Tài chính» 资产
自动取款机
zìdòng qǔkuǎn jī
máy rút tiền ATM
收款处
shōu kuǎn chù
quầy tính tiền
交易所行情
jiāoyì suǒ hángqíng
giá thị trường
会员
huìyuán
tư cách hội viên
百分比
bǎifēnbǐ
tỷ lệ phần trăm
价格标签
jiàgé biāoqiān
nhãn giá
证券交易所
zhèngquàn jiāoyì suǒ
thị trường chứng khoán
证券交易所
zhèngquàn jiāoyì suǒ