Thực vật» 植物
仙人掌
xiānrénzhǎng
cây xương rồng
矢车菊
shǐ chē jú
cây bông bắp
番红花
fān hóng huā
cây nghệ tây
蒲公英
púgōngyīng
cây bồ công anh
生长物
shēng cháng wù
sự sinh trưởng
风信子
fēng xìnzi
cây lan dạ hương
雪花莲
xuěhuā lián
cây giọt tuyết
向日葵
xiàngrìkuí
cây hướng dương