goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

23 [Hai mươi ba]

Học ngôn ngữ

 

23 [ሃያ ሶስት]@23 [Hai mươi ba]
23 [ሃያ ሶስት]

23 [ሃያ ሶስት]
የውጭ ቋንቋዎችን መማር

yewich’i k’wanik’wawochini memari

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng nói và viết thì khó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Người ta biết bạn từ đâu đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn dùng sách giáo khoa nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không nhớ ra tên.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã quên cái đó mất rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn học tiếng Tây Ban Nha ở đâu vậy?
የ_   ነ_   እ_ፓ_ኛ   የ_ማ_ት_   
y_t_   n_w_   i_i_a_i_y_   y_t_m_r_t_?   
የት ነው እስፓንኛ የተማሩት?
yeti newi isipaninya yetemaruti?
የ_   ነ_   እ____   የ_____   
y___   n___   i_________   y__________   
የት ነው እስፓንኛ የተማሩት?
yeti newi isipaninya yetemaruti?
__   __   _____   ______   
____   ____   __________   ___________   
የት ነው እስፓንኛ የተማሩት?
yeti newi isipaninya yetemaruti?
  Bạn có biết cả tiếng Bồ Đào Nha không?
ፖ_ቱ_ል_ም   መ_ገ_   ይ_ላ_?   
p_r_t_g_l_n_a_i   m_n_g_r_   y_c_i_a_u_   
ፖርቱጋልኛም መናገር ይችላሉ?
poritugalinyami menageri yichilalu?
ፖ______   መ___   ይ____   
p______________   m_______   y_________   
ፖርቱጋልኛም መናገር ይችላሉ?
poritugalinyami menageri yichilalu?
_______   ____   _____   
_______________   ________   __________   
ፖርቱጋልኛም መናገር ይችላሉ?
poritugalinyami menageri yichilalu?
  Có, và tôi cũng biết một chút tiếng Ý.
አ_።   ጥ_ት   ጣ_ያ_ኛ_   ጭ_ር   እ_ላ_ው_   
ā_o_   t_i_’_t_   t_a_ī_a_i_y_m_   c_’_m_r_   i_h_l_l_w_.   
አዎ። ጥቂት ጣሊያንኛም ጭምር እችላለው።
āwo. t’ik’īti t’alīyaninyami ch’imiri ichilalewi.
አ__   ጥ__   ጣ_____   ጭ__   እ_____   
ā___   t_______   t_____________   c_______   i__________   
አዎ። ጥቂት ጣሊያንኛም ጭምር እችላለው።
āwo. t’ik’īti t’alīyaninyami ch’imiri ichilalewi.
___   ___   ______   ___   ______   
____   ________   ______________   ________   ___________   
አዎ። ጥቂት ጣሊያንኛም ጭምር እችላለው።
āwo. t’ik’īti t’alīyaninyami ch’imiri ichilalewi.
 
 
 
 
  Tôi thấy bạn nói rất là giỏi.
እ_ደ_መ_ለ_   በ_ም   ጥ_   ይ_ገ_ሉ_   
i_i_e_ī_e_i_e_y_   b_t_a_i   t_i_u   y_n_g_r_l_.   
እንደሚመስለኝ በጣም ጥሩ ይናገራሉ።
inidemīmesilenyi bet’ami t’iru yinageralu.
እ_______   በ__   ጥ_   ይ_____   
i_______________   b______   t____   y__________   
እንደሚመስለኝ በጣም ጥሩ ይናገራሉ።
inidemīmesilenyi bet’ami t’iru yinageralu.
________   ___   __   ______   
________________   _______   _____   ___________   
እንደሚመስለኝ በጣም ጥሩ ይናገራሉ።
inidemīmesilenyi bet’ami t’iru yinageralu.
  Các ngôn ngữ đó khá là giống nhau.
ቋ_ቋ_ቹ   በ_ም   ተ_ሳ_ይ_ት   አ_ቸ_።   
k_w_n_k_w_w_c_u   b_t_a_i   t_m_s_s_y_n_t_   ā_a_h_w_.   
ቋንቋዎቹ በጣም ተመሳሳይነት አላቸው።
k’wanik’wawochu bet’ami temesasayineti ālachewi.
ቋ____   በ__   ተ______   አ____   
k______________   b______   t_____________   ā________   
ቋንቋዎቹ በጣም ተመሳሳይነት አላቸው።
k’wanik’wawochu bet’ami temesasayineti ālachewi.
_____   ___   _______   _____   
_______________   _______   ______________   _________   
ቋንቋዎቹ በጣም ተመሳሳይነት አላቸው።
k’wanik’wawochu bet’ami temesasayineti ālachewi.
  Tôi hiểu những ngôn ngữ đó tốt.
እ_ም   ጥ_   ይ_ቡ_ል_   እ_ማ_ው_   
i_ē_i   t_i_u   y_g_b_n_a_i_   i_e_a_e_i_   
እኔም ጥሩ ይገቡኛል/ እሰማለው።
inēmi t’iru yigebunyali/ isemalewi.
እ__   ጥ_   ይ_____   እ_____   
i____   t____   y___________   i_________   
እኔም ጥሩ ይገቡኛል/ እሰማለው።
inēmi t’iru yigebunyali/ isemalewi.
___   __   ______   ______   
_____   _____   ____________   __________   
እኔም ጥሩ ይገቡኛል/ እሰማለው።
inēmi t’iru yigebunyali/ isemalewi.
 
 
 
 
  Nhưng nói và viết thì khó.
ግ_   መ_ገ_ና   መ_ፍ   ከ_ድ   ነ_።   
g_n_   m_n_g_r_n_   m_t_’_f_   k_b_d_   n_w_.   
ግን መናገርና መጻፍ ከባድ ነው።
gini menagerina mets’afi kebadi newi.
ግ_   መ____   መ__   ከ__   ነ__   
g___   m_________   m_______   k_____   n____   
ግን መናገርና መጻፍ ከባድ ነው።
gini menagerina mets’afi kebadi newi.
__   _____   ___   ___   ___   
____   __________   ________   ______   _____   
ግን መናገርና መጻፍ ከባድ ነው።
gini menagerina mets’afi kebadi newi.
  Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm.
እ_ከ   አ_ን   ብ_   እ_ሳ_ለ_።   
i_i_e   ā_u_i   b_z_   i_a_a_a_e_i_   
እስከ አሁን ብዙ እሳሳታለው።
isike āhuni bizu isasatalewi.
እ__   አ__   ብ_   እ______   
i____   ā____   b___   i___________   
እስከ አሁን ብዙ እሳሳታለው።
isike āhuni bizu isasatalewi.
___   ___   __   _______   
_____   _____   ____   ____________   
እስከ አሁን ብዙ እሳሳታለው።
isike āhuni bizu isasatalewi.
  Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi.
እ_ክ_   ሁ_   ጊ_   ያ_ሙ_።   
i_a_i_o   h_l_   g_z_   y_r_m_n_i_   
እባክዎ ሁል ጊዜ ያርሙኝ።
ibakiwo huli gīzē yarimunyi.
እ___   ሁ_   ጊ_   ያ____   
i______   h___   g___   y_________   
እባክዎ ሁል ጊዜ ያርሙኝ።
ibakiwo huli gīzē yarimunyi.
____   __   __   _____   
_______   ____   ____   __________   
እባክዎ ሁል ጊዜ ያርሙኝ።
ibakiwo huli gīzē yarimunyi.
 
 
 
 
  Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt.
አ_ጋ_ሮ_   ጥ_   ነ_።   
ā_e_a_e_o_i   t_i_u   n_w_.   
አነጋገሮት ጥሩ ነው።
ānegageroti t’iru newi.
አ_____   ጥ_   ነ__   
ā__________   t____   n____   
አነጋገሮት ጥሩ ነው።
ānegageroti t’iru newi.
______   __   ___   
___________   _____   _____   
አነጋገሮት ጥሩ ነው።
ānegageroti t’iru newi.
  Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
ት_ሽ   ያ_ጋ_ር   ዘ_ቤ   ች_ር   አ_ብ_።   
t_n_s_i   y_n_g_g_r_   z_y_b_   c_i_i_i   ā_e_i_o_   
ትንሽ ያነጋገር ዘይቤ ችግር አለብዎ።
tinishi yanegageri zeyibē chigiri ālebiwo.
ት__   ያ____   ዘ__   ች__   አ____   
t______   y_________   z_____   c______   ā_______   
ትንሽ ያነጋገር ዘይቤ ችግር አለብዎ።
tinishi yanegageri zeyibē chigiri ālebiwo.
___   _____   ___   ___   _____   
_______   __________   ______   _______   ________   
ትንሽ ያነጋገር ዘይቤ ችግር አለብዎ።
tinishi yanegageri zeyibē chigiri ālebiwo.
  Người ta biết bạn từ đâu đến.
ከ_ት   እ_ደ_ጡ   ሰ_   ማ_ቅ   ይ_ላ_   ።   
k_y_t_   i_i_e_e_’_   s_w_   m_w_k_i   y_c_i_a_i   .   
ከየት እንደመጡ ሰው ማወቅ ይችላል ።
keyeti inidemet’u sewi mawek’i yichilali .
ከ__   እ____   ሰ_   ማ__   ይ___   ።   
k_____   i_________   s___   m______   y________   .   
ከየት እንደመጡ ሰው ማወቅ ይችላል ።
keyeti inidemet’u sewi mawek’i yichilali .
___   _____   __   ___   ____   _   
______   __________   ____   _______   _________   _   
ከየት እንደመጡ ሰው ማወቅ ይችላል ።
keyeti inidemet’u sewi mawek’i yichilali .
 
 
 
 
  Tiếng mẹ đẻ của bạn là gì?
የ_ፍ   መ_ቻ   ቋ_ቋ_   ም_ድ_   ነ_?   
y_’_f_   m_f_c_a   k_w_n_k_w_w_   m_n_d_n_   n_w_?   
የአፍ መፍቻ ቋንቋዎ ምንድን ነው?
ye’āfi meficha k’wanik’wawo minidini newi?
የ__   መ__   ቋ___   ም___   ነ__   
y_____   m______   k___________   m_______   n____   
የአፍ መፍቻ ቋንቋዎ ምንድን ነው?
ye’āfi meficha k’wanik’wawo minidini newi?
___   ___   ____   ____   ___   
______   _______   ____________   ________   _____   
የአፍ መፍቻ ቋንቋዎ ምንድን ነው?
ye’āfi meficha k’wanik’wawo minidini newi?
  Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không?
ቋ_ቋ   እ_ተ_ሩ   ነ_?   
k_w_n_k_w_   i_e_e_a_u   n_w_?   
ቋንቋ እየተማሩ ነው?
k’wanik’wa iyetemaru newi?
ቋ__   እ____   ነ__   
k_________   i________   n____   
ቋንቋ እየተማሩ ነው?
k’wanik’wa iyetemaru newi?
___   _____   ___   
__________   _________   _____   
ቋንቋ እየተማሩ ነው?
k’wanik’wa iyetemaru newi?
  Bạn dùng sách giáo khoa nào?
የ_ን   መ_ሐ_   ነ_   የ_ጠ_ሙ_?   
y_t_n_   m_t_’_h_ā_i   n_w_   y_m_t_e_’_m_t_?   
የቱን መጽሐፍ ነው የሚጠቀሙት?
yetuni mets’iḥāfi newi yemīt’ek’emuti?
የ__   መ___   ነ_   የ______   
y_____   m__________   n___   y______________   
የቱን መጽሐፍ ነው የሚጠቀሙት?
yetuni mets’iḥāfi newi yemīt’ek’emuti?
___   ____   __   _______   
______   ___________   ____   _______________   
የቱን መጽሐፍ ነው የሚጠቀሙት?
yetuni mets’iḥāfi newi yemīt’ek’emuti?
 
 
 
 
  Bây giờ tôi không biết cái đó gọi là gì.
ስ_ን   አ_ን   ማ_ታ_ስ   አ_ች_ም_   
s_m_n_   ā_u_i   m_s_t_w_s_   ā_i_h_l_m_.   
ስሙን አሁን ማስታወስ አልችልም።
simuni āhuni masitawesi ālichilimi.
ስ__   አ__   ማ____   አ_____   
s_____   ā____   m_________   ā__________   
ስሙን አሁን ማስታወስ አልችልም።
simuni āhuni masitawesi ālichilimi.
___   ___   _____   ______   
______   _____   __________   ___________   
ስሙን አሁን ማስታወስ አልችልም።
simuni āhuni masitawesi ālichilimi.
  Tôi không nhớ ra tên.
ር_ሱ   ሊ_ጣ_ኝ   አ_ቻ_ም_   
r_’_s_   l_m_t_a_i_y_   ā_i_h_l_m_.   
ርእሱ ሊመጣልኝ አልቻለም።
ri’isu līmet’alinyi ālichalemi.
ር__   ሊ____   አ_____   
r_____   l___________   ā__________   
ርእሱ ሊመጣልኝ አልቻለም።
ri’isu līmet’alinyi ālichalemi.
___   _____   ______   
______   ____________   ___________   
ርእሱ ሊመጣልኝ አልቻለም።
ri’isu līmet’alinyi ālichalemi.
  Tôi đã quên cái đó mất rồi.
እ_ስ_ዋ_ሁ_።   
i_e_i_h_w_l_h_n_i_   
እረስቼዋለሁኝ።
iresichēwalehunyi.
እ________   
i_________________   
እረስቼዋለሁኝ።
iresichēwalehunyi.
_________   
__________________   
እረስቼዋለሁኝ።
iresichēwalehunyi.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Xla-vơ

Các ngôn ngữ Xla-vơ là ngôn ngữ bản địa với 300 triệu người. Các ngôn ngữ Xla-vơ thuộc về hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Có khoảng 20 ngôn ngữ Xla-vơ. Nổi bật nhất trong số đó là tiếng Nga. Hơn 150 triệu người nói tiếng Nga như tiếng mẹ đẻ của họ. Sau đó đến tiếng Ba Lan và tiếng Ukraina với 50 triệu người mỗi ngôn ngữ. Trong ngôn ngữ học, các ngôn ngữ Slav được chia thành các nhóm khác nhau. Có Tây Xlavơ, Đông Xlavơ và Nam Xlavơ. Tây Xla-vơ là ngôn ngữ Ba Lan, Séc và Xlô-vác. Nga, Ucraina và Belarus là ngôn ngữ Đông Xlavơ. Các ngôn ngữ Nam Xlavơ là Serbia, Croatia và Bulgaria. Ngoài ra còn có rất nhiều ngôn ngữ Xlavơ khác. Nhưng những ngôn ngữ này có tương đối ít người dùng. Các ngôn ngữ Xlavơ thuộc về một ngôn ngữ nguyên thủy chung. Các ngôn ngữ đơn lẻ phát triển từ ngôn ngữ này khá muộn. Do đó chúng trẻ hơn so với các ngôn ngữ Đức và La Mã. Phần lớn các từ vựng của ngôn ngữ Xlavơ tương tự nhau. Điều này là vì mãi về sau này chúng mới tách biệt với nhau. Từ góc độ khoa học, các ngôn ngữ slavơ khá bảo thủ. Nghĩa là chúng vẫn có nhiều cấu trúc cũ. Các ngôn ngữ Ấn-Âu khác đã mất những hình thức cũ này. Do vậy việc nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ rất thú vị. Qua nghiên cứu các ngôn ngữ Xlavơ, các nhà nghiên cứu có thể đưa ra kết luận về các ngôn ngữ trước đó. Như vậy, họ hy vọng sẽ tìm lại được nguồn gốc của hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của các ngôn ngữ Xlavơ là có ít nguyên âm. Ngoài ra, chúng còn có rất nhiều âm không có trong các ngôn ngữ khác. Người Tây Âu thường gặp vấn đề với cách phát âm. Nhưng đừng lo -mọi thứ sẽ ổn! Tiếng Ba Lan là: Wszystko będzie dobrze!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
23 [Hai mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Học ngôn ngữ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)