50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


12/22/2025
3
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 3

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Hai người bọn họ / שתיהן  
2.Tôi đếm đến ba.אני סופר / ת עד .  
3.bốn, năm, sáu, , חמש, שש,  
4.Mười baשלוש  
5.Ai hút bụi?מי אבק?  
6.Tôi muốn một đĩa rau. מבקש מנה צמחונית.  
7.Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?איזה לקחת?  
8.Khi nào phần hướng dẫn kết thúc.מתי הסיור?  
9.Nhớ mang theo mũ. / י כובע.  
10.Tôi cần một dây chuyền và một vòng tay.אני צריך / שרשרת וצמיד.  
שניהם
שלוש
ארבע
עשרה
שואב
אני
קו
מסתיים
קח
ה