Từ vựng

Thân thể» 身体

games images

手臂
shǒubì
cánh tay

games images

后背
hòu bèi
lưng

games images

秃头
tūtóu
đầu hói

games images

胡须
húxū
râu

games images

血液
xiěyè
máu

games images

xương

games images

屁股
pìgu
mông đít

games images

辫子
biànzi
bím tóc

games images

大脑
dànǎo
não bộ

games images

乳房
rǔfáng
ngực (vú)

games images

耳朵
ěrduǒ
tai

games images

眼睛
yǎnjīng
mắt

games images

liǎn
khuôn mặt

games images

手指
shǒuzhǐ
ngón tay

games images

指纹
zhǐwén
vân tay

games images

拳头
quántóu
nắm tay

games images

jiǎo
bàn chân

games images

头发
tóufǎ
tóc

games images

发型
fǎxíng
kiểu tóc

games images

shǒu
bàn tay

games images

tóu
đầu

games images

心脏
xīnzàng
trái tim

games images

食指
shízhǐ
ngón tay trỏ

games images

肾脏
shènzàng
thận

games images

膝盖
xīgài
đầu gối

games images

tuǐ
chân

games images

chún
môi

games images

kǒu
miệng

games images

长卷发
cháng juàn fā
tóc xoăn

games images

骨架
gǔjià
bộ xương

games images

皮肤
pífū
da

games images

头骨
tóugǔ
hộp sọ

games images

纹身
wénshēn
hình xăm

games images

喉咙
hóulóng
cổ họng

games images

拇指
mǔzhǐ
ngón tay cái

games images

脚趾
jiǎozhǐ
ngón chân cái

games images

舌头
shétou
lưỡi

games images

牙齿
yáchǐ
răng

games images

假发
jiǎfǎ
bộ tóc giả