goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

35 [Ba mươi lăm]

Ở sân bay

 

35 [สามสิบห้า]@35 [Ba mươi lăm]
35 [สามสิบห้า]

sǎm-sìp-hâ
ที่สนามบิน

têet-nam-bin

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Còn hai chỗ trống nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta hạ cánh?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ chúng ta đến nơi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là va li của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là túi của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là hành lý của bạn phải không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hai mươi kilô.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sao, hai mươi kilô thôi ư?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Tôi muốn đăng ký một chuyến bay sang Athen.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ข_จ_ง_ท_่_ว_ิ_ไ_เ_เ_น   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_w_-_n_-_e_e_-_i_-_h_i_a_-_a_n_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ขอจองเที่ยวบินไปเอเธน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kàwt-ong-têeo-bin-bhai-ay-tayn-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ข____________________   ค___   /   ค_   
p________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอจองเที่ยวบินไปเอเธน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kàwt-ong-têeo-bin-bhai-ay-tayn-kráp-ká
__   _   _____   _____________________   ____   _   __   
_________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอจองเที่ยวบินไปเอเธน ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kàwt-ong-têeo-bin-bhai-ay-tayn-kráp-ká
  Đây có phải là chuyến bay thẳng không?
น_่_ป_น_ท_่_ว_ิ_ท_่_ิ_ต_ง_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
n_̂_-_h_n_t_̂_o_b_n_t_̂_-_i_-_h_o_g_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
นี่เป็นเที่ยวบินที่บินตรงใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-bhen-têeo-bin-têe-bin-dhrong-châi-mǎi-kráp-ká
น______________________________   ค___   /   ค__   
n_______________________________________________________   
นี่เป็นเที่ยวบินที่บินตรงใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-bhen-têeo-bin-têe-bin-dhrong-châi-mǎi-kráp-ká
_______________________________   ____   _   ___   
________________________________________________________   
นี่เป็นเที่ยวบินที่บินตรงใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-bhen-têeo-bin-têe-bin-dhrong-châi-mǎi-kráp-ká
  Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc.
ข_ท_่_ั_ง_ิ_ห_้_ต_า_แ_ะ_ม_ส_บ_ุ_ร_่   ค_ั_   /   ค_   
k_̌_-_e_e_n_̂_g_r_m_n_̂_d_a_n_-_æ_-_a_i_s_̀_p_b_̀_-_e_e_k_a_p_k_́   
ขอที่นั่งริมหน้าต่างและไม่สูบบุหรี่ ครับ / คะ
kǎw-têe-nâng-rim-nâ-dhàng-lǽ-mâi-sòop-bòo-rèe-kráp-ká
ข__________________________________   ค___   /   ค_   
k________________________________________________________________   
ขอที่นั่งริมหน้าต่างและไม่สูบบุหรี่ ครับ / คะ
kǎw-têe-nâng-rim-nâ-dhàng-lǽ-mâi-sòop-bòo-rèe-kráp-ká
___________________________________   ____   _   __   
_________________________________________________________________   
ขอที่นั่งริมหน้าต่างและไม่สูบบุหรี่ ครับ / คะ
kǎw-têe-nâng-rim-nâ-dhàng-lǽ-mâi-sòop-bòo-rèe-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ข_ย_น_ั_ก_ร_อ_   ค_ั_   /   ค_   
p_m   /   d_-_h_n   ·   k_r   y_u_   y_n   g_a_   j_n_   ·   k_á_   /   k_   
ผม / ดิฉัน ขอยืนยันการจอง ครับ / คะ
pŏm / dì-chăn · kŏr yeun yan gaan jong · kráp / ká
ผ_   /   ด____   ข_____________   ค___   /   ค_   
p__   /   d______   ·   k__   y___   y__   g___   j___   ·   k___   /   k_   
ผม / ดิฉัน ขอยืนยันการจอง ครับ / คะ
pŏm / dì-chăn · kŏr yeun yan gaan jong · kráp / ká
__   _   _____   ______________   ____   _   __   
___   _   _______   _   ___   ____   ___   ____   ____   _   ____   _   __   
ผม / ดิฉัน ขอยืนยันการจอง ครับ / คะ
pŏm / dì-chăn · kŏr yeun yan gaan jong · kráp / ká
  Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ข_ย_เ_ิ_ก_ร_อ_   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_w_-_a_-_e_r_k_g_n_j_w_g_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ขอยกเลิกการจอง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎwy-gà-lêr̶k-gan-jawng-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ข_____________   ค___   /   ค_   
p__________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอยกเลิกการจอง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎwy-gà-lêr̶k-gan-jawng-kráp-ká
__   _   _____   ______________   ____   _   __   
___________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอยกเลิกการจอง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎwy-gà-lêr̶k-gan-jawng-kráp-ká
  Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
ผ_   /   ด_ฉ_น   ข_เ_ล_่_น_า_จ_ง   ค_ั_   /   ค_   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_w_b_l_̀_n_g_n_j_w_g_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ขอเปลี่ยนการจอง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bhlìan-gan-jawng-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ข______________   ค___   /   ค_   
p______________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอเปลี่ยนการจอง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bhlìan-gan-jawng-kráp-ká
__   _   _____   _______________   ____   _   __   
_______________________________________________   
ผม / ดิฉัน ขอเปลี่ยนการจอง ครับ / คะ
pǒm-dì-chǎn-kǎw-bhlìan-gan-jawng-kráp-ká
 
 
 
 
  Bao giờ có chuyến bay tới sang Rôm?
เ_ี_ย_บ_น_ป_ร_   เ_ี_ย_ต_อ_ป_อ_ก_่_ม_   ค_ั_   /   ค_?   
t_̂_o_b_n_b_a_-_o_-_e_e_-_h_̀_-_h_i_a_w_-_e_e_m_n_-_r_́_-_a_   
เที่ยวบินไปโรม เที่ยวต่อไปออกกี่โมง ครับ / คะ?
têeo-bin-bhai-rom-têeo-dhàw-bhai-àwk-gèe-mong-kráp-ká
เ_____________   เ___________________   ค___   /   ค__   
t___________________________________________________________   
เที่ยวบินไปโรม เที่ยวต่อไปออกกี่โมง ครับ / คะ?
têeo-bin-bhai-rom-têeo-dhàw-bhai-àwk-gèe-mong-kráp-ká
______________   ____________________   ____   _   ___   
____________________________________________________________   
เที่ยวบินไปโรม เที่ยวต่อไปออกกี่โมง ครับ / คะ?
têeo-bin-bhai-rom-têeo-dhàw-bhai-àwk-gèe-mong-kráp-ká
  Còn hai chỗ trống nữa không?
ย_ง_ี_ี_ว_า_อ_ก_อ_ท_่_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
y_n_-_e_-_e_e_w_̂_g_e_e_-_a_w_g_t_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
ยังมีที่ว่างอีกสองที่ไหม ครับ / คะ?
yang-mee-têe-wâng-èek-sǎwng-têe-mǎi-kráp-ká
ย_______________________   ค___   /   ค__   
y__________________________________________________   
ยังมีที่ว่างอีกสองที่ไหม ครับ / คะ?
yang-mee-têe-wâng-èek-sǎwng-têe-mǎi-kráp-ká
________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________   
ยังมีที่ว่างอีกสองที่ไหม ครับ / คะ?
yang-mee-têe-wâng-èek-sǎwng-têe-mǎi-kráp-ká
  Không, chúng tôi chỉ còn có một chỗ trống nữa thôi.
ไ_่_เ_า_ี_ี_ว_า_อ_ก_พ_ย_ห_ึ_ง_ี_เ_่_น_้_   ค_ั_   /   ค_   
m_̂_-_a_-_e_-_e_e_w_̂_g_e_e_-_i_n_-_e_u_g_t_̂_-_a_o_n_́_-_r_́_-_a_   
ไม่,เรามีที่ว่างอีกเพียงหนึ่งที่เท่านั้น ครับ / คะ
mâi-rao-mee-têe-wâng-èek-piang-nèung-têe-tâo-nán-kráp-ká
ไ_______________________________________   ค___   /   ค_   
m_________________________________________________________________   
ไม่,เรามีที่ว่างอีกเพียงหนึ่งที่เท่านั้น ครับ / คะ
mâi-rao-mee-têe-wâng-èek-piang-nèung-têe-tâo-nán-kráp-ká
________________________________________   ____   _   __   
__________________________________________________________________   
ไม่,เรามีที่ว่างอีกเพียงหนึ่งที่เท่านั้น ครับ / คะ
mâi-rao-mee-têe-wâng-èek-piang-nèung-têe-tâo-nán-kráp-ká
 
 
 
 
  Bao giờ chúng ta hạ cánh?
เ_า_ะ_ึ_เ_ื_อ_ร   ค_ั_   /   ค_?   
r_o_j_̀_t_̌_n_-_e_u_-_a_-_r_́_-_a_   
เราจะถึงเมื่อไร ครับ / คะ?
rao-jà-těung-mêua-rai-kráp-ká
เ______________   ค___   /   ค__   
r_________________________________   
เราจะถึงเมื่อไร ครับ / คะ?
rao-jà-těung-mêua-rai-kráp-ká
_______________   ____   _   ___   
__________________________________   
เราจะถึงเมื่อไร ครับ / คะ?
rao-jà-těung-mêua-rai-kráp-ká
  Bao giờ chúng ta đến nơi?
เ_า_ะ_ึ_ท_่_ั_น_ม_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
r_o_j_̀_t_̌_n_-_e_e_n_̂_-_e_u_-_a_-_r_́_-_a_   
เราจะถึงที่นั่นเมื่อไร ครับ / คะ?
rao-jà-těung-têe-nân-mêua-rai-kráp-ká
เ_____________________   ค___   /   ค__   
r___________________________________________   
เราจะถึงที่นั่นเมื่อไร ครับ / คะ?
rao-jà-těung-têe-nân-mêua-rai-kráp-ká
______________________   ____   _   ___   
____________________________________________   
เราจะถึงที่นั่นเมื่อไร ครับ / คะ?
rao-jà-těung-têe-nân-mêua-rai-kráp-ká
  Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố?
ร_บ_ส_ป_ล_ง_ม_อ_อ_ก_ม_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_t_b_a_-_l_n_-_e_a_g_a_w_-_e_u_-_a_-_r_́_-_a_   
รถบัสไปกลางเมืองออกเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-bàt-bhai-glang-meuang-àwk-mêua-rai-kráp-ká
ร_________________________   ค___   /   ค__   
r___________________________________________________   
รถบัสไปกลางเมืองออกเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-bàt-bhai-glang-meuang-àwk-mêua-rai-kráp-ká
__________________________   ____   _   ___   
____________________________________________________   
รถบัสไปกลางเมืองออกเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-bàt-bhai-glang-meuang-àwk-mêua-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Đây là va li của bạn phải không?
น_่_ร_เ_๋_เ_ิ_ท_ง_อ_ค_ณ_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
n_̂_-_r_̀_b_a_o_d_r_n_t_n_-_a_w_g_k_o_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
นี่กระเป๋าเดินทางของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-der̶n-tang-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
น____________________________   ค___   /   ค__   
n__________________________________________________________   
นี่กระเป๋าเดินทางของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-der̶n-tang-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
_____________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________________   
นี่กระเป๋าเดินทางของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-der̶n-tang-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
  Đây là túi của bạn phải không?
น_่_ร_เ_๋_ถ_อ_อ_ค_ณ_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
n_̂_-_r_̀_b_a_o_t_̌_-_a_w_g_k_o_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
นี่กระเป๋าถือของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-těu-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
น________________________   ค___   /   ค__   
n____________________________________________________   
นี่กระเป๋าถือของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-těu-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
_____________________________________________________   
นี่กระเป๋าถือของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-těu-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
  Đây là hành lý của bạn phải không?
น_่_ร_เ_๋_เ_ิ_ท_ง_อ_ค_ณ_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
n_̂_-_r_̀_b_a_o_d_r_n_t_n_-_a_w_g_k_o_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
นี่กระเป๋าเดินทางของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-der̶n-tang-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
น____________________________   ค___   /   ค__   
n__________________________________________________________   
นี่กระเป๋าเดินทางของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-der̶n-tang-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
_____________________________   ____   _   ___   
___________________________________________________________   
นี่กระเป๋าเดินทางของคุณใช่ไหม ครับ / คะ?
nêe-grà-bhǎo-der̶n-tang-kǎwng-koon-châi-mǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
ผ_   /   ด_ฉ_น   ส_ม_ร_น_ก_ะ_ป_า_ด_น_า_ไ_ไ_้_ท_า_ร   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_a_-_a_r_́_-_a_-_r_̀_b_a_o_d_r_n_t_n_-_h_i_d_̂_-_a_o_r_i_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน สามารถนำกระเป๋าเดินทางไปได้เท่าไร ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-sǎ-ma-rót-nam-grà-bhǎo-der̶n-tang-bhai-dâi-tâo-rai-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ส________________________________   ค___   /   ค__   
p________________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน สามารถนำกระเป๋าเดินทางไปได้เท่าไร ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-sǎ-ma-rót-nam-grà-bhǎo-der̶n-tang-bhai-dâi-tâo-rai-kráp-ká
__   _   _____   _________________________________   ____   _   ___   
_________________________________________________________________________________   
ผม / ดิฉัน สามารถนำกระเป๋าเดินทางไปได้เท่าไร ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-sǎ-ma-rót-nam-grà-bhǎo-der̶n-tang-bhai-dâi-tâo-rai-kráp-ká
  Hai mươi kilô.
ย_่_ิ_ก_โ_ก_ั_   
y_̂_-_i_p_g_̀_l_-_r_m   
ยี่สิบกิโลกรัม
yêe-sìp-gì-lo-gram
ย_____________   
y____________________   
ยี่สิบกิโลกรัม
yêe-sìp-gì-lo-gram
______________   
_____________________   
ยี่สิบกิโลกรัม
yêe-sìp-gì-lo-gram
  Sao, hai mươi kilô thôi ư?
อ_ไ_น_   แ_่_ี_ส_บ_ิ_ล_ร_ม_อ_ห_ื_   ค_ั_   /   ค_?   
a_-_a_-_a_-_æ_-_e_e_s_̀_-_i_-_o_g_a_-_y_g_r_̌_-_r_́_-_a_   
อะไรนะ แค่ยี่สิบกิโลกรัมเองหรือ ครับ / คะ?
à-rai-ná-kæ̂-yêe-sìp-gì-lo-gram-ayng-rěu-kráp-ká
อ_____   แ_______________________   ค___   /   ค__   
a_______________________________________________________   
อะไรนะ แค่ยี่สิบกิโลกรัมเองหรือ ครับ / คะ?
à-rai-ná-kæ̂-yêe-sìp-gì-lo-gram-ayng-rěu-kráp-ká
______   ________________________   ____   _   ___   
________________________________________________________   
อะไรนะ แค่ยี่สิบกิโลกรัมเองหรือ ครับ / คะ?
à-rai-ná-kæ̂-yêe-sìp-gì-lo-gram-ayng-rěu-kráp-ká
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Độc thoại

Khi ai đó đang độc thoại, người nghe sẽ thấy thật kì cục. Nhưng thực ra mọi người đều thường xuyên tự nói với chính mình. Các nhà tâm lý học ước tính rằng hơn 95% người lớn làm điều đó. Trẻ em hầu như hay độc thoại khi chơi. Vì vậy, nói chuyện với chính mình là hoàn toàn bình thường. Đây chỉ là một hình thức giao tiếp đặc biệt. Thỉnh thoảng nói chuyện với chính mình cũng có rất nhiều lợi ích! Đó là vì chúng ta tổ chức những suy nghĩ của mình thông qua lời nói. Giọng nói thầm xuất hiện khi chúng ta nói chuyện với chính mình. Bạn cũng có thể gọi đó là suy nghĩ thành tiếng. Người đãng trí thường hay nói với chính họ. Ở họ, một khu vực nào đó của bộ não ít hoạt động hơn. Vì vậy, họ tổ chức kém hơn. Nhờ độc thoại, họ tổ chức tốt hơn. Độc thoại cũng có thể giúp chúng ta đưa ra quyết định. Và họ là một cách giảm căng thẳng rất hiệu quả. Độc thoại thúc đẩy khả năng tập trung và giúp bạn làm việc năng suất hơn. Bởi vì nói to điều gì đó thì mất nhiều thời gian hơn là chỉ nghĩ về nó. Chúng ta ý thức hơn về suy nghĩ của mình khi nói. Chúng ta giải quyết các bài toán khó tốt hơn khi vừa làm vừa lẩm bẩm. Nhiều thí nghiệm đã cho thấy điều này. Chúng ta cũng có thể lấy thêm can đảm thông qua độc thoại. Nhiều vận động viên độc thoại để lấy tinh thần. Tiếc là chúng ta thường hay độc thoại trong những tình huống tiêu cực. Vì vậy, chúng ta nên cố gắng sống lạc quan. Và chúng ta phải thường xuyên nhìn lại những gì chúng ta mong muốn. Điều này có thể ảnh hưởng tích cực đến hành động của chúng ta thông qua lời nói. Nhưng không may, điều đó chỉ có tác dụng khi chúng ta thực tế!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
35 [Ba mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở sân bay
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)