goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

15 [Mười lăm]

Hoa quả / Trái cây và thực phẩm

 

15 [ਪੰਦਰਾਂ]@15 [Mười lăm]
15 [ਪੰਦਰਾਂ]

15 [padarāṁ]
ਫਲ ਤੇ ਭੋਜਨ

phala tē bhōjana

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một quả / trái dâu đất.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ăn một miếng bánh mì.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ăn một miếng săng uých.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta cần bánh mì và cơm.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta còn cần gì nữa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở đâu có siêu thị?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi có một quả / trái dâu đất.
ਮ_ਰ_   ਕ_ਲ   ਇ_ਕ   ਸ_ਰ_ਬ_ੀ   ਹ_।   
m_r_   k_l_   i_a   s_ṭ_r_b_r_   h_i_   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸਟਰਾਬਰੀ ਹੈ।
mērē kōla ika saṭarābarī hai.
ਮ___   ਕ__   ਇ__   ਸ______   ਹ__   
m___   k___   i__   s_________   h___   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸਟਰਾਬਰੀ ਹੈ।
mērē kōla ika saṭarābarī hai.
____   ___   ___   _______   ___   
____   ____   ___   __________   ____   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸਟਰਾਬਰੀ ਹੈ।
mērē kōla ika saṭarābarī hai.
  Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu.
ਮ_ਰ_   ਕ_ਲ   ਇ_ਕ   ਕ_ਵ_   ਅ_ੇ   ਇ_ਕ   ਖ_ਬ_ਜ_   ਹ_।   
M_r_   k_l_   i_a   k_v_   a_ē   i_a   k_a_a_ū_ā   h_i_   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕਿਵੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਖਰਬੂਜਾ ਹੈ।
Mērē kōla ika kivī atē ika kharabūjā hai.
ਮ___   ਕ__   ਇ__   ਕ___   ਅ__   ਇ__   ਖ_____   ਹ__   
M___   k___   i__   k___   a__   i__   k________   h___   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕਿਵੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਖਰਬੂਜਾ ਹੈ।
Mērē kōla ika kivī atē ika kharabūjā hai.
____   ___   ___   ____   ___   ___   ______   ___   
____   ____   ___   ____   ___   ___   _________   ____   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕਿਵੀ ਅਤੇ ਇੱਕ ਖਰਬੂਜਾ ਹੈ।
Mērē kōla ika kivī atē ika kharabūjā hai.
  Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi.
ਮ_ਰ_   ਕ_ਲ   ਇ_ਕ   ਸ_ਤ_ਾ   ਅ_ੇ   ਇ_ਕ   ਅ_ਗ_ਰ   ਹ_।   
M_r_   k_l_   i_a   s_t_r_   a_ē   i_a   a_ū_a   h_i_   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੰਤਰਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਗੂਰ ਹੈ।
Mērē kōla ika satarā atē ika agūra hai.
ਮ___   ਕ__   ਇ__   ਸ____   ਅ__   ਇ__   ਅ____   ਹ__   
M___   k___   i__   s_____   a__   i__   a____   h___   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੰਤਰਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਗੂਰ ਹੈ।
Mērē kōla ika satarā atē ika agūra hai.
____   ___   ___   _____   ___   ___   _____   ___   
____   ____   ___   ______   ___   ___   _____   ____   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੰਤਰਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਗੂਰ ਹੈ।
Mērē kōla ika satarā atē ika agūra hai.
 
 
 
 
  Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài.
ਮ_ਰ_   ਕ_ਲ   ਇ_ਕ   ਸ_ਬ   ਅ_ੇ   ਇ_ਕ   ਅ_ਬ   ਹ_।   
M_r_   k_l_   i_a   s_b_   a_ē   i_a   a_a   h_i_   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੇਬ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਬ ਹੈ।
Mērē kōla ika sēba atē ika aba hai.
ਮ___   ਕ__   ਇ__   ਸ__   ਅ__   ਇ__   ਅ__   ਹ__   
M___   k___   i__   s___   a__   i__   a__   h___   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੇਬ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਬ ਹੈ।
Mērē kōla ika sēba atē ika aba hai.
____   ___   ___   ___   ___   ___   ___   ___   
____   ____   ___   ____   ___   ___   ___   ____   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਸੇਬ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅੰਬ ਹੈ।
Mērē kōla ika sēba atē ika aba hai.
  Tôi có một quả / trái chuối và một quả / trái dứa.
ਮ_ਰ_   ਕ_ਲ   ਇ_ਕ   ਕ_ਲ_   ਅ_ੇ   ਇ_ਕ   ਅ_ਾ_ਾ_   ਹ_।   
M_r_   k_l_   i_a   k_l_   a_ē   i_a   a_ā_ā_a   h_i_   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕੇਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅਨਾਨਾਸ ਹੈ।
Mērē kōla ika kēlā atē ika anānāsa hai.
ਮ___   ਕ__   ਇ__   ਕ___   ਅ__   ਇ__   ਅ_____   ਹ__   
M___   k___   i__   k___   a__   i__   a______   h___   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕੇਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅਨਾਨਾਸ ਹੈ।
Mērē kōla ika kēlā atē ika anānāsa hai.
____   ___   ___   ____   ___   ___   ______   ___   
____   ____   ___   ____   ___   ___   _______   ____   
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਇੱਕ ਕੇਲਾ ਅਤੇ ਇੱਕ ਅਨਾਨਾਸ ਹੈ।
Mērē kōla ika kēlā atē ika anānāsa hai.
  Tôi làm món hoa quả / trái cây trộn.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਫ_ਾ_   ਦ_   ਸ_ਾ_   ਬ_ਾ   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   p_a_ā_   d_   s_l_d_   b_ṇ_   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਫਲਾਂ ਦਾ ਸਲਾਦ ਬਣਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika phalāṁ dā salāda baṇā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਫ___   ਦ_   ਸ___   ਬ__   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   p_____   d_   s_____   b___   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਫਲਾਂ ਦਾ ਸਲਾਦ ਬਣਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika phalāṁ dā salāda baṇā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ____   __   ____   ___   ____   _   ___   ____   
____   ___   ______   __   ______   ____   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਫਲਾਂ ਦਾ ਸਲਾਦ ਬਣਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika phalāṁ dā salāda baṇā rihā/ rahī hāṁ.
 
 
 
 
  Tôi ăn một miếng bánh mì.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਟ_ਸ_   ਖ_   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   ṭ_s_ṭ_   k_ā   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa khā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਟ___   ਖ_   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   ṭ_____   k__   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa khā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ____   __   ____   _   ___   ____   
____   ___   ______   ___   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa khā rihā/ rahī hāṁ.
  Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਟ_ਸ_   ਮ_ਖ_   ਦ_   ਨ_ਲ   ਖ_   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   ṭ_s_ṭ_   m_k_a_a   d_   n_l_   k_ā   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਟ___   ਮ___   ਦ_   ਨ__   ਖ_   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   ṭ_____   m______   d_   n___   k__   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ____   ____   __   ___   __   ____   _   ___   ____   
____   ___   ______   _______   __   ____   ___   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
  Tôi ăn một miếng bánh mì với bơ và mứt.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਟ_ਸ_   ਮ_ਖ_   ਅ_ੇ   ਮ_ਰ_ਬ_   ਦ_   ਨ_ਲ   ਖ_   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   ṭ_s_ṭ_   m_k_a_a   a_ē   m_r_b_   d_   n_l_   k_ā   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਅਤੇ ਮੁਰੱਬੇ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa atē murabē dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਟ___   ਮ___   ਅ__   ਮ_____   ਦ_   ਨ__   ਖ_   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   ṭ_____   m______   a__   m_____   d_   n___   k__   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਅਤੇ ਮੁਰੱਬੇ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa atē murabē dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ____   ____   ___   ______   __   ___   __   ____   _   ___   ____   
____   ___   ______   _______   ___   ______   __   ____   ___   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਟੋਸਟ ਮੱਖਣ ਅਤੇ ਮੁਰੱਬੇ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika ṭōsaṭa makhaṇa atē murabē dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
 
 
 
 
  Tôi ăn một miếng săng uých.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਸ_ਂ_ਵ_ੱ_   ਖ_   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   s_i_ḍ_v_c_   k_ā   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica khā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਸ_______   ਖ_   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   s_________   k__   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica khā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ________   __   ____   _   ___   ____   
____   ___   __________   ___   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica khā rihā/ rahī hāṁ.
  Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਸ_ਂ_ਵ_ੱ_   ਮ_ਰ_ਰ_ਨ   ਦ_   ਨ_ਲ   ਖ_   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   s_i_ḍ_v_c_   m_r_j_r_n_   d_   n_l_   k_ā   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਸ_______   ਮ______   ਦ_   ਨ__   ਖ_   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   s_________   m_________   d_   n___   k__   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ________   _______   __   ___   __   ____   _   ___   ____   
____   ___   __________   __________   __   ____   ___   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
  Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật và cà chua.
ਮ_ਂ   ਇ_ਕ   ਸ_ਂ_ਵ_ੱ_   ਮ_ਰ_ਰ_ਨ   ਅ_ੇ   ਟ_ਾ_ਰ   ਦ_   ਨ_ਲ   ਖ_   ਰ_ਹ_   /   ਰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   s_i_ḍ_v_c_   m_r_j_r_n_   a_ē   ṭ_m_ṭ_r_   d_   n_l_   k_ā   r_h_/   r_h_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna atē ṭamāṭara dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
ਮ__   ਇ__   ਸ_______   ਮ______   ਅ__   ਟ____   ਦ_   ਨ__   ਖ_   ਰ___   /   ਰ__   ਹ___   
M___   i__   s_________   m_________   a__   ṭ_______   d_   n___   k__   r____   r___   h___   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna atē ṭamāṭara dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
___   ___   ________   _______   ___   _____   __   ___   __   ____   _   ___   ____   
____   ___   __________   __________   ___   ________   __   ____   ___   _____   ____   ____   
ਮੈਂ ਇੱਕ ਸੈਂਡਵਿੱਚ ਮਾਰਜਰੀਨ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੇ ਨਾਲ ਖਾ ਰਿਹਾ / ਰਹੀ ਹਾਂ।
Maiṁ ika saiṇḍavica mārajarīna atē ṭamāṭara dē nāla khā rihā/ rahī hāṁ.
 
 
 
 
  Chúng ta cần bánh mì và cơm.
ਸ_ਨ_ੰ   ਰ_ਟ_   ਅ_ੇ   ਚ_ਲ_ਂ   ਦ_   ਜ਼_ੂ_ਤ   ਹ_।   
S_n_   r_ṭ_   a_ē   c_u_ā_   d_   z_r_r_t_   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਰੋਟੀ ਅਤੇ ਚੌਲਾਂ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū rōṭī atē caulāṁ dī zarūrata hai.
ਸ____   ਰ___   ਅ__   ਚ____   ਦ_   ਜ਼____   ਹ__   
S___   r___   a__   c_____   d_   z_______   h___   
ਸਾਨੂੰ ਰੋਟੀ ਅਤੇ ਚੌਲਾਂ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū rōṭī atē caulāṁ dī zarūrata hai.
_____   ____   ___   _____   __   _____   ___   
____   ____   ___   ______   __   ________   ____   
ਸਾਨੂੰ ਰੋਟੀ ਅਤੇ ਚੌਲਾਂ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū rōṭī atē caulāṁ dī zarūrata hai.
  Chúng ta cần cá và thịt bít tết.
ਸ_ਨ_ੰ   ਮ_ਛ_   ਅ_ੇ   ਸ_ੇ_ਸ   ਦ_   ਜ਼_ੂ_ਤ   ਹ_।   
S_n_   m_c_ī   a_ē   s_ṭ_k_s_   d_   z_r_r_t_   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਮੱਛੀ ਅਤੇ ਸਟੇਕਸ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū machī atē saṭēkasa dī zarūrata hai.
ਸ____   ਮ___   ਅ__   ਸ____   ਦ_   ਜ਼____   ਹ__   
S___   m____   a__   s_______   d_   z_______   h___   
ਸਾਨੂੰ ਮੱਛੀ ਅਤੇ ਸਟੇਕਸ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū machī atē saṭēkasa dī zarūrata hai.
_____   ____   ___   _____   __   _____   ___   
____   _____   ___   ________   __   ________   ____   
ਸਾਨੂੰ ਮੱਛੀ ਅਤੇ ਸਟੇਕਸ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū machī atē saṭēkasa dī zarūrata hai.
  Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti.
ਸ_ਨ_ੰ   ਪ_ਜ਼_   ਅ_ੇ   ਸ_ਾ_ੇ_ੀ   ਦ_   ਜ਼_ੂ_ਤ   ਹ_।   
S_n_   p_z_   a_ē   s_p_g_ē_ī   d_   z_r_r_t_   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਪੀਜ਼ਾ ਅਤੇ ਸਪਾਘੇਟੀ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū pīzā atē sapāghēṭī dī zarūrata hai.
ਸ____   ਪ___   ਅ__   ਸ______   ਦ_   ਜ਼____   ਹ__   
S___   p___   a__   s________   d_   z_______   h___   
ਸਾਨੂੰ ਪੀਜ਼ਾ ਅਤੇ ਸਪਾਘੇਟੀ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū pīzā atē sapāghēṭī dī zarūrata hai.
_____   ____   ___   _______   __   _____   ___   
____   ____   ___   _________   __   ________   ____   
ਸਾਨੂੰ ਪੀਜ਼ਾ ਅਤੇ ਸਪਾਘੇਟੀ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū pīzā atē sapāghēṭī dī zarūrata hai.
 
 
 
 
  Chúng ta còn cần gì nữa?
ਸ_ਨ_ੰ   ਹ_ਰ   ਕ_ਸ   ਚ_ਜ਼   ਦ_   ਜ਼_ੂ_ਤ   ਹ_।   
S_n_   h_r_   k_s_   c_z_   d_   z_r_r_t_   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਹੋਰ ਕਿਸ ਚੀਜ਼ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū hōra kisa cīza dī zarūrata hai.
ਸ____   ਹ__   ਕ__   ਚ__   ਦ_   ਜ਼____   ਹ__   
S___   h___   k___   c___   d_   z_______   h___   
ਸਾਨੂੰ ਹੋਰ ਕਿਸ ਚੀਜ਼ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū hōra kisa cīza dī zarūrata hai.
_____   ___   ___   ___   __   _____   ___   
____   ____   ____   ____   __   ________   ____   
ਸਾਨੂੰ ਹੋਰ ਕਿਸ ਚੀਜ਼ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū hōra kisa cīza dī zarūrata hai.
  Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp.
ਸ_ਨ_ੰ   ਸ_ਪ   ਵ_ਤ_   ਗ_ਜ_   ਅ_ੇ   ਟ_ਾ_ਰ   ਦ_   ਜ਼_ੂ_ਤ   ਹ_।   
S_n_   s_p_   v_s_t_   g_j_r_   a_ē   ṭ_m_ṭ_r_   d_   z_r_r_t_   h_i_   
ਸਾਨੂੰ ਸੂਪ ਵਸਤੇ ਗਾਜਰ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū sūpa vasatē gājara atē ṭamāṭara dī zarūrata hai.
ਸ____   ਸ__   ਵ___   ਗ___   ਅ__   ਟ____   ਦ_   ਜ਼____   ਹ__   
S___   s___   v_____   g_____   a__   ṭ_______   d_   z_______   h___   
ਸਾਨੂੰ ਸੂਪ ਵਸਤੇ ਗਾਜਰ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū sūpa vasatē gājara atē ṭamāṭara dī zarūrata hai.
_____   ___   ____   ____   ___   _____   __   _____   ___   
____   ____   ______   ______   ___   ________   __   ________   ____   
ਸਾਨੂੰ ਸੂਪ ਵਸਤੇ ਗਾਜਰ ਅਤੇ ਟਮਾਟਰ ਦੀ ਜ਼ਰੂਰਤ ਹੈ।
Sānū sūpa vasatē gājara atē ṭamāṭara dī zarūrata hai.
  Ở đâu có siêu thị?
ਸ_ਪ_   –   ਮ_ਰ_ੀ_   ਕ_ੱ_ੇ   ਹ_?   
S_p_r_   –   m_r_k_ṭ_   k_t_ē   h_i_   
ਸੁਪਰ – ਮਾਰਕੀਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Supara – mārakīṭa kithē hai?
ਸ___   –   ਮ_____   ਕ____   ਹ__   
S_____   –   m_______   k____   h___   
ਸੁਪਰ – ਮਾਰਕੀਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Supara – mārakīṭa kithē hai?
____   _   ______   _____   ___   
______   _   ________   _____   ____   
ਸੁਪਰ – ਮਾਰਕੀਟ ਕਿੱਥੇ ਹੈ?
Supara – mārakīṭa kithē hai?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Từ và từ vựng

Mỗi ngôn ngữ có vốn từ vựng riêng. Nó bao gồm một số lượng từ nhất định. Một từ là một đơn vị ngôn ngữ độc lập. Từ luôn có một ý nghĩa riêng biệt. Điều này giúp ta phân biệt chúng với âm thanh hoặc âm tiết. Số lượng từ trong mỗi ngôn ngữ là khác nhau. Chẳng hạn tiếng Anh có nhiều từ. Nó thậm chí còn được gọi là Nhà vô địch Thế giới trong hạng mục từ vựng. Ngôn ngữ tiếng Anh ngày nay được cho là có hơn một triệu từ. Từ điển tiếng Anh Oxford có hơn 600.000 từ trong đó. Tiếng Trung Quốc, tiếng Tây Ban Nha và tiếng Nga có ít từ hơn nhiều. Từ vựng của một ngôn ngữ cũng phụ thuộc vào lịch sử của nó. Tiếng Anh đã bị ảnh hưởng bởi nhiều ngôn ngữ và nền văn hóa khác. Kết quả là, từ vựng của tiếng Anh đã tăng lên đáng kể. Nhưng ngày nay từ vựng của tiếng Anh vẫn tiếp tục tăng lên. Các chuyên gia ước tính mỗi ngày nó có thêm 15 từ mới. Những từ này bắt nguồn từ truyền thông mới nhiều hơn cả. Thuật ngữ khoa học không được tính ở đây. Chỉ riêng thuật ngữ hóa học đã có hàng ngàn từ. Các từ dài thường được sử dụng ít hơn từ ngắn trong hầu hết các ngôn ngữ. Và hầu hết người nói chỉ sử dụng một vài từ. Đó là lý do tại sao chúng ta quyết định sử dụng loại từ vựng chủ động hay thụ động. Từ vựng thụ động có chứa những từ mà chúng ta hiểu được. Nhưng chúng ta ít khi sử dụng chúng hoặc không sử dụng bao giờ. Từ vựng chủ động có chứa những từ mà chúng ta sử dụng một cách thường xuyên. Một vài từ là đủ cho các cuộc hội thoại hoặc tin nhắn đơn giản. Trong tiếng Anh, bạn chỉ cần khoảng 400 từ và động từ 40 cho loại giao tiếp đó. Vì vậy, đừng lo lắng nếu vốn từ vựng của bạn hạn chế!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
15 [Mười lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hoa quả / Trái cây và thực phẩm
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)