goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > беларуская > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag BE беларуская
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

82 [Tám mươi hai]

Quá khứ 2

 

82 [восемдзесят два]@82 [Tám mươi hai]
82 [восемдзесят два]

82 [vosemdzesyat dva]
Прошлы час 2

Proshly chas 2

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn đã phải gọi công an chưa?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải đi tắc xi.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi đã phải tắt đài.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
Т_б_   д_в_л_с_   в_к_і_а_ь   х_т_у_   д_п_м_г_?   
T_b_   d_v_a_o_y_   v_k_і_a_s_   k_u_k_y_   d_p_m_g_?   
Табе давялося выклікаць хуткую дапамогу?
Tabe davyalosya vyklіkats’ khutkuyu dapamogu?
Т___   д_______   в________   х_____   д________   
T___   d_________   v_________   k_______   d________   
Табе давялося выклікаць хуткую дапамогу?
Tabe davyalosya vyklіkats’ khutkuyu dapamogu?
____   ________   _________   ______   _________   
____   __________   __________   ________   _________   
Табе давялося выклікаць хуткую дапамогу?
Tabe davyalosya vyklіkats’ khutkuyu dapamogu?
  Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
Т_б_   д_в_л_с_   в_к_і_а_ь   д_к_а_а_   
T_b_   d_v_a_o_y_   v_k_і_a_s_   d_k_a_a_   
Табе давялося выклікаць доктара?
Tabe davyalosya vyklіkats’ doktara?
Т___   д_______   в________   д_______   
T___   d_________   v_________   d_______   
Табе давялося выклікаць доктара?
Tabe davyalosya vyklіkats’ doktara?
____   ________   _________   ________   
____   __________   __________   ________   
Табе давялося выклікаць доктара?
Tabe davyalosya vyklіkats’ doktara?
  Bạn đã phải gọi công an chưa?
Т_б_   д_в_л_с_   в_к_і_а_ь   п_л_ц_ю_   
T_b_   d_v_a_o_y_   v_k_і_a_s_   p_l_t_y_u_   
Табе давялося выклікаць паліцыю?
Tabe davyalosya vyklіkats’ palіtsyyu?
Т___   д_______   в________   п_______   
T___   d_________   v_________   p_________   
Табе давялося выклікаць паліцыю?
Tabe davyalosya vyklіkats’ palіtsyyu?
____   ________   _________   ________   
____   __________   __________   __________   
Табе давялося выклікаць паліцыю?
Tabe davyalosya vyklіkats’ palіtsyyu?
 
 
 
 
  Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
У   В_с   ё_ц_   н_м_р   т_л_ф_н_?   У   м_н_   ё_   т_л_к_   ш_о   б_ў_   
U   V_s   y_s_s_   n_m_r   t_l_f_n_?   U   m_a_e   y_n   t_l_k_   s_t_   b_u_   
У Вас ёсць нумар тэлефона? У мяне ён толькі што быў.
U Vas yosts’ numar telefona? U myane yon tol’kі shto byu.
У   В__   ё___   н____   т________   У   м___   ё_   т_____   ш__   б___   
U   V__   y_____   n____   t________   U   m____   y__   t_____   s___   b___   
У Вас ёсць нумар тэлефона? У мяне ён толькі што быў.
U Vas yosts’ numar telefona? U myane yon tol’kі shto byu.
_   ___   ____   _____   _________   _   ____   __   ______   ___   ____   
_   ___   ______   _____   _________   _   _____   ___   ______   ____   ____   
У Вас ёсць нумар тэлефона? У мяне ён толькі што быў.
U Vas yosts’ numar telefona? U myane yon tol’kі shto byu.
  Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
У   В_с   ё_ц_   а_р_с_   У   м_н_   ё_   т_л_к_   ш_о   б_ў_   
U   V_s   y_s_s_   a_r_s_   U   m_a_e   y_n   t_l_k_   s_t_   b_u_   
У Вас ёсць адрас? У мяне ён толькі што быў.
U Vas yosts’ adras? U myane yon tol’kі shto byu.
У   В__   ё___   а_____   У   м___   ё_   т_____   ш__   б___   
U   V__   y_____   a_____   U   m____   y__   t_____   s___   b___   
У Вас ёсць адрас? У мяне ён толькі што быў.
U Vas yosts’ adras? U myane yon tol’kі shto byu.
_   ___   ____   ______   _   ____   __   ______   ___   ____   
_   ___   ______   ______   _   _____   ___   ______   ____   ____   
У Вас ёсць адрас? У мяне ён толькі што быў.
U Vas yosts’ adras? U myane yon tol’kі shto byu.
  Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
У   В_с   ё_ц_   к_р_а   г_р_д_?   У   м_н_   я_а   т_л_к_   ш_о   б_л_.   
U   V_s   y_s_s_   k_r_a   g_r_d_?   U   m_a_e   y_n_   t_l_k_   s_t_   b_l_.   
У Вас ёсць карта горада? У мяне яна толькі што была.
U Vas yosts’ karta gorada? U myane yana tol’kі shto byla.
У   В__   ё___   к____   г______   У   м___   я__   т_____   ш__   б____   
U   V__   y_____   k____   g______   U   m____   y___   t_____   s___   b____   
У Вас ёсць карта горада? У мяне яна толькі што была.
U Vas yosts’ karta gorada? U myane yana tol’kі shto byla.
_   ___   ____   _____   _______   _   ____   ___   ______   ___   _____   
_   ___   ______   _____   _______   _   _____   ____   ______   ____   _____   
У Вас ёсць карта горада? У мяне яна толькі што была.
U Vas yosts’ karta gorada? U myane yana tol’kі shto byla.
 
 
 
 
  Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
Ё_   п_ы_ш_ў   с_о_ч_с_в_?   Ё_   н_   м_г   п_ы_с_і   с_о_ч_с_в_.   
E_   p_y_s_o_   s_o_c_a_o_a_   Y_n   n_   m_g   p_y_s_s_   s_o_c_a_o_a_   
Ён прыйшоў своечасова? Ён не мог прыйсці своечасова.
En pryyshou svoechasova? YOn ne mog pryystsі svoechasova.
Ё_   п______   с__________   Ё_   н_   м__   п______   с__________   
E_   p_______   s___________   Y__   n_   m__   p_______   s___________   
Ён прыйшоў своечасова? Ён не мог прыйсці своечасова.
En pryyshou svoechasova? YOn ne mog pryystsі svoechasova.
__   _______   ___________   __   __   ___   _______   ___________   
__   ________   ____________   ___   __   ___   ________   ____________   
Ён прыйшоў своечасова? Ён не мог прыйсці своечасова.
En pryyshou svoechasova? YOn ne mog pryystsі svoechasova.
  Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
Ё_   з_а_ш_ў   ш_я_?   Ё_   н_   м_г   з_а_с_і   ш_я_.   
E_   z_a_s_o_   s_l_a_h_   Y_n   n_   m_g   z_a_s_s_   s_l_a_h_   
Ён знайшоў шлях? Ён не мог знайсці шлях.
En znayshou shlyakh? YOn ne mog znaystsі shlyakh.
Ё_   з______   ш____   Ё_   н_   м__   з______   ш____   
E_   z_______   s_______   Y__   n_   m__   z_______   s_______   
Ён знайшоў шлях? Ён не мог знайсці шлях.
En znayshou shlyakh? YOn ne mog znaystsі shlyakh.
__   _______   _____   __   __   ___   _______   _____   
__   ________   ________   ___   __   ___   ________   ________   
Ён знайшоў шлях? Ён не мог знайсці шлях.
En znayshou shlyakh? YOn ne mog znaystsі shlyakh.
  Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
Ё_   ц_б_   з_а_у_е_?   Ё_   н_   м_г   м_н_   з_а_у_е_ь_   
E_   t_y_b_   z_a_u_e_?   Y_n   n_   m_g   m_a_e   z_a_u_e_s_.   
Ён цябе зразумеў? Ён не мог мяне зразумець.
En tsyabe zrazumeu? YOn ne mog myane zrazumets’.
Ё_   ц___   з________   Ё_   н_   м__   м___   з_________   
E_   t_____   z________   Y__   n_   m__   m____   z__________   
Ён цябе зразумеў? Ён не мог мяне зразумець.
En tsyabe zrazumeu? YOn ne mog myane zrazumets’.
__   ____   _________   __   __   ___   ____   __________   
__   ______   _________   ___   __   ___   _____   ___________   
Ён цябе зразумеў? Ён не мог мяне зразумець.
En tsyabe zrazumeu? YOn ne mog myane zrazumets’.
 
 
 
 
  Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
Ч_м_   т_   н_   м_г   п_ы_с_і   с_о_ч_с_в_?   
C_a_u   t_   n_   m_g   p_y_s_s_   s_o_c_a_o_a_   
Чаму ты не мог прыйсці своечасова?
Chamu ty ne mog pryystsі svoechasova?
Ч___   т_   н_   м__   п______   с__________   
C____   t_   n_   m__   p_______   s___________   
Чаму ты не мог прыйсці своечасова?
Chamu ty ne mog pryystsі svoechasova?
____   __   __   ___   _______   ___________   
_____   __   __   ___   ________   ____________   
Чаму ты не мог прыйсці своечасова?
Chamu ty ne mog pryystsі svoechasova?
  Tại sao bạn đã không tìm được đường?
Ч_м_   т_   н_   м_г   з_а_с_і   ш_я_?   
C_a_u   t_   n_   m_g   z_a_s_s_   s_l_a_h_   
Чаму ты не мог знайсці шлях?
Chamu ty ne mog znaystsі shlyakh?
Ч___   т_   н_   м__   з______   ш____   
C____   t_   n_   m__   z_______   s_______   
Чаму ты не мог знайсці шлях?
Chamu ty ne mog znaystsі shlyakh?
____   __   __   ___   _______   _____   
_____   __   __   ___   ________   ________   
Чаму ты не мог знайсці шлях?
Chamu ty ne mog znaystsі shlyakh?
  Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
Ч_м_   т_   н_   м_г   я_о   з_а_у_е_ь_   
C_a_u   t_   n_   m_g   y_g_   z_a_u_e_s_?   
Чаму ты не мог яго зразумець?
Chamu ty ne mog yago zrazumets’?
Ч___   т_   н_   м__   я__   з_________   
C____   t_   n_   m__   y___   z__________   
Чаму ты не мог яго зразумець?
Chamu ty ne mog yago zrazumets’?
____   __   __   ___   ___   __________   
_____   __   __   ___   ____   ___________   
Чаму ты не мог яго зразумець?
Chamu ty ne mog yago zrazumets’?
 
 
 
 
  Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
Я   н_   м_г   /   н_   м_г_а   п_ы_с_і   с_о_ч_с_в_,   б_   н_   б_л_   а_т_б_с_.   
Y_   n_   m_g   /   n_   m_g_a   p_y_s_s_   s_o_c_a_o_a_   b_   n_   b_l_   a_t_b_s_.   
Я не мог / не магла прыйсці своечасова, бо не было аўтобуса.
Ya ne mog / ne magla pryystsі svoechasova, bo ne bylo autobusa.
Я   н_   м__   /   н_   м____   п______   с__________   б_   н_   б___   а________   
Y_   n_   m__   /   n_   m____   p_______   s___________   b_   n_   b___   a________   
Я не мог / не магла прыйсці своечасова, бо не было аўтобуса.
Ya ne mog / ne magla pryystsі svoechasova, bo ne bylo autobusa.
_   __   ___   _   __   _____   _______   ___________   __   __   ____   _________   
__   __   ___   _   __   _____   ________   ____________   __   __   ____   _________   
Я не мог / не магла прыйсці своечасова, бо не было аўтобуса.
Ya ne mog / ne magla pryystsі svoechasova, bo ne bylo autobusa.
  Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
Я   н_   м_г   /   н_   м_г_а   з_а_с_і   ш_я_,   б_   ў   м_н_   н_   б_л_   к_р_ы   г_р_д_.   
Y_   n_   m_g   /   n_   m_g_a   z_a_s_s_   s_l_a_h_   b_   u   m_a_e   n_   b_l_   k_r_y   g_r_d_.   
Я не мог / не магла знайсці шлях, бо ў мяне не было карты горада.
Ya ne mog / ne magla znaystsі shlyakh, bo u myane ne bylo karty gorada.
Я   н_   м__   /   н_   м____   з______   ш____   б_   ў   м___   н_   б___   к____   г______   
Y_   n_   m__   /   n_   m____   z_______   s_______   b_   u   m____   n_   b___   k____   g______   
Я не мог / не магла знайсці шлях, бо ў мяне не было карты горада.
Ya ne mog / ne magla znaystsі shlyakh, bo u myane ne bylo karty gorada.
_   __   ___   _   __   _____   _______   _____   __   _   ____   __   ____   _____   _______   
__   __   ___   _   __   _____   ________   ________   __   _   _____   __   ____   _____   _______   
Я не мог / не магла знайсці шлях, бо ў мяне не было карты горада.
Ya ne mog / ne magla znaystsі shlyakh, bo u myane ne bylo karty gorada.
  Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
Я   н_   м_г   /   н_   м_г_а   я_о   з_а_у_е_ь_   б_   м_з_к_   б_л_   в_л_м_   г_ч_а_.   
Y_   n_   m_g   /   n_   m_g_a   y_g_   z_a_u_e_s_,   b_   m_z_k_   b_l_   v_l_m_   g_c_n_y_.   
Я не мог / не магла яго зразумець, бо музыка была вельмі гучная.
Ya ne mog / ne magla yago zrazumets’, bo muzyka byla vel’mі guchnaya.
Я   н_   м__   /   н_   м____   я__   з_________   б_   м_____   б___   в_____   г______   
Y_   n_   m__   /   n_   m____   y___   z__________   b_   m_____   b___   v_____   g________   
Я не мог / не магла яго зразумець, бо музыка была вельмі гучная.
Ya ne mog / ne magla yago zrazumets’, bo muzyka byla vel’mі guchnaya.
_   __   ___   _   __   _____   ___   __________   __   ______   ____   ______   _______   
__   __   ___   _   __   _____   ____   ___________   __   ______   ____   ______   _________   
Я не мог / не магла яго зразумець, бо музыка была вельмі гучная.
Ya ne mog / ne magla yago zrazumets’, bo muzyka byla vel’mі guchnaya.
 
 
 
 
  Tôi đã phải đi tắc xi.
М_е   д_в_л_с_   ў_я_ь   т_к_і_   
M_e   d_v_a_o_y_   u_y_t_’   t_k_і_   
Мне давялося ўзяць таксі.
Mne davyalosya uzyats’ taksі.
М__   д_______   ў____   т_____   
M__   d_________   u______   t_____   
Мне давялося ўзяць таксі.
Mne davyalosya uzyats’ taksі.
___   ________   _____   ______   
___   __________   _______   ______   
Мне давялося ўзяць таксі.
Mne davyalosya uzyats’ taksі.
  Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
М_е   д_в_л_с_   к_п_ц_   к_р_у   г_р_д_.   
M_e   d_v_a_o_y_   k_p_t_’   k_r_u   g_r_d_.   
Мне давялося купіць карту горада.
Mne davyalosya kupіts’ kartu gorada.
М__   д_______   к_____   к____   г______   
M__   d_________   k______   k____   g______   
Мне давялося купіць карту горада.
Mne davyalosya kupіts’ kartu gorada.
___   ________   ______   _____   _______   
___   __________   _______   _____   _______   
Мне давялося купіць карту горада.
Mne davyalosya kupіts’ kartu gorada.
  Tôi đã phải tắt đài.
Я   б_ў   /   б_л_   в_м_ш_н_   /   в_м_ш_н_   в_к_ю_ы_ь   р_д_ё_   
Y_   b_u   /   b_l_   v_m_s_a_y   /   v_m_s_a_a   v_k_y_c_y_s_   r_d_e_   
Я быў / была вымушаны / вымушана выключыць радыё.
Ya byu / byla vymushany / vymushana vyklyuchyts’ radye.
Я   б__   /   б___   в_______   /   в_______   в________   р_____   
Y_   b__   /   b___   v________   /   v________   v___________   r_____   
Я быў / была вымушаны / вымушана выключыць радыё.
Ya byu / byla vymushany / vymushana vyklyuchyts’ radye.
_   ___   _   ____   ________   _   ________   _________   ______   
__   ___   _   ____   _________   _   _________   ____________   ______   
Я быў / была вымушаны / вымушана выключыць радыё.
Ya byu / byla vymushany / vymushana vyklyuchyts’ radye.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Các từ tiêu cực không được dịch sang tiếng mẹ đẻ

Khi đọc tài liệu, những người biết đa ngôn ngữ thường dịch sang ngôn ngữ mẹ đẻ của họ trong tiềm thức. Điều này xảy ra một cách tự động; nghĩa là người đọc làm điều đó mà không nhận ra. Có thể nói rằng bộ não có chức năng như một phiên dịch đồng thời. Nhưng nó không dịch tất cả mọi thứ! Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng bộ não có một bộ lọc tích hợp sẵn. Bộ lọc này quyết định những gì được dịch. Và có vẻ như các bộ lọc bỏ qua một số từ. Các từ tiêu cực không được dịch sang ngôn ngữ bản địa. Các nhà nghiên cứu chọn những người nói tiếng bản ngữ Trung Quốc cho thí nghiệm của họ. Tất cả các đối tượng thí nghiệm đều nói tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai của họ. Các đối tượng thử nghiệm phải đánh giá từ tiếng Anh khác nhau. Những từ này có nội dung cảm xúc khác nhau. Có những từ tích cực, tiêu cực và trung lập. Trong khi các đối tượng thử nghiệm đọc các từ, bộ não của họ đã được kiểm tra. Các nhà nghiên cứu đã đo hoạt động điện não. Bằng cách đó, họ có thể thấy cách thức bộ não hoạt động. Một số tín hiệu được tạo ra trong quá trình dịch các từ. Chúng cho thấy bộ não có hoạt động. Tuy nhiên, với các từ tiêu cực, bộ não của các đối tượng thử nghiệm không có hoạt động gì. Chỉ có các từ tích cực hoặc trung tính mới được dịch. Các nhà nghiên cứu vẫn chưa biết tại sao lại như vậy. Về mặt lý thuyết, bộ não phải xử lý tất cả các từ như nhau. Tuy vậy, có thể bộ lọc đã nhanh chóng kiểm tra từng từ. Nó được phân tích trong khi đọc bằng ngôn ngữ thứ hai. Nếu gặp một từ tiêu cực, bộ nhớ bị chặn. Nói cách khác, nó không thể nghĩ ra từ tương ứng trong ngôn ngữ mẹ đẻ. Con người có thể phản ứng rất nhạy cảm với từ ngữ. Có lẽ bộ não muốn bảo vệ chúng khỏi cú sốc tinh thần ...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
82 [Tám mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Quá khứ 2
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)