goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

36 [Ba mươi sáu]

Giao thông công cộng khu vực gần

 

36 [สามสิบหก]@36 [Ba mươi sáu]
36 [สามสิบหก]

sǎm-sìp-hòk
การขนส่งมวลชน

gan-kǒn-sòng-muan-chon

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bến / trạm xe buýt ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Xe buýt nào đi vào trung tâm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có phải đổi tuyến không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi phải đổi xe ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền một vé xe?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn phải xuống ở đây.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn phải xuống đằng sau.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có vé xe không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé xe? – Không, tôi không có.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vây bạn phải trả tiền phạt.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bến / trạm xe buýt ở đâu?
ป_า_ร_โ_ย_า_อ_ู_ท_่_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
b_a_i_r_́_-_o_-_a_n_a_-_o_o_t_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
ป้ายรถโดยสารอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
bhâi-rót-doy-sǎn-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
ป_____________________   ค___   /   ค__   
b______________________________________________   
ป้ายรถโดยสารอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
bhâi-rót-doy-sǎn-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
______________________   ____   _   ___   
_______________________________________________   
ป้ายรถโดยสารอยู่ที่ไหน ครับ / คะ?
bhâi-rót-doy-sǎn-à-yôo-têe-nǎi-kráp-ká
  Xe buýt nào đi vào trung tâm?
ร_เ_ล_ค_น_ห_ไ_ก_า_เ_ื_ง   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_a_-_a_i_b_a_-_l_n_-_e_a_g_k_a_p_k_́   
รถเมล์คันไหนไปกลางเมือง ครับ / คะ?
rót-may-kan-nǎi-bhai-glang-meuang-kráp-ká
ร______________________   ค___   /   ค__   
r____________________________________________   
รถเมล์คันไหนไปกลางเมือง ครับ / คะ?
rót-may-kan-nǎi-bhai-glang-meuang-kráp-ká
_______________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
รถเมล์คันไหนไปกลางเมือง ครับ / คะ?
rót-may-kan-nǎi-bhai-glang-meuang-kráp-ká
  Tôi phải đi tuyến xe buýt nào?
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ไ_ส_ย_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_h_i_s_̌_-_a_i_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ต้องไปสายไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-bhai-sǎi-nǎi-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต___________   ค___   /   ค__   
p______________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องไปสายไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-bhai-sǎi-nǎi-kráp-ká
__   _   _____   ____________   ____   _   ___   
_______________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องไปสายไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-bhai-sǎi-nǎi-kráp-ká
 
 
 
 
  Tôi có phải đổi tuyến không?
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ต_อ_ถ_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_h_̀_-_o_t_m_̌_-_r_́_-_a_   
ผม / ดิฉัน ต้องต่อรถไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-dhàw-rót-mǎi-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต___________   ค___   /   ค__   
p_______________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องต่อรถไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-dhàw-rót-mǎi-kráp-ká
__   _   _____   ____________   ____   _   ___   
________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องต่อรถไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-dhàw-rót-mǎi-kráp-ká
  Tôi phải đổi xe ở đâu?
ผ_   /   ด_ฉ_น   ต_อ_ต_อ_ถ_ี_ไ_น   ค_ั_   /   ค_?   
p_̌_-_i_-_h_̌_-_h_̂_n_-_h_̀_-_o_t_t_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
ผม / ดิฉัน ต้องต่อรถที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-dhàw-rót-têe-nǎi-kráp-ká
ผ_   /   ด____   ต______________   ค___   /   ค__   
p____________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องต่อรถที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-dhàw-rót-têe-nǎi-kráp-ká
__   _   _____   _______________   ____   _   ___   
_____________________________________________________   
ผม / ดิฉัน ต้องต่อรถที่ไหน ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-dhâwng-dhàw-rót-têe-nǎi-kráp-ká
  Bao nhiêu tiền một vé xe?
ต_๋_ร_ร_ค_เ_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
d_u_a_r_́_-_a_k_-_a_o_r_i_k_a_p_k_́   
ตั๋วรถราคาเท่าไร ครับ / คะ?
dhǔa-rót-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
ต_______________   ค___   /   ค__   
d__________________________________   
ตั๋วรถราคาเท่าไร ครับ / คะ?
dhǔa-rót-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
________________   ____   _   ___   
___________________________________   
ตั๋วรถราคาเท่าไร ครับ / คะ?
dhǔa-rót-ra-ka-tâo-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Bao nhiêu bến / trạm là đến trung tâm?
ก_่_้_ย_่_น_ะ_ึ_ก_า_เ_ื_ง   ค_ั_   /   ค_?   
g_̀_-_h_̂_-_a_w_-_a_-_e_u_g_g_a_g_m_u_n_-_r_́_-_a_   
กี่ป้ายก่อนจะถึงกลางเมือง ครับ / คะ?
gèe-bhâi-gàwn-jà-těung-glang-meuang-kráp-ká
ก________________________   ค___   /   ค__   
g_________________________________________________   
กี่ป้ายก่อนจะถึงกลางเมือง ครับ / คะ?
gèe-bhâi-gàwn-jà-těung-glang-meuang-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
__________________________________________________   
กี่ป้ายก่อนจะถึงกลางเมือง ครับ / คะ?
gèe-bhâi-gàwn-jà-těung-glang-meuang-kráp-ká
  Bạn phải xuống ở đây.
ค_ณ_้_ง_ง_ถ_ี_น_่   ค_ั_   /   ค_ะ   
k_o_-_h_̂_n_-_o_g_r_́_-_e_e_n_̂_-_r_́_-_a_   
คุณต้องลงรถที่นี่ ครับ / ค่ะ
koon-dhâwng-long-rót-têe-nêe-kráp-kâ
ค________________   ค___   /   ค__   
k_________________________________________   
คุณต้องลงรถที่นี่ ครับ / ค่ะ
koon-dhâwng-long-rót-têe-nêe-kráp-kâ
_________________   ____   _   ___   
__________________________________________   
คุณต้องลงรถที่นี่ ครับ / ค่ะ
koon-dhâwng-long-rót-têe-nêe-kráp-kâ
  Bạn phải xuống đằng sau.
ค_ณ_้_ง_ง_้_ง_ล_ง   ค_ั_   /   ค_ะ   
k_o_-_h_̂_n_-_o_g_k_̂_g_l_̌_g_k_a_p_k_̂   
คุณต้องลงข้างหลัง ครับ / ค่ะ
koon-dhâwng-long-kâng-lǎng-kráp-kâ
ค________________   ค___   /   ค__   
k______________________________________   
คุณต้องลงข้างหลัง ครับ / ค่ะ
koon-dhâwng-long-kâng-lǎng-kráp-kâ
_________________   ____   _   ___   
_______________________________________   
คุณต้องลงข้างหลัง ครับ / ค่ะ
koon-dhâwng-long-kâng-lǎng-kráp-kâ
 
 
 
 
  Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 5 phút nữa đến.
อ_ก_้_น_ท_ร_ไ_ข_ว_ต_อ_ป_ะ_า   ค_ั_   /   ค_   
e_e_-_a_-_a_t_e_r_́_-_a_-_o_p_w_n_d_a_w_b_a_-_a_-_a_k_a_p_k_́   
อีกห้านาทีรถไฟขบวนต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-hâ-na-tee-rót-fai-kòp-won-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
อ__________________________   ค___   /   ค_   
e____________________________________________________________   
อีกห้านาทีรถไฟขบวนต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-hâ-na-tee-rót-fai-kòp-won-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
___________________________   ____   _   __   
_____________________________________________________________   
อีกห้านาทีรถไฟขบวนต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-hâ-na-tee-rót-fai-kòp-won-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
  Chuyến tàu điện ngầm tiếp theo 10 phút nữa đến.
อ_ก_ิ_น_ท_ร_ร_ง_บ_น_่_ไ_จ_ม_   ค_ั_   /   ค_   
e_e_-_i_p_n_-_e_-_o_t_r_n_-_o_p_w_n_d_a_w_b_a_-_a_-_a_k_a_p_k_́   
อีกสิบนาทีรถรางขบวนต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-sìp-na-tee-rót-rang-kòp-won-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
อ___________________________   ค___   /   ค_   
e______________________________________________________________   
อีกสิบนาทีรถรางขบวนต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-sìp-na-tee-rót-rang-kòp-won-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
____________________________   ____   _   __   
_______________________________________________________________   
อีกสิบนาทีรถรางขบวนต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-sìp-na-tee-rót-rang-kòp-won-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
  Chuyến xe buýt tiếp theo 15 phút nữa đến.
อ_ก_ิ_ห_า_า_ี_ถ_ม_์_ั_ต_อ_ป_ะ_า   ค_ั_   /   ค_   
e_e_-_i_p_h_̂_n_-_e_-_o_t_m_y_k_n_d_a_w_b_a_-_a_-_a_k_a_p_k_́   
อีกสิบห้านาทีรถเมล์คันต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-sìp-hâ-na-tee-rót-may-kan-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
อ______________________________   ค___   /   ค_   
e____________________________________________________________   
อีกสิบห้านาทีรถเมล์คันต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-sìp-hâ-na-tee-rót-may-kan-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
_______________________________   ____   _   __   
_____________________________________________________________   
อีกสิบห้านาทีรถเมล์คันต่อไปจะมา ครับ / คะ
èek-sìp-hâ-na-tee-rót-may-kan-dhàw-bhai-jà-ma-kráp-ká
 
 
 
 
  Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
ร_ไ_ใ_้_ิ_เ_ี_ย_ส_ด_้_ย_ม_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_h_̂_-_i_-_e_e_-_o_o_-_a_i_m_̂_a_r_i_k_a_p_k_́   
รถไฟใต้ดินเที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-dhâi-din-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
ร_____________________________   ค___   /   ค__   
r______________________________________________________   
รถไฟใต้ดินเที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-dhâi-din-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
______________________________   ____   _   ___   
_______________________________________________________   
รถไฟใต้ดินเที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-fai-dhâi-din-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
  Khi nào chuyến tàu điện ngầm cuối cùng sẽ chạy?
ร_ร_ง_ท_่_ว_ุ_ท_า_เ_ื_อ_ร   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_g_t_̂_o_s_̀_t_t_́_-_e_u_-_a_-_r_́_-_a_   
รถรางเที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-rang-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
ร________________________   ค___   /   ค__   
r_____________________________________________   
รถรางเที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-rang-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
_________________________   ____   _   ___   
______________________________________________   
รถรางเที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-rang-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
  Khi nào chuyến xe buýt cuối cùng sẽ chạy?
ร_เ_ล_เ_ี_ย_ส_ด_้_ย_ม_่_ไ_   ค_ั_   /   ค_?   
r_́_-_a_-_e_e_-_o_o_-_a_i_m_̂_a_r_i_k_a_p_k_́   
รถเมล์เที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-may-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
ร_________________________   ค___   /   ค__   
r____________________________________________   
รถเมล์เที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-may-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
__________________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
รถเมล์เที่ยวสุดท้ายเมื่อไร ครับ / คะ?
rót-may-têeo-sòot-tái-mêua-rai-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn có vé xe không?
ค_ณ_ี_ั_ว_ถ_ห_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_e_-_h_̌_-_o_t_m_̌_-_r_́_-_a_   
คุณมีตั๋วรถไหม ครับ / คะ?
koon-mee-dhǔa-rót-mǎi-kráp-ká
ค_____________   ค___   /   ค__   
k_________________________________   
คุณมีตั๋วรถไหม ครับ / คะ?
koon-mee-dhǔa-rót-mǎi-kráp-ká
______________   ____   _   ___   
__________________________________   
คุณมีตั๋วรถไหม ครับ / คะ?
koon-mee-dhǔa-rót-mǎi-kráp-ká
  Vé xe? – Không, tôi không có.
ต_๋_ร_ห_ื_?   ไ_่_ี   ผ_   /   ด_ฉ_น_ม_ม_ต_๋_ร_   ค_ั_   /   ค_   
d_u_a_r_́_-_e_u_m_̂_-_e_-_o_m_d_̀_c_a_n_m_̂_-_e_-_h_̌_-_o_t_k_a_p_k_́   
ตั๋วรถหรือ? ไม่มี ผม / ดิฉันไม่มีตั๋วรถ ครับ / คะ
dhǔa-rót-rěu-mâi-mee-pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-dhǔa-rót-kráp-ká
ต__________   ไ____   ผ_   /   ด_______________   ค___   /   ค_   
d____________________________________________________________________   
ตั๋วรถหรือ? ไม่มี ผม / ดิฉันไม่มีตั๋วรถ ครับ / คะ
dhǔa-rót-rěu-mâi-mee-pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-dhǔa-rót-kráp-ká
___________   _____   __   _   ________________   ____   _   __   
_____________________________________________________________________   
ตั๋วรถหรือ? ไม่มี ผม / ดิฉันไม่มีตั๋วรถ ครับ / คะ
dhǔa-rót-rěu-mâi-mee-pǒm-dì-chǎn-mâi-mee-dhǔa-rót-kráp-ká
  Vây bạn phải trả tiền phạt.
ง_้_ค_ณ_้_ง_ส_ย_่_ป_ั_   ค_ั_   /   ค_   
n_a_n_k_o_-_h_̂_n_-_i_a_k_̂_-_a_p_k_a_p_k_́   
งั้นคุณต้องเสียค่าปรับ ครับ / คะ
ngán-koon-dhâwng-sǐa-kâp-ráp-kráp-ká
ง_____________________   ค___   /   ค_   
n__________________________________________   
งั้นคุณต้องเสียค่าปรับ ครับ / คะ
ngán-koon-dhâwng-sǐa-kâp-ráp-kráp-ká
______________________   ____   _   __   
___________________________________________   
งั้นคุณต้องเสียค่าปรับ ครับ / คะ
ngán-koon-dhâwng-sǐa-kâp-ráp-kráp-ká
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Thiên tài ngôn ngữ

Hầu hết mọi người hài lòng khi họ có thể nói một ngoại ngữ. Nhưng cũng có những người thành thạo hơn 70 ngôn ngữ. Họ có thể nói tất cả những ngôn ngữ này một cách trôi chảy và viết một cách chính xác. Có thể nói có những người siêu đa ngữ. Hiện tượng đa ngôn ngữ đã xuất hiện từ nhiều thế kỷ. Có nhiều báo cáo về những người có tài năng như vậy. Khả năng này từ đâu ra vẫn là điều chưa được nghiên cứu kỹ lưỡng. Có vài giả thuyết khoa học khác nhau về điều này. Một số tin rằng não của những người đa ngôn ngữ có cấu trúc khác biệt. Sự khác biệt này nằm trong Trung tâm Broca. Đây là khu vực não điều khiển khả năng nói. Các tế bào của khu vực này ở người đa ngôn ngữ có cấu tạo khác biệt. Có thể do vậy mà họ xử lý thông tin tốt hơn. Tuy nhiên, đây chỉ là kết quả nghiên cứu chưa đầy đủ. Có lẽ yếu tố quyết định là một động lực đặc biệt nào đó. Trẻ em học ngoại ngữ từ những đứa trẻ khác rất nhanh chóng. Điều này là do chúng muốn hòa nhập khi chơi với bạn bè. Họ muốn trở thành một phần của nhóm và giao tiếp với các bạn khác. Điều đó cho thấy thành công trong học tập cũng phụ thuộc vào ý chí. Một giả thuyết khác về sự phát triển của não trong quá trình học tập. Vì vậy, chúng ta càng học nhiều, thì việc học tập càng trở nên dễ dàng. Những ngôn ngữ tương tự nhau cũng dễ học hơn. Vì vậy, một người nói tiếng Đan Mạch học tiếng Thụy Điển hay tiếng Na Uy rất nhanh. Vẫn còn nhiều câu hỏi bỏ ngỏ. Nhưng điều chắc chắn là trí thông minh không đóng vai trò gì. Một số người biết nhiều ngôn ngữ mặc dù chỉ số trí thông minh thấp. Nhưng ngay cả những thiên tài ngôn ngữ vĩ đại nhất cũng cần nhiều kỷ luật. Bạn thấy an tâm hơn, phải không?

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
36 [Ba mươi sáu]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Giao thông công cộng khu vực gần
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)