Môi trường» Окружающая среда
сельское хозяйство
sel'skoye khozyaystvo
nông nghiệp
сельское хозяйство
sel'skoye khozyaystvo
загрязнение воздуха
zagryazneniye vozdukha
ô nhiễm không khí
загрязнение воздуха
zagryazneniye vozdukha
муравейник
muraveynik
tổ kiến
побережье
poberezh'ye
bờ biển
континент
kontinent
lục địa
плотина
plotina
đập chắn nước
пустошь
pustosh'
vùng đất hoang
джунгли
dzhungli
rừng rậm (nhiệt đới)
природный парк
prirodnyy park
công viên thiên nhiên
природный парк
prirodnyy park
марш протеста
marsh protesta
cuộc tuần hành phản đối
марш протеста
marsh protesta
переработка
pererabotka
tái chế
виноградник
vinogradnik
vườn nho
отходы / мусор
otkhody / musor
chất thải (phế liệu)
отходы / мусор
otkhody / musor
уровень воды
uroven' vody
mực nước