goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ภาษาไทย > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag TH ภาษาไทย
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

65 [Sáu mươi lăm]

Phủ định 2

 

65 [หกสิบห้า]@65 [Sáu mươi lăm]
65 [หกสิบห้า]

hòk-sìp-hâ
การปฏิเสธ 2

gan-bhà-dhì-sàyt

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cái nhẫn này có đắt không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, cái này có một trăm Euro thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã xong chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa, chưa xong.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Không, tôi không muốn nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà một xuất kem nữa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn sống ở đây lâu chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa lâu, mới được một tháng.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa, cuối tuần cơ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chưa, nó mới mười bảy thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Cái nhẫn này có đắt không?
แ_ว_ว_น_้_พ_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
w_̌_n_a_g_n_́_-_æ_g_m_̌_-_r_́_-_a_   
แหวนวงนี้แพงไหม ครับ / คะ?
wæ̌-nuang-née-pæng-mǎi-kráp-ká
แ______________   ค___   /   ค__   
w_________________________________   
แหวนวงนี้แพงไหม ครับ / คะ?
wæ̌-nuang-née-pæng-mǎi-kráp-ká
_______________   ____   _   ___   
__________________________________   
แหวนวงนี้แพงไหม ครับ / คะ?
wæ̌-nuang-née-pæng-mǎi-kráp-ká
  Không, cái này có một trăm Euro thôi.
ไ_่_ร_บ   /   ค_   แ_ว_ว_น_้_า_า_พ_ย_   ๑_๐_1_0   ย_โ_   
m_̂_-_r_́_-_a_-_æ_-_u_n_-_e_e_r_-_a_p_a_g_r_́_y_y_o_r_h   
ไม่ครับ / คะ แหวนวงนี้ราคาเพียง ๑๐๐/100 ยูโร
mâi-kráp-ká-wæ̌-nuang-née-ra-ka-piang-ráwy-yoo-roh
ไ______   /   ค_   แ_________________   ๑______   ย___   
m______________________________________________________   
ไม่ครับ / คะ แหวนวงนี้ราคาเพียง ๑๐๐/100 ยูโร
mâi-kráp-ká-wæ̌-nuang-née-ra-ka-piang-ráwy-yoo-roh
_______   _   __   __________________   _______   ____   
_______________________________________________________   
ไม่ครับ / คะ แหวนวงนี้ราคาเพียง ๑๐๐/100 ยูโร
mâi-kráp-ká-wæ̌-nuang-née-ra-ka-piang-ráwy-yoo-roh
  Nhưng mà tôi chỉ có năm chục.
แ_่   ผ_   /   ด_ฉ_น   ม_แ_่   ๕_/_0   เ_่_น_้_   ค_ั_   /   ค_   
d_æ_-_o_m_d_̀_c_a_n_m_e_k_̂_h_̂_s_̀_-_a_o_n_́_-_r_́_-_a_   
แต่ ผม / ดิฉัน มีแค่ ๕๐/50 เท่านั้น ครับ / คะ
dhæ̀-pǒm-dì-chǎn-mee-kæ̂-hâ-sìp-tâo-nán-kráp-ká
แ__   ผ_   /   ด____   ม____   ๕____   เ_______   ค___   /   ค_   
d_______________________________________________________   
แต่ ผม / ดิฉัน มีแค่ ๕๐/50 เท่านั้น ครับ / คะ
dhæ̀-pǒm-dì-chǎn-mee-kæ̂-hâ-sìp-tâo-nán-kráp-ká
___   __   _   _____   _____   _____   ________   ____   _   __   
________________________________________________________   
แต่ ผม / ดิฉัน มีแค่ ๕๐/50 เท่านั้น ครับ / คะ
dhæ̀-pǒm-dì-chǎn-mee-kæ̂-hâ-sìp-tâo-nán-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn đã xong chưa?
ค_ณ_ส_็_แ_้_ใ_่_ห_?   
k_o_-_a_-_e_t_l_́_-_h_̂_-_a_i   
คุณเสร็จแล้วใช่ไหม?
koon-sà-rèt-lǽo-châi-mǎi
ค__________________   
k____________________________   
คุณเสร็จแล้วใช่ไหม?
koon-sà-rèt-lǽo-châi-mǎi
___________________   
_____________________________   
คุณเสร็จแล้วใช่ไหม?
koon-sà-rèt-lǽo-châi-mǎi
  Chưa, chưa xong.
ไ_่   ย_ง_ม_เ_ร_จ   ค_ั_   /   ค_   
m_̂_-_a_g_m_̂_-_a_-_e_t_k_a_p_k_́   
ไม่ ยังไม่เสร็จ ครับ / คะ
mâi-yang-mâi-sà-rèt-kráp-ká
ไ__   ย__________   ค___   /   ค_   
m________________________________   
ไม่ ยังไม่เสร็จ ครับ / คะ
mâi-yang-mâi-sà-rèt-kráp-ká
___   ___________   ____   _   __   
_________________________________   
ไม่ ยังไม่เสร็จ ครับ / คะ
mâi-yang-mâi-sà-rèt-kráp-ká
  Nhưng mà tôi sắp xong rồi.
แ_่_ด_๋_ว_็_ส_็_แ_้_   ค_ั_   /   ค_   
d_æ_-_e_e_-_a_w_s_̀_r_̀_-_æ_o_k_a_p_k_́   
แต่เดี๋ยวก็เสร็จแล้ว ครับ / คะ
dhæ̀-děeo-gâw-sà-rèt-lǽo-kráp-ká
แ___________________   ค___   /   ค_   
d______________________________________   
แต่เดี๋ยวก็เสร็จแล้ว ครับ / คะ
dhæ̀-děeo-gâw-sà-rèt-lǽo-kráp-ká
____________________   ____   _   __   
_______________________________________   
แต่เดี๋ยวก็เสร็จแล้ว ครับ / คะ
dhæ̀-děeo-gâw-sà-rèt-lǽo-kráp-ká
 
 
 
 
  Bạn có muốn thêm xúp nữa không?
ค_ณ_ย_ก_ด_ซ_ป_พ_่_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_̀_y_̂_-_a_i_s_́_p_p_̂_̶_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณอยากได้ซุปเพิ่มไหม ครับ / คะ?
koon-à-yâk-dâi-sóop-pêr̶m-mǎi-kráp-ká
ค____________________   ค___   /   ค__   
k____________________________________________   
คุณอยากได้ซุปเพิ่มไหม ครับ / คะ?
koon-à-yâk-dâi-sóop-pêr̶m-mǎi-kráp-ká
_____________________   ____   _   ___   
_____________________________________________   
คุณอยากได้ซุปเพิ่มไหม ครับ / คะ?
koon-à-yâk-dâi-sóop-pêr̶m-mǎi-kráp-ká
  Không, tôi không muốn nữa.
ไ_่   ผ_   /   ด_ฉ_น_ม_อ_า_ไ_้_พ_่_แ_้_   ค_ั_   /   ค_   
m_̂_-_o_m_d_̀_c_a_n_m_̂_-_̀_y_̂_-_a_i_p_̂_̶_-_æ_o_k_a_p_k_́   
ไม่ ผม / ดิฉันไม่อยากได้เพิ่มแล้ว ครับ / คะ
mâi-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-dâi-pêr̶m-lǽo-kráp-ká
ไ__   ผ_   /   ด_______________________   ค___   /   ค_   
m__________________________________________________________   
ไม่ ผม / ดิฉันไม่อยากได้เพิ่มแล้ว ครับ / คะ
mâi-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-dâi-pêr̶m-lǽo-kráp-ká
___   __   _   ________________________   ____   _   __   
___________________________________________________________   
ไม่ ผม / ดิฉันไม่อยากได้เพิ่มแล้ว ครับ / คะ
mâi-pǒm-dì-chǎn-mâi-à-yâk-dâi-pêr̶m-lǽo-kráp-ká
  Nhưng mà một xuất kem nữa.
แ_่_อ_อ_ค_ี_อ_ก_้_ย   ค_ั_   /   ค_ะ   
d_æ_-_a_w_a_-_o_k_r_e_-_̀_k_t_̂_y_k_a_p_k_̂   
แต่ขอไอศครีมอีกถ้วย ครับ / ค่ะ
dhæ̀-kǎw-ai-sòk-reem-èek-tûay-kráp-kâ
แ__________________   ค___   /   ค__   
d__________________________________________   
แต่ขอไอศครีมอีกถ้วย ครับ / ค่ะ
dhæ̀-kǎw-ai-sòk-reem-èek-tûay-kráp-kâ
___________________   ____   _   ___   
___________________________________________   
แต่ขอไอศครีมอีกถ้วย ครับ / ค่ะ
dhæ̀-kǎw-ai-sòk-reem-èek-tûay-kráp-kâ
 
 
 
 
  Bạn sống ở đây lâu chưa?
ค_ณ_า_ั_อ_ู_ท_่_ี_น_น_ล_ว_ร_อ_ั_   ค_ั_   /   ค_?   
k_o_-_-_a_i_a_-_o_o_t_̂_-_e_e_n_n_l_́_-_e_u_y_n_-_r_́_-_a_   
คุณอาศัยอยู่ที่นี่นานแล้วหรือยัง ครับ / คะ?
koon-a-sǎi-à-yôo-têe-nêe-nan-lǽo-rěu-yang-kráp-ká
ค_______________________________   ค___   /   ค__   
k_________________________________________________________   
คุณอาศัยอยู่ที่นี่นานแล้วหรือยัง ครับ / คะ?
koon-a-sǎi-à-yôo-têe-nêe-nan-lǽo-rěu-yang-kráp-ká
________________________________   ____   _   ___   
__________________________________________________________   
คุณอาศัยอยู่ที่นี่นานแล้วหรือยัง ครับ / คะ?
koon-a-sǎi-à-yôo-têe-nêe-nan-lǽo-rěu-yang-kráp-ká
  Chưa lâu, mới được một tháng.
ไ_่   ค_ั_   /   ค_ะ   เ_ิ_ง_ด_อ_เ_ี_ว   
m_̂_-_r_́_-_a_-_e_r_n_-_e_a_-_e_o   
ไม่ ครับ / ค่ะ เพิ่งเดือนเดียว
mâi-kráp-kâ-pêr̶ng-deuan-deeo
ไ__   ค___   /   ค__   เ______________   
m________________________________   
ไม่ ครับ / ค่ะ เพิ่งเดือนเดียว
mâi-kráp-kâ-pêr̶ng-deuan-deeo
___   ____   _   ___   _______________   
_________________________________   
ไม่ ครับ / ค่ะ เพิ่งเดือนเดียว
mâi-kráp-kâ-pêr̶ng-deuan-deeo
  Nhưng mà tôi đã quen nhiều người rồi.
แ_่   ผ_   /   ด_ฉ_น   ร_้_ั_ค_เ_อ_แ_้_   
d_æ_-_o_m_d_̀_c_a_n_r_́_-_a_k_k_n_y_́_-_æ_o   
แต่ ผม / ดิฉัน รู้จักคนเยอะแล้ว
dhæ̀-pǒm-dì-chǎn-róo-jàk-kon-yúн-lǽo
แ__   ผ_   /   ด____   ร_______________   
d__________________________________________   
แต่ ผม / ดิฉัน รู้จักคนเยอะแล้ว
dhæ̀-pǒm-dì-chǎn-róo-jàk-kon-yúн-lǽo
___   __   _   _____   ________________   
___________________________________________   
แต่ ผม / ดิฉัน รู้จักคนเยอะแล้ว
dhæ̀-pǒm-dì-chǎn-róo-jàk-kon-yúн-lǽo
 
 
 
 
  Bạn ngày mai đi xe về nhà à?
ค_ณ_ะ_ั_ร_ก_ั_บ_า_พ_ุ_ง_ี_ใ_่_ห_   ค_ั_   /   ค_   ?   
k_o_-_a_-_a_p_r_́_-_l_̀_-_a_n_p_o_o_g_n_́_-_h_̂_-_a_i_k_a_p_k_́   
คุณจะขับรถกลับบ้านพรุ่งนี้ใช่ไหม ครับ / คะ ?
koon-jà-kàp-rót-glàp-bân-prôong-née-châi-mǎi-kráp-ká
ค_______________________________   ค___   /   ค_   ?   
k______________________________________________________________   
คุณจะขับรถกลับบ้านพรุ่งนี้ใช่ไหม ครับ / คะ ?
koon-jà-kàp-rót-glàp-bân-prôong-née-châi-mǎi-kráp-ká
________________________________   ____   _   __   _   
_______________________________________________________________   
คุณจะขับรถกลับบ้านพรุ่งนี้ใช่ไหม ครับ / คะ ?
koon-jà-kàp-rót-glàp-bân-prôong-née-châi-mǎi-kráp-ká
  Chưa, cuối tuần cơ.
ไ_่   ค_ั_   /   ค_   จ_ไ_ต_น_ั_ส_ด_ั_ด_ห_   
m_̂_-_r_́_-_a_-_a_-_h_i_d_a_n_w_n_s_̀_t_s_̀_-_a   
ไม่ ครับ / คะ จะไปตอนวันสุดสัปดาห์
mâi-kráp-ká-jà-bhai-dhawn-wan-sòot-sàp-da
ไ__   ค___   /   ค_   จ___________________   
m______________________________________________   
ไม่ ครับ / คะ จะไปตอนวันสุดสัปดาห์
mâi-kráp-ká-jà-bhai-dhawn-wan-sòot-sàp-da
___   ____   _   __   ____________________   
_______________________________________________   
ไม่ ครับ / คะ จะไปตอนวันสุดสัปดาห์
mâi-kráp-ká-jà-bhai-dhawn-wan-sòot-sàp-da
  Nhưng mà chủ nhật tôi đã về rồi.
แ_่_ั_อ_ท_ต_์   ผ_   /   ด_ฉ_น   จ_ก_ั_ม_แ_้_ล_ะ   ค_ั_   /   ค_   
d_à_   w_n   a_-_í_   ·   p_m   /   d_-_h_n   ·   j_   g_à_   m_a   l_e_   l_   ·   k_á_   /   k_   
แต่วันอาทิตย์ ผม / ดิฉัน จะกลับมาแล้วล่ะ ครับ / คะ
dtàe wan aa-tít · pŏm / dì-chăn · jà glàp maa láew lâ · kráp / ká
แ____________   ผ_   /   ด____   จ______________   ค___   /   ค_   
d___   w__   a_____   ·   p__   /   d______   ·   j_   g___   m__   l___   l_   ·   k___   /   k_   
แต่วันอาทิตย์ ผม / ดิฉัน จะกลับมาแล้วล่ะ ครับ / คะ
dtàe wan aa-tít · pŏm / dì-chăn · jà glàp maa láew lâ · kráp / ká
_____________   __   _   _____   _______________   ____   _   __   
____   ___   ______   _   ___   _   _______   _   __   ____   ___   ____   __   _   ____   _   __   
แต่วันอาทิตย์ ผม / ดิฉัน จะกลับมาแล้วล่ะ ครับ / คะ
dtàe wan aa-tít · pŏm / dì-chăn · jà glàp maa láew lâ · kráp / ká
 
 
 
 
  Con gái bạn đã trưởng thành chưa?
ล_ก_า_ข_ง_ุ_โ_เ_็_ผ_้_ห_่_ล_ว_ช_ไ_ม   ค_ั_   /   ค_?   
l_̂_k_s_̌_-_a_w_g_k_o_-_h_h_b_e_-_o_o_y_̀_-_æ_o_c_a_i_m_̌_-_r_́_-_a_   
ลูกสาวของคุณโตเป็นผู้ใหญ่แล้วใช่ไหม ครับ / คะ?
lôok-sǎo-kǎwng-koon-dhoh-bhen-pôo-yài-lǽo-châi-mǎi-kráp-ká
ล__________________________________   ค___   /   ค__   
l___________________________________________________________________   
ลูกสาวของคุณโตเป็นผู้ใหญ่แล้วใช่ไหม ครับ / คะ?
lôok-sǎo-kǎwng-koon-dhoh-bhen-pôo-yài-lǽo-châi-mǎi-kráp-ká
___________________________________   ____   _   ___   
____________________________________________________________________   
ลูกสาวของคุณโตเป็นผู้ใหญ่แล้วใช่ไหม ครับ / คะ?
lôok-sǎo-kǎwng-koon-dhoh-bhen-pôo-yài-lǽo-châi-mǎi-kráp-ká
  Chưa, nó mới mười bảy thôi.
ไ_่_ช_   ค_ั_   /   ค_ะ   ล_ก_ม   /   ด_ฉ_น   เ_ิ_ง_า_ุ   1_   ป_   
m_̂_-_h_̂_-_r_́_-_a_-_o_o_-_o_m_d_̀_c_a_n_p_̂_̶_g_a_y_́_-_h_e   
ไม่ใช่ ครับ / ค่ะ ลูกผม / ดิฉัน เพิ่งอายุ 17 ปี
mâi-châi-kráp-kâ-lôok-pǒm-dì-chǎn-pêr̶ng-a-yóo-bhee
ไ_____   ค___   /   ค__   ล____   /   ด____   เ________   1_   ป_   
m____________________________________________________________   
ไม่ใช่ ครับ / ค่ะ ลูกผม / ดิฉัน เพิ่งอายุ 17 ปี
mâi-châi-kráp-kâ-lôok-pǒm-dì-chǎn-pêr̶ng-a-yóo-bhee
______   ____   _   ___   _____   _   _____   _________   __   __   
_____________________________________________________________   
ไม่ใช่ ครับ / ค่ะ ลูกผม / ดิฉัน เพิ่งอายุ 17 ปี
mâi-châi-kráp-kâ-lôok-pǒm-dì-chǎn-pêr̶ng-a-yóo-bhee
  Nhưng mà nó đã có bạn trai rồi.
แ_่_ธ_ม_แ_น_ล_ว_ะ   
d_æ_-_u_̶_m_e_f_n_l_́_-_a_   
แต่เธอมีแฟนแล้วนะ
dhæ̀-tur̶-mee-fæn-lǽo-ná
แ________________   
d_________________________   
แต่เธอมีแฟนแล้วนะ
dhæ̀-tur̶-mee-fæn-lǽo-ná
_________________   
__________________________   
แต่เธอมีแฟนแล้วนะ
dhæ̀-tur̶-mee-fæn-lǽo-ná
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Đột biến gen giúp con người biết nói

Con người là sinh vật duy nhất trên Trái đất có thể nói chuyện. Chính khả năng này khiến con người khác với động vật và thực vật. Tất nhiên động vật và thực vật cũng biết giao tiếp với nhau. Tuy nhiên, họ không nói được một ngôn ngữ âm tiết phức tạp. Nhưng tại sao con người có thể nói chuyện? Cần có một số đặc điểm thể chất để có thể nói chuyện. Những đặc điểm này chỉ có ở người. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là con người đã phát triển ra chúng. Trong lịch sử tiến hóa, không có gì là vô cớ. Ở nơi nào đó trên lộ trình đó, con người bắt đầu nói. Chúng ta vẫn chưa biết chính xác là khi nào. Nhưng hẳn điều gì đó đã xảy ra khiến con người biết nói. Các nhà nghiên cứu tin rằng có thể là do đột biến gene. Nhà nhân chủng học đã so sánh vật liệu di truyền của một vài sinh vật khác nhau. Ta biết rõ có một loại gien ảnh hưởng tới khả năng nói. Những người mà có loại gien này bị tổn thương sẽ có vấn đề về khả năng nói. Họ không thể thể hiện những suy nghĩ của bản thân và rất khó hiểu được lời nói. Người ta đã kiểm tra loại gien này ở người, vượn và chuột. Ở người và tinh tinh, loại gien này rất giống nhau. Chỉ có hai khác biệt nhỏ. Tuy nhiên, những khác biệt này có xuất hiện trong não. Cùng với các gen khác, họ ảnh hưởng đến các hoạt động nhất định của não. Do vậy con người có thể nói chuyện, trong khi loài khỉ thì không thể. Tuy nhiên bí ẩn về ngôn ngữ con người vẫn chưa được giải mã. Chỉ có đột biến gen chưa đủ để con người biết nói. Các nhà nghiên cứu đã cấy biến thể gene này vào chuột. Nó không khiến chúng có khả năng nói chuyện ... Nhưng tiếng rít của chúng khá ồn ào!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
65 [Sáu mươi lăm]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phủ định 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)