goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > বাংলা > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag BN বাংলা
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

42 [Bốn mươi hai]

Thăm quan thành phố

 

৪২ [বিয়াল্লিশ]@42 [Bốn mươi hai]
৪২ [বিয়াল্লিশ]

42 [biẏālliśa]
শহর – ভ্রমণ

śahara – bhramaṇa

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ có mở cửa chủ nhật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Được phép chụp ảnh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có phải trả tiền vào cửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho nhóm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tòa nhà gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã xây dựng toà nhà này?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chợ có mở cửa chủ nhật không?
ব_জ_র   ক_   র_ি_া_   খ_ল_   থ_ক_?   
b_j_r_   k_   r_b_b_r_   k_ō_ā   t_ā_ē_   
বাজার কি রবিবার খোলা থাকে?
bājāra ki rabibāra khōlā thākē?
ব____   ক_   র_____   খ___   থ____   
b_____   k_   r_______   k____   t_____   
বাজার কি রবিবার খোলা থাকে?
bājāra ki rabibāra khōlā thākē?
_____   __   ______   ____   _____   
______   __   ________   _____   ______   
বাজার কি রবিবার খোলা থাকে?
bājāra ki rabibāra khōlā thākē?
  Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ম_ল_   ক_   স_ম_া_   খ_ল_   থ_ক_?   
M_l_   k_   s_m_b_r_   k_ō_ā   t_ā_ē_   
মেলা কি সোমবার খোলা থাকে?
Mēlā ki sōmabāra khōlā thākē?
ম___   ক_   স_____   খ___   থ____   
M___   k_   s_______   k____   t_____   
মেলা কি সোমবার খোলা থাকে?
Mēlā ki sōmabāra khōlā thākē?
____   __   ______   ____   _____   
____   __   ________   _____   ______   
মেলা কি সোমবার খোলা থাকে?
Mēlā ki sōmabāra khōlā thākē?
  Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
প_র_র_শ_ী   ক_   ম_্_ল_া_   খ_ল_   থ_ক_?   
P_a_a_ś_n_   k_   m_ṅ_a_a_ā_a   k_ō_ā   t_ā_ē_   
প্রদর্শনী কি মঙ্গলবার খোলা থাকে?
Pradarśanī ki maṅgalabāra khōlā thākē?
প________   ক_   ম_______   খ___   থ____   
P_________   k_   m__________   k____   t_____   
প্রদর্শনী কি মঙ্গলবার খোলা থাকে?
Pradarśanī ki maṅgalabāra khōlā thākē?
_________   __   ________   ____   _____   
__________   __   ___________   _____   ______   
প্রদর্শনী কি মঙ্গলবার খোলা থাকে?
Pradarśanī ki maṅgalabāra khōlā thākē?
 
 
 
 
  Sở thú có mở cửa thứ tư không?
চ_ড_ি_া_া_া   ক_   ব_ধ_া_   খ_ল_   থ_ক_?   
C_ṛ_ẏ_k_ā_ā   k_   b_d_a_ā_a   k_ō_ā   t_ā_ē_   
চিড়িয়াখানা কি বুধবার খোলা থাকে?
Ciṛiẏākhānā ki budhabāra khōlā thākē?
চ__________   ক_   ব_____   খ___   থ____   
C__________   k_   b________   k____   t_____   
চিড়িয়াখানা কি বুধবার খোলা থাকে?
Ciṛiẏākhānā ki budhabāra khōlā thākē?
___________   __   ______   ____   _____   
___________   __   _________   _____   ______   
চিড়িয়াখানা কি বুধবার খোলা থাকে?
Ciṛiẏākhānā ki budhabāra khōlā thākē?
  Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
ম_উ_ি_া_   ব_   জ_দ_ঘ_   ক_   ব_হ_্_ত_ব_র   খ_ল_   থ_ক_?   
M_'_j_ẏ_m_   b_   j_d_g_a_a   k_   b_̥_a_p_t_b_r_   k_ō_ā   t_ā_ē_   
মিউজিয়াম বা জাদুঘর কি বৃহস্পতিবার খোলা থাকে?
Mi'ujiẏāma bā jādughara ki br̥haspatibāra khōlā thākē?
ম_______   ব_   জ_____   ক_   ব__________   খ___   থ____   
M_________   b_   j________   k_   b_____________   k____   t_____   
মিউজিয়াম বা জাদুঘর কি বৃহস্পতিবার খোলা থাকে?
Mi'ujiẏāma bā jādughara ki br̥haspatibāra khōlā thākē?
________   __   ______   __   ___________   ____   _____   
__________   __   _________   __   ______________   _____   ______   
মিউজিয়াম বা জাদুঘর কি বৃহস্পতিবার খোলা থাকে?
Mi'ujiẏāma bā jādughara ki br̥haspatibāra khōlā thākē?
  Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
গ_য_ল_র_   ব_   চ_ত_র_্_দ_্_ন_   ক_ন_দ_র   ক_   শ_ক_র_া_   খ_ল_   থ_ক_?   
G_ā_ā_i   b_   c_t_a_r_d_r_a_ī   k_n_r_   k_   ś_k_a_ā_a   k_ō_ā   t_ā_ē_   
গ্যালারি বা চিত্রপ্রদর্শনী কেন্দ্র কি শুক্রবার খোলা থাকে?
Gyālāri bā citrapradarśanī kēndra ki śukrabāra khōlā thākē?
গ_______   ব_   চ_____________   ক______   ক_   শ_______   খ___   থ____   
G______   b_   c______________   k_____   k_   ś________   k____   t_____   
গ্যালারি বা চিত্রপ্রদর্শনী কেন্দ্র কি শুক্রবার খোলা থাকে?
Gyālāri bā citrapradarśanī kēndra ki śukrabāra khōlā thākē?
________   __   ______________   _______   __   ________   ____   _____   
_______   __   _______________   ______   __   _________   _____   ______   
গ্যালারি বা চিত্রপ্রদর্শনী কেন্দ্র কি শুক্রবার খোলা থাকে?
Gyālāri bā citrapradarśanī kēndra ki śukrabāra khōlā thākē?
 
 
 
 
  Được phép chụp ảnh không?
ছ_ি   ত_ল_র   অ_ু_ত_   আ_ে   ক_?   
C_a_i   t_l_r_   a_u_a_i   ā_h_   k_?   
ছবি তোলার অনুমতি আছে কি?
Chabi tōlāra anumati āchē ki?
ছ__   ত____   অ_____   আ__   ক__   
C____   t_____   a______   ā___   k__   
ছবি তোলার অনুমতি আছে কি?
Chabi tōlāra anumati āchē ki?
___   _____   ______   ___   ___   
_____   ______   _______   ____   ___   
ছবি তোলার অনুমতি আছে কি?
Chabi tōlāra anumati āchē ki?
  Có phải trả tiền vào cửa không?
এ_া_ে   ক_   প_র_ে_   শ_ল_ক   দ_ত_   হ_ে_   
Ē_h_n_   k_   p_a_ē_a   ś_l_a   d_t_   h_b_?   
এখানে কি প্রবেশ শুল্ক দিতে হবে?
Ēkhānē ki prabēśa śulka ditē habē?
এ____   ক_   প_____   শ____   দ___   হ___   
Ē_____   k_   p______   ś____   d___   h____   
এখানে কি প্রবেশ শুল্ক দিতে হবে?
Ēkhānē ki prabēśa śulka ditē habē?
_____   __   ______   _____   ____   ____   
______   __   _______   _____   ____   _____   
এখানে কি প্রবেশ শুল্ক দিতে হবে?
Ēkhānē ki prabēśa śulka ditē habē?
  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
প_র_ে_   শ_ল_ক   ক_   ট_ক_?   
P_a_ē_a   ś_l_a   k_t_   ṭ_k_?   
প্রবেশ শুল্ক কত টাকা?
Prabēśa śulka kata ṭākā?
প_____   শ____   ক_   ট____   
P______   ś____   k___   ṭ____   
প্রবেশ শুল্ক কত টাকা?
Prabēśa śulka kata ṭākā?
______   _____   __   _____   
_______   _____   ____   _____   
প্রবেশ শুল্ক কত টাকা?
Prabēśa śulka kata ṭākā?
 
 
 
 
  Có giảm giá dành cho nhóm không?
দ_ে_   জ_্_   ক_   ক_ন_   ছ_ড_   আ_ে_   
D_l_r_   j_n_y_   k_   k_n_   c_ā_a   ā_h_?   
দলের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Dalēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
দ___   জ___   ক_   ক___   ছ___   আ___   
D_____   j_____   k_   k___   c____   ā____   
দলের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Dalēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
____   ____   __   ____   ____   ____   
______   ______   __   ____   _____   _____   
দলের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Dalēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
  Có giảm giá dành cho trẻ em không?
শ_শ_দ_র   জ_্_   ক_   ক_ন_   ছ_ড_   আ_ে_   
Ś_ś_d_r_   j_n_y_   k_   k_n_   c_ā_a   ā_h_?   
শিশুদের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Śiśudēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
শ______   জ___   ক_   ক___   ছ___   আ___   
Ś_______   j_____   k_   k___   c____   ā____   
শিশুদের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Śiśudēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
_______   ____   __   ____   ____   ____   
________   ______   __   ____   _____   _____   
শিশুদের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Śiśudēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
  Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ব_দ_য_র_থ_দ_র   /   শ_ক_ষ_র_থ_দ_র   জ_্_   ক_   ক_ন_   ছ_ড_   আ_ে_   
B_d_ā_t_ī_ē_a   /   ś_k_ā_t_ī_ē_a   j_n_y_   k_   k_n_   c_ā_a   ā_h_?   
বিদ্যার্থীদের / শিক্ষার্থীদের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Bidyārthīdēra / śikṣārthīdēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
ব____________   /   শ____________   জ___   ক_   ক___   ছ___   আ___   
B____________   /   ś____________   j_____   k_   k___   c____   ā____   
বিদ্যার্থীদের / শিক্ষার্থীদের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Bidyārthīdēra / śikṣārthīdēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
_____________   _   _____________   ____   __   ____   ____   ____   
_____________   _   _____________   ______   __   ____   _____   _____   
বিদ্যার্থীদের / শিক্ষার্থীদের জন্য কি কোনো ছাড় আছে?
Bidyārthīdēra / śikṣārthīdēra jan'ya ki kōnō chāṛa āchē?
 
 
 
 
  Đây là tòa nhà gì?
ও_   ব_ড়_ট_   ক_?   
Ō_i   b_ṛ_ṭ_   k_?   
ওই বাড়িটা কী?
Ō'i bāṛiṭā kī?
ও_   ব_____   ক__   
Ō__   b_____   k__   
ওই বাড়িটা কী?
Ō'i bāṛiṭā kī?
__   ______   ___   
___   ______   ___   
ওই বাড়িটা কী?
Ō'i bāṛiṭā kī?
  Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ও_   ব_ড়_ট_   ক_   দ_ন_র   প_র_ন_?   
Ō_i   b_ṛ_ṭ_   k_t_   d_n_r_   p_r_n_?   
ওই বাড়িটা কত দিনের পুরোনো?
Ō'i bāṛiṭā kata dinēra purōnō?
ও_   ব_____   ক_   দ____   প______   
Ō__   b_____   k___   d_____   p______   
ওই বাড়িটা কত দিনের পুরোনো?
Ō'i bāṛiṭā kata dinēra purōnō?
__   ______   __   _____   _______   
___   ______   ____   ______   _______   
ওই বাড়িটা কত দিনের পুরোনো?
Ō'i bāṛiṭā kata dinēra purōnō?
  Ai đã xây dựng toà nhà này?
ও_   ব_ড়_ট_   ক_   ত_র_   ক_ে_ি_ে_?   
Ō_i   b_ṛ_ṭ_   k_   t_i_ī   k_r_c_i_ē_a_   
ওই বাড়িটা কে তৈরী করেছিলেন?
Ō'i bāṛiṭā kē tairī karēchilēna?
ও_   ব_____   ক_   ত___   ক________   
Ō__   b_____   k_   t____   k___________   
ওই বাড়িটা কে তৈরী করেছিলেন?
Ō'i bāṛiṭā kē tairī karēchilēna?
__   ______   __   ____   _________   
___   ______   __   _____   ____________   
ওই বাড়িটা কে তৈরী করেছিলেন?
Ō'i bāṛiṭā kē tairī karēchilēna?
 
 
 
 
  Tôi quan tâm đến kiến trúc.
আ_ি   স_থ_প_্_শ_ল_প_   আ_্_হ_   ৷   
Ā_i   s_h_p_t_a_i_p_   ā_r_h_   
আমি স্থাপত্যশিল্পে আগ্রহী ৷
Āmi sthāpatyaśilpē āgrahī
আ__   স_____________   আ_____   ৷   
Ā__   s_____________   ā_____   
আমি স্থাপত্যশিল্পে আগ্রহী ৷
Āmi sthāpatyaśilpē āgrahī
___   ______________   ______   _   
___   ______________   ______   
আমি স্থাপত্যশিল্পে আগ্রহী ৷
Āmi sthāpatyaśilpē āgrahī
  Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
আ_ি   শ_ল_প_ল_য়   আ_্_হ_   ৷   
ā_i   ś_l_a_a_ā_a   ā_r_h_   
আমি শিল্পকলায় আগ্রহী ৷
āmi śilpakalāẏa āgrahī
আ__   শ________   আ_____   ৷   
ā__   ś__________   ā_____   
আমি শিল্পকলায় আগ্রহী ৷
āmi śilpakalāẏa āgrahī
___   _________   ______   _   
___   ___________   ______   
আমি শিল্পকলায় আগ্রহী ৷
āmi śilpakalāẏa āgrahī
  Tôi quan tâm đến hội hoạ.
আ_ি   চ_ত_র_ল_য়   আ_্_হ_   ৷   
ā_i   c_t_a_a_ā_a   ā_r_h_   
আমি চিত্রকলায় আগ্রহী ৷
āmi citrakalāẏa āgrahī
আ__   চ________   আ_____   ৷   
ā__   c__________   ā_____   
আমি চিত্রকলায় আগ্রহী ৷
āmi citrakalāẏa āgrahī
___   _________   ______   _   
___   ___________   ______   
আমি চিত্রকলায় আগ্রহী ৷
āmi citrakalāẏa āgrahī
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Malta

Nhiều người châu Âu, những người muốn cải thiện tiếng Anh của mình, đã đi đến Malta. Đó là bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở các nước nhỏ ở châu Âu. Và Malta được biết đến nhờ có nhiều trường dạy ngôn ngữ. Nhưng đây không phải là điều hấp dẫn các nhà ngôn ngữ học. Họ quan tâm đến Malta vì lý do khác. Nước cộng hòa Malta có một ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta (hoặc Malti). Ngôn ngữ này phát triển từ một phương ngữ của Ả Rập. Vì vậy, Malti là ngôn ngữ Do Thái duy nhất của châu Âu. Tuy vậy cú pháp và âm vị học của nó khác tiếng Ả Rập. Tiếng Malti cũng được viết bằng chữ cái Latin. Có điều bảng chữ cái của ngôn ngữ này có chứa một vài ký tự đặc biệt. Nó không hề có chữ c và chữ y. Từ vựng của ngôn ngữ này cũng mang các yếu tố của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài tiếng Ả Rập, tiếng Ý và tiếng Anh là những ngôn ngữ có ảnh hưởng. Nhưng người Phoenicia và Carthage cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ này. Vì vậy, một số nhà nghiên cứu xem Malti là một ngôn ngữ Creole của Ả Rập. Trong suốt chiều dài lịch sử, Malta đã bị thiều thế lực chiếm đóng. Tất cả đều để lại dấu ấn của mình trên các đảo Malta, Gozo và Comino. Trong một thời gian rất dài, Malti chỉ là một ngôn ngữ của của vùng. Nhưng nó vẫn luôn là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Maltese ‘thực sự’. Nó cũng chỉ được truyền miệng qua các đời. Mãi đến thế kỷ 19 người ta mới bắt đầu viết bằng ngôn ngữ này. Ngày nay, theo ước tính có khoảng 330.000 người nói ngôn ngữ này. Malta trở thành một thành viên của Liên minh châu Âu từ năm 2004. Do đó, Malti cũng là một trong những ngôn ngữ chính thức của châu Âu. Nhưng đối với người Malti, ngôn ngữ của họ đơn giản chỉ là một phần của nền văn hóa của họ. Và họ rất vui mừng khi người nước ngoài muốn học tiếng Malti. Chắc chắn Malta có đủ trường dạy ngôn ngữ để dạy...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
42 [Bốn mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thăm quan thành phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)