goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

32 [Ba mươi hai]

Ở trong quán ăn 4

 

३२ [बत्तीस]@32 [Ba mươi hai]
३२ [बत्तीस]

32 [Battīsa]
उपाहारगृहात ४

upāhāragr̥hāta 4

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và hai xuất với xốt mayonne.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có rau gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đậu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có xúp lơ không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích ăn ngô / bắp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích ăn dưa chuột.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi thích ăn cà chua.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cũng thích ăn đậu lăng à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn cũng thích ăn ớt à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích hành tây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích quả ôliu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi không thích nấm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Một xuất khoai tây chiên với xốt cà chua.
ए_   प_ल_ट   फ_र_ं_   फ_र_ई_्   आ_ि   क_च_प_   
ē_a   p_ē_a   p_r_n_c_   p_r_'_j   ā_i   k_c_'_p_.   
एक प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि कॅचअप.
ēka plēṭa phrēn̄ca phrā'īj āṇi kĕca'apa.
ए_   प____   फ_____   फ______   आ__   क_____   
ē__   p____   p_______   p______   ā__   k________   
एक प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि कॅचअप.
ēka plēṭa phrēn̄ca phrā'īj āṇi kĕca'apa.
__   _____   ______   _______   ___   ______   
___   _____   ________   _______   ___   _________   
एक प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि कॅचअप.
ēka plēṭa phrēn̄ca phrā'īj āṇi kĕca'apa.
  Và hai xuất với xốt mayonne.
द_ल   प_ल_ट   फ_र_ं_   फ_र_ई_्   आ_ि   म_य_न_ज_   
D_l_   p_ē_a   p_r_n_c_   p_r_'_j   ā_i   m_y_n_j_.   
दोल प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि मेयोनिज.
Dōla plēṭa phrēn̄ca phrā'īj āṇi mēyōnija.
द__   प____   फ_____   फ______   आ__   म_______   
D___   p____   p_______   p______   ā__   m________   
दोल प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि मेयोनिज.
Dōla plēṭa phrēn̄ca phrā'īj āṇi mēyōnija.
___   _____   ______   _______   ___   ________   
____   _____   ________   _______   ___   _________   
दोल प्लेट फ्रेंच फ्राईज् आणि मेयोनिज.
Dōla plēṭa phrēn̄ca phrā'īj āṇi mēyōnija.
  Và ba xuất xúc xích với tương mù tạt.
त_न   प_ल_ट   भ_ज_े_े   स_स_ज_   म_ह_र_च_य_   प_स_ट_ह_   
T_n_   p_ē_a   b_ā_a_ē_ē   s_s_j   m_h_r_c_ā   p_s_a_a_a_   
तीन प्लेट भाजलेले सॉसेज् मोहोरीच्या पेस्टसह.
Tīna plēṭa bhājalēlē sŏsēj mōhōrīcyā pēsṭasaha.
त__   प____   भ______   स_____   म_________   प_______   
T___   p____   b________   s____   m________   p_________   
तीन प्लेट भाजलेले सॉसेज् मोहोरीच्या पेस्टसह.
Tīna plēṭa bhājalēlē sŏsēj mōhōrīcyā pēsṭasaha.
___   _____   _______   ______   __________   ________   
____   _____   _________   _____   _________   __________   
तीन प्लेट भाजलेले सॉसेज् मोहोरीच्या पेस्टसह.
Tīna plēṭa bhājalēlē sŏsēj mōhōrīcyā pēsṭasaha.
 
 
 
 
  Bạn có rau gì?
आ_ल_य_क_े   क_ण_्_ा   भ_ज_य_   आ_े_?   
Ā_a_y_k_ḍ_   k_ṇ_t_ā   b_ā_y_   ā_ē_a_   
आपल्याकडे कोणत्या भाज्या आहेत?
Āpalyākaḍē kōṇatyā bhājyā āhēta?
आ________   क______   भ_____   आ____   
Ā_________   k______   b_____   ā_____   
आपल्याकडे कोणत्या भाज्या आहेत?
Āpalyākaḍē kōṇatyā bhājyā āhēta?
_________   _______   ______   _____   
__________   _______   ______   ______   
आपल्याकडे कोणत्या भाज्या आहेत?
Āpalyākaḍē kōṇatyā bhājyā āhēta?
  Bạn có đậu không?
आ_ल_य_क_े   ब_न_स   आ_े_   क_?   
Ā_a_y_k_ḍ_   b_n_a   ā_ē_a   k_?   
आपल्याकडे बिन्स आहेत का?
Āpalyākaḍē binsa āhēta kā?
आ________   ब____   आ___   क__   
Ā_________   b____   ā____   k__   
आपल्याकडे बिन्स आहेत का?
Āpalyākaḍē binsa āhēta kā?
_________   _____   ____   ___   
__________   _____   _____   ___   
आपल्याकडे बिन्स आहेत का?
Āpalyākaḍē binsa āhēta kā?
  Bạn có xúp lơ không?
आ_ल_य_क_े   फ_ल_ो_ी   आ_े   क_?   
Ā_a_y_k_ḍ_   p_u_a_ō_ī   ā_ē   k_?   
आपल्याकडे फुलकोबी आहे का?
Āpalyākaḍē phulakōbī āhē kā?
आ________   फ______   आ__   क__   
Ā_________   p________   ā__   k__   
आपल्याकडे फुलकोबी आहे का?
Āpalyākaḍē phulakōbī āhē kā?
_________   _______   ___   ___   
__________   _________   ___   ___   
आपल्याकडे फुलकोबी आहे का?
Āpalyākaḍē phulakōbī āhē kā?
 
 
 
 
  Tôi thích ăn ngô / bắp.
म_ा   म_ा   ख_य_ा   आ_ड_ो_   
M_l_   m_k_   k_ā_a_ā   ā_a_a_ō_   
मला मका खायला आवडतो.
Malā makā khāyalā āvaḍatō.
म__   म__   ख____   आ_____   
M___   m___   k______   ā_______   
मला मका खायला आवडतो.
Malā makā khāyalā āvaḍatō.
___   ___   _____   ______   
____   ____   _______   ________   
मला मका खायला आवडतो.
Malā makā khāyalā āvaḍatō.
  Tôi thích ăn dưa chuột.
म_ा   क_क_ी   ख_य_ा   आ_ड_े_   
M_l_   k_k_ḍ_   k_ā_a_ā   ā_a_a_ē_   
मला काकडी खायला आवडते.
Malā kākaḍī khāyalā āvaḍatē.
म__   क____   ख____   आ_____   
M___   k_____   k______   ā_______   
मला काकडी खायला आवडते.
Malā kākaḍī khāyalā āvaḍatē.
___   _____   _____   ______   
____   ______   _______   ________   
मला काकडी खायला आवडते.
Malā kākaḍī khāyalā āvaḍatē.
  Tôi thích ăn cà chua.
म_ा   ट_म_ट_   ख_य_ा   आ_ड_ा_.   
M_l_   ṭ_m_ṭ_   k_ā_a_ā   ā_a_a_ā_a_   
मला टोमॅटो खायला आवडतात.
Malā ṭōmĕṭō khāyalā āvaḍatāta.
म__   ट_____   ख____   आ______   
M___   ṭ_____   k______   ā_________   
मला टोमॅटो खायला आवडतात.
Malā ṭōmĕṭō khāyalā āvaḍatāta.
___   ______   _____   _______   
____   ______   _______   __________   
मला टोमॅटो खायला आवडतात.
Malā ṭōmĕṭō khāyalā āvaḍatāta.
 
 
 
 
  Bạn cũng thích ăn tỏi tây à?
आ_ल_य_ल_   ल_क_ु_्_ा   ख_य_ा   आ_ड_ो   क_?   
Ā_a_y_l_   l_k_s_d_d_ā   k_ā_a_ā   ā_a_a_ō   k_?   
आपल्याला लिकसुद्धा खायला आवडतो का?
Āpalyālā likasud'dhā khāyalā āvaḍatō kā?
आ_______   ल________   ख____   आ____   क__   
Ā_______   l__________   k______   ā______   k__   
आपल्याला लिकसुद्धा खायला आवडतो का?
Āpalyālā likasud'dhā khāyalā āvaḍatō kā?
________   _________   _____   _____   ___   
________   ___________   _______   _______   ___   
आपल्याला लिकसुद्धा खायला आवडतो का?
Āpalyālā likasud'dhā khāyalā āvaḍatō kā?
  Bạn cũng thích ăn món dưa bắp cải à?
आ_ल_य_ल_   आ_ा_ी   ब_द_ो_ी_ु_्_ा   ख_य_ा   आ_ड_ो   क_?   
Ā_a_y_l_   ā_ā_ī   b_n_a_ō_ī_u_'_h_   k_ā_a_ā   ā_a_a_ō   k_?   
आपल्याला आचारी बंदकोबीसुद्धा खायला आवडतो का?
Āpalyālā ācārī bandakōbīsud'dhā khāyalā āvaḍatō kā?
आ_______   आ____   ब____________   ख____   आ____   क__   
Ā_______   ā____   b_______________   k______   ā______   k__   
आपल्याला आचारी बंदकोबीसुद्धा खायला आवडतो का?
Āpalyālā ācārī bandakōbīsud'dhā khāyalā āvaḍatō kā?
________   _____   _____________   _____   _____   ___   
________   _____   ________________   _______   _______   ___   
आपल्याला आचारी बंदकोबीसुद्धा खायला आवडतो का?
Āpalyālā ācārī bandakōbīsud'dhā khāyalā āvaḍatō kā?
  Bạn cũng thích ăn đậu lăng à?
आ_ल_य_ल_   म_ू_   स_द_ध_   ख_य_ा   आ_ड_े   क_?   
Ā_a_y_l_   m_s_r_   s_d_d_ā   k_ā_a_ā   ā_a_a_ē   k_?   
आपल्याला मसूर सुद्धा खायला आवडते का?
Āpalyālā masūra sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
आ_______   म___   स_____   ख____   आ____   क__   
Ā_______   m_____   s______   k______   ā______   k__   
आपल्याला मसूर सुद्धा खायला आवडते का?
Āpalyālā masūra sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
________   ____   ______   _____   _____   ___   
________   ______   _______   _______   _______   ___   
आपल्याला मसूर सुद्धा खायला आवडते का?
Āpalyālā masūra sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
 
 
 
 
  Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
त_ल_   ग_ज_   स_द_ध_   ख_य_ा   आ_ड_े   क_?   
T_l_   g_j_r_   s_d_d_ā   k_ā_a_ā   ā_a_a_ē   k_?   
तुला गाजर सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā gājara sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
त___   ग___   स_____   ख____   आ____   क__   
T___   g_____   s______   k______   ā______   k__   
तुला गाजर सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā gājara sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
____   ____   ______   _____   _____   ___   
____   ______   _______   _______   _______   ___   
तुला गाजर सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā gājara sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
  Bạn cũng thích ăn xúp lơ xanh à?
त_ल_   ब_र_क_ल_   स_द_ध_   ख_य_ा   आ_ड_े   क_?   
T_l_   b_ō_ō_ī   s_d_d_ā   k_ā_a_ā   ā_a_a_ē   k_?   
तुला ब्रोकोली सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā brōkōlī sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
त___   ब_______   स_____   ख____   आ____   क__   
T___   b______   s______   k______   ā______   k__   
तुला ब्रोकोली सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā brōkōlī sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
____   ________   ______   _____   _____   ___   
____   _______   _______   _______   _______   ___   
तुला ब्रोकोली सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā brōkōlī sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
  Bạn cũng thích ăn ớt à?
त_ल_   भ_प_ी   म_र_ी   स_द_ध_   ख_य_ा   आ_ड_े   क_?   
T_l_   b_ō_a_ī   m_r_c_   s_d_d_ā   k_ā_a_ā   ā_a_a_ē   k_?   
तुला भोपळी मिरची सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā bhōpaḷī miracī sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
त___   भ____   म____   स_____   ख____   आ____   क__   
T___   b______   m_____   s______   k______   ā______   k__   
तुला भोपळी मिरची सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā bhōpaḷī miracī sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
____   _____   _____   ______   _____   _____   ___   
____   _______   ______   _______   _______   _______   ___   
तुला भोपळी मिरची सुद्धा खायला आवडते का?
Tulā bhōpaḷī miracī sud'dhā khāyalā āvaḍatē kā?
 
 
 
 
  Tôi không thích hành tây.
म_ा   क_ं_े   आ_ड_   न_ह_त_   
M_l_   k_n_ē   ā_a_a_a   n_h_t_.   
मला कांदे आवडत नाहीत.
Malā kāndē āvaḍata nāhīta.
म__   क____   आ___   न_____   
M___   k____   ā______   n______   
मला कांदे आवडत नाहीत.
Malā kāndē āvaḍata nāhīta.
___   _____   ____   ______   
____   _____   _______   _______   
मला कांदे आवडत नाहीत.
Malā kāndē āvaḍata nāhīta.
  Tôi không thích quả ôliu.
म_ा   ऑ_ि_्_   आ_ड_   न_ह_.   
M_l_   ŏ_i_h_   ā_a_a_a   n_h_.   
मला ऑलिव्ह आवडत नाही.
Malā ŏlivha āvaḍata nāhī.
म__   ऑ_____   आ___   न____   
M___   ŏ_____   ā______   n____   
मला ऑलिव्ह आवडत नाही.
Malā ŏlivha āvaḍata nāhī.
___   ______   ____   _____   
____   ______   _______   _____   
मला ऑलिव्ह आवडत नाही.
Malā ŏlivha āvaḍata nāhī.
  Tôi không thích nấm.
म_ा   अ_ं_ी   आ_ड_   न_ह_त_   
M_l_   a_a_b_   ā_a_a_a   n_h_t_.   
मला अळंबी आवडत नाहीत.
Malā aḷambī āvaḍata nāhīta.
म__   अ____   आ___   न_____   
M___   a_____   ā______   n______   
मला अळंबी आवडत नाहीत.
Malā aḷambī āvaḍata nāhīta.
___   _____   ____   ______   
____   ______   _______   _______   
मला अळंबी आवडत नाहीत.
Malā aḷambī āvaḍata nāhīta.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Trẻ em giỏi đọc môi!

Khi trẻ em học nói, chúng thường chú ý đến miệng của cha mẹ. Các nhà tâm lý học về sự trưởng thành đã chỉ ra điều này. Trẻ em bắt đầu đọc môi từ khoảng sáu tháng tuổi. Từ đó, chúng học cách tạo khuôn miệng để tạo ra âm thanh. Khi được một tuổi, chúng đã có thể hiểu được một vài từ. Từ đó, chúng lại bắt đầu nhìn vào mắt mọi người. Qua đó, chúng nhận được rất nhiều thông tin quan trọng. Khi nhìn vào mắt, chúng có thể cho biết cha mẹ chúng vui hay buồn. Từ đó chúng bắt đầu làm quen với thế giới của cảm xúc. Chúng thấy thú vị khi có ai đó nói với chúng bằng tiếng nước ngoài. Sau đó, trẻ em lại bắt đầu đọc môi. Nhờ vậy chúng cũng học được cách tạo âm thanh nước ngoài. Vì vậy, khi bạn nói chuyện với trẻ em, bạn nên nhìn vào chúng. Ngoài ra, trẻ em cần trò chuyện để phát triển về ngôn ngữ. Đặc biệt, cha mẹ thường nhắc lại những gì trẻ nói. Từ đó trẻ nhận được phản hồi. Điều đó rất quan trọng đối với trẻ sơ sinh. Vì chúng hiểu được rằng người lớn đã hiểu chúng. Sự xác nhận này sẽ thúc đẩy trẻ phát triển. Họ cảm thấy thích học nói hơn. Vì vậy, mở băng ghi âm cho trẻ sơ sinh là chưa đủ. Các nghiên cứu chứng minh rằng trẻ em thực sự có thể đọc môi. Người ta đã tiến hành các thí nghiệm, mở đoạn video không lời cho trẻ sơ sinh xem. Có cả video bản ngữ và ngoại ngữ. Trẻ em xem các đoạn video bằng ngôn ngữ của chúng lâu hơn. Chúng rõ ràng chú tâm hơn khi xem. Tuy nhiên, mọi đứa trẻ trên thế giới đều nói những từ đầu tiên giống nhau. Từ ‘Mẹ’ và ‘cha’ - trong tất cả các ngôn ngữ đều dễ nói!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
32 [Ba mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong quán ăn 4
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)