goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ਪੰਜਾਬੀ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

21 [Hai mươi mốt]

Cuộc nói chuyện nhỏ 2

 

21 [ਇੱਕੀ]@21 [Hai mươi mốt]
21 [ਇੱਕੀ]

21 [Ikī]
ਬਾਤਚੀਤ 2

bātacīta 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn từ đâu đến?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Từ Basel.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Basel ở bên Thụy Sĩ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy là người ngoại quốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn tới đây lần đầu à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng chỉ có một tuần thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có thích ở đây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn làm nghề gì vậy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi là phiên dịch.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi dịch sách.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ở đây một mình à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Và đó là hai đứa con tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn từ đâu đến?
ਤ_ਸ_ਂ   ਕ_ੱ_ੋ_   ਆ_   ਹ_?   
t_s_ṁ   k_t_ō_   ā_ē   h_?   
ਤੁਸੀਂ ਕਿੱਥੋਂ ਆਏ ਹੋ?
tusīṁ kithōṁ ā'ē hō?
ਤ____   ਕ_____   ਆ_   ਹ__   
t____   k_____   ā__   h__   
ਤੁਸੀਂ ਕਿੱਥੋਂ ਆਏ ਹੋ?
tusīṁ kithōṁ ā'ē hō?
_____   ______   __   ___   
_____   ______   ___   ___   
ਤੁਸੀਂ ਕਿੱਥੋਂ ਆਏ ਹੋ?
tusīṁ kithōṁ ā'ē hō?
  Từ Basel.
ਬ_ਸ_   ਤ_ਂ_   
B_s_l_   t_ṁ_   
ਬੇਸਲ ਤੋਂ।
Bēsala tōṁ.
ਬ___   ਤ___   
B_____   t___   
ਬੇਸਲ ਤੋਂ।
Bēsala tōṁ.
____   ____   
______   ____   
ਬੇਸਲ ਤੋਂ।
Bēsala tōṁ.
  Basel ở bên Thụy Sĩ.
ਬ_ਸ_   ਸ_ਿ_ਜ਼_ਲ_ਂ_   ਵ_ੱ_   ਹ_।   
B_s_l_   s_v_ṭ_z_r_l_i_ḍ_   v_c_   h_i_   
ਬੇਸਲ ਸਵਿਟਜ਼ਰਲੈਂਡ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Bēsala saviṭazaralaiṇḍa vica hai.
ਬ___   ਸ_________   ਵ___   ਹ__   
B_____   s_______________   v___   h___   
ਬੇਸਲ ਸਵਿਟਜ਼ਰਲੈਂਡ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Bēsala saviṭazaralaiṇḍa vica hai.
____   __________   ____   ___   
______   ________________   ____   ____   
ਬੇਸਲ ਸਵਿਟਜ਼ਰਲੈਂਡ ਵਿੱਚ ਹੈ।
Bēsala saviṭazaralaiṇḍa vica hai.
 
 
 
 
  Tôi xin giới thiệu với bạn ông Müller.
ਮ_ਂ   ਤ_ਹ_ਨ_ੰ   ਸ਼_ਰ_   ਭ_ਲ_ਰ   ਨ_ਲ   ਮ_ਲ_ਉ_ਾ   ਚ_ਹ_ੰ_ਾ   /   ਚ_ਹ_ੰ_ੀ   ਹ_ਂ_   
M_i_   t_h_n_   ś_ī   b_u_a_a   n_l_   m_l_'_ṇ_   c_h_d_/   c_h_d_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਤੁਹਾਨੂੰ ਸ਼੍ਰੀ ਭੁਲੱਰ ਨਾਲ ਮਿਲਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ tuhānū śrī bhulara nāla milā'uṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
ਮ__   ਤ______   ਸ਼___   ਭ____   ਨ__   ਮ______   ਚ______   /   ਚ______   ਹ___   
M___   t_____   ś__   b______   n___   m_______   c______   c_____   h___   
ਮੈਂ ਤੁਹਾਨੂੰ ਸ਼੍ਰੀ ਭੁਲੱਰ ਨਾਲ ਮਿਲਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ tuhānū śrī bhulara nāla milā'uṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
___   _______   ____   _____   ___   _______   _______   _   _______   ____   
____   ______   ___   _______   ____   ________   _______   ______   ____   
ਮੈਂ ਤੁਹਾਨੂੰ ਸ਼੍ਰੀ ਭੁਲੱਰ ਨਾਲ ਮਿਲਾਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ tuhānū śrī bhulara nāla milā'uṇā cāhudā/ cāhudī hāṁ.
  Ông ấy là người ngoại quốc.
ਇ_   ਵ_ਦ_ਸ਼_   ਹ_।   
I_a   v_d_ś_   h_n_.   
ਇਹ ਵਿਦੇਸ਼ੀ ਹਨ।
Iha vidēśī hana.
ਇ_   ਵ_____   ਹ__   
I__   v_____   h____   
ਇਹ ਵਿਦੇਸ਼ੀ ਹਨ।
Iha vidēśī hana.
__   ______   ___   
___   ______   _____   
ਇਹ ਵਿਦੇਸ਼ੀ ਹਨ।
Iha vidēśī hana.
  Ông ấy nói được nhiều ngôn ngữ.
ਇ_   ਕ_   ਭ_ਸ਼_ਂ_ਾ_   ਬ_ਲ   ਸ_ਦ_   ਹ_।   
I_a   k_'_   b_ā_ā_v_ṁ   b_l_   s_k_d_   h_n_.   
ਇਹ ਕਈ ਭਾਸ਼ਾਂਵਾਂ ਬੋਲ ਸਕਦੇ ਹਨ।
Iha ka'ī bhāśānvāṁ bōla sakadē hana.
ਇ_   ਕ_   ਭ_______   ਬ__   ਸ___   ਹ__   
I__   k___   b________   b___   s_____   h____   
ਇਹ ਕਈ ਭਾਸ਼ਾਂਵਾਂ ਬੋਲ ਸਕਦੇ ਹਨ।
Iha ka'ī bhāśānvāṁ bōla sakadē hana.
__   __   ________   ___   ____   ___   
___   ____   _________   ____   ______   _____   
ਇਹ ਕਈ ਭਾਸ਼ਾਂਵਾਂ ਬੋਲ ਸਕਦੇ ਹਨ।
Iha ka'ī bhāśānvāṁ bōla sakadē hana.
 
 
 
 
  Bạn tới đây lần đầu à?
ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਇ_ਥ_   ਪ_ਿ_ੀ   ਵ_ਰ   ਆ_   ਹ_।   
K_   t_s_ṁ   i_h_   p_h_l_   v_r_   ā_ē   h_.   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਪਹਿਲੀ ਵਾਰ ਆਏ ਹੋ।
Kī tusīṁ ithē pahilī vāra ā'ē hō.
ਕ_   ਤ____   ਇ___   ਪ____   ਵ__   ਆ_   ਹ__   
K_   t____   i___   p_____   v___   ā__   h__   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਪਹਿਲੀ ਵਾਰ ਆਏ ਹੋ।
Kī tusīṁ ithē pahilī vāra ā'ē hō.
__   _____   ____   _____   ___   __   ___   
__   _____   ____   ______   ____   ___   ___   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਪਹਿਲੀ ਵਾਰ ਆਏ ਹੋ।
Kī tusīṁ ithē pahilī vāra ā'ē hō.
  Không, tôi năm ngoái đã ở đây rồi.
ਜ_   ਨ_ੀ_,   ਮ_ਂ   ਇ_ਥ_   ਪ_ਛ_ੇ   ਸ_ਲ   ਆ_ਆ   /   ਆ_   ਸ_।   
J_   n_h_ṁ_   m_i_   i_h_   p_c_a_ē   s_l_   ā_i_ā_   ā_ī   s_.   
ਜੀ ਨਹੀਂ, ਮੈਂ ਇੱਥੇ ਪਿਛਲੇ ਸਾਲ ਆਇਆ / ਆਈ ਸੀ।
Jī nahīṁ, maiṁ ithē pichalē sāla ā'i'ā/ ā'ī sī.
ਜ_   ਨ____   ਮ__   ਇ___   ਪ____   ਸ__   ਆ__   /   ਆ_   ਸ__   
J_   n_____   m___   i___   p______   s___   ā_____   ā__   s__   
ਜੀ ਨਹੀਂ, ਮੈਂ ਇੱਥੇ ਪਿਛਲੇ ਸਾਲ ਆਇਆ / ਆਈ ਸੀ।
Jī nahīṁ, maiṁ ithē pichalē sāla ā'i'ā/ ā'ī sī.
__   _____   ___   ____   _____   ___   ___   _   __   ___   
__   ______   ____   ____   _______   ____   ______   ___   ___   
ਜੀ ਨਹੀਂ, ਮੈਂ ਇੱਥੇ ਪਿਛਲੇ ਸਾਲ ਆਇਆ / ਆਈ ਸੀ।
Jī nahīṁ, maiṁ ithē pichalē sāla ā'i'ā/ ā'ī sī.
  Nhưng chỉ có một tuần thôi.
ਪ_   ਕ_ਵ_   ਇ_ਕ   ਹ_ਤ_   ਲ_।   
P_r_   k_v_l_   i_a   h_p_a_ē   l_'_.   
ਪਰ ਕੇਵਲ ਇੱਕ ਹਫਤੇ ਲਈ।
Para kēvala ika haphatē la'ī.
ਪ_   ਕ___   ਇ__   ਹ___   ਲ__   
P___   k_____   i__   h______   l____   
ਪਰ ਕੇਵਲ ਇੱਕ ਹਫਤੇ ਲਈ।
Para kēvala ika haphatē la'ī.
__   ____   ___   ____   ___   
____   ______   ___   _______   _____   
ਪਰ ਕੇਵਲ ਇੱਕ ਹਫਤੇ ਲਈ।
Para kēvala ika haphatē la'ī.
 
 
 
 
  Bạn có thích ở đây không?
ਕ_   ਤ_ਹ_ਨ_ੰ   ਇ_   ਚ_ਗ_   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_?   
K_   t_h_n_   i_a   c_g_   l_g_d_   h_i_   
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਇਹ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Kī tuhānū iha cagā lagadā hai?
ਕ_   ਤ______   ਇ_   ਚ___   ਲ____   ਹ__   
K_   t_____   i__   c___   l_____   h___   
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਇਹ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Kī tuhānū iha cagā lagadā hai?
__   _______   __   ____   _____   ___   
__   ______   ___   ____   ______   ____   
ਕੀ ਤੁਹਾਨੂੰ ਇਹ ਚੰਗਾ ਲੱਗਦਾ ਹੈ?
Kī tuhānū iha cagā lagadā hai?
  Rất thích. Mọi người rất là dễ mến.
ਬ_ੁ_   ਵ_ੀ_,   ਲ_ਕ   ਬ_ੁ_   ਚ_ਗ_   ਹ_।   
B_h_t_   v_d_ī_ā_   l_k_   b_h_t_   c_g_   h_n_.   
ਬਹੁਤ ਵਧੀਆ, ਲੋਕ ਬਹੁਤ ਚੰਗੇ ਹਨ।
Bahuta vadhī'ā, lōka bahuta cagē hana.
ਬ___   ਵ____   ਲ__   ਬ___   ਚ___   ਹ__   
B_____   v_______   l___   b_____   c___   h____   
ਬਹੁਤ ਵਧੀਆ, ਲੋਕ ਬਹੁਤ ਚੰਗੇ ਹਨ।
Bahuta vadhī'ā, lōka bahuta cagē hana.
____   _____   ___   ____   ____   ___   
______   ________   ____   ______   ____   _____   
ਬਹੁਤ ਵਧੀਆ, ਲੋਕ ਬਹੁਤ ਚੰਗੇ ਹਨ।
Bahuta vadhī'ā, lōka bahuta cagē hana.
  Và tôi cũng thích quang cảnh ở đây.
ਮ_ਨ_ੰ   ਇ_ਥ_ਂ   ਦ_   ਨ_ਾ_ਾ   ਵ_   ਬ_ੁ_   ਵ_ੀ_   ਲ_ਗ_ਾ   ਹ_।   
M_i_ū   i_h_ṁ   d_   n_z_r_   v_   b_h_t_   v_d_ī_ā   l_g_d_   h_i_   
ਮੈਨੂੰ ਇੱਥੋਂ ਦਾ ਨਜ਼ਾਰਾ ਵੀ ਬਹੁਤ ਵਧੀਆ ਲੱਗਦਾ ਹੈ।
Mainū ithōṁ dā nazārā vī bahuta vadhī'ā lagadā hai.
ਮ____   ਇ____   ਦ_   ਨ____   ਵ_   ਬ___   ਵ___   ਲ____   ਹ__   
M____   i____   d_   n_____   v_   b_____   v______   l_____   h___   
ਮੈਨੂੰ ਇੱਥੋਂ ਦਾ ਨਜ਼ਾਰਾ ਵੀ ਬਹੁਤ ਵਧੀਆ ਲੱਗਦਾ ਹੈ।
Mainū ithōṁ dā nazārā vī bahuta vadhī'ā lagadā hai.
_____   _____   __   _____   __   ____   ____   _____   ___   
_____   _____   __   ______   __   ______   _______   ______   ____   
ਮੈਨੂੰ ਇੱਥੋਂ ਦਾ ਨਜ਼ਾਰਾ ਵੀ ਬਹੁਤ ਵਧੀਆ ਲੱਗਦਾ ਹੈ।
Mainū ithōṁ dā nazārā vī bahuta vadhī'ā lagadā hai.
 
 
 
 
  Bạn làm nghề gì vậy?
ਤ_ਸ_ਂ   ਕ_   ਕ_ਦ_   ਹ_?   
T_s_ṁ   k_   k_r_d_   h_?   
ਤੁਸੀਂ ਕੀ ਕਰਦੇ ਹੋ?
Tusīṁ kī karadē hō?
ਤ____   ਕ_   ਕ___   ਹ__   
T____   k_   k_____   h__   
ਤੁਸੀਂ ਕੀ ਕਰਦੇ ਹੋ?
Tusīṁ kī karadē hō?
_____   __   ____   ___   
_____   __   ______   ___   
ਤੁਸੀਂ ਕੀ ਕਰਦੇ ਹੋ?
Tusīṁ kī karadē hō?
  Tôi là phiên dịch.
ਮ_ਂ   ਇ_   ਅ_ੁ_ਾ_ਕ   ਹ_ਂ_   
M_i_   i_a   a_u_ā_a_a   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਇਕ ਅਨੁਵਾਦਕ ਹਾਂ।
Maiṁ ika anuvādaka hāṁ.
ਮ__   ਇ_   ਅ______   ਹ___   
M___   i__   a________   h___   
ਮੈਂ ਇਕ ਅਨੁਵਾਦਕ ਹਾਂ।
Maiṁ ika anuvādaka hāṁ.
___   __   _______   ____   
____   ___   _________   ____   
ਮੈਂ ਇਕ ਅਨੁਵਾਦਕ ਹਾਂ।
Maiṁ ika anuvādaka hāṁ.
  Tôi dịch sách.
ਮ_ਂ   ਪ_ਸ_ਕ_ਂ   ਦ_   ਅ_ੁ_ਾ_   ਕ_ਦ_   /   ਕ_ਦ_   ਹ_ਂ_   
M_i_   p_s_t_k_ṁ   d_   a_u_ā_a   k_r_d_/   k_r_d_   h_ṁ_   
ਮੈਂ ਪੁਸਤਕਾਂ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਕਰਦਾ / ਕਰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ pusatakāṁ dā anuvāda karadā/ karadī hāṁ.
ਮ__   ਪ______   ਦ_   ਅ_____   ਕ___   /   ਕ___   ਹ___   
M___   p________   d_   a______   k______   k_____   h___   
ਮੈਂ ਪੁਸਤਕਾਂ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਕਰਦਾ / ਕਰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ pusatakāṁ dā anuvāda karadā/ karadī hāṁ.
___   _______   __   ______   ____   _   ____   ____   
____   _________   __   _______   _______   ______   ____   
ਮੈਂ ਪੁਸਤਕਾਂ ਦਾ ਅਨੁਵਾਦ ਕਰਦਾ / ਕਰਦੀ ਹਾਂ।
Maiṁ pusatakāṁ dā anuvāda karadā/ karadī hāṁ.
 
 
 
 
  Bạn ở đây một mình à?
ਕ_   ਤ_ਸ_ਂ   ਇ_ਥ_   ਇ_ੱ_ੇ   ਆ_   ਹ_?   
K_   t_s_ṁ   i_h_   i_a_ē   ā_ē   h_?   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਇਕੱਲੇ ਆਏ ਹੋ?
Kī tusīṁ ithē ikalē ā'ē hō?
ਕ_   ਤ____   ਇ___   ਇ____   ਆ_   ਹ__   
K_   t____   i___   i____   ā__   h__   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਇਕੱਲੇ ਆਏ ਹੋ?
Kī tusīṁ ithē ikalē ā'ē hō?
__   _____   ____   _____   __   ___   
__   _____   ____   _____   ___   ___   
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਇਕੱਲੇ ਆਏ ਹੋ?
Kī tusīṁ ithē ikalē ā'ē hō?
  Không, vợ / chồng tôi cũng ở đây.
ਜ_   ਨ_ੀ_,   ਮ_ਰ_   ਪ_ੀ   /   ਮ_ਰ_   ਪ_ਨ_   ਵ_   ਇ_ਥ_   ਹ_।   
J_   n_h_ṁ_   m_r_   p_t_/   m_r_   p_t_n_   v_   i_h_   h_i_   
ਜੀ ਨਹੀਂ, ਮੇਰੇ ਪਤੀ / ਮੇਰੀ ਪਤਨੀ ਵੀ ਇੱਥੇ ਹੈ।
Jī nahīṁ, mērē patī/ mērī patanī vī ithē hai.
ਜ_   ਨ____   ਮ___   ਪ__   /   ਮ___   ਪ___   ਵ_   ਇ___   ਹ__   
J_   n_____   m___   p____   m___   p_____   v_   i___   h___   
ਜੀ ਨਹੀਂ, ਮੇਰੇ ਪਤੀ / ਮੇਰੀ ਪਤਨੀ ਵੀ ਇੱਥੇ ਹੈ।
Jī nahīṁ, mērē patī/ mērī patanī vī ithē hai.
__   _____   ____   ___   _   ____   ____   __   ____   ___   
__   ______   ____   _____   ____   ______   __   ____   ____   
ਜੀ ਨਹੀਂ, ਮੇਰੇ ਪਤੀ / ਮੇਰੀ ਪਤਨੀ ਵੀ ਇੱਥੇ ਹੈ।
Jī nahīṁ, mērē patī/ mērī patanī vī ithē hai.
  Và đó là hai đứa con tôi.
ਅ_ੇ   ਮ_ਰ_   ਦ_ਵ_ਂ   ਬ_ਚ_   ਓ_ੇ   ਹ_।   
A_ē   m_r_   d_v_ṁ   b_c_   ō_h_   h_n_.   
ਅਤੇ ਮੇਰੇ ਦੋਵੇਂ ਬੱਚੇ ਓਥੇ ਹਨ।
Atē mērē dōvēṁ bacē ōthē hana.
ਅ__   ਮ___   ਦ____   ਬ___   ਓ__   ਹ__   
A__   m___   d____   b___   ō___   h____   
ਅਤੇ ਮੇਰੇ ਦੋਵੇਂ ਬੱਚੇ ਓਥੇ ਹਨ।
Atē mērē dōvēṁ bacē ōthē hana.
___   ____   _____   ____   ___   ___   
___   ____   _____   ____   ____   _____   
ਅਤੇ ਮੇਰੇ ਦੋਵੇਂ ਬੱਚੇ ਓਥੇ ਹਨ।
Atē mērē dōvēṁ bacē ōthē hana.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các ngôn ngữ Đức

Các ngôn ngữ Đức thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Đặc trưng của nhóm ngôn ngữ này là các đặc điểm âm vị học của nó. Sự khác biệt trong âm vị học giúp ta phân biệt ngôn ngữ này với ngôn ngữ khác. Có khoảng 15 ngôn ngữ Đức. 500 triệu người trên toàn thế giới dùng chúng như là tiếng mẹ đẻ của họ. Khó xác định được con số chính xác các ngôn ngữ riêng lẻ. Chúng ta không biết rõ liệu có các ngôn ngữ độc lập hay chỉ có các phương ngữ tồn tại. Ngôn ngữ Đức nổi bật nhất là tiếng Anh. Có 350 triệu người trên toàn thế giới dùng tiếng Anh như tiếng bản xứ. Sau đó là tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Các ngôn ngữ Đức được chia thành các nhóm khác nhau. Bao gồm Bắc Đức, Tây Đức và Đông Đức. Ngôn ngữ Bắc Đức là ngôn ngữ Scandinavian. Tiếng Anh, tiếng Đức và và tiếng Hà Lan là ngôn ngữ Tây Đức. Các ngôn ngữ Đông Đức đều đã bị tuyệt chủng. Chẳng hạn tiếng Anh cổ thuộc về nhóm này. Chế độ thuộc địa đã mang các ngôn ngữ Đức đi khắp nơi trên thế giới. Kết quả là, vùng biển Caribbean và Nam Phi cũng hiểu được cả tiếng Hà Lan. Tất cả các ngôn ngữ Đức có chung một nguồn gốc. Nhưng chúng ta không biết có một ngôn ngữ nguyên thủy thống nhất không. Ngoài ra, ngày nay chỉ còn lại vài tài liệu tiếng Đức cổ. Khác các ngôn ngữ La Mã, ngôn ngữ Đức hầu như không có nguồn tư liệu. Do vậy công tác nghiên cứu ngôn ngữ Đức cũng khó khăn hơn. Chúng ta biết khá ít về văn hóa của người Đức, hay người Teutons. Người dân của Teutons không đoàn kết. Do vậy họ không có bản sắc chung. Do đó, khoa học phải dựa vào các nguồn khác. Nếu không có người Hy Lạp và người La Mã, chúng ta chỉ biết một chút vềTeutons!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
21 [Hai mươi mốt]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc nói chuyện nhỏ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)