50 languages

Date:
Test Number:
Score:
Time spent on test:
Căn bản:


07/24/2025
2
0
0:00 sec
Yes

Kiểm tra 2

Ngẫu nhiên
Đi đến số kiểm tra:

0/10

Nhấp vào một từ!
1.Chúng tôi  
2.Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.האישה מיץ תפוזים ומיץ אשכוליות.  
3.Ai lau cửa sổ?מי מנקה החלונות?  
4.Tôi muốn vào trung tâm.אני צריך / להגיע למרכז העיר.  
5.Tôi đến nhà ga như thế nào?איך מגיעים הרכבת?  
6.Tôi muốn món gì không có thịt.אני מבקש משהו בשר.  
7.Khi nào phần hướng dẫn bắt đầu?מתי מתחיל ?  
8.Nhớ mang theo kính râm. / י משקפי שמש.  
9.Đồ trang sức ở đâu?היכן נמצאים ?  
10.Tôi cần một cái nhẫn và hoa tai.אני צריך / ה טבעת .  
שנינו
אוהבת
את
ה
לתחנת
בלי
הסיור
קח
התכשיטים
ועגילים