Thời gian» Zeit
der Wecker, -
đồng hồ báo thức
das Altertum
lịch sử cổ đại
der Terminkalender, -
lịch hẹn gặp
die Kaffeepause, n
nghỉ uống cà phê
das Datum, Daten
ngày tháng
die Digitaluhr, en
đồng hồ điện tử
die Sonnenfinsternis, se
nhật thực/nguyệt thực
die Sanduhr, en
đồng hồ cát
das Mittelalter
thời trung cổ
die Taschenuhr, en
đồng hồ bỏ túi
die Pünktlichkeit
sự đúng giờ
die Jahreszeiten, (Pl.)
các mùa
die Sonnenuhr, en
đồng hồ mặt trời
der Sonnenaufgang, “e
bình minh
der Sonnenuntergang, “e
hoàng hôn
die Wartezeit, en
thời gian chờ đợi
das Wochenende, n
cuối tuần