Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
TE తెలుగు
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Nghề nghiệp»
వృత్తులు
వాస్తు శిల్పి
vāstu śilpi
kiến trúc sư
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వాస్తు శిల్పి
vāstu śilpi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
రోదసీ వ్యోమగామి
rōdasī vyōmagāmi
nhà du hành vũ trụ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
రోదసీ వ్యోమగామి
rōdasī vyōmagāmi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
మంగలి
maṅgali
thợ cắt tóc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
మంగలి
maṅgali
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కమ్మరి
kam'mari
thợ rèn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కమ్మరి
kam'mari
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
బాక్సర్
bāksar
võ sĩ quyền Anh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
బాక్సర్
bāksar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
మల్లయోధుడు
mallayōdhuḍu
người đấu bò
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
మల్లయోధుడు
mallayōdhuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
అధికారి
adhikāri
người làm bàn giấy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
అధికారి
adhikāri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వ్యాపార ప్రయాణము
vyāpāra prayāṇamu
chuyến công tác
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వ్యాపార ప్రయాణము
vyāpāra prayāṇamu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వ్యాపారస్థుడు
vyāpārasthuḍu
doanh nhân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వ్యాపారస్థుడు
vyāpārasthuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కసాయివాడు
kasāyivāḍu
người hàng thịt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కసాయివాడు
kasāyivāḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కారు మెకానిక్
kāru mekānik
thợ cơ khí xe hơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కారు మెకానిక్
kāru mekānik
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
శ్రద్ధ వహించు వ్యక్తి
śrad'dha vahin̄cu vyakti
người trông coi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
శ్రద్ధ వహించు వ్యక్తి
śrad'dha vahin̄cu vyakti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
శుభ్రపరచు మహిళ
śubhraparacu mahiḷa
người quét dọn nhà cửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
శుభ్రపరచు మహిళ
śubhraparacu mahiḷa
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
విదూషకుడు
vidūṣakuḍu
chú hề
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
విదూషకుడు
vidūṣakuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
సహోద్యోగి
sahōdyōgi
đồng nghiệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
సహోద్యోగి
sahōdyōgi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కండక్టర్
kaṇḍakṭar
chỉ huy giàn nhạc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కండక్టర్
kaṇḍakṭar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వంటమనిషి
vaṇṭamaniṣi
đầu bếp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వంటమనిషి
vaṇṭamaniṣi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
నీతినియమాలు లేని వ్యక్తి
nītiniyamālu lēni vyakti
cao bồi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
నీతినియమాలు లేని వ్యక్తి
nītiniyamālu lēni vyakti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
దంత వైద్యుడు
danta vaidyuḍu
nha sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
దంత వైద్యుడు
danta vaidyuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
గూఢచారి
gūḍhacāri
thám tử
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
గూఢచారి
gūḍhacāri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
దూకువ్యక్తి
dūkuvyakti
thợ lặn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
దూకువ్యక్తి
dūkuvyakti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వైద్యుడు
vaidyuḍu
bác sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వైద్యుడు
vaidyuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వైద్యుడు
vaidyuḍu
tiến sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వైద్యుడు
vaidyuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
విద్యుత్ కార్మికుడు
vidyut kārmikuḍu
thợ điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
విద్యుత్ కార్మికుడు
vidyut kārmikuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
మహిళా విద్యార్థి
mahiḷā vidyārthi
nữ sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
మహిళా విద్యార్థి
mahiḷā vidyārthi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
అగ్నిని ఆర్పు వ్యక్తి
agnini ārpu vyakti
lính cứu hỏa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
అగ్నిని ఆర్పు వ్యక్తి
agnini ārpu vyakti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
మత్స్యకారుడు
matsyakāruḍu
ngư dân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
మత్స్యకారుడు
matsyakāruḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ఫుట్ బాల్ ఆటగాడు
phuṭ bāl āṭagāḍu
cầu thủ bóng đá
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ఫుట్ బాల్ ఆటగాడు
phuṭ bāl āṭagāḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
నేరగాడు
nēragāḍu
kẻ cướp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
నేరగాడు
nēragāḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
తోటమాలి
tōṭamāli
người làm vườn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
తోటమాలి
tōṭamāli
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
గోల్ఫ్ క్రీడాకారుడు
gōlph krīḍākāruḍu
người chơi golf
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
గోల్ఫ్ క్రీడాకారుడు
gōlph krīḍākāruḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
గిటారు వాయించు వాడు
giṭāru vāyin̄cu vāḍu
người chơi đàn ghita
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
గిటారు వాయించు వాడు
giṭāru vāyin̄cu vāḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వేటగాడు
vēṭagāḍu
thợ săn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వేటగాడు
vēṭagāḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
గృహాలంకరణ చేయు వ్యక్తి
gr̥hālaṅkaraṇa cēyu vyakti
người thiết kế nội thất
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
గృహాలంకరణ చేయు వ్యక్తి
gr̥hālaṅkaraṇa cēyu vyakti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
న్యాయమూర్తి
n'yāyamūrti
thẩm phán
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
న్యాయమూర్తి
n'yāyamūrti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కయాకర్
kayākar
người chèo thuyền kayak
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కయాకర్
kayākar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ఇంద్రజాలికుడు
indrajālikuḍu
nhà ảo thuật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ఇంద్రజాలికుడు
indrajālikuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
మగ విద్యార్థి
maga vidyārthi
nam sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
మగ విద్యార్థి
maga vidyārthi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
మారథాన్ పరుగు రన్నర్
mārathān parugu rannar
vận động viên chạy marathon
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
మారథాన్ పరుగు రన్నర్
mārathān parugu rannar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
సంగీతకారుడు
saṅgītakāruḍu
nhạc công
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
సంగీతకారుడు
saṅgītakāruḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
సన్యాసిని
san'yāsini
nữ tu sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
సన్యాసిని
san'yāsini
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
వృత్తి
vr̥tti
nghề nghiệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
వృత్తి
vr̥tti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
నేత్ర వైద్యుడు
nētra vaidyuḍu
bác sĩ nhãn khoa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
నేత్ర వైద్యుడు
nētra vaidyuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
దృష్ఠి శాస్త్రజ్ఞుడు
dr̥ṣṭhi śāstrajñuḍu
kỹ thuật viên kính mắt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
దృష్ఠి శాస్త్రజ్ఞుడు
dr̥ṣṭhi śāstrajñuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
పెయింటర్
peyiṇṭar
họa sĩ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
పెయింటర్
peyiṇṭar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
పత్రికలు వేయు బాలుడు
patrikalu vēyu bāluḍu
cậu bé bán báo
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
పత్రికలు వేయు బాలుడు
patrikalu vēyu bāluḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ఫోటోగ్రాఫర్
phōṭōgrāphar
nhiếp ảnh gia
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ఫోటోగ్రాఫర్
phōṭōgrāphar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
దోపిడీదారు
dōpiḍīdāru
cướp biển
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
దోపిడీదారు
dōpiḍīdāru
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ప్లంబర్
plambar
thợ sửa ống nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ప్లంబర్
plambar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
పోలీసు
pōlīsu
cảnh sát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
పోలీసు
pōlīsu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
రైల్వే కూలీ
railvē kūlī
phu khuân vác
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
రైల్వే కూలీ
railvē kūlī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ఖైదీ
khaidī
tù nhân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ఖైదీ
khaidī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కార్యదర్శి
kāryadarśi
thư ký
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కార్యదర్శి
kāryadarśi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
గూఢచారి
gūḍhacāri
gián điệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
గూఢచారి
gūḍhacāri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
శస్త్రవైద్యుడు
śastravaidyuḍu
bác sĩ phẫu thuật
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
శస్త్రవైద్యుడు
śastravaidyuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ఉపాధ్యాయుడు
upādhyāyuḍu
giáo viên
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ఉపాధ్యాయుడు
upādhyāyuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
దొంగ
doṅga
kẻ trộm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
దొంగ
doṅga
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ట్రక్ డ్రైవర్
ṭrak ḍraivar
tài xế xe tải
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ట్రక్ డ్రైవర్
ṭrak ḍraivar
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
నిరుద్యోగము
nirudyōgamu
thất nghiệp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
నిరుద్యోగము
nirudyōgamu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
సేవకురాలు
sēvakurālu
chị hầu bàn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
సేవకురాలు
sēvakurālu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కిటికీలు శుభ్రపరచునది
kiṭikīlu śubhraparacunadi
thợ lau chùi cửa sổ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కిటికీలు శుభ్రపరచునది
kiṭikīlu śubhraparacunadi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
పని
pani
công việc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
పని
pani
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
కార్మికుడు
kārmikuḍu
công nhân
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
కార్మికుడు
kārmikuḍu
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI