Trang chủ
Học Hỏi
Từ điển
Từ vựng
Bảng chữ cái
Kiểm Tra
Ứng Dụng
Băng hình
Sách
Trò Chơi
Trường Học
Đài
Giáo viên
Find a teacher
Become a teacher
Từ vựng
Tôi nói…
VI Tiếng Việt
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
VI
Tiếng Việt
Tôi muốn học…
TI ትግርኛ
AR
العربية
DE
Deutsch
EM
English US
EN
English UK
ES
español
FR
français
IT
italiano
JA
日本語
PT
português PT
PX
português BR
ZH
中文
AD
адыгабзэ
AF
Afrikaans
AM
አማርኛ
BE
беларуская
BG
български
BN
বাংলা
BS
bosanski
CA
català
CS
čeština
DA
dansk
EL
ελληνικά
EO
esperanto
ET
eesti
FA
فارسی
FI
suomi
HE
עברית
HI
हिन्दी
HR
hrvatski
HU
magyar
HY
հայերեն
ID
bahasa Indonesia
KA
ქართული
KK
қазақша
KN
ಕನ್ನಡ
KO
한국어
LT
lietuvių
LV
latviešu
MK
македонски
MR
मराठी
NL
Nederlands
NN
nynorsk
NO
norsk
PA
ਪੰਜਾਬੀ
PL
polski
RO
română
RU
русский
SK
slovenčina
SL
slovenščina
SQ
Shqip
SR
српски
SV
svenska
TA
தமிழ்
TE
తెలుగు
TH
ภาษาไทย
TI
ትግርኛ
TR
Türkçe
UK
українська
UR
اردو
Căn hộ»
ክፋል ገዛውቲ ናይ ሓደ ህንጻ/ኣፓርታማ
ማሽን መዝሓሊት ገዛ
mashini meziḥalīti geza
điều hòa không khí
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማሽን መዝሓሊት ገዛ
mashini meziḥalīti geza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ናይ ሓደ ህንጻ ክፋል ገዛውቲ
nayi ḥade hinits’a kifali gezawitī
căn hộ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ናይ ሓደ ህንጻ ክፋል ገዛውቲ
nayi ḥade hinits’a kifali gezawitī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ኣብ ፓላሶ ዝርከብ ናይ ላዕለዋይ ደገ ኮሪዶር
abi palaso zirikebi nayi la‘ilewayi dege korīdori
ban công
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ኣብ ፓላሶ ዝርከብ ናይ ላዕለዋይ ደገ ኮሪዶር
abi palaso zirikebi nayi la‘ilewayi dege korīdori
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ናይ ሓደ ፓላሶ እቲ ታሕተዋይ ክፋል
nayi ḥade palaso itī taḥitewayi kifali
tầng hầm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ናይ ሓደ ፓላሶ እቲ ታሕተዋይ ክፋል
nayi ḥade palaso itī taḥitewayi kifali
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ባስካ
basika
bồn tắm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ባስካ
basika
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መሕጸቢ ክፍሊ
meḥits’ebī kifilī
buồng tắm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መሕጸቢ ክፍሊ
meḥits’ebī kifilī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ደወል:ቃጭል
deweli:k’ach’ili
chuông
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ደወል:ቃጭል
deweli:k’ach’ili
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ዓይነ ስውር
‘ayine siwiri
mành che
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ዓይነ ስውር
‘ayine siwiri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማፋ:መውጽኢ ትኪ
mafa:mewits’i’ī tikī
ống khói
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማፋ:መውጽኢ ትኪ
mafa:mewits’i’ī tikī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ጽሬት ዝካታተል በዓል መዚ
ts’irēti zikatateli be‘ali mezī
chất tẩy rửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ጽሬት ዝካታተል በዓል መዚ
ts’irēti zikatateli be‘ali mezī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መዝሓሊ
meziḥalī
máy làm mát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መዝሓሊ
meziḥalī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ባንኮ:ቆጻሪ:
baniko:k’ots’arī:
quầy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ባንኮ:ቆጻሪ:
baniko:k’ots’arī:
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ነቃዕ
nek’a‘i
vết nứt
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ነቃዕ
nek’a‘i
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ንመጣጥሒ ዝኸውን መተርኣስ:ሰፍነግ ቢልያርዶ
nimet’at’iḥī ziẖewini meteri’asi:sefinegi bīliyarido
đệm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ንመጣጥሒ ዝኸውን መተርኣስ:ሰፍነግ ቢልያርዶ
nimet’at’iḥī ziẖewini meteri’asi:sefinegi bīliyarido
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማዕጾ
ma‘its’o
cửa đi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማዕጾ
ma‘its’o
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መዃሕኵሒ ማዕጾ
meዃḥikwiḥī ma‘its’o
bộ gõ cửa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መዃሕኵሒ ማዕጾ
meዃḥikwiḥī ma‘its’o
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መአከቢ ጋሕፍ
me’ākebī gaḥifi
thùng rác
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መአከቢ ጋሕፍ
me’ākebī gaḥifi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መልዓሊት:ሊፍት
meli‘alīti:līfiti
thang máy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መልዓሊት:ሊፍት
meli‘alīti:līfiti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መእተዊ
me’itewī
lối vào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መእተዊ
me’itewī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሓጹር
ḥats’uri
hàng rào
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሓጹር
ḥats’uri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ባርዕ ከምዘሎ እትነግር ደወል
bari‘i kemizelo itinegiri deweli
tín hiệu báo cháy
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ባርዕ ከምዘሎ እትነግር ደወል
bari‘i kemizelo itinegiri deweli
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መእጐዲ ናይ ገዛ ዝስሕኖ ሓዊ
me’igodī nayi geza zisiḥino ḥawī
lò sưởi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መእጐዲ ናይ ገዛ ዝስሕኖ ሓዊ
me’igodī nayi geza zisiḥino ḥawī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቫዞ ናይ ዕምባባ
vazo nayi ‘imibaba
lọ hoa
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቫዞ ናይ ዕምባባ
vazo nayi ‘imibaba
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ጋራጅ
garaji
nhà xe
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ጋራጅ
garaji
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ጀርዲን
jeridīni
vườn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ጀርዲን
jeridīni
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ምውዓይ
miwi‘ayi
sưởi ấm
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ምውዓይ
miwi‘ayi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ገዛ
geza
nhà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ገዛ
geza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቁጽሪ ገዛ
k’uts’irī geza
số nhà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቁጽሪ ገዛ
k’uts’irī geza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መስታረሪ
mesitarerī
bàn để ủi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መስታረሪ
mesitarerī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ክሽነ
kishine
nhà bếp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ክሽነ
kishine
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ዋና ገዛ:ዋና መሬት
wana geza:wana merēti
chủ nhà
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ዋና ገዛ:ዋና መሬት
wana geza:wana merēti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሶኬት
sokēti
công tắc đèn
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሶኬት
sokēti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሳሎን/መቐበሊ ኣጋይሽ ክፍሊ
saloni/meḵ’ebelī agayishi kifilī
phòng khách
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሳሎን/መቐበሊ ኣጋይሽ ክፍሊ
saloni/meḵ’ebelī agayishi kifilī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፖስታ ሳጹን
posita sats’uni
hộp thư
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፖስታ ሳጹን
posita sats’uni
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማርሞ
marimo
đá cẩm thạch
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማርሞ
marimo
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መውጽኢ:መተንፈሲ
mewits’i’ī:metenifesī
ổ cắm điện
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መውጽኢ:መተንፈሲ
mewits’i’ī:metenifesī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ባስካ:ራህዬ:ቢልያርዶ
basika:rahiyē:bīliyarido
bể bơi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ባስካ:ራህዬ:ቢልያርዶ
basika:rahiyē:bīliyarido
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ገበላ:ወገፈ
gebela:wegefe
hiên có mái che
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ገበላ:ወገፈ
gebela:wegefe
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማይ ዝመልእ ክፋል ናይ መኪና
mayi zimeli’i kifali nayi mekīna
lò sưởi (bộ tản nhiệt nước nóng)
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማይ ዝመልእ ክፋል ናይ መኪና
mayi zimeli’i kifali nayi mekīna
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ምግዓዝ
migi‘azi
di dời
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ምግዓዝ
migi‘azi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ምክራይ
mikirayi
cho thuê
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ምክራይ
mikirayi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መዓርፎ ገዛ
me‘arifo geza
phòng vệ sinh công cộng
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መዓርፎ ገዛ
me‘arifo geza
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቦሎፎን
bolofoni
ngói lợp
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቦሎፎን
bolofoni
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቡምባ መሕጸቢ
bumiba meḥits’ebī
vòi hoa sen
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቡምባ መሕጸቢ
bumiba meḥits’ebī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ኣስካላ:መሳልል
asikala:mesalili
cầu thang
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ኣስካላ:መሳልል
asikala:mesalili
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ምድጃ:እቶን
midija:itoni
bếp lò
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ምድጃ:እቶን
midija:itoni
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ምጽናዕ:መጽናዕቲ
mits’ina‘i:mets’ina‘itī
phòng học/làm việc
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ምጽናዕ:መጽናዕቲ
mits’ina‘i:mets’ina‘itī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ቡምባ ናይ ማይ
bumiba nayi mayi
vòi nước
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ቡምባ ናይ ማይ
bumiba nayi mayi
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ማቶኔላ
matonēla
gạch lát
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ማቶኔላ
matonēla
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ሽቃቅ:ዓይኒ ምድሪ
shik’ak’i:‘ayinī midirī
phòng vệ sinh
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ሽቃቅ:ዓይኒ ምድሪ
shik’ak’i:‘ayinī midirī
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ብንፋስ እተጽሪ ማሽን:ኮምፕረሰር
binifasi itets’irī mashini:komipireseri
máy hút bụi
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ብንፋስ እተጽሪ ማሽን:ኮምፕረሰር
binifasi itets’irī mashini:komipireseri
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
መንደቅ
menidek’i
bức tường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
መንደቅ
menidek’i
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ኣብ መንደቅ ዝልጠፍ ወረቀት
abi menidek’i zilit’efi werek’eti
giấy dán tường
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ኣብ መንደቅ ዝልጠፍ ወረቀት
abi menidek’i zilit’efi werek’eti
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
ፍኒስትራ
finīsitira
cửa sổ
×
Thêm ngôn ngữ
Bấm vào một lá cờ!
ፍኒስትራ
finīsitira
AR
Âm thanh
×
DE
Âm thanh
×
ES
Âm thanh
×
FR
Âm thanh
×
IT
Âm thanh
×
RU
Âm thanh
×
--Select--
AR
DE
EM
EN
ES
FR
IT
JA
PT
PX
ZH
AD
AF
AM
BE
BG
BN
BS
CA
CS
DA
EL
EO
ET
FA
FI
HE
HI
HR
HU
HY
ID
KA
KK
KN
KO
LT
LV
MK
MR
NL
NN
NO
PA
PL
RO
RU
SK
SL
SQ
SR
SV
TA
TE
TH
TI
TR
UK
UR
VI