goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

19 [Mười chín]

Ở trong bếp

 

19 [አስራ ዘጠኝ]@19 [Mười chín]
19 [አስራ ዘጠኝ]

19 [አስራ ዘጠኝ]
በ ኩሽና ውስጥ

be kushina wisit’i

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có một bộ bếp mới à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có cần tôi thái hành tây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có cần tôi gọt khoai tây không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có cần tôi rửa rau không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cốc chén đâu rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bát đĩa ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thìa dĩa ở đâu?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đồ mở hộp không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đồ mở chai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có đồ mở nút bần không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn nướng rau ở trên lò này à?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi dọn / bầy bàn ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những con dao, dĩa và thìa.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn có một bộ bếp mới à?
አ_ስ   ኩ_ና   አ_ህ_   አ_ሽ_   
ā_ī_i   k_s_i_a   ā_e_i_   ā_e_h_?   
አዲስ ኩሽና አለህ/ አለሽ?
ādīsi kushina ālehi/ āleshi?
አ__   ኩ__   አ___   አ___   
ā____   k______   ā_____   ā______   
አዲስ ኩሽና አለህ/ አለሽ?
ādīsi kushina ālehi/ āleshi?
___   ___   ____   ____   
_____   _______   ______   _______   
አዲስ ኩሽና አለህ/ አለሽ?
ādīsi kushina ālehi/ āleshi?
  Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
ዛ_   ም_   ማ_ሰ_   ት_ል_ለ_/   ት_ል_ያ_ሽ_   
z_r_   m_n_   m_b_s_l_   t_f_l_g_l_h_/   t_f_l_g_y_l_s_i_   
ዛሬ ምን ማብሰል ትፈልጋለህ/ ትፈልጊያለሽ?
zarē mini mabiseli tifeligalehi/ tifeligīyaleshi?
ዛ_   ም_   ማ___   ት______   ት_______   
z___   m___   m_______   t____________   t_______________   
ዛሬ ምን ማብሰል ትፈልጋለህ/ ትፈልጊያለሽ?
zarē mini mabiseli tifeligalehi/ tifeligīyaleshi?
__   __   ____   _______   ________   
____   ____   ________   _____________   ________________   
ዛሬ ምን ማብሰል ትፈልጋለህ/ ትፈልጊያለሽ?
zarē mini mabiseli tifeligalehi/ tifeligīyaleshi?
  Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
የ_ታ_ስ_ው_ይ_   በ_ሌ_ት_ክ   ወ_ስ   በ_ዝ   ነ_?   
y_m_t_b_s_l_w_/_i_i   b_’_l_k_t_r_k_   w_y_s_   b_g_z_   n_w_?   
የምታበስለው/ይው በኤሌክትሪክ ወይስ በጋዝ ነው?
yemitabesilewi/yiwi be’ēlēkitirīki weyisi begazi newi?
የ_________   በ______   ወ__   በ__   ነ__   
y__________________   b_____________   w_____   b_____   n____   
የምታበስለው/ይው በኤሌክትሪክ ወይስ በጋዝ ነው?
yemitabesilewi/yiwi be’ēlēkitirīki weyisi begazi newi?
__________   _______   ___   ___   ___   
___________________   ______________   ______   ______   _____   
የምታበስለው/ይው በኤሌክትሪክ ወይስ በጋዝ ነው?
yemitabesilewi/yiwi be’ēlēkitirīki weyisi begazi newi?
 
 
 
 
  Có cần tôi thái hành tây không?
ሽ_ኩ_ቶ_ን   እ_   ብ_ት_ቸ_   ይ_ላ_?   
s_i_i_u_i_o_h_n_   i_ē   b_k_t_f_c_e_i   y_s_a_a_i_   
ሽንኩርቶቹን እኔ ብክትፋቸው ይሻላል?
shinikuritochuni inē bikitifachewi yishalali?
ሽ______   እ_   ብ_____   ይ____   
s_______________   i__   b____________   y_________   
ሽንኩርቶቹን እኔ ብክትፋቸው ይሻላል?
shinikuritochuni inē bikitifachewi yishalali?
_______   __   ______   _____   
________________   ___   _____________   __________   
ሽንኩርቶቹን እኔ ብክትፋቸው ይሻላል?
shinikuritochuni inē bikitifachewi yishalali?
  Có cần tôi gọt khoai tây không?
ድ_ቾ_ን   እ_   ብ_ጣ_ው   ይ_ላ_?   
d_n_c_o_h_n_   i_ē   b_l_t_a_h_w_   y_s_a_a_i_   
ድንቾቹን እኔ ብልጣቸው ይሻላል?
dinichochuni inē bilit’achewi yishalali?
ድ____   እ_   ብ____   ይ____   
d___________   i__   b___________   y_________   
ድንቾቹን እኔ ብልጣቸው ይሻላል?
dinichochuni inē bilit’achewi yishalali?
_____   __   _____   _____   
____________   ___   ____________   __________   
ድንቾቹን እኔ ብልጣቸው ይሻላል?
dinichochuni inē bilit’achewi yishalali?
  Có cần tôi rửa rau không?
ሰ_ጣ_ን   እ_   ባ_በ_   ይ_ላ_?   
s_l_t_a_i_i   i_ē   b_t_i_e_i   y_s_a_a_i_   
ሰላጣውን እኔ ባጥበው ይሻላል?
selat’awini inē bat’ibewi yishalali?
ሰ____   እ_   ባ___   ይ____   
s__________   i__   b________   y_________   
ሰላጣውን እኔ ባጥበው ይሻላል?
selat’awini inē bat’ibewi yishalali?
_____   __   ____   _____   
___________   ___   _________   __________   
ሰላጣውን እኔ ባጥበው ይሻላል?
selat’awini inē bat’ibewi yishalali?
 
 
 
 
  Cốc chén đâu rồi?
ብ_ጭ_ዎ_   የ_   ና_ው_   
b_r_c_’_k_o_o_h_   y_t_   n_c_e_i_   
ብርጭቆዎች የት ናቸው?
birich’ik’owochi yeti nachewi?
ብ_____   የ_   ና___   
b_______________   y___   n_______   
ብርጭቆዎች የት ናቸው?
birich’ik’owochi yeti nachewi?
______   __   ____   
________________   ____   ________   
ብርጭቆዎች የት ናቸው?
birich’ik’owochi yeti nachewi?
  Bát đĩa ở đâu?
የ_መ_ቢ_   እ_   የ_   ነ_?   
y_m_m_g_b_y_   i_’_   y_t_   n_w_?   
የመመገቢያ እቃ የት ነው?
yememegebīya ik’a yeti newi?
የ_____   እ_   የ_   ነ__   
y___________   i___   y___   n____   
የመመገቢያ እቃ የት ነው?
yememegebīya ik’a yeti newi?
______   __   __   ___   
____________   ____   ____   _____   
የመመገቢያ እቃ የት ነው?
yememegebīya ik’a yeti newi?
  Thìa dĩa ở đâu?
ሹ_፤_ን_ያ   እ_   ቢ_   የ_   ነ_?   
s_u_a_m_n_k_y_   i_a   b_l_   y_t_   n_w_?   
ሹካ፤ማንኪያ እና ቢላ የት ነው?
shuka;manikīya ina bīla yeti newi?
ሹ______   እ_   ቢ_   የ_   ነ__   
s_____________   i__   b___   y___   n____   
ሹካ፤ማንኪያ እና ቢላ የት ነው?
shuka;manikīya ina bīla yeti newi?
_______   __   __   __   ___   
______________   ___   ____   ____   _____   
ሹካ፤ማንኪያ እና ቢላ የት ነው?
shuka;manikīya ina bīla yeti newi?
 
 
 
 
  Bạn có đồ mở hộp không?
በ_ር_ሮ   የ_ሸ_   ም_ቦ_   መ_ፈ_   አ_ህ_አ_ሽ_   
b_k_o_i_’_r_   y_t_s_e_u   m_g_b_c_i   m_k_f_c_a   ā_e_i_ā_e_h_?   
በቆርቆሮ የታሸጉ ምግቦች መክፈቻ አለህ/አለሽ?
bek’orik’oro yetashegu migibochi mekifecha ālehi/āleshi?
በ____   የ___   ም___   መ___   አ_______   
b___________   y________   m________   m________   ā____________   
በቆርቆሮ የታሸጉ ምግቦች መክፈቻ አለህ/አለሽ?
bek’orik’oro yetashegu migibochi mekifecha ālehi/āleshi?
_____   ____   ____   ____   ________   
____________   _________   _________   _________   _____________   
በቆርቆሮ የታሸጉ ምግቦች መክፈቻ አለህ/አለሽ?
bek’orik’oro yetashegu migibochi mekifecha ālehi/āleshi?
  Bạn có đồ mở chai không?
የ_ር_ስ   መ_ፈ_   አ_ህ_አ_ሽ_   
y_t_e_i_u_i   m_k_f_c_a   ā_e_i_ā_e_h_?   
የጠርሙስ መክፈቻ አለህ/አለሽ?
yet’erimusi mekifecha ālehi/āleshi?
የ____   መ___   አ_______   
y__________   m________   ā____________   
የጠርሙስ መክፈቻ አለህ/አለሽ?
yet’erimusi mekifecha ālehi/āleshi?
_____   ____   ________   
___________   _________   _____________   
የጠርሙስ መክፈቻ አለህ/አለሽ?
yet’erimusi mekifecha ālehi/āleshi?
  Bạn có đồ mở nút bần không?
የ_ኖ   መ_ፈ_   አ_ህ_አ_ሽ_   
y_v_n_   m_k_f_c_a   ā_e_i_ā_e_h_?   
የቪኖ መክፈቻ አለህ/አለሽ?
yevīno mekifecha ālehi/āleshi?
የ__   መ___   አ_______   
y_____   m________   ā____________   
የቪኖ መክፈቻ አለህ/አለሽ?
yevīno mekifecha ālehi/āleshi?
___   ____   ________   
______   _________   _____________   
የቪኖ መክፈቻ አለህ/አለሽ?
yevīno mekifecha ālehi/āleshi?
 
 
 
 
  Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
በ_ህ   ድ_ት   ነ_   ሶ_ባ_ን   ተ_ት_ራ_/_ም_ሰ_ው_   
b_z_h_   d_s_t_   n_w_   s_r_b_w_n_   t_m_t_s_r_w_/_e_i_i_e_ī_i_   
በዚህ ድስት ነው ሶርባውን ተምትሰራው/የምትሰሪው?
bezīhi disiti newi soribawini temitiserawi/yemitiserīwi?
በ__   ድ__   ነ_   ሶ____   ተ_____________   
b_____   d_____   n___   s_________   t_________________________   
በዚህ ድስት ነው ሶርባውን ተምትሰራው/የምትሰሪው?
bezīhi disiti newi soribawini temitiserawi/yemitiserīwi?
___   ___   __   _____   ______________   
______   ______   ____   __________   __________________________   
በዚህ ድስት ነው ሶርባውን ተምትሰራው/የምትሰሪው?
bezīhi disiti newi soribawini temitiserawi/yemitiserīwi?
  Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
በ_ህ   መ_በ_   ነ_   አ_ው_   የ_ት_ብ_ው_   የ_ት_ብ_ው_   
b_z_h_   m_t_i_e_h_   n_w_   ā_a_i_i   y_m_t_t_e_i_e_i_   y_m_t_t_e_i_h_w_?   
በዚህ መጥበሻ ነው አሳውን የምትጠብሰው/ የምትጠብሺው?
bezīhi met’ibesha newi āsawini yemitit’ebisewi/ yemitit’ebishīwi?
በ__   መ___   ነ_   አ___   የ_______   የ_______   
b_____   m_________   n___   ā______   y_______________   y________________   
በዚህ መጥበሻ ነው አሳውን የምትጠብሰው/ የምትጠብሺው?
bezīhi met’ibesha newi āsawini yemitit’ebisewi/ yemitit’ebishīwi?
___   ____   __   ____   ________   ________   
______   __________   ____   _______   ________________   _________________   
በዚህ መጥበሻ ነው አሳውን የምትጠብሰው/ የምትጠብሺው?
bezīhi met’ibesha newi āsawini yemitit’ebisewi/ yemitit’ebishīwi?
  Bạn nướng rau ở trên lò này à?
በ_ህ   መ_በ_   ላ_   ነ_   አ_ክ_ት   የ_ት_ብ_ው_የ_ት_ብ_ው_   
b_z_h_   m_t_i_e_h_   l_y_   n_w_   ā_i_i_i_i   y_m_t_t_e_i_e_i_y_m_t_t_e_i_h_w_?   
በዚህ መጥበሻ ላይ ነው አትክልት የምትጠብሰው/የምትጠብሺው?
bezīhi met’ibesha layi newi ātikiliti yemitit’ebisewi/yemitit’ebishīwi?
በ__   መ___   ላ_   ነ_   አ____   የ_______________   
b_____   m_________   l___   n___   ā________   y________________________________   
በዚህ መጥበሻ ላይ ነው አትክልት የምትጠብሰው/የምትጠብሺው?
bezīhi met’ibesha layi newi ātikiliti yemitit’ebisewi/yemitit’ebishīwi?
___   ____   __   __   _____   ________________   
______   __________   ____   ____   _________   _________________________________   
በዚህ መጥበሻ ላይ ነው አትክልት የምትጠብሰው/የምትጠብሺው?
bezīhi met’ibesha layi newi ātikiliti yemitit’ebisewi/yemitit’ebishīwi?
 
 
 
 
  Tôi dọn / bầy bàn ăn.
እ_   ጠ_ዼ_ው_   እ_ዘ_ጀ_   ነ_።   
i_ē   t_e_e_z_w_n_   i_a_e_a_e_i   n_w_.   
እኔ ጠረዼዛውን እያዘጋጀው ነው።
inē t’ereዼzawini iyazegajewi newi.
እ_   ጠ_____   እ_____   ነ__   
i__   t___________   i__________   n____   
እኔ ጠረዼዛውን እያዘጋጀው ነው።
inē t’ereዼzawini iyazegajewi newi.
__   ______   ______   ___   
___   ____________   ___________   _____   
እኔ ጠረዼዛውን እያዘጋጀው ነው።
inē t’ereዼzawini iyazegajewi newi.
  Đây là những con dao, dĩa và thìa.
ቢ_፤   ሹ_ዎ_   እ_   ማ_ኪ_ዎ_   እ_ህ   ና_ው_   
b_l_;   s_u_a_o_h_   i_a   m_n_k_y_w_c_i   i_ī_i   n_c_e_i_   
ቢላ፤ ሹካዎች እና ማንኪያዎች እዚህ ናቸው።
bīla; shukawochi ina manikīyawochi izīhi nachewi.
ቢ__   ሹ___   እ_   ማ_____   እ__   ና___   
b____   s_________   i__   m____________   i____   n_______   
ቢላ፤ ሹካዎች እና ማንኪያዎች እዚህ ናቸው።
bīla; shukawochi ina manikīyawochi izīhi nachewi.
___   ____   __   ______   ___   ____   
_____   __________   ___   _____________   _____   ________   
ቢላ፤ ሹካዎች እና ማንኪያዎች እዚህ ናቸው።
bīla; shukawochi ina manikīyawochi izīhi nachewi.
  Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
ብ_ጭ_ዎ_   ፤   ሰ_ኖ_   እ_   ሶ_ቶ_   እ_ህ   ና_ው_   
b_r_c_’_k_o_o_h_   ;   s_h_n_c_i   i_a   s_f_t_c_i   i_ī_i   n_c_e_i_   
ብርጭቆዎች ፤ ሰሃኖች እና ሶፍቶች እዚህ ናቸው።
birich’ik’owochi ; sehanochi ina sofitochi izīhi nachewi.
ብ_____   ፤   ሰ___   እ_   ሶ___   እ__   ና___   
b_______________   ;   s________   i__   s________   i____   n_______   
ብርጭቆዎች ፤ ሰሃኖች እና ሶፍቶች እዚህ ናቸው።
birich’ik’owochi ; sehanochi ina sofitochi izīhi nachewi.
______   _   ____   __   ____   ___   ____   
________________   _   _________   ___   _________   _____   ________   
ብርጭቆዎች ፤ ሰሃኖች እና ሶፍቶች እዚህ ናቸው።
birich’ik’owochi ; sehanochi ina sofitochi izīhi nachewi.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ La Mã

700 triệu người nói một ngôn ngữ La Mã như tiếng mẹ đẻ của họ. Vì vậy, các nhóm ngôn ngữ La Mã thuộc nhóm ngôn ngữ quan trọng nhất trên toàn thế giới. Các ngôn ngữ La Mã đều thuộc hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Tất cả ngôn ngữ La Mã hiện nay đều bắt nguồn từ ngôn ngữ La tinh. Điều này có nghĩa là chúng đều là hậu duệ của ngôn ngữ của Rome. Nền tảng của tất cả các ngôn ngữ La Mã chính là ngôn ngữ Latin thông dụng. Có nghĩa là tiếng Latin được nói vào cuối thời cổ đại. Tiếng Latin thông dụng đã được lan truyền khắp châu Âu thông qua các cuộc chinh phục của người La Mã. Từ đó nó phát triển thành các ngôn ngữ La Mã và tiếng địa phương. Tiếng Latinh cũng chính là một ngôn ngữ của nước Ý. Có tổng cộng khoảng 15 ngôn ngữ La Mã. Rất khó xác định con số chính xác. Chúng ta cũng chưa rõ chỉ có các ngôn ngữ độc lập hay chỉ có các phương ngữ. Một vài ngôn ngữ Lã Mã đã biến mất trong những năm qua. Nhưng các ngôn ngữ mới dựa trên các ngôn ngữ La Mã cũng ra đời. Đó là những ngôn ngữ Creole. Ngày nay, ngôn ngữ Tây Ban Nha là ngôn ngữ La Mã lớn nhất trên toàn thế giới. Nó thuộc nhóm các ngôn ngữ quốc tế với hơn 380 triệu người nói. Các ngôn ngữ La Mã rất hấp dẫn các nhà khoa học. Bởi vì lịch sử của nhóm ngôn ngữ này được ghi chép rất đầy đủ. Chữ viết Latinh hay chữ viết La Mã đã tồn tại 2.500 năm. Các nhà ngôn ngữ học dùng chúng để theo dõi sự phát triển của các ngôn ngữ riêng lẻ. Do vậy, họ có thể nghiên cứu các quy tắc để phát triển ngôn ngữ. Rất nhiều nguyên tắc trong số này có thể được chuyển sang các ngôn ngữ khác. Ngữ pháp của các ngôn ngữ La Mã được xây dựng tương tự nhau. Tuy nhiên, quan trọng hơn cả là vốn từ vựng của các ngôn ngữ này cũng tương tự nhau. Nếu một người nói một ngôn ngữ La Mã, anh ta có thể dễ dàng học thêm một ngôn ngữ khác. Cảm ơn tiếng Latin!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
19 [Mười chín]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở trong bếp
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)