50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


08/22/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôi我们 两人/  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. 女人 喜欢 喝 橙汁 和 葡萄柚汁 。 
3.Ai lau cửa sổ?谁 擦 窗
4.Tôi muốn vào trung tâm.我 要 到 市中 去 。 
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?到 火车站 么 走 ? 
6.Tôi muốn món gì không có thịt. 要 不带肉的 菜 。 
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu? 游 什么 时候 开始 ? 
8.Nhớ mang theo kính râm. 太阳镜 带上 ! 
9.Đồ trang sức ở đâu? 饰品 在 哪里 ? 
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.我 需要一个 戒 和 耳环