơ thể
en undersøkelse
khám bệnh
en utmattelse
sự kiệt sức
et førstehjelpsskrin
tủ thuốc cấp cứu
et høreapparat
máy trợ thính
en negleklipper
kéo cắt móng tay
en barberhøvel
lưỡi dao cạo
en barberbørste
bàn chải cạo râu
et røykeforbud
cấm hút thuốc lá
en tannbørste
bàn chải đánh răng