goethe-verlag-logo
  • Trang chủ
  • Học Hỏi
  • Từ điển
  • Từ vựng
  • Bảng chữ cái
  • Kiểm Tra
  • Ứng Dụng
  • Băng hình
  • Sách
  • Trò Chơi
  • Trường Học
  • Đài
  • Giáo viên
    • Find a teacher
    • Become a teacher
      • адыгабзэ  AD адыгабзэ
      • Afrikaans  AF Afrikaans
      • አማርኛ  AM አማርኛ
      • العربية  AR العربية
      • беларуская  BE беларуская
      • български  BG български
      • বাংলা  BN বাংলা
      • bosanski  BS bosanski
      • català  CA català
      • čeština  CS čeština
      • dansk  DA dansk
      • Deutsch  DE Deutsch
      • ελληνικά  EL ελληνικά
      • English US  EM English US
      • English UK  EN English UK
      • esperanto  EO esperanto
      • español  ES español
      • eesti  ET eesti
      • فارسی  FA فارسی
      • suomi  FI suomi
      • français  FR français
      • עברית  HE עברית
      • हिन्दी  HI हिन्दी
      • hrvatski  HR hrvatski
      • magyar  HU magyar
      • հայերեն  HY հայերեն
      • bahasa Indonesia  ID bahasa Indonesia
      • italiano  IT italiano
      • 日本語  JA 日本語
      • ქართული  KA ქართული
      • қазақша  KK қазақша
      • ಕನ್ನಡ  KN ಕನ್ನಡ
      • 한국어  KO 한국어
      • lietuvių  LT lietuvių
      • latviešu  LV latviešu
      • македонски  MK македонски
      • मराठी  MR मराठी
      • Nederlands  NL Nederlands
      • nynorsk  NN nynorsk
      • norsk  NO norsk
      • ਪੰਜਾਬੀ  PA ਪੰਜਾਬੀ
      • polski  PL polski
      • português PT  PT português PT
      • português BR  PX português BR
      • română  RO română
      • русский  RU русский
      • slovenčina  SK slovenčina
      • slovenščina  SL slovenščina
      • Shqip  SQ Shqip
      • српски  SR српски
      • svenska  SV svenska
      • தமிழ்  TA தமிழ்
      • తెలుగు  TE తెలుగు
      • ภาษาไทย  TH ภาษาไทย
      • ትግርኛ  TI ትግርኛ
      • Türkçe  TR Türkçe
      • українська  UK українська
      • اردو  UR اردو
      • Tiếng Việt  VI Tiếng Việt
      • 中文  ZH 中文
Tin nhắn

Nếu bạn muốn thực hành bài học này, bạn có thể nhấp vào các câu này để hiển thị hoặc ẩn các chữ cái.

Từ điển

Trang chủ > www.goethe-verlag.com > Tiếng Việt > ქართული > Mục lục
Tôi nói…
flag VI Tiếng Việt
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR
  • flag  ZH 中文

  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
  • flag  VI Tiếng Việt
Tôi muốn học…
flag KA ქართული
  • flag  AR العربية
  • flag  DE Deutsch
  • flag  EM English US
  • flag  EN English UK
  • flag  ES español
  • flag  FR français
  • flag  IT italiano
  • flag  JA 日本語
  • flag  PT português PT
  • flag  PX português BR

  • flag  ZH 中文
  • flag  AD адыгабзэ
  • flag  AF Afrikaans
  • flag  AM አማርኛ
  • flag  BE беларуская
  • flag  BG български
  • flag  BN বাংলা
  • flag  BS bosanski
  • flag  CA català
  • flag  CS čeština
  • flag  DA dansk
  • flag  EL ελληνικά
  • flag  EO esperanto
  • flag  ET eesti
  • flag  FA فارسی
  • flag  FI suomi
  • flag  HE עברית
  • flag  HI हिन्दी
  • flag  HR hrvatski
  • flag  HU magyar
  • flag  HY հայերեն
  • flag  ID bahasa Indonesia
  • flag  KA ქართული
  • flag  KK қазақша
  • flag  KN ಕನ್ನಡ
  • flag  KO 한국어
  • flag  LT lietuvių
  • flag  LV latviešu
  • flag  MK македонски
  • flag  MR मराठी
  • flag  NL Nederlands
  • flag  NN nynorsk
  • flag  NO norsk
  • flag  PA ਪੰਜਾਬੀ
  • flag  PL polski
  • flag  RO română
  • flag  RU русский
  • flag  SK slovenčina
  • flag  SL slovenščina
  • flag  SQ Shqip
  • flag  SR српски
  • flag  SV svenska
  • flag  TA தமிழ்
  • flag  TE తెలుగు
  • flag  TH ภาษาไทย
  • flag  TI ትግርኛ
  • flag  TR Türkçe
  • flag  UK українська
  • flag  UR اردو
Quay lại
Trước Kế tiếp
MP3

42 [Bốn mươi hai]

Thăm quan thành phố

 

42 [ორმოცდაორი]@42 [Bốn mươi hai]
42 [ორმოცდაორი]

42 [ormotsdaori]
ქალაქის დათვალიერება

kalakis datvaliereba

 

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:
Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Chợ có mở cửa chủ nhật không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Sở thú có mở cửa thứ tư không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Được phép chụp ảnh không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có phải trả tiền vào cửa không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho nhóm không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho trẻ em không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Có giảm giá dành cho sinh viên không?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Đây là tòa nhà gì?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Toà nhà này xây bao lâu rồi?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Ai đã xây dựng toà nhà này?
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến kiến trúc.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Tôi quan tâm đến hội hoạ.
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

  Chợ có mở cửa chủ nhật không?
ღ_ა_   ბ_ზ_რ_   კ_ი_ა_ბ_თ_   
g_i_a   b_z_r_   k_v_r_o_i_?   
ღიაა ბაზარი კვირაობით?
ghiaa bazari k'viraobit?
ღ___   ბ_____   კ_________   
g____   b_____   k__________   
ღიაა ბაზარი კვირაობით?
ghiaa bazari k'viraobit?
____   ______   __________   
_____   ______   ___________   
ღიაა ბაზარი კვირაობით?
ghiaa bazari k'viraobit?
  Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không?
ღ_ა_   გ_მ_ფ_ნ_   კ_ი_ა_ბ_თ_   
g_i_a   g_m_p_n_   k_v_r_o_i_?   
ღიაა გამოფენა კვირაობით?
ghiaa gamopena k'viraobit?
ღ___   გ_______   კ_________   
g____   g_______   k__________   
ღიაა გამოფენა კვირაობით?
ghiaa gamopena k'viraobit?
____   ________   __________   
_____   ________   ___________   
ღიაა გამოფენა კვირაობით?
ghiaa gamopena k'viraobit?
  Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không?
ღ_ა_   გ_მ_ფ_ნ_   ს_მ_ა_ა_ო_ი_?   
g_i_a   g_m_p_n_   s_m_h_b_t_b_t_   
ღიაა გამოფენა სამშაბათობით?
ghiaa gamopena samshabatobit?
ღ___   გ_______   ს____________   
g____   g_______   s_____________   
ღიაა გამოფენა სამშაბათობით?
ghiaa gamopena samshabatobit?
____   ________   _____________   
_____   ________   ______________   
ღიაა გამოფენა სამშაბათობით?
ghiaa gamopena samshabatobit?
 
 
 
 
  Sở thú có mở cửa thứ tư không?
ღ_ა_   ზ_ო_ა_კ_   ო_ხ_ა_ა_ო_ი_?   
g_i_a   z_o_'_r_'_   o_k_s_a_a_o_i_?   
ღიაა ზოოპარკი ოთხშაბათობით?
ghiaa zoop'ark'i otkhshabatobit?
ღ___   ზ_______   ო____________   
g____   z_________   o______________   
ღიაა ზოოპარკი ოთხშაბათობით?
ghiaa zoop'ark'i otkhshabatobit?
____   ________   _____________   
_____   __________   _______________   
ღიაა ზოოპარკი ოთხშაბათობით?
ghiaa zoop'ark'i otkhshabatobit?
  Viện bảo tàng có mở cửa thứ năm không?
ღ_ა_   მ_ზ_უ_ი   ხ_თ_ა_ა_ო_ი_?   
g_i_a   m_z_u_i   k_u_s_a_a_o_i_?   
ღიაა მუზეუმი ხუთშაბათობით?
ghiaa muzeumi khutshabatobit?
ღ___   მ______   ხ____________   
g____   m______   k______________   
ღიაა მუზეუმი ხუთშაბათობით?
ghiaa muzeumi khutshabatobit?
____   _______   _____________   
_____   _______   _______________   
ღიაა მუზეუმი ხუთშაბათობით?
ghiaa muzeumi khutshabatobit?
  Phòng tranh có mở cửa thứ sáu không?
ღ_ა_   გ_ლ_რ_ა   პ_რ_ს_ე_ო_ი_?   
g_i_a   g_l_r_a   p_a_a_k_e_o_i_?   
ღიაა გალერეა პარასკევობით?
ghiaa galerea p'arask'evobit?
ღ___   გ______   პ____________   
g____   g______   p______________   
ღიაა გალერეა პარასკევობით?
ghiaa galerea p'arask'evobit?
____   _______   _____________   
_____   _______   _______________   
ღიაა გალერეა პარასკევობით?
ghiaa galerea p'arask'evobit?
 
 
 
 
  Được phép chụp ảnh không?
ფ_ტ_ს   გ_დ_ღ_ბ_   შ_ი_ლ_ბ_?   
p_t_o_   g_d_g_e_a   s_e_d_l_b_?   
ფოტოს გადაღება შეიძლება?
pot'os gadagheba sheidzleba?
ფ____   გ_______   შ________   
p_____   g________   s__________   
ფოტოს გადაღება შეიძლება?
pot'os gadagheba sheidzleba?
_____   ________   _________   
______   _________   ___________   
ფოტოს გადაღება შეიძლება?
pot'os gadagheba sheidzleba?
  Có phải trả tiền vào cửa không?
შ_ს_ლ_ს_ვ_ს   უ_დ_   გ_დ_ვ_ხ_დ_?   
s_e_v_i_t_i_   u_d_   g_d_v_k_a_o_   
შესვლისთვის უნდა გადავიხადო?
shesvlistvis unda gadavikhado?
შ__________   უ___   გ__________   
s___________   u___   g___________   
შესვლისთვის უნდა გადავიხადო?
shesvlistvis unda gadavikhado?
___________   ____   ___________   
____________   ____   ____________   
შესვლისთვის უნდა გადავიხადო?
shesvlistvis unda gadavikhado?
  Vé vào cửa bao nhiêu tiền?
რ_   ღ_რ_   შ_ს_ლ_?   
r_   g_i_s   s_e_v_a_   
რა ღირს შესვლა?
ra ghirs shesvla?
რ_   ღ___   შ______   
r_   g____   s_______   
რა ღირს შესვლა?
ra ghirs shesvla?
__   ____   _______   
__   _____   ________   
რა ღირს შესვლა?
ra ghirs shesvla?
 
 
 
 
  Có giảm giá dành cho nhóm không?
ა_ი_   ფ_ს_ა_ლ_ბ_   ჯ_უ_ი_თ_ი_?   
a_i_   p_s_a_'_e_a   j_u_i_t_i_?   
არის ფასდაკლება ჯგუფისთვის?
aris pasdak'leba jgupistvis?
ა___   ფ_________   ჯ__________   
a___   p__________   j__________   
არის ფასდაკლება ჯგუფისთვის?
aris pasdak'leba jgupistvis?
____   __________   ___________   
____   ___________   ___________   
არის ფასდაკლება ჯგუფისთვის?
aris pasdak'leba jgupistvis?
  Có giảm giá dành cho trẻ em không?
ა_ი_   ფ_ს_ა_ლ_ბ_   ბ_ვ_ვ_ბ_ს_ვ_ს_   
a_i_   p_s_a_'_e_a   b_v_h_e_i_t_i_?   
არის ფასდაკლება ბავშვებისთვის?
aris pasdak'leba bavshvebistvis?
ა___   ფ_________   ბ_____________   
a___   p__________   b______________   
არის ფასდაკლება ბავშვებისთვის?
aris pasdak'leba bavshvebistvis?
____   __________   ______________   
____   ___________   _______________   
არის ფასდაკლება ბავშვებისთვის?
aris pasdak'leba bavshvebistvis?
  Có giảm giá dành cho sinh viên không?
ა_ი_   ფ_ს_ა_ლ_ბ_   ს_უ_ე_ტ_ბ_ს_ვ_ს_   
a_i_   p_s_a_'_e_a   s_'_d_n_'_b_s_v_s_   
არის ფასდაკლება სტუდენტებისთვის?
aris pasdak'leba st'udent'ebistvis?
ა___   ფ_________   ს_______________   
a___   p__________   s_________________   
არის ფასდაკლება სტუდენტებისთვის?
aris pasdak'leba st'udent'ebistvis?
____   __________   ________________   
____   ___________   __________________   
არის ფასდაკლება სტუდენტებისთვის?
aris pasdak'leba st'udent'ebistvis?
 
 
 
 
  Đây là tòa nhà gì?
ე_   რ_   შ_ნ_ბ_ა_   
e_   r_   s_e_o_a_?   
ეს რა შენობაა?
es ra shenobaa?
ე_   რ_   შ_______   
e_   r_   s________   
ეს რა შენობაა?
es ra shenobaa?
__   __   ________   
__   __   _________   
ეს რა შენობაა?
es ra shenobaa?
  Toà nhà này xây bao lâu rồi?
ე_   შ_ნ_ბ_   რ_   ხ_ი_ა_?   
e_   s_e_o_a   r_   k_n_s_a_   
ეს შენობა რა ხნისაა?
es shenoba ra khnisaa?
ე_   შ_____   რ_   ხ______   
e_   s______   r_   k_______   
ეს შენობა რა ხნისაა?
es shenoba ra khnisaa?
__   ______   __   _______   
__   _______   __   ________   
ეს შენობა რა ხნისაა?
es shenoba ra khnisaa?
  Ai đã xây dựng toà nhà này?
ე_   შ_ნ_ბ_   ვ_ნ   ა_შ_ნ_?   
e_   s_e_o_a   v_n   a_s_e_a_   
ეს შენობა ვინ ააშენა?
es shenoba vin aashena?
ე_   შ_____   ვ__   ა______   
e_   s______   v__   a_______   
ეს შენობა ვინ ააშენა?
es shenoba vin aashena?
__   ______   ___   _______   
__   _______   ___   ________   
ეს შენობა ვინ ააშენა?
es shenoba vin aashena?
 
 
 
 
  Tôi quan tâm đến kiến trúc.
მ_   ა_ქ_ტ_ქ_უ_ა   მ_ი_ე_ე_ე_ე_ს_   
m_   a_k_t_e_t_u_a   m_i_e_'_r_s_b_.   
მე არქიტექტურა მაინეტერესებს.
me arkit'ekt'ura mainet'eresebs.
მ_   ა__________   მ_____________   
m_   a____________   m______________   
მე არქიტექტურა მაინეტერესებს.
me arkit'ekt'ura mainet'eresebs.
__   ___________   ______________   
__   _____________   _______________   
მე არქიტექტურა მაინეტერესებს.
me arkit'ekt'ura mainet'eresebs.
  Tôi quan tâm đến mỹ thuật.
მ_   ხ_ლ_ვ_ე_ა   მ_ი_ტ_რ_ს_ბ_.   
m_   k_e_o_n_b_   m_i_t_e_e_e_s_   
მე ხელოვნება მაინტერესებს.
me khelovneba maint'eresebs.
მ_   ხ________   მ____________   
m_   k_________   m_____________   
მე ხელოვნება მაინტერესებს.
me khelovneba maint'eresebs.
__   _________   _____________   
__   __________   ______________   
მე ხელოვნება მაინტერესებს.
me khelovneba maint'eresebs.
  Tôi quan tâm đến hội hoạ.
მ_   მ_ა_ვ_ო_ა   მ_ი_ტ_რ_ს_ბ_.   
m_   m_h_t_v_o_a   m_i_t_e_e_e_s_   
მე მხატვრობა მაინტერესებს.
me mkhat'vroba maint'eresebs.
მ_   მ________   მ____________   
m_   m__________   m_____________   
მე მხატვრობა მაინტერესებს.
me mkhat'vroba maint'eresebs.
__   _________   _____________   
__   ___________   ______________   
მე მხატვრობა მაინტერესებს.
me mkhat'vroba maint'eresebs.
 
 
 
 

flag
AR
flag
DE
flag
EM
flag
EN
flag
ES
flag
FR
flag
IT
flag
JA
flag
PT
flag
PX
flag
ZH
flag
AF
flag
BE
flag
BG
flag
BN
flag
BS
flag
CA
flag
CS
flag
EL
flag
EO
flag
ET
flag
FA
flag
FI
flag
HE
flag
HR
flag
HU
flag
ID
flag
KA
flag
KK
flag
KN
flag
KO
flag
LT
flag
LV
flag
MR
flag
NL
flag
NN
flag
PA
flag
PL
flag
RO
flag
RU
flag
SK
flag
SQ
flag
SR
flag
SV
flag
TR
flag
UK
flag
VI

Ngôn ngữ Malta

Nhiều người châu Âu, những người muốn cải thiện tiếng Anh của mình, đã đi đến Malta. Đó là bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức ở các nước nhỏ ở châu Âu. Và Malta được biết đến nhờ có nhiều trường dạy ngôn ngữ. Nhưng đây không phải là điều hấp dẫn các nhà ngôn ngữ học. Họ quan tâm đến Malta vì lý do khác. Nước cộng hòa Malta có một ngôn ngữ chính thức: Tiếng Malta (hoặc Malti). Ngôn ngữ này phát triển từ một phương ngữ của Ả Rập. Vì vậy, Malti là ngôn ngữ Do Thái duy nhất của châu Âu. Tuy vậy cú pháp và âm vị học của nó khác tiếng Ả Rập. Tiếng Malti cũng được viết bằng chữ cái Latin. Có điều bảng chữ cái của ngôn ngữ này có chứa một vài ký tự đặc biệt. Nó không hề có chữ c và chữ y. Từ vựng của ngôn ngữ này cũng mang các yếu tố của nhiều ngôn ngữ khác nhau. Ngoài tiếng Ả Rập, tiếng Ý và tiếng Anh là những ngôn ngữ có ảnh hưởng. Nhưng người Phoenicia và Carthage cũng có ảnh hưởng đến ngôn ngữ này. Vì vậy, một số nhà nghiên cứu xem Malti là một ngôn ngữ Creole của Ả Rập. Trong suốt chiều dài lịch sử, Malta đã bị thiều thế lực chiếm đóng. Tất cả đều để lại dấu ấn của mình trên các đảo Malta, Gozo và Comino. Trong một thời gian rất dài, Malti chỉ là một ngôn ngữ của của vùng. Nhưng nó vẫn luôn là ngôn ngữ mẹ đẻ của người Maltese ‘thực sự’. Nó cũng chỉ được truyền miệng qua các đời. Mãi đến thế kỷ 19 người ta mới bắt đầu viết bằng ngôn ngữ này. Ngày nay, theo ước tính có khoảng 330.000 người nói ngôn ngữ này. Malta trở thành một thành viên của Liên minh châu Âu từ năm 2004. Do đó, Malti cũng là một trong những ngôn ngữ chính thức của châu Âu. Nhưng đối với người Malti, ngôn ngữ của họ đơn giản chỉ là một phần của nền văn hóa của họ. Và họ rất vui mừng khi người nước ngoài muốn học tiếng Malti. Chắc chắn Malta có đủ trường dạy ngôn ngữ để dạy...

 

Không tìm thấy video nào!


Tải xuống MIỄN PHÍ cho mục đích sử dụng cá nhân, trường học công lập hoặc cho mục đích phi thương mại.
THỎA THUẬN CẤP PHÉP | Vui lòng báo cáo mọi lỗi hoặc bản dịch không chính xác tại đây!
Dấu ấn | © Bản quyền 2007 - 2025 Goethe Verlag Starnberg và người cấp phép.
Mọi quyền được bảo lưu. Liên hệ

 

 

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
42 [Bốn mươi hai]
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh

Thêm ngôn ngữ
Click on a flag!
Thăm quan thành phố
AR
Âm thanh

DE
Âm thanh

ES
Âm thanh

FR
Âm thanh

IT
Âm thanh

RU
Âm thanh


flagAR flagDE flagEM flagEN flagES flagFR flagIT flagJA flagPT flagPX flagZH flagAD flagAF flagAM flagBE flagBG flagBN flagBS flagCA flagCS flagDA flagEL flagEO flagET flagFA flagFI flagHE flagHI flagHR flagHU flagHY flagID flagKA flagKK flagKN flagKO flagLT flagLV flagMK flagMR flagNL flagNN flagNO flagPA flagPL flagRO flagRU flagSK flagSL flagSQ flagSR flagSV flagTA flagTE flagTH flagTI flagTR flagUK flagUR flagVI
book logo image

Cách dễ dàng để học ngoại ngữ.

Thực đơn

  • Hợp pháp
  • Chính sách bảo mật
  • Về chúng tôi
  • Tín ảnh

Liên kết

  • Liên hệ chúng tôi
  • Theo chúng tôi

Tải xuống ứng dụng của chúng tôi

app 2 image
app 1 image

Developed by: Devex Hub

© Copyright Goethe Verlag GmbH Starnberg 1997-2024. All rights reserved.

Vui lòng chờ…

Tải xuống MP3 (tệp .zip)