goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

26 [Hai mươi sáu]

Trong thiên nhiên

 

२६ [सव्वीस]@26 [Hai mươi sáu]
२६ [सव्वीस]

26 [Savvīsa]
निसर्गसान्निध्यात

nisargasānnidhyāta

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thấy tháp ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thấy núi ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thấy làng ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thấy con sông ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thấy hồ ở đó không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích con chim kia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích cây kia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích đá này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích công viên này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích vườn hoa kia.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích bông hoa này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy cái đó đẹp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy cái này hay.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy cái đó xấu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy cái đó chán.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thấy cái này khủng khiếp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn có thấy tháp ở đó không?
त_ल_   त_   म_ो_ा   द_स_ो   आ_े   क_?   
t_l_   t_   m_n_r_   d_s_t_   ā_ē   k_?   
तुला तो मनोरा दिसतो आहे का?
tulā tō manōrā disatō āhē kā?
त___   त_   म____   द____   आ__   क__   
t___   t_   m_____   d_____   ā__   k__   
तुला तो मनोरा दिसतो आहे का?
tulā tō manōrā disatō āhē kā?
____   __   _____   _____   ___   ___   
____   __   ______   ______   ___   ___   
तुला तो मनोरा दिसतो आहे का?
tulā tō manōrā disatō āhē kā?
  Bạn có thấy núi ở đó không?
त_ल_   त_   प_्_त   द_स_ो   आ_े   क_?   
T_l_   t_   p_r_a_a   d_s_t_   ā_ē   k_?   
तुला तो पर्वत दिसतो आहे का?
Tulā tō parvata disatō āhē kā?
त___   त_   प____   द____   आ__   क__   
T___   t_   p______   d_____   ā__   k__   
तुला तो पर्वत दिसतो आहे का?
Tulā tō parvata disatō āhē kā?
____   __   _____   _____   ___   ___   
____   __   _______   ______   ___   ___   
तुला तो पर्वत दिसतो आहे का?
Tulā tō parvata disatō āhē kā?
  Bạn có thấy làng ở đó không?
त_ल_   त_   ख_ड_   द_स_े   आ_े   क_?   
T_l_   t_   k_ē_ē   d_s_t_   ā_ē   k_?   
तुला तो खेडे दिसते आहे का?
Tulā tō khēḍē disatē āhē kā?
त___   त_   ख___   द____   आ__   क__   
T___   t_   k____   d_____   ā__   k__   
तुला तो खेडे दिसते आहे का?
Tulā tō khēḍē disatē āhē kā?
____   __   ____   _____   ___   ___   
____   __   _____   ______   ___   ___   
तुला तो खेडे दिसते आहे का?
Tulā tō khēḍē disatē āhē kā?
 
 
 
 
  Bạn có thấy con sông ở đó không?
त_ल_   त_   न_ी   द_स_े   आ_े   क_?   
T_l_   t_   n_d_   d_s_t_   ā_ē   k_?   
तुला ती नदी दिसते आहे का?
Tulā tī nadī disatē āhē kā?
त___   त_   न__   द____   आ__   क__   
T___   t_   n___   d_____   ā__   k__   
तुला ती नदी दिसते आहे का?
Tulā tī nadī disatē āhē kā?
____   __   ___   _____   ___   ___   
____   __   ____   ______   ___   ___   
तुला ती नदी दिसते आहे का?
Tulā tī nadī disatē āhē kā?
  Bạn có thấy cái cầu ở đó không?
त_ल_   त_   प_ल   द_स_ो   आ_े   क_?   
T_l_   t_   p_l_   d_s_t_   ā_ē   k_?   
तुला तो पूल दिसतो आहे का?
Tulā tō pūla disatō āhē kā?
त___   त_   प__   द____   आ__   क__   
T___   t_   p___   d_____   ā__   k__   
तुला तो पूल दिसतो आहे का?
Tulā tō pūla disatō āhē kā?
____   __   ___   _____   ___   ___   
____   __   ____   ______   ___   ___   
तुला तो पूल दिसतो आहे का?
Tulā tō pūla disatō āhē kā?
  Bạn có thấy hồ ở đó không?
त_ल_   त_   स_ो_र   द_स_े   आ_े   क_?   
T_l_   t_   s_r_v_r_   d_s_t_   ā_ē   k_?   
तुला ते सरोवर दिसते आहे का?
Tulā tē sarōvara disatē āhē kā?
त___   त_   स____   द____   आ__   क__   
T___   t_   s_______   d_____   ā__   k__   
तुला ते सरोवर दिसते आहे का?
Tulā tē sarōvara disatē āhē kā?
____   __   _____   _____   ___   ___   
____   __   ________   ______   ___   ___   
तुला ते सरोवर दिसते आहे का?
Tulā tē sarōvara disatē āhē kā?
 
 
 
 
  Tôi thích con chim kia.
म_ा   त_   प_्_ी   आ_ड_ो_   
M_l_   t_   p_k_ī   ā_a_a_ō_   
मला तो पक्षी आवडतो.
Malā tō pakṣī āvaḍatō.
म__   त_   प____   आ_____   
M___   t_   p____   ā_______   
मला तो पक्षी आवडतो.
Malā tō pakṣī āvaḍatō.
___   __   _____   ______   
____   __   _____   ________   
मला तो पक्षी आवडतो.
Malā tō pakṣī āvaḍatō.
  Tôi thích cây kia.
म_ा   त_   झ_ड   आ_ड_े_   
M_l_   t_   j_ā_a   ā_a_a_ē_   
मला ते झाड आवडते.
Malā tē jhāḍa āvaḍatē.
म__   त_   झ__   आ_____   
M___   t_   j____   ā_______   
मला ते झाड आवडते.
Malā tē jhāḍa āvaḍatē.
___   __   ___   ______   
____   __   _____   ________   
मला ते झाड आवडते.
Malā tē jhāḍa āvaḍatē.
  Tôi thích đá này.
म_ा   ह_   द_ड   आ_ड_ो_   
M_l_   h_   d_g_ḍ_   ā_a_a_ō_   
मला हा दगड आवडतो.
Malā hā dagaḍa āvaḍatō.
म__   ह_   द__   आ_____   
M___   h_   d_____   ā_______   
मला हा दगड आवडतो.
Malā hā dagaḍa āvaḍatō.
___   __   ___   ______   
____   __   ______   ________   
मला हा दगड आवडतो.
Malā hā dagaḍa āvaḍatō.
 
 
 
 
  Tôi thích công viên này.
म_ा   त_   उ_्_ा_   आ_ड_े_   
M_l_   t_   u_y_n_   ā_a_a_ē_   
मला ते उद्यान आवडते.
Malā tē udyāna āvaḍatē.
म__   त_   उ_____   आ_____   
M___   t_   u_____   ā_______   
मला ते उद्यान आवडते.
Malā tē udyāna āvaḍatē.
___   __   ______   ______   
____   __   ______   ________   
मला ते उद्यान आवडते.
Malā tē udyāna āvaḍatē.
  Tôi thích vườn hoa kia.
म_ा   त_   ब_ग   आ_ड_े_   
M_l_   t_   b_g_   ā_a_a_ē_   
मला ती बाग आवडते.
Malā tī bāga āvaḍatē.
म__   त_   ब__   आ_____   
M___   t_   b___   ā_______   
मला ती बाग आवडते.
Malā tī bāga āvaḍatē.
___   __   ___   ______   
____   __   ____   ________   
मला ती बाग आवडते.
Malā tī bāga āvaḍatē.
  Tôi thích bông hoa này.
म_ा   ह_   फ_ल   आ_ड_े_   
M_l_   h_   p_ū_a   ā_a_a_ē_   
मला हे फूल आवडते.
Malā hē phūla āvaḍatē.
म__   ह_   फ__   आ_____   
M___   h_   p____   ā_______   
मला हे फूल आवडते.
Malā hē phūla āvaḍatē.
___   __   ___   ______   
____   __   _____   ________   
मला हे फूल आवडते.
Malā hē phūla āvaḍatē.
 
 
 
 
  Tôi thấy cái đó đẹp.
म_ा   त_   स_ं_र   व_ट_े_   
M_l_   t_   s_n_a_a   v_ṭ_t_.   
मला ते सुंदर वाटते.
Malā tē sundara vāṭatē.
म__   त_   स____   व_____   
M___   t_   s______   v______   
मला ते सुंदर वाटते.
Malā tē sundara vāṭatē.
___   __   _____   ______   
____   __   _______   _______   
मला ते सुंदर वाटते.
Malā tē sundara vāṭatē.
  Tôi thấy cái này hay.
म_ा   त_   क_त_ह_ा_े   व_ट_े_   
M_l_   t_   k_t_h_l_c_   v_ṭ_t_.   
मला ते कुतुहलाचे वाटते.
Malā tē kutuhalācē vāṭatē.
म__   त_   क________   व_____   
M___   t_   k_________   v______   
मला ते कुतुहलाचे वाटते.
Malā tē kutuhalācē vāṭatē.
___   __   _________   ______   
____   __   __________   _______   
मला ते कुतुहलाचे वाटते.
Malā tē kutuhalācē vāṭatē.
  Tôi thấy cái này tuyệt đẹp.
म_ा   त_   म_ह_   व_ट_े_   
M_l_   t_   m_h_k_   v_ṭ_t_.   
मला ते मोहक वाटते.
Malā tē mōhaka vāṭatē.
म__   त_   म___   व_____   
M___   t_   m_____   v______   
मला ते मोहक वाटते.
Malā tē mōhaka vāṭatē.
___   __   ____   ______   
____   __   ______   _______   
मला ते मोहक वाटते.
Malā tē mōhaka vāṭatē.
 
 
 
 
  Tôi thấy cái đó xấu.
म_ा   त_   क_र_प   व_ट_े_   
M_l_   t_   k_r_p_   v_ṭ_t_.   
मला ते कुरूप वाटते.
Malā tē kurūpa vāṭatē.
म__   त_   क____   व_____   
M___   t_   k_____   v______   
मला ते कुरूप वाटते.
Malā tē kurūpa vāṭatē.
___   __   _____   ______   
____   __   ______   _______   
मला ते कुरूप वाटते.
Malā tē kurūpa vāṭatē.
  Tôi thấy cái đó chán.
म_ा   त_   क_ट_ळ_ा_े   व_ट_े_   
M_l_   t_   k_ṇ_ā_a_ā_ē   v_ṭ_t_.   
मला ते कंटाळवाणे वाटते.
Malā tē kaṇṭāḷavāṇē vāṭatē.
म__   त_   क________   व_____   
M___   t_   k__________   v______   
मला ते कंटाळवाणे वाटते.
Malā tē kaṇṭāḷavāṇē vāṭatē.
___   __   _________   ______   
____   __   ___________   _______   
मला ते कंटाळवाणे वाटते.
Malā tē kaṇṭāḷavāṇē vāṭatē.
  Tôi thấy cái này khủng khiếp.
म_ा   त_   भ_ा_क   व_ट_े_   
M_l_   t_   b_a_ā_a_a   v_ṭ_t_.   
मला ते भयानक वाटते.
Malā tē bhayānaka vāṭatē.
म__   त_   भ____   व_____   
M___   t_   b________   v______   
मला ते भयानक वाटते.
Malā tē bhayānaka vāṭatē.
___   __   _____   ______   
____   __   _________   _______   
मला ते भयानक वाटते.
Malā tē bhayānaka vāṭatē.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ tích cực, ngôn ngữ tiêu cực

Có hai loại người, người lạc quan và người bi quan Nhưng điều đó cũng có thể áp dụng với ngôn ngữ! Các nhà khoa học nhiều lần phân tích từ vựng của các ngôn ngữ. Và họ thường đi đến những kết quả đáng kinh ngạc. Chẳng hạn trong tiếng Anh, có nhiều từ tiêu cực hơn từ tích cực. Số lượng từ mô tả cảm xúc tiêu cực gần gấp đôi. Trong các xã hội phương Tây, từ vựng ảnh hưởng đến người nói. Người dân ở đó thường hay phàn nàn. Họ cũng chỉ trích rất nhiều điều. Do đó, họ sử dụng ngôn ngữ với giọng điệu tiêu cực hơn. Nhưng các từ tiêu cực cũng thú vị đối với một lý do khác. Chúng chứa nhiều thông tin hơn các từ tích cực. Lý do cho điều này có thể nằm trong sự tiến hóa của chúng ta. Mọi sinh vật đều cần phải nhận ra được mối nguy hiểm. Họ phải phản ứng nhanh với rủi ro. Bên cạnh đó, họ muốn cảnh báo những người khác về các mối nguy hiểm. Vì vậy cần phải truyền thông tin thật nhanh chóng. Họ phải truyền tải thật nhiều thông tin với càng ít từ càng tốt. Ngoài điều đó ra, ngôn ngữ tiêu cực không có bất kỳ lợi ích thực sự nào. Ai cũng có thể hiểu được điều đó. Những người chỉ nói các từ tiêu cực chắc chắn là không nhiều. Hơn nữa, ngôn ngữ tiêu cực ảnh hưởng đến cảm xúc của chúng ta. Mặt khác ngôn ngữ tích cực có thể có tác động tích cực. Những người luôn tích cực thường thành công hơn trong sự nghiệp. Vì vậy, chúng ta nên sử dụng ngôn ngữ cẩn thận hơn. Bởi vì chúng ta chọn dùng từ vựng nào. Và thông qua ngôn ngữ, chúng ta tạo ra thực tế của mình. Vì vậy: Hãy nói bằng ngôn ngữ tích cực!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
26 [Hai mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong thiên nhiên
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)