50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


07/16/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôi ሁለታችንም  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.ሴቷ እና የወይን ጭማቂ ትወዳለች።  
3.Ai lau cửa sổ?መስኮቶቹን ማን ነው?  
4.Tôi muốn vào trung tâm.ወደ መሃል መሄድ እፈልጋለው።  
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?ወደ ጣቢያ እንዴት እደርሳለው?  
6.Tôi muốn món gì không có thịt.ስጋ የሌለው የሆነ ነገር እፈልጋለው  
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?ጉብኝቱ መቼ ነው  
8.Nhớ mang theo kính râm.የፀሐይ መነፅር ና/ነይ።  
9.Đồ trang sức ở đâu?የጌጣጌጦች የት ነው?  
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.የጣት ቀለበት የጆሮ ጌጥ እፈልጋለው።  
እኛ
የብርቱካን
የሚያጸዳው
ከተማ
ባቡር
የሚጀምረው?
ይዘህ/ሽ
ክፍል
እና