50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


10/09/2025
4
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 4

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Người đàn ông  
2.bảy, tám, chínሰባት ፤ ስምንት ዘጠኝ  
3.Cô ấy làm việc trong văn phòng.ማርታ ቢሮ ውስጥ  
4.Ai rửa bát đĩa? እቃውንስ የሚያጥበው ማን ነው?  
5.Tôi đến phi trường như thế nào?ወደ ባአየር ማረፊያ እደርሳለው?  
6.Tôi muốn món gì mà không cần lâu.ጊዜ የማይወስድ የሆነ ነገር  
7.Xe buýt nào đi vào trung tâm?የትኛው አውቶቢስ ነው ወደ መሃል የሚሄደው?  
8.Tôi phải đổi xe ở đâu?የት ነው ያለብኝ?  
9.Phần hướng dẫn kéo dài bao lâu?ለምን ያክል ጊዜ ነው ጉብኝቱ ?  
10.Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? ካርታው መውሰድ ትፈልጋለህ/ጊያለሽ?  
ወንድ
ትሰራለች።
መመገቢያ
እንዴት
እፈልጋለው።
ከተማ
መቀየር
የሚቆየው
የመንገድ