50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


04/29/2025
1
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 1

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Tôi và bạn እና አንተ/ቺ  
2.một, hai, ba ሁለት ፤ሶስት  
3.Đứa trẻ thích cacao và nước táo. ኮካ እና የፖም ጭማቂ ይወዳል።  
4.Bát đĩa bẩn.መመገቢያ እቃው ነው።  
5.Tôi muốn đến sân bay / phi trường.ወደ አየር ማረፊያ እፈልጋለው።  
6.Bạn có thích thịt lợn / heo không?የአሳማ ስጋ ጃለሽ?  
7.Bến / trạm xe buýt ở đâu? ፌርማታው የት ነው?  
8.Lâu đài ở đâu?ቤተ-መንግስቱ የት ?  
9.Nhớ mang theo kem chống nắng.የፀሐይ መከላከያ ክሬም ይዘህ/ሽ  
10.Tôi cần một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.መብሻ እና ብሎን እፈልጋለው።  
እኔ
አንድ፤
ልጁ
ቆሻሻ
መሄድ
ትወዳለህ/
የአውቶቢስ
ነው
ና/ነይ።
መፍቻ