Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
PA ਪੰਜਾਬੀ
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Quần áo»
ਕੱਪੜੇ
ਬਰਸਾਤੀ ਕੋਟ
barasātī kōṭa
áo khoác có mũ trùm đầu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਰਸਾਤੀ ਕੋਟ
barasātī kōṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਪਿੱਠੂ ਬੈਗ
piṭhū baiga
ba lô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਪਿੱਠੂ ਬੈਗ
piṭhū baiga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਾਥਰੋਬ
bātharōba
áo choàng tắm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਾਥਰੋਬ
bātharōba
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬੈਲਟ
bailaṭa
dây thắt lưng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬੈਲਟ
bailaṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਿਬ
biba
yếm dãi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਿਬ
biba
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਿਕਿਨੀ
bikinī
bộ bikini
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਿਕਿਨੀ
bikinī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਲੇਜ਼ਰ
balēzara
áo vét
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਲੇਜ਼ਰ
balēzara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਲਾਊਜ਼
balā'ūza
áo cánh nữ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਲਾਊਜ਼
balā'ūza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜੁੱਤੇ
jutē
giày bốt (ủng)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜੁੱਤੇ
jutē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਧਨੁਸ਼
dhanuśa
cái nơ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਧਨੁਸ਼
dhanuśa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕੰਗਨ
kagana
vòng đeo tay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕੰਗਨ
kagana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬ੍ਰੋਚ
brōca
cái trâm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬ੍ਰੋਚ
brōca
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਟਨ
baṭana
cái cúc áo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਟਨ
baṭana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਟੋਪੀ
ṭōpī
mũ lưỡi trai
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਟੋਪੀ
ṭōpī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਟੋਪੀ
ṭōpī
mũ ấm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਟੋਪੀ
ṭōpī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕਲੋਕ ਰੂਮ
kalōka rūma
phòng giữ áo mũ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕਲੋਕ ਰੂਮ
kalōka rūma
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕੱਪੜੇ
kapaṛē
quần áo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕੱਪੜੇ
kapaṛē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕੱਪੜੇ ਟੰਗਣ ਵਾਲਾ ਸਟੈਂਡ
kapaṛē ṭagaṇa vālā saṭaiṇḍa
cái kẹp quần áo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕੱਪੜੇ ਟੰਗਣ ਵਾਲਾ ਸਟੈਂਡ
kapaṛē ṭagaṇa vālā saṭaiṇḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕਾਲਰ
kālara
cổ áo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕਾਲਰ
kālara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਤਾਜ
tāja
vương miện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਤਾਜ
tāja
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕਫ਼ਲਿੰਕ
kafalika
khuy măng sét
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕਫ਼ਲਿੰਕ
kafalika
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਡਾਇਪਰ
ḍā'ipara
tã lót cho trẻ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਡਾਇਪਰ
ḍā'ipara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਪੋਸ਼ਾਕ
pōśāka
áo váy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਪੋਸ਼ਾਕ
pōśāka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਵਾਲੀ
vālī
khuyên tai
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਵਾਲੀ
vālī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਫੈਸ਼ਨ
phaiśana
thời trang
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਫੈਸ਼ਨ
phaiśana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਫਲਿੱਪ-ਫਲਾਪ
phalipa-phalāpa
dép xỏ ngón
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਫਲਿੱਪ-ਫਲਾਪ
phalipa-phalāpa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਫਰ
phara
bộ ông thú
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਫਰ
phara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਦਸਤਾਨੇ
dasatānē
găng tay
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਦਸਤਾਨੇ
dasatānē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਲੰਬੇ ਜੁੱਤੇ
labē jutē
ủng cao su
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਲੰਬੇ ਜੁੱਤੇ
labē jutē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਵਾਲਾਂ ਦਾ ਫੈਸ਼ਨ
vālāṁ dā phaiśana
cặp ghim
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਵਾਲਾਂ ਦਾ ਫੈਸ਼ਨ
vālāṁ dā phaiśana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਹੈਂਡਬੈਗ
haiṇḍabaiga
túi xách
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਹੈਂਡਬੈਗ
haiṇḍabaiga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਹੈਂਗਰ
haiṅgara
cái mắc áo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਹੈਂਗਰ
haiṅgara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਟੋਪੀ
ṭōpī
cái mũ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਟੋਪੀ
ṭōpī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਕਾਰਫ਼
sakārafa
khăn trùm đầu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਕਾਰਫ਼
sakārafa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਹਾਇਕਿੰਗ ਬੂਟ
hā'ikiga būṭa
giầy đi bộ đường dài
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਹਾਇਕਿੰਗ ਬੂਟ
hā'ikiga būṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਹੁੱਡ
huḍa
áo mũ trùm đầu
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਹੁੱਡ
huḍa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜੈਕੇਟ
jaikēṭa
áo khoác bờ-lu-dông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜੈਕੇਟ
jaikēṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜੀਨਸ
jīnasa
quần jean
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜੀਨਸ
jīnasa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਗਹਿਣੇ
gahiṇē
đồ trang sức
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਗਹਿਣੇ
gahiṇē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਧੋਣ ਵਾਲੇ ਕੱਪੜੇ
dhōṇa vālē kapaṛē
chỗ để quần áo cần giặt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਧੋਣ ਵਾਲੇ ਕੱਪੜੇ
dhōṇa vālē kapaṛē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਲਾਂਡਰੀ ਬਾਸਕਿਟ
lāṇḍarī bāsakiṭa
rổ giặt đồ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਲਾਂਡਰੀ ਬਾਸਕਿਟ
lāṇḍarī bāsakiṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਚਮੜੇ ਦੇ ਜੁੱਤੇ
camaṛē dē jutē
bốt da
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਚਮੜੇ ਦੇ ਜੁੱਤੇ
camaṛē dē jutē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਮੁਖੌਟਾ
mukhauṭā
mặt nạ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਮੁਖੌਟਾ
mukhauṭā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਦਸਤਾਨਾ
dasatānā
găng tay hở ngón
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਦਸਤਾਨਾ
dasatānā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਮਫਲਰ
maphalara
khăn choàng cổ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਮਫਲਰ
maphalara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਪੈਂਟ
paiṇṭa
quần dài
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਪੈਂਟ
paiṇṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਮੋਤੀ
mōtī
ngọc trai
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਮੋਤੀ
mōtī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਰਸਾਤੀ
barasātī
áo choàng Nam Mỹ ponsô
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਰਸਾਤੀ
barasātī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਪ੍ਰੈਸ ਬਟਨ
praisa baṭana
nút bấm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਪ੍ਰੈਸ ਬਟਨ
praisa baṭana
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਪਜਾਮਾ
pajāmā
quần áo ngủ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਪਜਾਮਾ
pajāmā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਅੰਗੂਠੀ
agūṭhī
chiếc nhẫn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਅੰਗੂਠੀ
agūṭhī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸੈਂਡਲ
saiṇḍala
giày xăng -đan
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸੈਂਡਲ
saiṇḍala
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਕਾਰਫ਼
sakārafa
khăn quàng phu-la
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਕਾਰਫ਼
sakārafa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕਮੀਜ਼
kamīza
áo sơ mi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕਮੀਜ਼
kamīza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜੁੱਤਾ
jutā
giày
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜੁੱਤਾ
jutā
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜੁੱਤੇ ਦੀ ਤਲੀ
jutē dī talī
đế giày
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜੁੱਤੇ ਦੀ ਤਲੀ
jutē dī talī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਰੇਸ਼ਮ
rēśama
đồ tơ lụa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਰੇਸ਼ਮ
rēśama
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਕੀਅ ਜੁੱਤੇ
sakī'a jutē
giày cao cổ trượt tuyết
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਕੀਅ ਜੁੱਤੇ
sakī'a jutē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਕਰਟ
sakaraṭa
váy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਕਰਟ
sakaraṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਚੱਪਲ
capala
dép đi trong nhà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਚੱਪਲ
capala
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਨੀਕਰ
sanīkara
giầy đế mềm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਨੀਕਰ
sanīkara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਨੋਅ ਬੂਟ
sanō'a būṭa
giày đi tuyết
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਨੋਅ ਬੂਟ
sanō'a būṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜੁਰਾਬ
jurāba
bít tất ngắn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜੁਰਾਬ
jurāba
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਪੇਸ਼ਕਸ਼
viśēśa pēśakaśa
chào hàng đặc biệt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਵਿਸ਼ੇਸ਼ ਪੇਸ਼ਕਸ਼
viśēśa pēśakaśa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਦਾਗ਼
dāġa
vết bẩn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਦਾਗ਼
dāġa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਲੰਬੀਆਂ ਜੁਰਾਬਾਂ
labī'āṁ jurābāṁ
bít tất dài
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਲੰਬੀਆਂ ਜੁਰਾਬਾਂ
labī'āṁ jurābāṁ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਤੀਲਿਆਂ ਵਾਲੀ ਟੋਪੀ
tīli'āṁ vālī ṭōpī
mũ rơm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਤੀਲਿਆਂ ਵਾਲੀ ਟੋਪੀ
tīli'āṁ vālī ṭōpī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਧਾਰੀਆਂ
dhārī'āṁ
vạch sọc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਧਾਰੀਆਂ
dhārī'āṁ
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸੂਟ
sūṭa
bộ com lê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸੂਟ
sūṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਧੁੱਪ ਦੇ ਚਸ਼ਮੇ
dhupa dē caśamē
kính râm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਧੁੱਪ ਦੇ ਚਸ਼ਮੇ
dhupa dē caśamē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਵੈਟਰ
savaiṭara
áo len
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਵੈਟਰ
savaiṭara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਵਿਮਿੰਗ ਸੂਟ
savimiga sūṭa
bộ đồ tắm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਵਿਮਿੰਗ ਸੂਟ
savimiga sūṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਟਾਈ
ṭā'ī
cà vạt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਟਾਈ
ṭā'ī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਟਾਪ
ṭāpa
áo nịt ngực
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਟਾਪ
ṭāpa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਵਿਮਿੰਗ ਪੋਸ਼ਾਕ
savimiga pōśāka
quần bơi nam giới
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਵਿਮਿੰਗ ਪੋਸ਼ਾਕ
savimiga pōśāka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਅੰਡਰਵਿਯਰ
aḍaraviyara
quần áo lót
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਅੰਡਰਵਿਯਰ
aḍaraviyara
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਬਨੈਣ
banaiṇa
áo lót
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਬਨੈਣ
banaiṇa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਕੋਟ
kōṭa
áo gi lê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਕੋਟ
kōṭa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਘੜੀ
ghaṛī
đồng hồ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਘੜੀ
ghaṛī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸ਼ਾਦੀ ਦੀ ਪੋਸ਼ਾਕ
śādī dī pōśāka
áo váy cưới
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸ਼ਾਦੀ ਦੀ ਪੋਸ਼ਾਕ
śādī dī pōśāka
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਸਰਦੀਆਂ ਦੇ ਕੱਪੜੇ
saradī'āṁ dē kapaṛē
quần áo mùa đông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਸਰਦੀਆਂ ਦੇ ਕੱਪੜੇ
saradī'āṁ dē kapaṛē
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ਜ਼ਿੱਪ
zipa
(mã) vùng bưu điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ਜ਼ਿੱਪ
zipa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI