50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


11/28/2024
38
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 38

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Bạn ở bao lâu?¿ cuánto tiempo permanecerá (usted) aquí?  
2.Thứ bael  
3.Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.Yo tengo un y una piña / una banana y un ananás (am.).  
4.Bạn có thích đọc không?¿ le gusta leer?  
5.Bạn có một phòng trống không?¿Tiene (usted) una libre?  
6.Tôi thích ăn dưa chuột.Me gusta pepino.  
7.Bao nhiêu tiền đến sân bay?¿Cuánto vale ir el aeropuerto?  
8.Ở đâu có con chuột túi?¿Dónde los canguros?  
9.Cũng có bể bơi cùng với phòng tắm hơi.También hay una piscina sauna.  
10.Tôi là thực tập sinh.(Yo) un / una pasante.  
Por
martes
plátano
Qué
habitación
el
hasta
están
con
soy