goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

8 [Tám]

Giờ

 

8 [แปด]@8 [Tám]
8 [แปด]

bhæ̀t
เวลา

way-la

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xin lỗi bạn!
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là mấy giờ ạ?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cảm ơn nhiều.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là một giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là hai giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là ba giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là bốn giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là năm giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là sáu giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là bảy giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là tám giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là chín giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là mười giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là mười một giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bây giờ là mười hai giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một phút có sáu mươi giây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một tiếng có sáu mươi phút.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Xin lỗi bạn!
ข_โ_ษ_ร_บ_   ข_โ_ษ_่_♀_   
k_̌_-_o_t_k_a_p_k_̌_-_o_t_k_̂   
ขอโทษครับ♂ ขอโทษค่ะ♀!
kǎw-tôt-kráp-kǎw-tôt-kâ
ข_________   ข_________   
k____________________________   
ขอโทษครับ♂ ขอโทษค่ะ♀!
kǎw-tôt-kráp-kǎw-tôt-kâ
__________   __________   
_____________________________   
ขอโทษครับ♂ ขอโทษค่ะ♀!
kǎw-tôt-kráp-kǎw-tôt-kâ
  Bây giờ là mấy giờ ạ?
ก_่_ม_แ_้_ค_ั_♂   ก_่_ม_แ_้_ค_♀_   
g_̀_-_o_g_l_́_-_r_́_-_e_e_m_n_-_æ_o_k_́   
กี่โมงแล้วครับ♂ กี่โมงแล้วคะ♀?
gèe-mong-lǽo-kráp-gèe-mong-lǽo-ká
ก______________   ก_____________   
g______________________________________   
กี่โมงแล้วครับ♂ กี่โมงแล้วคะ♀?
gèe-mong-lǽo-kráp-gèe-mong-lǽo-ká
_______________   ______________   
_______________________________________   
กี่โมงแล้วครับ♂ กี่โมงแล้วคะ♀?
gèe-mong-lǽo-kráp-gèe-mong-lǽo-ká
  Cảm ơn nhiều.
ข_บ_ุ_ม_ก   ค_ั_♂   /   ค_ะ_!   
k_̀_p_k_o_-_a_k_k_a_p_k_̂   
ขอบคุณมาก ครับ♂ / ค่ะ♀!
kàwp-koon-mâk-kráp-kâ
ข________   ค____   /   ค____   
k________________________   
ขอบคุณมาก ครับ♂ / ค่ะ♀!
kàwp-koon-mâk-kráp-kâ
_________   _____   _   _____   
_________________________   
ขอบคุณมาก ครับ♂ / ค่ะ♀!
kàwp-koon-mâk-kráp-kâ
 
 
 
 
  Bây giờ là một giờ.
ต_น_ี_้_ว_า_น_่_น_ฬ_ก_   
m_n   b_e_   w_y_l_a   n_u_g   n_a_l_-_a_   
ตอนนี้้เวลาหนึ่งนาฬิกา
man bpen way-laa nèung naa-lí-gaa
ต_____________________   
m__   b___   w______   n____   n_________   
ตอนนี้้เวลาหนึ่งนาฬิกา
man bpen way-laa nèung naa-lí-gaa
______________________   
___   ____   _______   _____   __________   
ตอนนี้้เวลาหนึ่งนาฬิกา
man bpen way-laa nèung naa-lí-gaa
  Bây giờ là hai giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ส_ง_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_s_̌_n_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาสองนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sǎwng-na-lí-ga
ต__________________   
d_________________________________   
ตอนนี้เวลาสองนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sǎwng-na-lí-ga
___________________   
__________________________________   
ตอนนี้เวลาสองนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sǎwng-na-lí-ga
  Bây giờ là ba giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ส_ม_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_s_̌_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาสามนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sǎm-na-lí-ga
ต__________________   
d_______________________________   
ตอนนี้เวลาสามนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sǎm-na-lí-ga
___________________   
________________________________   
ตอนนี้เวลาสามนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sǎm-na-lí-ga
 
 
 
 
  Bây giờ là bốn giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ส_่_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_s_̀_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาสี่นาฬิกา
dhawn-née-way-la-sèe-na-lí-ga
ต__________________   
d_______________________________   
ตอนนี้เวลาสี่นาฬิกา
dhawn-née-way-la-sèe-na-lí-ga
___________________   
________________________________   
ตอนนี้เวลาสี่นาฬิกา
dhawn-née-way-la-sèe-na-lí-ga
  Bây giờ là năm giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ห_า_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_h_̂_n_-_i_-_a   
ตอนนี้เวลาห้านาฬิกา
dhawn-née-way-la-hâ-na-lí-ga
ต__________________   
d______________________________   
ตอนนี้เวลาห้านาฬิกา
dhawn-née-way-la-hâ-na-lí-ga
___________________   
_______________________________   
ตอนนี้เวลาห้านาฬิกา
dhawn-née-way-la-hâ-na-lí-ga
  Bây giờ là sáu giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ห_น_ฬ_ก_   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_h_̀_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาหกนาฬิกา
dhawn-née-way-la-hòk-na-lí-ga
ต_________________   
d_______________________________   
ตอนนี้เวลาหกนาฬิกา
dhawn-née-way-la-hòk-na-lí-ga
__________________   
________________________________   
ตอนนี้เวลาหกนาฬิกา
dhawn-née-way-la-hòk-na-lí-ga
 
 
 
 
  Bây giờ là bảy giờ.
ต_น_ี_เ_ล_เ_็_น_ฬ_ก_   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_j_̀_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาเจ็ดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-jèt-na-lí-ga
ต___________________   
d_______________________________   
ตอนนี้เวลาเจ็ดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-jèt-na-lí-ga
____________________   
________________________________   
ตอนนี้เวลาเจ็ดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-jèt-na-lí-ga
  Bây giờ là tám giờ.
ต_น_ี_เ_ล_แ_ด_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_b_æ_t_n_-_i_-_a   
ตอนนี้เวลาแปดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-bhæ̀t-na-lí-ga
ต__________________   
d________________________________   
ตอนนี้เวลาแปดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-bhæ̀t-na-lí-ga
___________________   
_________________________________   
ตอนนี้เวลาแปดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-bhæ̀t-na-lí-ga
  Bây giờ là chín giờ.
ต_น_ี_เ_ล_เ_้_น_ฬ_ก_   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_g_̂_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาเก้านาฬิกา
dhawn-née-way-la-gâo-na-lí-ga
ต___________________   
d_______________________________   
ตอนนี้เวลาเก้านาฬิกา
dhawn-née-way-la-gâo-na-lí-ga
____________________   
________________________________   
ตอนนี้เวลาเก้านาฬิกา
dhawn-née-way-la-gâo-na-lí-ga
 
 
 
 
  Bây giờ là mười giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ส_บ_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_s_̀_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาสิบนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-na-lí-ga
ต__________________   
d_______________________________   
ตอนนี้เวลาสิบนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-na-lí-ga
___________________   
________________________________   
ตอนนี้เวลาสิบนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-na-lí-ga
  Bây giờ là mười một giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ส_บ_อ_ด_า_ิ_า   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_s_̀_-_̀_-_a_l_́_g_   
ตอนนี้เวลาสิบเอ็ดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-èt-na-lí-ga
ต______________________   
d___________________________________   
ตอนนี้เวลาสิบเอ็ดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-èt-na-lí-ga
_______________________   
____________________________________   
ตอนนี้เวลาสิบเอ็ดนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-èt-na-lí-ga
  Bây giờ là mười hai giờ.
ต_น_ี_เ_ล_ส_บ_อ_น_ฬ_ก_   
d_a_n_n_́_-_a_-_a_s_̀_-_a_w_g_n_-_i_-_a   
ตอนนี้เวลาสิบสองนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-sǎwng-na-lí-ga
ต_____________________   
d______________________________________   
ตอนนี้เวลาสิบสองนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-sǎwng-na-lí-ga
______________________   
_______________________________________   
ตอนนี้เวลาสิบสองนาฬิกา
dhawn-née-way-la-sìp-sǎwng-na-lí-ga
 
 
 
 
  Một phút có sáu mươi giây.
ห_ึ_ง_า_ี_ี_ก_ิ_ว_น_ท_   
n_̀_n_-_a_t_e_m_e_h_̀_-_i_p_w_́_n_-_e_   
หนึ่งนาทีมีหกสิบวินาที
nèung-na-tee-mee-hòk-sìp-wí-na-tee
ห_____________________   
n_____________________________________   
หนึ่งนาทีมีหกสิบวินาที
nèung-na-tee-mee-hòk-sìp-wí-na-tee
______________________   
______________________________________   
หนึ่งนาทีมีหกสิบวินาที
nèung-na-tee-mee-hòk-sìp-wí-na-tee
  Một tiếng có sáu mươi phút.
ห_ึ_ง_ั_ว_ม_ม_ห_ส_บ_า_ี   
n_̀_n_-_h_̂_-_o_g_m_e_h_̀_-_i_p_n_-_e_   
หนึ่งชั่วโมงมีหกสิบนาที
nèung-chûa-mong-mee-hòk-sìp-na-tee
ห______________________   
n_____________________________________   
หนึ่งชั่วโมงมีหกสิบนาที
nèung-chûa-mong-mee-hòk-sìp-na-tee
_______________________   
______________________________________   
หนึ่งชั่วโมงมีหกสิบนาที
nèung-chûa-mong-mee-hòk-sìp-na-tee
  Một ngày có hai mươi bốn tiếng.
ห_ึ_ง_ั_ม_ย_่_ิ_ส_่_ั_ว_ม_   
n_̀_n_-_a_-_e_-_e_e_s_̀_-_e_e_c_u_a_m_n_   
หนึ่งวันมียี่สิบสี่ชั่วโมง
nèung-wan-mee-yêe-sìp-sèe-chûa-mong
ห_________________________   
n_______________________________________   
หนึ่งวันมียี่สิบสี่ชั่วโมง
nèung-wan-mee-yêe-sìp-sèe-chûa-mong
__________________________   
________________________________________   
หนึ่งวันมียี่สิบสี่ชั่วโมง
nèung-wan-mee-yêe-sìp-sèe-chûa-mong
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học trong khi ngủ

Ngày nay, ngoại ngữ là một phần của giáo dục phổ thông. Giá mà việc học ngoại ngữ không tẻ nhạt như vậy! Có tin tốt lành cho những người gặp khó khăn với việc học ngoại ngữ. Vì chúng ta học hiệu quả nhất là trong giấc ngủ! Nhiều nghiên cứu khoa học đã đi đến kết luận này. Và chúng ta có thể sử dụng cách này để học ngôn ngữ. Chúng ta xử lý những sự kiện trong ngày trong giấc ngủ của mình. Não của chúng ta phân tích những trải nghiệm mới. Tất cả những gì chúng ta đã trải qua sẽ được suy ngẫm lại một lần nữa. Và các nội dung mới được củng cố trong não của chúng ta. Những điều được học ngay trước khi chìm vào giấc ngủ là được lưu giữ đặc biệt tốt. Vì vậy, có thể sẽ hữu ích khi bạn ôn lại những điều quan trọng vào buổi tối. Mỗi giai đoạn khác nhau của giấc ngủ chịu trách nhiệm cho nội dung học tập khác nhau. Giấc ngủ REM (giấc ngủ trong đó não hoạt động tích cực) hỗ trợ quá trình học trong não. Chơi nhạc hoặc thể thao cũng có tác dụng tương tự. Ngược lại, việc học kiến thức thuần túy diễn ra trong giấc ngủ sâu. Đây là thời điểm ôn lại tất cả mọi thứ chúng ta đã học được. Ngay cả từ vựng và ngữ pháp! Khi chúng ta học ngôn ngữ, não của chúng ta phải làm việc rất vất vả. Nó phải lưu trữ các từ và các quy tắc mới. Điều này lại được phát lại một lần nữa trong giấc ngủ. Các nhà nghiên cứu gọi nó là Thuyết Xem lại. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn phải ngủ ngon. Cơ thể và đầu óc phải hồi phục thật khỏe mạnh. Chỉ khi đó não bộ mới có thể làm việc hiệu quả. Bạn có thể nói: giấc ngủ tốt, khả năng nhận thức tốt. Trong khi chúng ta đang nghỉ ngơi, não của chúng ta vẫn hoạt động ... Vì vậy: chúc ngủ ngon, ngủ ngon, ngủ ngon!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
8 [Tám]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Giờ
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)