goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > فارسی > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag FA فارسی
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

48 [Bốn mươi tám]

Hoạt động khi nghỉ hè

 

‫48 [چهل و هشت]‬@48 [Bốn mươi tám]
‫48 [چهل و هشت]‬

48 [che-hel-o-hasht]
‫فعالیت های تعطیلاتی‬

fa-âliat-hâye tatilâti

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bờ biển có sạch không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể tắm ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê ghế võng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có thể thuê thuyền không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lướt sóng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lặn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi rất muốn lướt ván.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê một ván lướt sóng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể thuê ván lướt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là người mới tập môn này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi hạng trung bình.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có quen với môn này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bờ biển có sạch không?
‫_ا_ل   ت_ی_   ا_ت_‬   
s_h_l   t_m_z   a_t_   
‫ساحل تمیز است؟‬
sâhel tamiz ast?
‫____   ت___   ا____   
s____   t____   a___   
‫ساحل تمیز است؟‬
sâhel tamiz ast?
_____   ____   _____   
_____   _____   ____   
‫ساحل تمیز است؟‬
sâhel tamiz ast?
  Có thể tắm ở đó không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   آ_ج_   ش_ا   ک_د_‬   
m_t_v_n   â_j_   s_e_â   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود آنجا شنا کرد؟‬
mitavân ânjâ shenâ kard?
‫___   ‫______   آ___   ش__   ک____   
m______   â___   s____   k____   
‫آیا ‫می‌شود آنجا شنا کرد؟‬
mitavân ânjâ shenâ kard?
____   _______   ____   ___   _____   
_______   ____   _____   _____   
‫آیا ‫می‌شود آنجا شنا کرد؟‬
mitavân ânjâ shenâ kard?
  Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
‫_ر   آ_ج_   ‫_ن_   ک_د_   خ_ر_ا_   ن_س_؟_   
s_e_â   k_r_a_   d_r   â_j_   k_a_a_n_k   n_s_?   
‫در آنجا ‫شنا کردن خطرناک نیست؟‬
shenâ kardan dar ânjâ khatarnâk nist?
‫__   آ___   ‫___   ک___   خ_____   ن_____   
s____   k_____   d__   â___   k________   n____   
‫در آنجا ‫شنا کردن خطرناک نیست؟‬
shenâ kardan dar ânjâ khatarnâk nist?
___   ____   ____   ____   ______   ______   
_____   ______   ___   ____   _________   _____   
‫در آنجا ‫شنا کردن خطرناک نیست؟‬
shenâ kardan dar ânjâ khatarnâk nist?
 
 
 
 
  Ở đây có thể thuê ô che nắng không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   ا_ن_ا   چ_ر   آ_ت_ب_   ک_ا_ه   ک_د_‬   
m_t_v_n   d_r   i_j_   y_k   c_a_r_   â_t_b_   k_r_y_   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود اینجا چتر آفتابی کرایه کرد؟‬
mitavân dar injâ yek chatre âftâbi kerâye kard?
‫___   ‫______   ا____   چ__   آ_____   ک____   ک____   
m______   d__   i___   y__   c_____   â_____   k_____   k____   
‫آیا ‫می‌شود اینجا چتر آفتابی کرایه کرد؟‬
mitavân dar injâ yek chatre âftâbi kerâye kard?
____   _______   _____   ___   ______   _____   _____   
_______   ___   ____   ___   ______   ______   ______   _____   
‫آیا ‫می‌شود اینجا چتر آفتابی کرایه کرد؟‬
mitavân dar injâ yek chatre âftâbi kerâye kard?
  Ở đây có thể thuê ghế võng không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   ا_ن_ا   ص_د_ی   ر_ح_ی   ک_ا_ه   ک_د_‬   
m_t_v_n   i_j_   y_k   s_n_a_i_y_   r_h_t_   k_r_y_   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود اینجا صندلی راحتی کرایه کرد؟‬
mitavân injâ yek sandali-ye râhati kerâye kard?
‫___   ‫______   ا____   ص____   ر____   ک____   ک____   
m______   i___   y__   s_________   r_____   k_____   k____   
‫آیا ‫می‌شود اینجا صندلی راحتی کرایه کرد؟‬
mitavân injâ yek sandali-ye râhati kerâye kard?
____   _______   _____   _____   _____   _____   _____   
_______   ____   ___   __________   ______   ______   _____   
‫آیا ‫می‌شود اینجا صندلی راحتی کرایه کرد؟‬
mitavân injâ yek sandali-ye râhati kerâye kard?
  Ở đây có thể thuê thuyền không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   ا_ن_ا   ق_ی_   ک_ا_ه   ک_د_‬   
m_t_v_n   i_j_   y_k   g_â_e_h   k_r_y_   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود اینجا قایق کرایه کرد؟‬
mitavân injâ yek ghâyegh kerâye kard?
‫___   ‫______   ا____   ق___   ک____   ک____   
m______   i___   y__   g______   k_____   k____   
‫آیا ‫می‌شود اینجا قایق کرایه کرد؟‬
mitavân injâ yek ghâyegh kerâye kard?
____   _______   _____   ____   _____   _____   
_______   ____   ___   _______   ______   _____   
‫آیا ‫می‌شود اینجا قایق کرایه کرد؟‬
mitavân injâ yek ghâyegh kerâye kard?
 
 
 
 
  Tôi rất muốn lướt sóng.
‫_و_ت   د_ر_   م_ج   س_ا_ی   ک_م_‬   
d_o_t   d_r_m   m_j_s_v_r_   k_n_m_   
‫دوست دارم موج سواری کنم.‬
doost dâram moj-savâri konam.
‫____   د___   م__   س____   ک____   
d____   d____   m_________   k_____   
‫دوست دارم موج سواری کنم.‬
doost dâram moj-savâri konam.
_____   ____   ___   _____   _____   
_____   _____   __________   ______   
‫دوست دارم موج سواری کنم.‬
doost dâram moj-savâri konam.
  Tôi rất muốn lặn.
‫_و_ت   د_ر_   غ_ا_ی   ک_م_‬   
d_o_t   d_r_m   g_a_â_i   k_n_m_   
‫دوست دارم غواصی کنم.‬
doost dâram ghavâsi konam.
‫____   د___   غ____   ک____   
d____   d____   g______   k_____   
‫دوست دارم غواصی کنم.‬
doost dâram ghavâsi konam.
_____   ____   _____   _____   
_____   _____   _______   ______   
‫دوست دارم غواصی کنم.‬
doost dâram ghavâsi konam.
  Tôi rất muốn lướt ván.
‫_و_ت   د_ر_   ا_ک_   ر_ی   آ_   ب_و_._   
d_o_t   d_r_m   e_k_   r_o_e   â_   b_r_v_m_   
‫دوست دارم اسکی روی آب بروم.‬
doost dâram eski rooye âb beravam.
‫____   د___   ا___   ر__   آ_   ب_____   
d____   d____   e___   r____   â_   b_______   
‫دوست دارم اسکی روی آب بروم.‬
doost dâram eski rooye âb beravam.
_____   ____   ____   ___   __   ______   
_____   _____   ____   _____   __   ________   
‫دوست دارم اسکی روی آب بروم.‬
doost dâram eski rooye âb beravam.
 
 
 
 
  Có thể thuê một ván lướt sóng không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   ت_ت_   م_ج   س_ا_ی   ک_ا_ه   ک_د_‬   
m_t_v_n   y_k   t_k_t_-_e   m_j_s_v_r_   k_r_y_   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود تخته موج سواری کرایه کرد؟‬
mitavân yek takhte-ye moj-savâri kerâye kard?
‫___   ‫______   ت___   م__   س____   ک____   ک____   
m______   y__   t________   m_________   k_____   k____   
‫آیا ‫می‌شود تخته موج سواری کرایه کرد؟‬
mitavân yek takhte-ye moj-savâri kerâye kard?
____   _______   ____   ___   _____   _____   _____   
_______   ___   _________   __________   ______   _____   
‫آیا ‫می‌شود تخته موج سواری کرایه کرد؟‬
mitavân yek takhte-ye moj-savâri kerâye kard?
  Có thể thuê đồ lặn dưới nước không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   و_ا_ل   غ_ا_ی   ک_ا_ه   ک_د_‬   
m_t_v_n   v_s_-_l_   g_a_â_i   k_r_y_   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود وسایل غواصی کرایه کرد؟‬
mitavân vasâ-ele ghavâsi kerâye kard?
‫___   ‫______   و____   غ____   ک____   ک____   
m______   v_______   g______   k_____   k____   
‫آیا ‫می‌شود وسایل غواصی کرایه کرد؟‬
mitavân vasâ-ele ghavâsi kerâye kard?
____   _______   _____   _____   _____   _____   
_______   ________   _______   ______   _____   
‫آیا ‫می‌شود وسایل غواصی کرایه کرد؟‬
mitavân vasâ-ele ghavâsi kerâye kard?
  Có thể thuê ván lướt không?
‫_ی_   ‫_ی_ش_د   چ_ب   ا_ک_   ر_ی   آ_   ک_ا_ه   ک_د_‬   
m_t_v_n   e_k_-_â_e   â_   k_r_y_   k_r_?   
‫آیا ‫می‌شود چوب اسکی روی آب کرایه کرد؟‬
mitavân eski-hâye âb kerâye kard?
‫___   ‫______   چ__   ا___   ر__   آ_   ک____   ک____   
m______   e________   â_   k_____   k____   
‫آیا ‫می‌شود چوب اسکی روی آب کرایه کرد؟‬
mitavân eski-hâye âb kerâye kard?
____   _______   ___   ____   ___   __   _____   _____   
_______   _________   __   ______   _____   
‫آیا ‫می‌شود چوب اسکی روی آب کرایه کرد؟‬
mitavân eski-hâye âb kerâye kard?
 
 
 
 
  Tôi là người mới tập môn này.
‫_ن   ف_ط   ی_   م_ت_ی   ه_ت_._   
m_n   m_b_a_i   h_s_a_.   
‫من فقط یک مبتدی هستم.‬
man mobtadi hastam.
‫__   ف__   ی_   م____   ه_____   
m__   m______   h______   
‫من فقط یک مبتدی هستم.‬
man mobtadi hastam.
___   ___   __   _____   ______   
___   _______   _______   
‫من فقط یک مبتدی هستم.‬
man mobtadi hastam.
  Tôi hạng trung bình.
‫_ن   ب_   آ_   آ_ن_ی_   د_ر_._   
m_n   b_   â_   â_h_n_-_   d_r_m_   
‫من با آن آشنایی دارم.‬
man be ân âshenâ-i dâram.
‫__   ب_   آ_   آ_____   د_____   
m__   b_   â_   â_______   d_____   
‫من با آن آشنایی دارم.‬
man be ân âshenâ-i dâram.
___   __   __   ______   ______   
___   __   __   ________   ______   
‫من با آن آشنایی دارم.‬
man be ân âshenâ-i dâram.
  Tôi có quen với môn này.
‫_ن   د_   ا_ن   م_ر_   ن_ب_ا_   و_ر_   ه_ت_._   
m_n   d_r   â_   n_s_a_a_   k_u_   h_s_a_.   
‫من در این مورد نسبتاً وارد هستم.‬
man dar ân nesbatan khub hastam.
‫__   د_   ا__   م___   ن_____   و___   ه_____   
m__   d__   â_   n_______   k___   h______   
‫من در این مورد نسبتاً وارد هستم.‬
man dar ân nesbatan khub hastam.
___   __   ___   ____   ______   ____   ______   
___   ___   __   ________   ____   _______   
‫من در این مورد نسبتاً وارد هستم.‬
man dar ân nesbatan khub hastam.
 
 
 
 
  Thang kéo trượt tuyết ở đâu?
‫_ل_   ا_ک_   (_ب_ل_ب_   ا_ک_)   ک_ا_ت_‬   
b_l_b_r_   e_k_   k_j_s_?   
‫تله اسکی (‫بالابر اسکی) کجاست؟‬
bâlâbare eski kojâst?
‫___   ا___   (_______   ا____   ک______   
b_______   e___   k______   
‫تله اسکی (‫بالابر اسکی) کجاست؟‬
bâlâbare eski kojâst?
____   ____   ________   _____   _______   
________   ____   _______   
‫تله اسکی (‫بالابر اسکی) کجاست؟‬
bâlâbare eski kojâst?
  Bạn có mang đồ trượt tuyết theo không?
‫_و   و_ا_ل   ا_ک_   ه_ر_ه   د_ر_؟_   
t_   v_s_y_l_   e_k_   h_m_â_   d_r_?   
‫تو وسایل اسکی همراه داری؟‬
to vasâyele eski hamrâh dâri?
‫__   و____   ا___   ه____   د_____   
t_   v_______   e___   h_____   d____   
‫تو وسایل اسکی همراه داری؟‬
to vasâyele eski hamrâh dâri?
___   _____   ____   _____   ______   
__   ________   ____   ______   _____   
‫تو وسایل اسکی همراه داری؟‬
to vasâyele eski hamrâh dâri?
  Bạn có mang giày trượt tuyết theo không?
‫_ف_   ا_ک_   ه_ر_ه   د_ر_؟_   
k_f_h_   e_k_   h_m_â_   d_r_?   
‫کفش اسکی همراه داری؟‬
kafshe eski hamrâh dâri?
‫___   ا___   ه____   د_____   
k_____   e___   h_____   d____   
‫کفش اسکی همراه داری؟‬
kafshe eski hamrâh dâri?
____   ____   _____   ______   
______   ____   ______   _____   
‫کفش اسکی همراه داری؟‬
kafshe eski hamrâh dâri?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Những ngôn ngữ chưa được biết tới

Hàng ngàn ngôn ngữ khác nhau tồn tại trên toàn thế giới. Các nhà ngôn ngữ học ước tính có từ 6.000 đến 7.000 ngôn ngữ. Tuy nhiên, ngày nay người ta vẫn chưa biết con số chính xác. Điều này là do vẫn còn nhiều ngôn ngữ chưa được khám phá. Những ngôn ngữ này chủ yếu được sử dụng ở vùng sâu vùng xa. Chẳng hạn khu vực rừng Amazon. Hiện vẫn còn nhiều người đang sống trong vùng biệt lập đó. Họ không được tiếp xúc với các nền văn hóa khác. Mặc dù vậy, họ vẫn có ngôn ngữ riêng của họ. Vẫn còn những ngôn ngữ chưa được xác định ở nhiều nơi khác trên thế giới. Chúng ta vẫn không biết ở Trung Phi có bao nhiêu ngôn ngữ. New Guinea cũng chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng dưới góc độ ngôn ngữ học. Mỗi khi phát hiện ra một ngôn ngữ mới, thường là do cảm giác. Cách đây khoảng hai năm, các nhà khoa học phát hiện ra tiếng Koro. Tiếng Koro được sử dụng trong các ngôi làng nhỏ ở miền bắc Ấn Độ. Chỉ có khoảng 1.000 người nói ngôn ngữ này. Nó chỉ là ngôn ngữ nói. Ngôn ngữ Koro không tồn tại dưới dạng chữ viết. Các nhà nghiên cứu không hiểu làm sao tiếng Koro có thể tồn tại từng ấy năm. Tiếng Koro thuộc hệ ngôn ngữ Tạng-Miến. Có khoảng 300 ngôn ngữ loại này ở cả khu vực châu Á. Nhưng tiếng Koro không liên quan chặt chẽ với bất kỳ ngôn ngữ nào trong số này. Điều đó có nghĩa là hẳn nó phải có một lịch sử riêng. Thật không may, các ngôn ngữ nhỏ lẻ biến mất một cách nhanh chóng. Có khi có ngôn ngữ biến mất ngay trong vòng một thế hệ. Do vậy các nhà nghiên cứu thường có ít thời gian để nghiên cứu chúng. Nhưng có một chút hy vọng cho tiếng Koro. Cần phải lập ra cuốn từ điển âm thanh cho ngôn ngữ này...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
48 [Bốn mươi tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hoạt động khi nghỉ hè
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)