50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
أساسي:


08/27/2025
2
0
0:00 sec
Yes

الاختبارات 2

عشوائي
انتقل إلى رقم الاختبار:

0/10

انقر على كلمة!
1.‫نحن الإثنان‬Chúng  
2.‫المرأة تحب عصير البرتقال وعصير الجريب فروت.‬Bà ấy thích nước cam và nước .  
3.‫من ينظف النوافذ؟‬Ai lau cửa ?  
4.‫أود الذهاب إلى مركز المدينة.‬Tôi vào trung tâm.  
5.‫كيف أصل إلى محطة القطار؟‬Tôi đến nhà như thế nào?  
6.‫أريد شيئاً بدون لحم.‬Tôi muốn gì không có thịt.  
7.‫متى تبدأ الجولة؟‬Khi nào phần hướng dẫn bắt ?  
8.‫خذي معك النظارات الشمسية.‬Nhớ mang theo kính .  
9.‫أين هي المجوهرات؟‬ trang sức ở đâu?  
10.‫أحتاج ‘لى خاتم وإلى أقراط.‬Tôi cần một cái nhẫn hoa tai.  
tôi
bưởi
sổ
muốn
ga
món
đầu
râm
Đồ