goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

79 [Bảy mươi chín]

Tính từ 2

 

७९ [एकोणऐंशी]@79 [Bảy mươi chín]
७९ [एकोणऐंशी]

79 [ēkōṇa'ainśī]
विशेषणे २

viśēṣaṇē 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi mua một cái túi màu đen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi mua một cái túi màu nâu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi mua một cái túi màu trắng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một chiếc xe mới.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một chiếc xe nhanh.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần một chiếc xe thoải mái.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một bà già sống ở trên đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách của chúng tôi là những người tử tế.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách của chúng tôi là những người lịch sự.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khách của chúng tôi là những người thú vị.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có những đứa con đáng yêu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Các con của bạn có ngoan không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh nước biển.
म_   न_ळ_   प_ष_ख   घ_त_ा   आ_े_   
m_   n_ḷ_   p_ṣ_k_a   g_ā_a_ā   ā_ē_   
मी निळा पोषाख घातला आहे.
mī niḷā pōṣākha ghātalā āhē.
म_   न___   प____   घ____   आ___   
m_   n___   p______   g______   ā___   
मी निळा पोषाख घातला आहे.
mī niḷā pōṣākha ghātalā āhē.
__   ____   _____   _____   ____   
__   ____   _______   _______   ____   
मी निळा पोषाख घातला आहे.
mī niḷā pōṣākha ghātalā āhē.
  Tôi đang mặc một chiếc váy màu đỏ.
म_   ल_ल   प_ष_ख   घ_त_ा   आ_े_   
M_   l_l_   p_ṣ_k_a   g_ā_a_ā   ā_ē_   
मी लाल पोषाख घातला आहे.
Mī lāla pōṣākha ghātalā āhē.
म_   ल__   प____   घ____   आ___   
M_   l___   p______   g______   ā___   
मी लाल पोषाख घातला आहे.
Mī lāla pōṣākha ghātalā āhē.
__   ___   _____   _____   ____   
__   ____   _______   _______   ____   
मी लाल पोषाख घातला आहे.
Mī lāla pōṣākha ghātalā āhē.
  Tôi đang mặc một chiếc váy màu xanh lá cây.
म_   ह_र_ा   प_ष_ख   घ_त_ा   आ_े_   
M_   h_r_v_   p_ṣ_k_a   g_ā_a_ā   ā_ē_   
मी हिरवा पोषाख घातला आहे.
Mī hiravā pōṣākha ghātalā āhē.
म_   ह____   प____   घ____   आ___   
M_   h_____   p______   g______   ā___   
मी हिरवा पोषाख घातला आहे.
Mī hiravā pōṣākha ghātalā āhē.
__   _____   _____   _____   ____   
__   ______   _______   _______   ____   
मी हिरवा पोषाख घातला आहे.
Mī hiravā pōṣākha ghātalā āhē.
 
 
 
 
  Tôi mua một cái túi màu đen.
म_   क_ळ_   ब_ग   ख_े_ी   क_त   आ_े_   
M_   k_ḷ_   b_g_   k_a_ē_ī   k_r_t_   ā_ē_   
मी काळी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī kāḷī bĕga kharēdī karata āhē.
म_   क___   ब__   ख____   क__   आ___   
M_   k___   b___   k______   k_____   ā___   
मी काळी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī kāḷī bĕga kharēdī karata āhē.
__   ____   ___   _____   ___   ____   
__   ____   ____   _______   ______   ____   
मी काळी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī kāḷī bĕga kharēdī karata āhē.
  Tôi mua một cái túi màu nâu.
म_   त_क_र_   ब_ग   ख_े_ी   क_त   आ_े_   
M_   t_p_k_r_   b_g_   k_a_ē_ī   k_r_t_   ā_ē_   
मी तपकिरी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī tapakirī bĕga kharēdī karata āhē.
म_   त_____   ब__   ख____   क__   आ___   
M_   t_______   b___   k______   k_____   ā___   
मी तपकिरी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī tapakirī bĕga kharēdī karata āhē.
__   ______   ___   _____   ___   ____   
__   ________   ____   _______   ______   ____   
मी तपकिरी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī tapakirī bĕga kharēdī karata āhē.
  Tôi mua một cái túi màu trắng.
म_   प_ं_र_   ब_ग   ख_े_ी   क_त   आ_े_   
M_   p_ṇ_h_r_   b_g_   k_a_ē_ī   k_r_t_   ā_ē_   
मी पांढरी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī pāṇḍharī bĕga kharēdī karata āhē.
म_   प_____   ब__   ख____   क__   आ___   
M_   p_______   b___   k______   k_____   ā___   
मी पांढरी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī pāṇḍharī bĕga kharēdī karata āhē.
__   ______   ___   _____   ___   ____   
__   ________   ____   _______   ______   ____   
मी पांढरी बॅग खरेदी करत आहे.
Mī pāṇḍharī bĕga kharēdī karata āhē.
 
 
 
 
  Tôi cần một chiếc xe mới.
म_ा   ए_   न_ी_   क_र   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_a   n_v_n_   k_r_   p_h_j_.   
मला एक नवीन कार पाहिजे.
Malā ēka navīna kāra pāhijē.
म__   ए_   न___   क__   प______   
M___   ē__   n_____   k___   p______   
मला एक नवीन कार पाहिजे.
Malā ēka navīna kāra pāhijē.
___   __   ____   ___   _______   
____   ___   ______   ____   _______   
मला एक नवीन कार पाहिजे.
Malā ēka navīna kāra pāhijē.
  Tôi cần một chiếc xe nhanh.
म_ा   ए_   व_ग_ा_   क_र   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_a   v_g_v_n_   k_r_   p_h_j_.   
मला एक वेगवान कार पाहिजे.
Malā ēka vēgavāna kāra pāhijē.
म__   ए_   व_____   क__   प______   
M___   ē__   v_______   k___   p______   
मला एक वेगवान कार पाहिजे.
Malā ēka vēgavāna kāra pāhijē.
___   __   ______   ___   _______   
____   ___   ________   ____   _______   
मला एक वेगवान कार पाहिजे.
Malā ēka vēgavāna kāra pāhijē.
  Tôi cần một chiếc xe thoải mái.
म_ा   ए_   आ_ा_द_य_   क_र   प_ह_ज_.   
M_l_   ē_a   ā_ā_a_ā_ī   k_r_   p_h_j_.   
मला एक आरामदायी कार पाहिजे.
Malā ēka ārāmadāyī kāra pāhijē.
म__   ए_   आ_______   क__   प______   
M___   ē__   ā________   k___   p______   
मला एक आरामदायी कार पाहिजे.
Malā ēka ārāmadāyī kāra pāhijē.
___   __   ________   ___   _______   
____   ___   _________   ____   _______   
मला एक आरामदायी कार पाहिजे.
Malā ēka ārāmadāyī kāra pāhijē.
 
 
 
 
  Một bà già sống ở trên đó.
व_   ए_   म_ह_त_र_   स_त_र_   र_ह_   आ_े_   
V_r_   ē_a   m_ā_ā_ī   s_r_   r_h_t_   ā_ē_   
वर एक म्हातारी स्त्री राहत आहे.
Vara ēka mhātārī strī rāhata āhē.
व_   ए_   म_______   स_____   र___   आ___   
V___   ē__   m______   s___   r_____   ā___   
वर एक म्हातारी स्त्री राहत आहे.
Vara ēka mhātārī strī rāhata āhē.
__   __   ________   ______   ____   ____   
____   ___   _______   ____   ______   ____   
वर एक म्हातारी स्त्री राहत आहे.
Vara ēka mhātārī strī rāhata āhē.
  Một người phụ nữ to béo sống ở trên đó.
व_   ए_   ल_्_   स_त_र_   र_ह_   आ_े_   
V_r_   ē_a   l_ṭ_ṭ_a   s_r_   r_h_t_   ā_ē_   
वर एक लठ्ठ स्त्री राहत आहे.
Vara ēka laṭhṭha strī rāhata āhē.
व_   ए_   ल___   स_____   र___   आ___   
V___   ē__   l______   s___   r_____   ā___   
वर एक लठ्ठ स्त्री राहत आहे.
Vara ēka laṭhṭha strī rāhata āhē.
__   __   ____   ______   ____   ____   
____   ___   _______   ____   ______   ____   
वर एक लठ्ठ स्त्री राहत आहे.
Vara ēka laṭhṭha strī rāhata āhē.
  Một người phụ nữ tò mò sống ở dưới đó.
ख_ल_   ए_   ज_ज_ञ_स_   स_त_र_   र_ह_   आ_े_   
K_ā_ī   ē_a   j_j_ā_ū   s_r_   r_h_t_   ā_ē_   
खाली एक जिज्ञासू स्त्री राहत आहे.
Khālī ēka jijñāsū strī rāhata āhē.
ख___   ए_   ज_______   स_____   र___   आ___   
K____   ē__   j______   s___   r_____   ā___   
खाली एक जिज्ञासू स्त्री राहत आहे.
Khālī ēka jijñāsū strī rāhata āhē.
____   __   ________   ______   ____   ____   
_____   ___   _______   ____   ______   ____   
खाली एक जिज्ञासू स्त्री राहत आहे.
Khālī ēka jijñāsū strī rāhata āhē.
 
 
 
 
  Khách của chúng tôi là những người tử tế.
आ_च_   प_ह_ण_   च_ं_ल_   ल_क   ह_त_.   
Ā_a_ē   p_h_ṇ_   c_ṅ_a_ē   l_k_   h_t_.   
आमचे पाहुणे चांगले लोक होते.
Āmacē pāhuṇē cāṅgalē lōka hōtē.
आ___   प_____   च_____   ल__   ह____   
Ā____   p_____   c______   l___   h____   
आमचे पाहुणे चांगले लोक होते.
Āmacē pāhuṇē cāṅgalē lōka hōtē.
____   ______   ______   ___   _____   
_____   ______   _______   ____   _____   
आमचे पाहुणे चांगले लोक होते.
Āmacē pāhuṇē cāṅgalē lōka hōtē.
  Khách của chúng tôi là những người lịch sự.
आ_च_   प_ह_ण_   न_्_   ल_क   ह_त_.   
Ā_a_ē   p_h_ṇ_   n_m_a   l_k_   h_t_.   
आमचे पाहुणे नम्र लोक होते.
Āmacē pāhuṇē namra lōka hōtē.
आ___   प_____   न___   ल__   ह____   
Ā____   p_____   n____   l___   h____   
आमचे पाहुणे नम्र लोक होते.
Āmacē pāhuṇē namra lōka hōtē.
____   ______   ____   ___   _____   
_____   ______   _____   ____   _____   
आमचे पाहुणे नम्र लोक होते.
Āmacē pāhuṇē namra lōka hōtē.
  Khách của chúng tôi là những người thú vị.
आ_च_   प_ह_ण_   व_श_ष_ट_ू_्_   ल_क   ह_त_.   
Ā_a_ē   p_h_ṇ_   v_i_i_ṭ_p_r_a   l_k_   h_t_.   
आमचे पाहुणे वैशिष्टपूर्ण लोक होते.
Āmacē pāhuṇē vaiśiṣṭapūrṇa lōka hōtē.
आ___   प_____   व___________   ल__   ह____   
Ā____   p_____   v____________   l___   h____   
आमचे पाहुणे वैशिष्टपूर्ण लोक होते.
Āmacē pāhuṇē vaiśiṣṭapūrṇa lōka hōtē.
____   ______   ____________   ___   _____   
_____   ______   _____________   ____   _____   
आमचे पाहुणे वैशिष्टपूर्ण लोक होते.
Āmacē pāhuṇē vaiśiṣṭapūrṇa lōka hōtē.
 
 
 
 
  Tôi có những đứa con đáng yêu.
म_झ_   म_ल_   प_र_म_   आ_े_.   
M_j_ī   m_l_   p_ē_a_a   ā_ē_a_   
माझी मुले प्रेमळ आहेत.
Mājhī mulē prēmaḷa āhēta.
म___   म___   प_____   आ____   
M____   m___   p______   ā_____   
माझी मुले प्रेमळ आहेत.
Mājhī mulē prēmaḷa āhēta.
____   ____   ______   _____   
_____   ____   _______   ______   
माझी मुले प्रेमळ आहेत.
Mājhī mulē prēmaḷa āhēta.
  Nhưng mà người hàng xóm có những đứa con hư đốn.
प_   श_ज_   –   य_ं_ी   म_ल_   ख_ड_र   आ_े_.   
P_ṇ_   ś_j_   –   y_n_c_   m_l_   k_ō_a_a_a   ā_ē_a_   
पण शेजा – यांची मुले खोडकर आहेत.
Paṇa śējā – yān̄cī mulē khōḍakara āhēta.
प_   श___   –   य____   म___   ख____   आ____   
P___   ś___   –   y_____   m___   k________   ā_____   
पण शेजा – यांची मुले खोडकर आहेत.
Paṇa śējā – yān̄cī mulē khōḍakara āhēta.
__   ____   _   _____   ____   _____   _____   
____   ____   _   ______   ____   _________   ______   
पण शेजा – यांची मुले खोडकर आहेत.
Paṇa śējā – yān̄cī mulē khōḍakara āhēta.
  Các con của bạn có ngoan không?
आ_ल_   म_ल_   स_स_व_ा_ी   आ_े_   क_?   
Ā_a_ī   m_l_   s_s_a_h_v_   ā_ē_a   k_?   
आपली मुले सुस्वभावी आहेत का?
Āpalī mulē susvabhāvī āhēta kā?
आ___   म___   स________   आ___   क__   
Ā____   m___   s_________   ā____   k__   
आपली मुले सुस्वभावी आहेत का?
Āpalī mulē susvabhāvī āhēta kā?
____   ____   _________   ____   ___   
_____   ____   __________   _____   ___   
आपली मुले सुस्वभावी आहेत का?
Āpalī mulē susvabhāvī āhēta kā?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Trẻ em học nói chuẩn xác như thế nào

Ngay khi mới ra đời, anh ta đã giao tiếp với người khác. Trẻ khóc khi muốn một cái gì đó. Chúng có thể đã biết nói một vài từ đơn giản khi mới vài tháng tuổi. Hai tuổi, chúng có thể nói những câu khoảng vài ba từ. Bạn không thể tác động khi trẻ em bắt đầu biết nói. Nhưng bạn có thể tác động để trẻ em học ngôn ngữ mẹ đẻ được tốt! Tuy nhiên, bạn phải cân nhắc một vài điều. Quan trọng hơn cả là trẻ em cần động lực để học. Nó phải nhận thấy rằng khi nói, nó đang làm được một điều gì đó. Trẻ em thích một nụ cười khích lệ. Trẻ lớn hơn thích những cách nói chuyện những người xung quanh. Chúng thường hướng theo ngôn ngữ của những người xung quanh mình. Do đó, các kỹ năng ngôn ngữ của cha mẹ và của thầy cô là rất quan trọng. Trẻ em cũng phải hiểu rằng ngôn ngữ là rất quý giá! Tuy nhiên, chúng phải luôn luôn vui vẻ trong quá trình học tập. Đọc sách to cho chúng nghe sẽ giúp trẻ em thấy ngôn ngữ thật thú vị. Phụ huynh cũng nên làm như vậy với con mình càng nhiều càng tốt. Khi một đứa trẻ trải nghiệm nhiều thứ, nó muốn nói về chúng. Trẻ em lớn lên trong môi trường song ngữ cần những quy tắc nghiêm ngặt. Chúng phải biết khi nào thì dùng ngôn ngữ nào để nói với ai. Bằng cách này, bộ não của chúng có thể biết cách phân biệt giữa hai ngôn ngữ. Khi trẻ bắt đầu đi học, ngôn ngữ của chúng thay đổi. Họ học một ngôn ngữ thông tục mới. Điều quan trọng là cha mẹ phải quan tâm đến con em của họ nói. Các nghiên cứu chỉ ra rằng ngôn ngữ đầu tiên sẽ hằn trong não vĩnh viễn. Những gì chúng ta học từ khi còn nhỏ sẽ theo chúng ta đến hết cuộc đời. Người học ngôn ngữ mẹ đẻ của mình từ khi còn nhỏ sẽ tốt về sau. Anh ta sẽ học những kiến thức mới nhanh hơn và tốt hơn - không chỉ ngoại ngữ ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
79 [Bảy mươi chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tính từ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)