goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > አማርኛ > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag AM አማርኛ
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

33 [Ba mươi ba]

Ở nhà ga

 

33 [ሰላሣ ሦስት]@33 [Ba mươi ba]
33 [ሰላሣ ሦስት]

33 [ሰላሣ ሦስት]
በባቡር ጣቢያ

bebaburi t’abīya

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Madrid.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Prag.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé đến Bern.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Wien?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi có phải đổi tàu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tàu chạy từ đường ray số mấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Trên tàu có toa nằm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Berlin?
የ_ቀ_ለ_   ባ_ር   ወ_   በ_ሊ_   መ_   ነ_   የ_ነ_ው_የ_ሄ_ው_   
y_m_k_e_’_l_w_   b_b_r_   w_d_   b_r_l_n_   m_c_ē   n_w_   y_m_n_s_w_/_e_ī_ē_e_i_   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ በርሊን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede berilīni mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
የ_____   ባ__   ወ_   በ___   መ_   ነ_   የ___________   
y_____________   b_____   w___   b_______   m____   n___   y_____________________   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ በርሊን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede berilīni mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
______   ___   __   ____   __   __   ____________   
______________   ______   ____   ________   _____   ____   ______________________   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ በርሊን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede berilīni mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi Paris?
የ_ቀ_ለ_   ባ_ር   ወ_   ፓ_ስ   መ_   ነ_   የ_ነ_ው_የ_ሄ_ው_   
y_m_k_e_’_l_w_   b_b_r_   w_d_   p_r_s_   m_c_ē   n_w_   y_m_n_s_w_/_e_ī_ē_e_i_   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ ፓሪስ መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede parīsi mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
የ_____   ባ__   ወ_   ፓ__   መ_   ነ_   የ___________   
y_____________   b_____   w___   p_____   m____   n___   y_____________________   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ ፓሪስ መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede parīsi mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
______   ___   __   ___   __   __   ____________   
______________   ______   ____   ______   _____   ____   ______________________   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ ፓሪስ መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede parīsi mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
  Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London?
የ_ቀ_ለ_   ባ_ር   ወ_   ለ_ደ_   መ_   ነ_   የ_ነ_ው_የ_ሄ_ው_   
y_m_k_e_’_l_w_   b_b_r_   w_d_   l_n_d_n_   m_c_ē   n_w_   y_m_n_s_w_/_e_ī_ē_e_i_   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ ለንደን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede lenideni mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
የ_____   ባ__   ወ_   ለ___   መ_   ነ_   የ___________   
y_____________   b_____   w___   l_______   m____   n___   y_____________________   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ ለንደን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede lenideni mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
______   ___   __   ____   __   __   ____________   
______________   ______   ____   ________   _____   ____   ______________________   
የሚቀጥለው ባቡር ወደ ለንደን መቼ ነው የሚነሳው/የሚሄደው?
yemīk’et’ilewi baburi wede lenideni mechē newi yemīnesawi/yemīhēdewi?
 
 
 
 
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa?
ወ_   ዋ_ሳ_   የ_ሄ_ው   ባ_ር   በ_ን_   ሰ_ት   ይ_ሳ_?   
w_d_   w_r_s_w_   y_m_h_d_w_   b_b_r_   b_s_n_t_   s_‘_t_   y_n_s_l_?   
ወደ ዋርሳው የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede warisawi yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
ወ_   ዋ___   የ____   ባ__   በ___   ሰ__   ይ____   
w___   w_______   y_________   b_____   b_______   s_____   y________   
ወደ ዋርሳው የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede warisawi yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
__   ____   _____   ___   ____   ___   _____   
____   ________   __________   ______   ________   ______   _________   
ወደ ዋርሳው የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede warisawi yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Stockholm?
ወ_   ስ_ኮ_ም   የ_ሄ_ው   ባ_ር   በ_ን_   ሰ_ት   ይ_ሳ_?   
w_d_   s_t_k_l_m_   y_m_h_d_w_   b_b_r_   b_s_n_t_   s_‘_t_   y_n_s_l_?   
ወደ ስቶኮልም የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede sitokolimi yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
ወ_   ስ____   የ____   ባ__   በ___   ሰ__   ይ____   
w___   s_________   y_________   b_____   b_______   s_____   y________   
ወደ ስቶኮልም የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede sitokolimi yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
__   _____   _____   ___   ____   ___   _____   
____   __________   __________   ______   ________   ______   _________   
ወደ ስቶኮልም የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede sitokolimi yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
  Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Budapest?
ወ_   ቡ_ፔ_ት   የ_ሄ_ው   ባ_ር   በ_ን_   ሰ_ት   ይ_ሳ_?   
w_d_   b_d_p_s_t_   y_m_h_d_w_   b_b_r_   b_s_n_t_   s_‘_t_   y_n_s_l_?   
ወደ ቡዳፔስት የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede budapēsiti yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
ወ_   ቡ____   የ____   ባ__   በ___   ሰ__   ይ____   
w___   b_________   y_________   b_____   b_______   s_____   y________   
ወደ ቡዳፔስት የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede budapēsiti yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
__   _____   _____   ___   ____   ___   _____   
____   __________   __________   ______   ________   ______   _________   
ወደ ቡዳፔስት የሚሄደው ባቡር በስንት ሰዓት ይነሳል?
wede budapēsiti yemīhēdewi baburi besiniti se‘ati yinesali?
 
 
 
 
  Tôi muốn một vé đến Madrid.
ወ_   ማ_ሪ_   ለ_ሄ_   ት_ት   እ_ል_ለ_።   
w_d_   m_d_r_d_   l_m_h_d_   t_k_t_   i_e_i_a_e_i_   
ወደ ማድሪድ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede madirīdi lemehēdi tikēti ifeligalewi.
ወ_   ማ___   ለ___   ት__   እ______   
w___   m_______   l_______   t_____   i___________   
ወደ ማድሪድ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede madirīdi lemehēdi tikēti ifeligalewi.
__   ____   ____   ___   _______   
____   ________   ________   ______   ____________   
ወደ ማድሪድ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede madirīdi lemehēdi tikēti ifeligalewi.
  Tôi muốn một vé đến Prag.
ወ_   ፕ_ጉ   ለ_ሄ_   ት_ት   እ_ል_ለ_።   
w_d_   p_r_g_   l_m_h_d_   t_k_t_   i_e_i_a_e_i_   
ወደ ፕራጉ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede piragu lemehēdi tikēti ifeligalewi.
ወ_   ፕ__   ለ___   ት__   እ______   
w___   p_____   l_______   t_____   i___________   
ወደ ፕራጉ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede piragu lemehēdi tikēti ifeligalewi.
__   ___   ____   ___   _______   
____   ______   ________   ______   ____________   
ወደ ፕራጉ ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede piragu lemehēdi tikēti ifeligalewi.
  Tôi muốn một vé đến Bern.
ወ_   በ_ን   ለ_ሄ_   ት_ት   እ_ል_ለ_።   
w_d_   b_r_n_   l_m_h_d_   t_k_t_   i_e_i_a_e_i_   
ወደ በርን ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede berini lemehēdi tikēti ifeligalewi.
ወ_   በ__   ለ___   ት__   እ______   
w___   b_____   l_______   t_____   i___________   
ወደ በርን ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede berini lemehēdi tikēti ifeligalewi.
__   ___   ____   ___   _______   
____   ______   ________   ______   ____________   
ወደ በርን ለመሄድ ትኬት እፈልጋለው።
wede berini lemehēdi tikēti ifeligalewi.
 
 
 
 
  Tầu hỏa khi nào đến Wien?
ባ_ሩ   መ_   ቬ_   ይ_ር_ል_   
b_b_r_   m_c_ē   v_n_   y_d_r_s_l_?   
ባቡሩ መቼ ቬና ይደርሳል?
baburu mechē vēna yiderisali?
ባ__   መ_   ቬ_   ይ_____   
b_____   m____   v___   y__________   
ባቡሩ መቼ ቬና ይደርሳል?
baburu mechē vēna yiderisali?
___   __   __   ______   
______   _____   ____   ___________   
ባቡሩ መቼ ቬና ይደርሳል?
baburu mechē vēna yiderisali?
  Tầu hỏa khi nào đến Moskau?
ባ_ሩ   መ_   ሞ_ኮ   ይ_ር_ል_   
b_b_r_   m_c_ē   m_s_k_   y_d_r_s_l_?   
ባቡሩ መቼ ሞስኮ ይደርሳል?
baburu mechē mosiko yiderisali?
ባ__   መ_   ሞ__   ይ_____   
b_____   m____   m_____   y__________   
ባቡሩ መቼ ሞስኮ ይደርሳል?
baburu mechē mosiko yiderisali?
___   __   ___   ______   
______   _____   ______   ___________   
ባቡሩ መቼ ሞስኮ ይደርሳል?
baburu mechē mosiko yiderisali?
  Tầu hỏa khi nào đến Amsterdam?
ባ_ሩ   መ_   አ_ስ_ር_ም   ይ_ር_ል_   
b_b_r_   m_c_ē   ā_i_i_e_i_a_i   y_d_r_s_l_?   
ባቡሩ መቼ አምስተርዳም ይደርሳል?
baburu mechē āmisiteridami yiderisali?
ባ__   መ_   አ______   ይ_____   
b_____   m____   ā____________   y__________   
ባቡሩ መቼ አምስተርዳም ይደርሳል?
baburu mechē āmisiteridami yiderisali?
___   __   _______   ______   
______   _____   _____________   ___________   
ባቡሩ መቼ አምስተርዳም ይደርሳል?
baburu mechē āmisiteridami yiderisali?
 
 
 
 
  Tôi có phải đổi tàu không?
ባ_ር   መ_የ_   አ_ብ_?   
b_b_r_   m_k_e_e_i   ā_e_i_y_?   
ባቡር መቀየር አለብኝ?
baburi mek’eyeri ālebinyi?
ባ__   መ___   አ____   
b_____   m________   ā________   
ባቡር መቀየር አለብኝ?
baburi mek’eyeri ālebinyi?
___   ____   _____   
______   _________   _________   
ባቡር መቀየር አለብኝ?
baburi mek’eyeri ālebinyi?
  Tàu chạy từ đường ray số mấy?
ከ_ት_ው   መ_መ_   ነ_   ባ_ሩ   የ_ነ_ው_   
k_y_t_n_a_i   m_s_m_r_   n_w_   b_b_r_   y_m_n_s_w_?   
ከየትኛው መስመር ነው ባቡሩ የሚነሳው?
keyetinyawi mesimeri newi baburu yemīnesawi?
ከ____   መ___   ነ_   ባ__   የ_____   
k__________   m_______   n___   b_____   y__________   
ከየትኛው መስመር ነው ባቡሩ የሚነሳው?
keyetinyawi mesimeri newi baburu yemīnesawi?
_____   ____   __   ___   ______   
___________   ________   ____   ______   ___________   
ከየትኛው መስመር ነው ባቡሩ የሚነሳው?
keyetinyawi mesimeri newi baburu yemīnesawi?
  Trên tàu có toa nằm không?
ባ_ሩ   መ_ታ   ፉ_ጎ   አ_ው_   
b_b_r_   m_n_i_a   f_r_g_   ā_e_i_   
ባቡሩ መኝታ ፉርጎ አለው?
baburu menyita furigo ālewi?
ባ__   መ__   ፉ__   አ___   
b_____   m______   f_____   ā_____   
ባቡሩ መኝታ ፉርጎ አለው?
baburu menyita furigo ālewi?
___   ___   ___   ____   
______   _______   ______   ______   
ባቡሩ መኝታ ፉርጎ አለው?
baburu menyita furigo ālewi?
 
 
 
 
  Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi.
ወ_   ብ_ሰ_ስ   የ_ሄ_   ብ_   ት_ት   እ_ል_ለ_።   
w_d_   b_r_s_l_s_   y_m_h_j_   b_c_a   t_k_t_   i_e_i_a_e_i_   
ወደ ብራሰልስ የመሄጃ ብቻ ትኬት እፈልጋለው።
wede biraselisi yemehēja bicha tikēti ifeligalewi.
ወ_   ብ____   የ___   ብ_   ት__   እ______   
w___   b_________   y_______   b____   t_____   i___________   
ወደ ብራሰልስ የመሄጃ ብቻ ትኬት እፈልጋለው።
wede biraselisi yemehēja bicha tikēti ifeligalewi.
__   _____   ____   __   ___   _______   
____   __________   ________   _____   ______   ____________   
ወደ ብራሰልስ የመሄጃ ብቻ ትኬት እፈልጋለው።
wede biraselisi yemehēja bicha tikēti ifeligalewi.
  Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen.
ከ_ፐ_ሃ_ን   መ_ለ_   ት_ት   እ_ል_ለ_።   
k_k_p_n_h_g_n_   m_m_l_s_a   t_k_t_   i_e_i_a_e_i_   
ከኮፐንሃገን መመለሻ ትኬት እፈልጋለው።
kekopenihageni memelesha tikēti ifeligalewi.
ከ______   መ___   ት__   እ______   
k_____________   m________   t_____   i___________   
ከኮፐንሃገን መመለሻ ትኬት እፈልጋለው።
kekopenihageni memelesha tikēti ifeligalewi.
_______   ____   ___   _______   
______________   _________   ______   ____________   
ከኮፐንሃገን መመለሻ ትኬት እፈልጋለው።
kekopenihageni memelesha tikēti ifeligalewi.
  Bao nhiêu tiền một chỗ ở trong toa nằm?
የ_ን_ደ_ች   መ_ኛ   ዋ_ው   ስ_ት   ነ_?   
y_m_n_g_d_n_o_h_   m_t_n_a   w_g_w_   s_n_t_   n_w_?   
የመንገደኞች መተኛ ዋጋው ስንት ነው?
yemenigedenyochi metenya wagawi siniti newi?
የ______   መ__   ዋ__   ስ__   ነ__   
y_______________   m______   w_____   s_____   n____   
የመንገደኞች መተኛ ዋጋው ስንት ነው?
yemenigedenyochi metenya wagawi siniti newi?
_______   ___   ___   ___   ___   
________________   _______   ______   ______   _____   
የመንገደኞች መተኛ ዋጋው ስንት ነው?
yemenigedenyochi metenya wagawi siniti newi?
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Học giúp thay đổi bộ não

Những người tập thể hình thường có hình thể đẹp. Nhưng rõ ràng là chúng ta cũng có thể luyện tập cho trí não của mình. Điều đó có nghĩa là học ngôn ngữ không chỉ cần năng khiếu. Năng khiếu và thực hành quan trọng như nhau. Bởi vì thực hành có thể tác động tích cực đến cấu trúc trong não. Tất nhiên, năng khiếu đặc biệt về ngôn ngữ thường là do di truyền. Tuy nhiên, việc tập luyện tích cực có thể thay đổi cấu trúc não nhất định. Khối lượng của phần trung khu điều khiển khả năng nói tăng lên. Các tế bào thần kinh của những người thực hành rất nhiều cũng thay đổi. Từ lâu người ta vẫn tưởng não là bất di bất dịch. Họ tin rằng từ nhỏ chúng ta chưa học được gì thì lớn lên chúng ta sẽ không bao giờ học được. Tuy nhiên,các nhà nghiên cứu não đã đi đến một kết luận hoàn toàn khác. Họ đã có thể chỉ ra rằng não của chúng ta vẫn nhanh nhẹn suốt đời. Bạn có thể nói nó có chức năng như cơ. Vì vậy nó có thể tiếp tục phát triển vào tuổi già. Mỗi thông tin đầu vào đều được xử lý trong não. Nhưng khi bộ não được luyện tập, nó xử lý thông tin tốt hơn nhiều. Tức là nó hoạt động nhanh hơn và hiệu quả hơn. Nguyên tắc này đều đúng với người trẻ và già. Nhưng không phải ai cũng phải học để luyện tập trí não. Đọc cũng là một cách thực hành tốt. Tài liệu khó giúp thúc đẩy mạnh mẽ trung tâm nói của não. Nghĩa là vốn từ vựng của chúng ta được cải thiện. Hơn nữa, cảm nhận của chúng ta về ngôn ngữ cũng tăng lên. Điều thú vị là không chỉ trung khu xử lý khả năng nói xử lý ngôn ngữ. Khu vực điều khiển các kỹ năng vận động cũng xử lý nội dung mới. Vì vậy cần phải kích thích toàn bộ não càng nhiều càng tốt. Vì vậy: Hãy tập thể dục thể chất và bộ não của bạn!

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
33 [Ba mươi ba]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ở nhà ga
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)