goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > मराठी > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag MR मराठी
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

60 [Sáu mươi]

Trong ngân hàng

 

६० [साठ]@60 [Sáu mươi]
६० [साठ]

60 [Sāṭha]
बॅंकेत

bĕṅkēta

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là hộ chiếu của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và đây là địa chỉ của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn gửi / gởi tiền vào tài khoản của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn lấy các phiếu ghi trương mục chuyển khoản.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn thanh toán séc du lịch.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lệ phí bao nhiêu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải ký tên vào đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là số tài khoản của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tiền đã đến chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đổi tiền này.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi cần đô-la Mỹ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm ơn đưa tôi tiền giấy nhỏ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đây có máy rút tiền tự động không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có thể lấy bao nhiêu tiền.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thẻ tín dụng nào dùng được?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.
म_ा   ए_   ख_त_   ख_ल_य_े   आ_े_   
m_l_   ē_a   k_ā_ē   k_ō_ā_a_ē   ā_ē_   
मला एक खाते खोलायचे आहे.
malā ēka khātē khōlāyacē āhē.
म__   ए_   ख___   ख______   आ___   
m___   ē__   k____   k________   ā___   
मला एक खाते खोलायचे आहे.
malā ēka khātē khōlāyacē āhē.
___   __   ____   _______   ____   
____   ___   _____   _________   ____   
मला एक खाते खोलायचे आहे.
malā ēka khātē khōlāyacē āhē.
  Đây là hộ chiếu của tôi.
ह_   म_झ_   प_र_त_र_   
H_   m_j_ē   p_r_p_t_a_   
हे माझे पारपत्र.
Hē mājhē pārapatra.
ह_   म___   प_______   
H_   m____   p_________   
हे माझे पारपत्र.
Hē mājhē pārapatra.
__   ____   ________   
__   _____   __________   
हे माझे पारपत्र.
Hē mājhē pārapatra.
  Và đây là địa chỉ của tôi.
आ_ि   ह_   म_झ_   प_्_ा_   
Ā_i   h_   m_j_ā   p_t_ā_   
आणि हा माझा पत्ता.
Āṇi hā mājhā pattā.
आ__   ह_   म___   प_____   
Ā__   h_   m____   p_____   
आणि हा माझा पत्ता.
Āṇi hā mājhā pattā.
___   __   ____   ______   
___   __   _____   ______   
आणि हा माझा पत्ता.
Āṇi hā mājhā pattā.
 
 
 
 
  Tôi muốn gửi / gởi tiền vào tài khoản của tôi.
म_ा   म_झ_य_   ख_त_य_त   प_स_   ज_ा   क_ा_च_   आ_े_.   
M_l_   m_j_y_   k_ā_y_t_   p_i_ē   j_m_   k_r_y_c_   ā_ē_a_   
मला माझ्या खात्यात पैसे जमा करायचे आहेत.
Malā mājhyā khātyāta paisē jamā karāyacē āhēta.
म__   म_____   ख______   प___   ज__   क_____   आ____   
M___   m_____   k_______   p____   j___   k_______   ā_____   
मला माझ्या खात्यात पैसे जमा करायचे आहेत.
Malā mājhyā khātyāta paisē jamā karāyacē āhēta.
___   ______   _______   ____   ___   ______   _____   
____   ______   ________   _____   ____   ________   ______   
मला माझ्या खात्यात पैसे जमा करायचे आहेत.
Malā mājhyā khātyāta paisē jamā karāyacē āhēta.
  Tôi muốn rút tiền từ tài khoản của tôi.
म_ा   म_झ_य_   ख_त_य_त_न   प_स_   क_ढ_य_े   आ_े_.   
M_l_   m_j_y_   k_ā_y_t_n_   p_i_ē   k_ḍ_ā_a_ē   ā_ē_a_   
मला माझ्या खात्यातून पैसे काढायचे आहेत.
Malā mājhyā khātyātūna paisē kāḍhāyacē āhēta.
म__   म_____   ख________   प___   क______   आ____   
M___   m_____   k_________   p____   k________   ā_____   
मला माझ्या खात्यातून पैसे काढायचे आहेत.
Malā mājhyā khātyātūna paisē kāḍhāyacē āhēta.
___   ______   _________   ____   _______   _____   
____   ______   __________   _____   _________   ______   
मला माझ्या खात्यातून पैसे काढायचे आहेत.
Malā mājhyā khātyātūna paisē kāḍhāyacē āhēta.
  Tôi muốn lấy các phiếu ghi trương mục chuyển khoản.
म_ा   म_झ_य_   ख_त_य_च_   म_ह_त_   घ_य_य_ी   आ_े_   
M_l_   m_j_y_   k_ā_y_c_   m_h_t_   g_y_y_c_   ā_ē_   
मला माझ्या खात्याची माहिती घ्यायची आहे.
Malā mājhyā khātyācī māhitī ghyāyacī āhē.
म__   म_____   ख_______   म_____   घ______   आ___   
M___   m_____   k_______   m_____   g_______   ā___   
मला माझ्या खात्याची माहिती घ्यायची आहे.
Malā mājhyā khātyācī māhitī ghyāyacī āhē.
___   ______   ________   ______   _______   ____   
____   ______   ________   ______   ________   ____   
मला माझ्या खात्याची माहिती घ्यायची आहे.
Malā mājhyā khātyācī māhitī ghyāyacī āhē.
 
 
 
 
  Tôi muốn thanh toán séc du lịch.
म_ा   प_र_ा_ी   ध_ा_े_   ज_ा   क_ू_   र_ख   र_्_म   घ_य_य_ी   आ_े_   
M_l_   p_a_ā_ī   d_a_ā_ē_a   j_m_   k_r_n_   r_k_a   r_k_a_a   g_y_y_c_   ā_ē_   
मला प्रवासी धनादेश जमा करून रोख रक्कम घ्यायची आहे.
Malā pravāsī dhanādēśa jamā karūna rōkha rakkama ghyāyacī āhē.
म__   प______   ध_____   ज__   क___   र__   र____   घ______   आ___   
M___   p______   d________   j___   k_____   r____   r______   g_______   ā___   
मला प्रवासी धनादेश जमा करून रोख रक्कम घ्यायची आहे.
Malā pravāsī dhanādēśa jamā karūna rōkha rakkama ghyāyacī āhē.
___   _______   ______   ___   ____   ___   _____   _______   ____   
____   _______   _________   ____   ______   _____   _______   ________   ____   
मला प्रवासी धनादेश जमा करून रोख रक्कम घ्यायची आहे.
Malā pravāsī dhanādēśa jamā karūna rōkha rakkama ghyāyacī āhē.
  Lệ phí bao nhiêu?
श_ल_क   क_त_   आ_े_?   
Ś_l_a   k_t_   ā_ē_a_   
शुल्क किती आहेत?
Śulka kitī āhēta?
श____   क___   आ____   
Ś____   k___   ā_____   
शुल्क किती आहेत?
Śulka kitī āhēta?
_____   ____   _____   
_____   ____   ______   
शुल्क किती आहेत?
Śulka kitī āhēta?
  Tôi phải ký tên vào đâu?
म_   स_ी   क_ठ_   क_ा_च_   आ_े_   
M_   s_h_   k_ṭ_ē   k_r_y_c_   ā_ē_   
मी सही कुठे करायची आहे?
Mī sahī kuṭhē karāyacī āhē?
म_   स__   क___   क_____   आ___   
M_   s___   k____   k_______   ā___   
मी सही कुठे करायची आहे?
Mī sahī kuṭhē karāyacī āhē?
__   ___   ____   ______   ____   
__   ____   _____   ________   ____   
मी सही कुठे करायची आहे?
Mī sahī kuṭhē karāyacī āhē?
 
 
 
 
  Tôi đợi một khoản tiền chuyển từ Đức.
म_   ज_्_न_ह_न   प_स_   ह_्_ं_र_त   ह_ण_य_च_   अ_े_्_ा   क_त   आ_े_   
M_   j_r_a_ī_ū_a   p_i_ē   h_s_a_t_r_t_   h_ṇ_ā_ī   a_ē_ṣ_   k_r_t_   ā_ē_   
मी जर्मनीहून पैसे हस्तंतरीत होण्याची अपेक्षा करत आहे.
Mī jarmanīhūna paisē hastantarīta hōṇyācī apēkṣā karata āhē.
म_   ज________   प___   ह________   ह_______   अ______   क__   आ___   
M_   j__________   p____   h___________   h______   a_____   k_____   ā___   
मी जर्मनीहून पैसे हस्तंतरीत होण्याची अपेक्षा करत आहे.
Mī jarmanīhūna paisē hastantarīta hōṇyācī apēkṣā karata āhē.
__   _________   ____   _________   ________   _______   ___   ____   
__   ___________   _____   ____________   _______   ______   ______   ____   
मी जर्मनीहून पैसे हस्तंतरीत होण्याची अपेक्षा करत आहे.
Mī jarmanīhūna paisē hastantarīta hōṇyācī apēkṣā karata āhē.
  Đây là số tài khoản của tôi.
ह_   म_झ_   ख_त_   क_र_ा_क   आ_े_   
H_   m_j_ā   k_ā_ē   k_a_ā_k_   ā_ē_   
हा माझा खाते क्रमांक आहे.
Hā mājhā khātē kramāṅka āhē.
ह_   म___   ख___   क______   आ___   
H_   m____   k____   k_______   ā___   
हा माझा खाते क्रमांक आहे.
Hā mājhā khātē kramāṅka āhē.
__   ____   ____   _______   ____   
__   _____   _____   ________   ____   
हा माझा खाते क्रमांक आहे.
Hā mājhā khātē kramāṅka āhē.
  Tiền đã đến chưa?
प_स_   आ_े_   क_?   
P_i_ē   ā_ē_a   k_?   
पैसे आलेत का?
Paisē ālēta kā?
प___   आ___   क__   
P____   ā____   k__   
पैसे आलेत का?
Paisē ālēta kā?
____   ____   ___   
_____   _____   ___   
पैसे आलेत का?
Paisē ālēta kā?
 
 
 
 
  Tôi muốn đổi tiền này.
म_ा   प_स_   ब_ल_य_े   आ_े_.   
M_l_   p_i_ē   b_d_l_y_c_   ā_ē_a_   
मला पैसे बदलायचे आहेत.
Malā paisē badalāyacē āhēta.
म__   प___   ब______   आ____   
M___   p____   b_________   ā_____   
मला पैसे बदलायचे आहेत.
Malā paisē badalāyacē āhēta.
___   ____   _______   _____   
____   _____   __________   ______   
मला पैसे बदलायचे आहेत.
Malā paisē badalāyacē āhēta.
  Tôi cần đô-la Mỹ.
म_ा   अ_े_ि_ी   ड_ल_   प_ह_ज_त_   
M_l_   a_ē_i_ī   ḍ_l_r_   p_h_j_t_.   
मला अमेरिकी डॉलर पाहिजेत.
Malā amērikī ḍŏlara pāhijēta.
म__   अ______   ड___   प_______   
M___   a______   ḍ_____   p________   
मला अमेरिकी डॉलर पाहिजेत.
Malā amērikī ḍŏlara pāhijēta.
___   _______   ____   ________   
____   _______   ______   _________   
मला अमेरिकी डॉलर पाहिजेत.
Malā amērikī ḍŏlara pāhijēta.
  Bạn làm ơn đưa tôi tiền giấy nhỏ.
क_प_ा   म_ा   ल_ा_   र_म_च_य_   न_ट_   द_त_   क_?   
K_̥_a_ā   m_l_   l_h_n_   r_k_m_c_ā   n_ṭ_   d_t_   k_?   
कृपया मला लहान रकमेच्या नोटा देता का?
Kr̥payā malā lahāna rakamēcyā nōṭā dētā kā?
क____   म__   ल___   र_______   न___   द___   क__   
K______   m___   l_____   r________   n___   d___   k__   
कृपया मला लहान रकमेच्या नोटा देता का?
Kr̥payā malā lahāna rakamēcyā nōṭā dētā kā?
_____   ___   ____   ________   ____   ____   ___   
_______   ____   ______   _________   ____   ____   ___   
कृपया मला लहान रकमेच्या नोटा देता का?
Kr̥payā malā lahāna rakamēcyā nōṭā dētā kā?
 
 
 
 
  Ở đây có máy rút tiền tự động không?
इ_े   क_ठ_   ए_ी_म   आ_े   क_?   
I_h_   k_ṭ_ē   ē_ī_ē_a   ā_ē   k_?   
इथे कुठे एटीएम आहे का?
Ithē kuṭhē ēṭī'ēma āhē kā?
इ__   क___   ए____   आ__   क__   
I___   k____   ē______   ā__   k__   
इथे कुठे एटीएम आहे का?
Ithē kuṭhē ēṭī'ēma āhē kā?
___   ____   _____   ___   ___   
____   _____   _______   ___   ___   
इथे कुठे एटीएम आहे का?
Ithē kuṭhē ēṭī'ēma āhē kā?
  Có thể lấy bao nhiêu tiền.
ज_स_त_त_   ज_स_त   क_त_   र_्_म   क_ढ_   श_त_?   
J_s_ī_   j_s_a   k_t_   r_k_a_a   k_ḍ_ū   ś_k_t_?   
जास्तीत् जास्त किती रक्कम काढू शकतो?
Jāstīt jāsta kitī rakkama kāḍhū śakatō?
ज_______   ज____   क___   र____   क___   श____   
J_____   j____   k___   r______   k____   ś______   
जास्तीत् जास्त किती रक्कम काढू शकतो?
Jāstīt jāsta kitī rakkama kāḍhū śakatō?
________   _____   ____   _____   ____   _____   
______   _____   ____   _______   _____   _______   
जास्तीत् जास्त किती रक्कम काढू शकतो?
Jāstīt jāsta kitī rakkama kāḍhū śakatō?
  Thẻ tín dụng nào dùng được?
क_ण_े   क_र_ड_ट   क_र_ड   व_प_ू   श_त_?   
K_ṇ_t_   k_ē_ī_a   k_r_a   v_p_r_   ś_k_t_?   
कोणते क्रेडीट कार्ड वापरू शकतो?
Kōṇatē krēḍīṭa kārḍa vāparū śakatō?
क____   क______   क____   व____   श____   
K_____   k______   k____   v_____   ś______   
कोणते क्रेडीट कार्ड वापरू शकतो?
Kōṇatē krēḍīṭa kārḍa vāparū śakatō?
_____   _______   _____   _____   _____   
______   _______   _____   ______   _______   
कोणते क्रेडीट कार्ड वापरू शकतो?
Kōṇatē krēḍīṭa kārḍa vāparū śakatō?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Muốn nói được thì phải viết được

Học ngoại ngữ không phải là luôn luôn dễ dàng. Các sinh viên ngôn ngữ thường thấy ban đầu kỹ năng nói cực kì khó khăn. Nhiều người không có can đảm để nói vài câu bằng ngôn ngữ mới. Họ quá sợ mắc lỗi. Đối với những học sinh như thế này, viết có thể là một giải pháp. Muốn học nói tốt thì cần viết được tốt! Viết giúp chúng ta quen với một ngôn ngữ mới. Có nhiều lý do cho việc này. Viết khác với nói. Nó là một quá trình phức tạp hơn nhiều. Khi viết, chúng ta mất nhiều thời gian để cân nhắc chọn từ. Khi đó, não của chúng ta làm việc với ngôn ngữ mới một cách chăm chú hơn. Chúng ta cũng thoải mái hơn nhiều khi viết. Không có ai chờ đợi một câu trả lời cả. Vì vậy, chúng ta dần dần mất nỗi sợ ngôn ngữ mới. Hơn nữa, viết cũng thúc đẩy sự sáng tạo. Chúng ta cảm thấy tự do hơn và thoải mái chơi với ngôn ngữ mới. Viết cũng cho chúng ta nhiều thời gian hơn nói. Và nó hỗ trợ bộ nhớ của chúng ta! Nhưng lợi thế lớn nhất của viết là hình thức khách quan. Nghĩa là ta có thể biết ngay hiệu quả của cách chọn từ của chúng ta. Chúng ta nhìn thấy mọi thứ rõ ràng trước mắt mình. Như vậy chúng ta có thể sửa những sai sót và rút kinh nghiệm luôn. Bạn viết gì bằng ngôn ngữ mới về mặt lý thuyết là không quan trọng. Điều quan trọng là hãy viết một cách thường xuyên. Nếu muốn thực hành, hãy kết bạn với một người nước ngoài qua viết. Lúc nào đó các bạn nên gặp nhau. Bạn sẽ thấy: Bây giờ nói chuyện dễ dàng hơn nhiều!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
60 [Sáu mươi]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trong ngân hàng
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)